北斗七星月光舞=Bắc Đẩu Thất Tinh Nguyệt Quang Vũ
天极九心法=Thiên Cực Cửu Chuyển Tâm Pháp
妖魔=Trảm Yêu Diệt Ma Kiếm Quyết
烈火天罡=Liệt Hỏa Thiên Cang Kiếm Quyết
瞬移大法=Thuấn Gian Chuyển Di Đại Pháp
阿布拉莫奇=A Bố Lạp Mạc Duy Kỳ
降魔金法力=Hàng Ma Kim Cương Pháp Lực
下臂=Hạ Liệp Hộ Huyền Tí
九星=Cửu Môn Liên Tinh Trận
五雷正天=Ngũ Lôi Chính Thiên Quyết
修天=Tu La Tuyệt Thiên Trận
克莱重工=Khắc Lai Môn Trọng Công
凰学院=Phượng Hoàng Thư Học Viện
四灵群妖=Tứ Linh Quần Yêu Trận
大天神功=Đại Thiên La Thần Công
大慈大悲手=Đại Từ Đại Bi Thủ
天星失魂散=Thiên Tinh Thất Hồn Tán
天河群星=Thiên Hà Quần Tinh Trận
太清阳=Thái Thanh Thuần Dương Trận
太玄裂天道=Thái Huyền Liệt Thiên Đạo
如意心魂=Như Ý Tâm Hồn Kiếm
山不路=Lư Sơn Bất Quy Lộ
心禅不=Tâm Thiện Bất Diệt Quyết
易天十二=Dịch Thiên Thập Nhị Quyết
海梵森特=Hải Nạp Phạm Sâm Đặc
玄冰震魂=Huyền Băng Chấn Hồn Quyết
玄灵神火=Huyền Linh Thần Hỏa Trận
皮儿麻=Bì Nhi Mã Hắc Ma
石中焱=Thạch Trung Diễm Sí Thiết
神定星=Thần Long Định Tinh Trận
生十六式=Tuyệt Sanh Thập Lục Thức
斯柴=La Tư Sài Nhĩ Đức
云奇=Thương Vân Kì Tuyệt Trận
血玉玲塔=Huyết Ngọc Linh Lung Tháp
拳阿克=Thiết Quyền A Khắc Mã
阿奇博=A Kỳ Bác Nhĩ Đức
阿瓦立=A Nhĩ Ngõa Lập Đức
鬼舞化魂=Quỷ Vũ Hóa Hồn Trận
魔惊天=Ma Long Kinh Thiên Quyết
一冲天=Nhất Phi Trùng Thiên
七叶真人=Thất Diệp Chân Nhân
七大圣=Thất Đại Thánh Môn
七玄掌教=Thất Huyền Chưởng Giáo
七玄真人=Thất Huyền Chân Nhân
七界=Thất Giới Truyền Thuyết
万元一=Vạn Nguyên Quy Nhất
万魔珠=Vạn Thú Ma Châu
万年妖=Vạn Niên Thụ Yêu
万象玄尊=Vạn Tượng Huyền Tôn
三井一男=Tam Tỉnh Nhất Nam
三井真秀=Tam Tỉnh Chân Tú
三大神=Tam Đại Thần Kiếm
三尊魔煞=Tam Tôn Ma Sát
三潭印月=Tam Đàm Ấn Nguyệt
三眼怪=Tam Nhãn Quái Thú
三眼血魅=Tam Nhãn Huyết Mị
三眼狼=Tam Nhãn Long Lang
三色光柱=Tam Sắc Quang Trụ
三色魔眼=Tam Sắc Ma Nhãn
三七界=Tam Gian Thất Giới
三鬼域=Tam Gian Quỷ Vực
上官无=Thượng Quan Vô Thác
上官芸=Thượng Quan Hiểu Vân
上官追云=Thượng Quan Truy Vân
不死血=Bất Tử Huyết Lệ
方世家=Đông Phương Thế Gia
方傲雄=Đông Phương Ngạo Hùng
方凝雪=Đông Phương Ngưng Tuyết
方天=Đông Phương Thiên Kiều
方天=Đông Phương Thiên Kiêu
方无=Đông Phương Vô Thắng
方浮白=Đông Phương Phù Bạch
方灵嫣=Đông Phương Linh Yên
方璇=Đông Phương Tuyền Cơ
方盼盼=Đông Phương Phán Phán
方雪晴=Đông Phương Tuyết Tình
中原七=Trung Nguyên Thất Kiếm
中达府=Trung Đạt Thư Phủ
丹青侠=Đan Thanh Kiếm Hiệp
乙木真君=Ất Mộc Chân Quân
乙道=Ất Hạc Đạo Trưởng
九地=Cửu Hoa Địa Âm
九天玄火=Cửu Thiên Huyền Hỏa
九天玄琴=Cửu Thiên Huyền Cầm
九字=Cửu Tự Kiếm Quyết
九幽令主=Cửu U Lệnh Chủ
九幽冥界=Cửu U Minh Giới
九幽巫=Cửu U Vu Thuật
九幽魂=Cửu U Luyện Hồn
九缺老怪=Cửu Khuyết Lão Quái
九野大=Cửu Dã Đại Sư
九阳重体=Cửu Dương Trọng Thể
九府=Cửu Âm Biệt Phủ
九圣母=Cửu Âm Thánh Mẫu
九地灵=Cửu Âm Địa Linh
九洞府=Cửu Âm Động Phu
乾元真人=Càn Nguyên Chân Nhân
乾坤一=Kiền Khôn Nhất Kiếm
乾坤天地=Càn Khôn Thiên Địa
乾坤玉璧=Càn Khôn Ngọc Bích
云之法界=Vân Chi Pháp Giới
云之法=Vân Chi Pháp Quyết
云界天尊=Vân Giới Thiên Tôn
云虚上人=Vân Hư Thượng Nhân
云老仙=Vân Vụ Lão Tiên
五彩仙=Ngũ Thải Tiên Lan
五彩神=Ngũ Thải Thần Châm
五彩祥云=Ngũ Thải Tường Vân
五行=Ngũ Hành Kiếm Trận
五角星芒=Ngũ Giác Tinh Mang
亡灵尊主=Vong Linh Tôn Chủ
亡灵咒=Vong Linh Trớ Chú
人器合一=Nhân Khí Hợp Nhất
仙佛神魔=Tiên Phật Thần Ma
仙星系=Tiên Diên Tinh Hệ
伊万科夫=Y Vạn Khoa Phu
伊特斯=Y Lan Đặc Tư
伯迪恩=Bá Nạp Địch Ân
佛圣道仙=Phật Thánh Đạo Tiên
侵魂邪咒=Xâm Hồn Tà Chú
城一刀=Khuynh Thành Nhất Đao
八眼奇=Bát Nhãn Kỳ Thú
八眼神=Bát Nhãn Thần Thú
公虎=Công Tôn Phi Hổ
公豹=Công Tôn Phi Báo
公=Công Tôn Phi Long
冰系仙=Băng Hệ Tiên Thuật
冰雪神女=Băng Tuyết Thần Nữ
凡衣上人=Phàm Y Thượng Nhân
凰院=Phượng Hoàng Thư Viện
努梭哈=Nỗ Nhĩ Toa Cáp
勾魂媚眼=Câu Hồn Mỵ Nhãn
化魂大法=Hóa Hồn Đại Pháp
化魂虚=Hóa Hồn Quy Hư
千世血咒=Thiên Thế Huyết Chú
千合体=Thiên Thú Hợp Thể
千化玉郎=Thiên Hóa Ngọc Lang
千玉郎=Thiên Biến Ngọc Lang
千和武藏=Thiên Hòa Vũ Tàng
千妖神=Thiên Yêu Diệt Thần
千年妖=Thiên Niên Thụ Yêu
千幻鬼魈=Thiên Huyễn Quỷ Tiêu
千影血魅=Thiên Ảnh Huyết Mị
千星魂=Thiên Tinh Đoạt Hồn
山一=Hoa Sơn Nhất Kiếm
南小雨=Nam Cung Tiểu Vũ
南无雪=Nam Cung Vô Tuyết
南芽月=Nam Cung Nha Nguyệt
南=Nam Cung Hiên Viên
南天=Nam Cung Vấn Thiên
南云=Nam Cung Phi Vân
南荒莽=Nam Hoang Mãng Long
卡列尼娜=Tạp Liệt Ni Na
厄普翰=Ách Phổ Ước Hàn
司徒晨=Tư Đồ Thần Phong
司徒空=Tư Đồ Không Xử
司无=Tư Mã Vô Phong
司晨=Tư Mã Thần Phong
吉国直=Cát Quốc Trực Thụ
哈合林=Cáp Nhĩ Hợp Lâm
唐特雷斯=Đường Đặc Lôi Tư
月天狼=Khiếu Nguyệt Thiên Lang
月神=Khiếu Nguyệt Thần Kiếm
噬心=Phệ Tâm Kiếm Quyết
噬血大法=Phệ Huyết Đại Pháp
噬血魔功=Phệ Huyết Ma Công
四九天劫=Tứ Cửu Thiên Kiếp
四佛六云=Tứ Phật Lục Vân
四尊魔煞=Tứ Tôn Ma Sát
四灵神=Tứ Linh Thần Thú
圣手何=Thánh Thủ Hà Phi
地天煞=Địa Âm Thiên Sát
地邪灵=Địa Âm Tà Linh
埃米=Ai Đức Mễ Tư
埃默爵士=Ai Mặc Tước Sĩ
域之三界=Vực Chi Tam Giới
夜月法=Dạ Nguyệt Trảm Pháp
大天=Đại La Chư Thiên
天之三界=Thiên Chi Tam Giới
天九=Thiên Kiếm Cửu Quyết
天地同春=Thiên Địa Đồng Xuân
天地无极=Thiên Địa Vô Cực
天地至尊=Thiên Địa Chí Tôn
天地邪=Thiên Địa Âm Tà
天外流星=Thiên Ngoại Lưu Tinh
天威可=Thiên Uy Khả Giám
天字令=Thiên Tự Suất Lệnh
天宿老道=Thiên Túc Lão Đạo
天宿道=Thiên Túc Đạo Trưởng
天幻邪云=Thiên Huyễn Tà Vân
天影血魅=Thiên Ảnh Huyết Mị
天星院=Thiên Tinh Thư Viện
天残老祖=Thiên Tàn Lão Tổ
天河宝=Thiên Hà Bảo Lục
天浩道=Thiên Hạo Đạo Trưởng
天涯八=Thiên Nhai Bát Kiếm
天灯大=Thiên Đăng Đại Sư
天灵气=Thiên Linh Kiếm Khí
天灵神=Thiên Linh Thần Kiếm
天煞魂=Thiên Sát Lệ Hồn
天痴道=Thiên Si Đạo Trưởng
天七=Thiên Tuyệt Thất Trảm
天魄=Thiên Tuyệt Đoạt Phách
天法=Thiên Tuyệt Trảm Pháp
天邪神=Thiên Tuyệt Tà Thần
天罡=Thiên Cang Kiếm Quyết
天道=Thiên Thương Đạo Trưởng
天蝉三式=Thiên Thiền Tam Thức
天蝉刀法=Thiên Thiền Đao Pháp
天蝉秘笈=Thiên Thiền Bí Cấp
天法王=Thiên Luân Pháp Vương
天都圣人=Thiên Đô Thánh Nhân
天道=Thiên Chung Đạo Trưởng
天洞主=Thiên Phong Động Chủ
天魔教主=Thiên Ma Giáo Chủ
天洞主=Thiên Bằng Động Chủ
天洞主=Thiên Ưng Động Chủ
天禅唱=Thiên Long Thiện Xướng
太蔽日=Thái Âm Tế Nhật
奇博=Kỳ Bác Nhĩ Đức
奇山四=Kỳ Sơn Tứ Kiếm
奔雷法=Bôn Lôi Kiếm Pháp
奥姆斯特=Áo Mỗ Tư Đặc
如云和尚=Như Vân Hòa Thượng
如云大=Như Vân Đại Sư
如意仙娘=Như Ý Tiên Nương
如意神=Như Ý Thần Kiếm
妖皇裂天=Yêu Hoàng Liệt Thiên
妖魄真火=Yêu Phách Chân Hỏa
孤叶先生=Cô Diệp Tiên Sinh
宇文修=Vũ Văn Tu Lam
安田伊夫=An Điền Y Phu
安田由美=An Điền Do Mỹ
安都洞主=An Đô Động Chủ
定天神=Định Thiên Thần Châm
寂禅主=Tịch Diệt Thiện Chủ
寒冰气=Hàn Băng Kiếm Khí
封灵法=Phong Linh Trận Pháp
少林八=Thiếu Lâm Bát Tuyệt
山口惠子=Sơn Khẩu Huệ Tử
巧手郎君=Xảo Thủ Lang Quân
巨灵魔煞=Cự Linh Ma Sát
巴彦浩特=Ba Ngạn Hạo Đặc
巴格内=Ba Cách Nội Nhĩ
幻洞天=Huyễn Thú Động Thiên
幻神=Huyễn Thú Tuyệt Thần
幻化之=Huyễn Hóa Chi Thuật
幻梦流光=Huyễn Mộng Lưu Quang
幻象之=Huyễn Tượng Chi Thuật
幽灵三煞=U Linh Tam Sát
弥天=Di Thiên Kiếm Trận
弥天血罩=Di Thiên Huyết Tráo
无道=Quy Vô Đạo Trưởng
彩仙子=Thải Phượng Tiên Tử
影月双=Ảnh Nguyệt Song Kiếm
御女心=Ngự Nữ Tâm Kinh
心无痕=Tâm Kiếm Vô Ngân
心欲无痕=Tâm Dục Vô Ngân
情人山庄=Tình Nhân Sơn Trang
惊天=Kinh Thiên Kiếm Quyết
意念神波=Ý Niệm Thần Ba
慕容秋=Mộ Dung Kiếm Thu
慕容无双=Mộ Dung Vô Song
慕容清=Mộ Dung Thanh Phong
慕容秋水=Mộ Dung Thu Thủy
慕容誉亮=Mộ Dung Dự Lượng
慕容雪痕=Mộ Dung Tuyết Ngân
慧神尼=Tuệ Giác Thần Ni
心尊者=Chiến Tâm Tôn Giả
所向无=Sở Hướng Vô Địch
拂琴老者=Phất Cầm Lão Giả
控水大法=Khống Thủy Đại Pháp
控水心法=Khống Thủy Tâm Pháp
控火之=Khống Hỏa Chi Thuật
搜魂大法=Sưu Hồn Đại Pháp
仙=Trảm Phong Tiên Kiếm
仙子=Trảm Long Tiên Tử
=Trảm Long Kiếm Quyết
断眉尊=Đoạn Mi Kiếm Tôn
斯蒂曼=Tư Đế Nhĩ Mạn
无道派=Vô Vi Đạo Phái
无位道派=Vô Vị Đạo Phái
无量天尊=Vô Lượng Thiên Tôn
无鬼煞=Vô Gian Quỷ Sát
无限延伸=Vô Hạn Duyên Thân
无魂=Vô Hồn Âm La
旭日商行=Húc Nhật Thương Hành
明月客=Minh Nguyệt Khách Sạn
星火燎原=Tinh Hỏa Liệu Nguyên
星辰真火=Tinh Thần Chân Hỏa
暗影之=Ám Ảnh Chi Môn
暗影流光=Ám Ảnh Lưu Quang
暗影蔽日=Ám Ảnh Tế Nhật
暗血首=Ám Huyết Thủ Lĩnh
村上大雄=Thôn Thượng Đại Hùng
松下良介=Tùng Hạ Lương Giới
柳生一=Liễu Sanh Nhất Kiếm
梅大国学=Mai Đại Quốc Học
梵心=Phạm Mật Tâm Kinh
欧阳云天=Âu Dương Vân Thiên
欧阳平=Âu Dương Kiếm Bình
欧阳博=Âu Dương Bác Thư
欧阳小蝶=Âu Dương Tiểu Điệp
欧阳念雪=Âu Dương Niệm Tuyết
欧阳映雪=Âu Dương Ánh Tuyết
欧阳永叔=Âu Dương Vĩnh Thúc
欧阳紫依=Âu Dương Tử Y
欧阳美=Âu Dương Mỹ Hoa
欧阳若林=Âu Dương Nhược Lâm
欧阳震天=Âu Dương Chấn Thiên
武林院=Võ Lâm Thư Viện
武林四友=Võ Lâm Tứ Hữu
死神之刀=Tử Thần Chi Đao
残心魔煞=Tàn Tâm Ma Sát
水月洞天=Thủy Nguyệt Đỗng Thiên
永客=Vĩnh Thắng Kiếm Khách
泌仙子=Bí Oánh Tiên Tử
法性大=Pháp Tính Đại Sư
法果大=Pháp Quả Đại Sư
法大=Pháp Luân Đại Sư
泣血魔魅=Khấp Huyết Ma Mị
流云侠=Lưu Vân Kiếm Hiệp
浩云居士=Hạo Vân Cư Sĩ
浩天府主=Hạo Thiên Phủ Chủ
浩然天罡=Hạo Nhiên Thiên Cương
浩然正气=Hạo Nhiên Chính Khí
海角天涯=Hải Giác Thiên Nhai
混世魔王=Hỗn Thế Ma Vương
清木道=Thanh Mộc Đạo Trưởng
清虚老道=Thanh Hư Lão Đạo
清虚道=Thanh Hư Đạo Trưởng
清行=Thanh Phong Hành Quán
清主=Thanh Phong Các Chủ
湖海散人=Hồ Hải Tán Nhân
潜大=Tiềm Long Đại Lục
天之威=Diệt Thiên Chi Uy
天法=Diệt Thiên Trảm Pháp
魂法=Diệt Hồn Kiếm Pháp
心神殿=Luyện Tâm Thần Điện
魂洞天=Luyện Hồn Động Thiên
烈日=Liệt Nhật Long Thương
烈火灵叟=Liệt Hỏa Linh Tẩu
烈火焚天=Liệt Hỏa Phần Thiên
烈火真元=Liệt Hỏa Chân Nguyên
烈火魂=Liệt Hỏa Long Hồn
烟雨江南=Yên Vũ Giang Nam
煞血=Sát Huyết Diêm La
燕南世家=Yến Nam Thế Gia
魂大法=Khiên Hồn Đại Pháp
独孤九天=Độc Cô Cửu Thiên
独孤天=Độc Cô Động Thiên
独尊者=Độc Long Tôn Giả
面尊者=Sư Diện Tôn Giả
面魔尊=Sư Diện Ma Tôn
玄冥天罡=Huyền Minh Thiên Cương
玄冰之气=Huyền Băng Chi Khí
玄冰真=Huyền Băng Chân Kính
玄天=Huyền Thiên Kiếm Trận
玄天神=Huyền Thiên Thần Kiếm
玄心尊=Huyền Tâm Kiếm Tôn
玄月无双=Huyền Nguyệt Vô Song
玄灵异咒=Huyền Linh Dị Chú
玄灵神火=Huyền Linh Thần Hỏa
玄灵煞=Huyền Linh Âm Sát
玄玉真人=Huyền Ngọc Chân Nhân
玄空大=Huyền Không Đại Sư
玄真人=Huyền Âm Chân Nhân
玄特使=Huyền Phong Đặc Sứ
玄主=Huyền Phong Môn Chủ
玄鬼真人=Huyền Quỷ Chân Nhân
玉真人=Ngọc Hoa Chân Nhân
玉仙坊=Ngọc Đức Tiên Phường
玉波仙子=Ngọc Ba Tiên Tử
玉音=Ngọc Liên Quan Âm
玉雪山=Ngọc Long Tuyết Sơn
瑶池圣女=Dao Trì Thánh Nữ
瑶池玉女=Dao Trì Ngọc Nữ
瓦京娜=Ngõa Liên Kinh Na
白眉神君=Bạch Mi Thần Quân
白鹿院=Bạch Lộc Thư Viện
百毒蛇君=Bách Độc Xà Quân
百里无忌=Bách Lý Vô Kỵ
皇甫玉江=Hoàng Phủ Ngọc Giang
目前星系=Mục Tiền Tinh Hệ
破空逐浪=Phá Không Trục Lãng
碧波烟霞=Bích Ba Yên Hà
碧庄=Bích Lục Kiếm Trang
神如意=Thần Kiếm Như Ý
神紫影=Thần Kiếm Tử Ảnh
神魔洞天=Thần Ma Đỗng Thiên
离恨天=Ly Hận Thiên Cung
离恨天尊=Ly Hận Thiên Tôn
离散真人=Ly Tán Chân Nhân
移天大=Di Thiên Đại Trận
移相大法=Di Tương Đại Pháp
穆恩雷斯=Mục Ân Lôi Tư
空灵之界=Không Linh Chi Giới
竹山四煞=Trúc Sơn Tứ Sát
米=Mễ Đức Nhĩ Đốn
紫日=Tử Hoa Thôn Nhật
紫影神=Tử Ảnh Thần Kiếm
紫阳真人=Tử Dương Chân Nhân
云太子=Hồng Vân Thái Tử
云老祖=Hồng Vân Lão Tổ
嫣然=Nạp Lan Yên Nhiên
命刀客=Tuyệt Mệnh Đao Khách
仙子=Tuyệt Trần Tiên Tử
武=Kế Cung Vũ Thụ
袍双煞=Lục Bào Song Sát
仙子=Phiếu Miểu Tiên Tử
伯斯特=La Bá Tư Đặc
脱脱不花=Thoát Thoát Bất Hoa
脱脱无花=Thoát Thoát Vô Hoa
流澈柔=Tô Lưu Triệt Nhu
菩提学院=Bồ Đề Học Viện
虚无法=Hư Vô Pháp Quyết
虚无空痕=Hư Vô Không Ngân
蜀山典=Thục Sơn Kiếm Điển
蜀山宗=Thục Sơn Kiếm Tông
血光虚无=Huyết Quang Hư Vô
血巫二煞=Huyết Vu Nhị Sát
血灵大=Huyết Linh Đại Trận
血牙伊达=Huyết Nha Y Đạt
血界七=Huyết Giới Thất Tuyệt
血界尊主=Huyết Giới Tôn Chủ
血衣霸王=Huyết Y Bá Vương
裂日=Liệt Nhật Long Thương
西域老虎=Tây Vực Lão Hổ
西吹=Tây Môn Xuy Phi
西无痕=Tây Môn Vô Ngân
西雪=Tây Môn Phi Tuyết
警法=Cảnh Linh Trận Pháp
魔九=Tru Ma Cửu Kiếm
葛不凡=Chư Cát Bất Phàm
葛元洪=Chư Cát Nguyên Hồng
葛小花=Chư Cát Tiểu Hoa
赤焰神=Xích Diễm Sát Thần
赫迪拉特=Hách Địch Lạp Đặc
追魂法=Truy Hồn Kiếm Pháp
逃命大法=Đào Mệnh Đại Pháp
逍遥神=Tiêu Dao Thần Kiếm
通天三=Thông Thiên Tam Đồ
逝九=Thệ Điện Cửu Thiểm
道邪残=Đạo Tà Tàn Kiếm
邪心生=Tà Tâm Thư Sinh
邪心魅眼=Tà Tâm Mỵ Nhãn
重阳老人=Trọng Dương Lão Nhân
金圣佛=Kim Cương Thánh Phật
金降魔=Kim Cương Hàng Ma
金笛芙蓉=Kim Địch Phù Dung
金色宝塔=Kim Sắc Bảo Tháp
河群星=Ngân Hà Quần Tinh
湖山庄=Kính Hồ Sơn Trang
春掌教=Trường Xuân Chưởng Giáo
眉陀=Trường Mi Đầu Đà
心真人=Vấn Tâm Chân Nhân
阳五行=Âm Dương Ngũ Hành
阳法=Âm Dương Pháp Quyết
阳法=Âm Dương Pháp Quyết
降魔九=Hàng Ma Cửu Trận
降魔金=Hàng Ma Kim Cương
除魔盟=Trừ Ma Liên Minh
雁北五老=Nhạn Bắc Ngũ Lão
雁北双邪=Nhạn Bắc Song Tà
雨田信子=Vũ Điền Tín Tử
雨田正雄=Vũ Điền Chánh Hùng
霜月寒洲=Sương Nguyệt Hàn Châu
霹雷豹=Phích Lịch Lôi Báo
青巫三圣=Thanh Vu Tam Thánh
静月大=Tĩnh Nguyệt Đại Sư
靳云魔神=Cận Vân Ma Thần
凰院=Phong Hoàng Thư Viện
雷始=Phong Lôi Thủy Động
雷真君=Phong Lôi Chân Quân
雷真=Phong Lôi Chân Quyết
天文士=Phiêu Thiên Văn Sĩ
星老道=Phi Tinh Lão Đạo
虹真人=Phi Hồng Chân Nhân
真人=Phi Long Chân Nhân
鬼幻魅=Quỷ Soái Huyễn Mị
鬼王甲=Quỷ Vương Chiến Giáp
魔云天=Ma Vân Thiên Phong
魔云神=Ma Vân Thần Thú
魔刀屠神=Ma Đao Đồ Thần
魔天尊主=Ma Thiên Tôn Chủ
魔幻尊主=Ma Huyễn Tôn Chủ
魔影千幻=Ma Ảnh Thiên Huyễn
魔其心=Ma Diệt Kỳ Tâm
魔煞真火=Ma Sát Chân Hỏa
魔神=Ma Thần Khiếu Phong
魔神夜魅=Ma Thần Dạ Mị
魔神玉=Ma Thần Trảm Ngọc
魔神炎血=Ma Thần Viêm Huyết
魔神炙天=Ma Thần Chích Thiên
主=Minh Tiêu Các Chủ
麒麟天王=Kỳ Lân Thiên Vương
麻生武藏=Ma Sanh Vũ Tàng
暗尊主=Hắc Ám Tôn Chủ
暗星空=Hắc Ám Tinh Không
暗魔尊=Hắc Ám Ma Tôn
暗魔界=Hắc Ám Ma Giới
暗魔神=Hắc Ám Ma Thần
河鬼王=Hắc Hà Quỷ Vương
煞令旗=Hắc Sát Lệnh Kỳ
煞魂=Hắc Sát Kiếm Hồn
煞虎王=Hắc Sát Hổ Vương
特比斯=Long Đặc Bỉ Tư
魔=Long Ma Chiến Tuyến
一字眉=Nhất Tự Mi
一=Nhất Hiệt Thư
丁世杰=Đinh Thế Kiệt
丁如山=Đinh Như Sơn
丁小雷=Đinh Tiểu Lôi
丁无厚=Đinh Vô Hậu
七盟=Thất Kiếm Minh
七情=Thất Tình Kiếm
七=Thất Tuyệt Trận
万佛宗=Vạn Phật Tông
万=Vạn Kiếm Quyết
万学春=Vạn Học Xuân
万秋=Vạn Thu Hồng
万窟山=Vạn Quật Sơn
三子=Tam Đức Tử
三手猿=Tam Thủ Viên
三柱香=Tam Trụ Hương
三笔=Tam Tuyệt Bút
上大雄=Thượng Đại Hùng
上官云=Thượng Quan Vân
上官文=Thượng Quan Văn
上官柔=Thượng Quan Nhu
上官武=Thượng Quan Vũ
上官灵=Thượng Quan Linh
上官玉=Thượng Quan Ngọc
上官=Thượng Quan Hồng
上官虹=Thượng Quan Hồng
上官运=Thượng Quan Vận
上官雄=Thượng Quan Hùng
上官鷹=Thượng Quan Ưng
下刑=Hạ Thiết Hình
下天=Hạ Thiết Thiên
不夜城=Bất Dạ Thành
不越=Bất Việt Lĩnh
丘洛平=Khâu Lạc Bình
方=Đông Phương Thư
方=Đông Phương Suất
方景=Đông Phương Cảnh
方杰=Đông Phương Kiệt
方棋=Đông Phương Kỳ
方琴=Đông Phương Cầm
方画=Đông Phương Họa
方雁=Đông Phương Nhạn
方雄=Đông Phương Hùng
白狩=Nghiêm Bạch Thú
=Nghiêm Thiết Phong
丹琳=Đơn Phượng Lâm
丹月悔=Đơn Nguyệt Hối
娜莎=Lệ Na Toa
君卓=Nhạc Quân Trác
追=Kiều Truy Phong
九山=Cửu Hoa Sơn
九=Cửu Tuyệt Trận
九女=Cửu Âm Nữ
九洞=Cửu Âm Động
九=Cửu Âm Môn
了木=Liễu Viên Mộc
了沙=Liễu Hoài Sa
于光海=Vu Quang Hải
于宗才=Vu Tông Tài
于文坡=Vu Văn Pha
于空=Vu Trường Không
云中君=Vân Trung Quân
云千化=Vân Thiên Hóa
云天=Vân Thiên Lam
云海=Vân Trấn Hải
云峰=Vân Vụ Phong
五行=Ngũ Hành Kiếm
仇楚冉=Cừu Sở Nhiễm
付青山=Phó Thanh Sơn
仙人谷=Tiên Nhân Cốc
仙宗=Tiên Kiếm Tông
仙派=Tiên Kiếm Phái
仙=Tiên Kiếm Môn
仙=Tiên Lăng Cung
仙星=Tiên Diên Tinh
令狐=Lệnh Hồ Nhạc
令狐松=Lệnh Hồ Tùng
任天宇=Nhâm Thiên Vũ
任天宙=Nhâm Thiên Trụ
任嫣然=Nhâm Yên Nhiên
任道=Nhâm Đạo Viễn
任萍=Nhâm Phiêu Bình
伏景=Phục Cảnh Hiên
伏谷=Phục Long Cốc
何=Hà Lệ Hoa
何卓芳=Hà Trác Phương
何国=Hà Quốc Đống
何国梁=Hà Quốc Lương
何国=Hà Quốc Phong
何清芳=Hà Thanh Phương
何良玉=Hà Lương Ngọc
何解=Hà Giải Ngữ
何郁香=Hà Úc Hương
何道=Hà Vấn Đạo
余一平=Dư Nhất Bình
余全海=Dư Toàn Hải
余威=Dư Uy Dương
余子童=Dư Tử Đồng
余思凌=Dư Tư Lăng
余有路=Dư Hữu Lộ
余梦=Dư Mộng Hoa
余梦瑶=Dư Mộng Dao
余温斌=Dư Ôn Bân
余邵=Dư Thiệu Phong
使康=Sử Khang Hoài
使雷暴=Sử Lôi Bạo
侯小旗=Hầu Tiểu Kỳ
侯辰=Hầu Khánh Thần
侯方城=Hầu Phương Thành
侯白=Hầu Dược Bạch
月英=Du Nguyệt Anh
和=Du Hồng Hòa
花蕊=Du Hoa Nhị
修真界=Tu Chân Giới
修林=Tu La Lâm
候越白=Hậu Việt Bạch
傅云展=Phó Vân Triển
傅雨萍=Phó Vũ Bình
克孜=Khắc Tư Nhĩ
公威=Công Tôn Uy
公燕=Công Tôn Yến
公策=Công Tôn Sách
文特=Lan Văn Đặc
渡古=Lan Độ Cổ
花指=Lan Hoa Chỉ
宏毅=Quan Hoành Nghị
山月=Quan Sơn Nguyệt
明寒=Quan Minh Hàn
老爹=Quan Lão Đa
海=Quan Phong Hải
小雪=Phùng Tiểu Tuyết
冰如博=Băng Như Bác
冰封=Băng Phong Trụy
冰封=Băng Phong Kết
冰封=Băng Phong Quyết
冰山=Băng Sơn Trận
冰月夜=Băng Nguyệt Dạ
冰蝉珠=Băng Thiền Châu
冷凌=Lãnh Lăng Phong
冷=Lãnh Kiếm Phong
冷如火=Lãnh Như Hỏa
冷家豪=Lãnh Gia Hào
冷无忌=Lãnh Vô Kỵ
冷晶=Lãnh Tinh Oánh
冷暮云=Lãnh Mộ Vân
冷残缺=Lãnh Tàn Khuyết
凌小方=Lăng Tiểu Phương
凌戰天=Lăng Chiến Thiên
凌抱=Lăng Bão Hạc
凌清院=Lăng Thanh Viện
凌空=Lăng Không Các
凝无心=Ngưng Vô Tâm
凝秋水=Ngưng Thu Thủy
天翔=Phượng Thiên Tường
斯咏=Phượng Tư Vịnh
斯琪=Phượng Tư Kỳ
明凡=Phượng Minh Phàm
非烟=Phượng Phi Yên
烟=Phượng Phi Yên
姆=Khải Đức Mỗ
思林=Khải Tư Lâm
思琳=Khải Tư Lâm
斯特=Khải Tư Đặc
刀疤狼=Đao Ba Lang
分神=Phân Thần Quyết
分身=Phân Thân Trảm
刘一=Lưu Nhất Hạc
刘世杰=Lưu Thế Kiệt
刘人杰=Lưu Nhân Kiệt
刘大力=Lưu Đại Lực
刘天虎=Lưu Thiên Hổ
刘宇凡=Lưu Vũ Phàm
刘小青=Lưu Tiểu Thanh
刘延峰=Lưu Duyên Phong
刘延=Lưu Duyên Phong
刘思浩=Lưu Tư Hạo
刘成=Lưu Thành Long
刘新武=Lưu Tân Vũ
刘易=Lưu Dịch Huy
刘=Lưu Hiểu Hồng
刘西彬=Lưu Tây Bân
刘河=Lưu Trường Hà
刘=Lưu Trường Phong
十三=Kiếm Thập Tam
无=Kiếm Vô Trần
罡宗=Kiếm Cương Tông
加代子=Gia Đại Tử
加刑天=Gia Hình Thiên
加列=Gia Liệt Tất
加洛普=Gia Lạc Phổ
包租婆=Bao Tô Bà
包达=Bao Tài Đạt
化魂池=Hóa Hồn Trì
北望洲=Bắc Vọng Châu
十杰一=Thập Kiệt Nhất
千仞峰=Thiên Nhận Phong
千幻=Thiên Huyễn Lĩnh
千翠山=Thiên Thúy Sơn
天云=Hoa Thiên Vân
天星=Hoa Thiên Tinh
小倩=Hoa Tiểu Thiến
小曼=Hoa Tiểu Mạn
小波=Hoa Tiểu Ba
玉=Hoa Ngọc Phượng
玉=Hoa Ngọc Loan
若虚=Hoa Nhược Hư
荐文=Hoa Tiến Văn
赤柱=Hoa Xích Trụ
=Hoa Trường Phong
阳子=Hoa Dương Tử
震和=Hoa Chấn Hòa
=Hoa Phiêu Trần
卓不凡=Trác Bất Phàm
卓天青=Trác Thiên Thanh
卓无影=Trác Vô Ảnh
卓碧=Trác Bích Hoa
南博=Nam Cung Bác
南明=Nam Cung Minh
南朔=Nam Cung Sóc
南芸=Nam Cung Vân
南雄=Nam Cung Hùng
南雨=Nam Cung Vũ
南霸=Nam Cung Phách
卡夫=Tạp Nhĩ Phu
卡琳=Tạp La Lâm
小茹=Lô Tiểu Như
立=Lô Lập Long
=Vệ Lệ Hoa
天国=Vệ Thiên Quốc
古世友=Cổ Thế Hữu
古向羽=Cổ Hướng Vũ
古天恨=Cổ Thiên Hận
叫宏=Khiếu Triệu Hoành
台彦=Thai Hoa Ngạn
史世江=Sử Thế Giang
史丹=Sử Đan Phong
史丹蔓=Sử Đan Mạn
史云=Sử Vân Đông
史靖园=Sử Tĩnh Viên
史=Sử Hắc Long
叶一=Diệp Nhất Châm
叶不二=Diệp Bất Nhị
叶不群=Diệp Bất Quần
叶可馨=Diệp Khả Hinh
叶天宗=Diệp Thiên Tông
叶子=Diệp Tử Tô
叶少=Diệp Thiểu Quân
叶少天=Diệp Thiểu Thiên
叶希=Diệp Hi Hiền
叶心=Diệp Tâm Nghi
叶无心=Diệp Vô Tâm
叶无道=Diệp Vô Đạo
叶晴歌=Diệp Tình Ca
叶正凌=Diệp Chánh Lăng
叶河=Diệp Hà Đồ
叶灵静=Diệp Linh Tĩnh
叶羽=Diệp Vũ Phong
叶舞影=Diệp Vũ Ảnh
叶若玉=Diệp Nhược Ngọc
叶雨川=Diệp Vũ Xuyên
叶震坤=Diệp Chấn Khôn
司徒南=Tư Đồ Nam
司徒旭=Tư Đồ Húc
司徒狂=Tư Đồ Cuồng
司徒空=Tư Đồ Không
司徒=Tư Đồ Hiên
司俟=Tư Mã Sĩ
司=Tư Mã Khánh
司昭=Tư Mã Chiêu
司烈=Tư Mã Liệt
司空=Tư Mã Không
吉利儿=Cát Lợi Nhi
后羿弓=Hậu Nghệ Cung
幼文=Lữ Ấu Văn
文幼=Lữ Văn Ấu
天=Lữ Vấn Thiên
君不悔=Quân Bất Hối
君天霸=Quân Thiên Phách
君宇=Quân Vũ Hiên
君雅慧=Quân Nhã Tuệ
听禅=Thính Thiện Các
吴世明=Ngô Thế Minh
吴克勤=Ngô Khắc Cần
吴冲寒=Ngô Trùng Hàn
吴可忠=Ngô Khả Trung
吴士道=Ngô Sĩ Đạo
吴如耿=Ngô Như Cảnh
吴安然=Ngô An Nhiên
吴思亮=Ngô Tư Lượng
吴暖月=Ngô Noãn Nguyệt
吴正虎=Ngô Chánh Hổ
吴玉=Ngô Quỳnh Ngọc
吴白=Ngô Bạch Vĩ
吴=Ngô Tô Tô
吴山=Ngô Viễn Sơn
吴雪庵=Ngô Tuyết Am
周魏=Chu Đông Ngụy
周婉柔=Chu Uyển Nhu
周子烈=Chu Tử Liệt
周宏斌=Chu Hoành Bân
周寒安=Chu Hàn An
周玉婷=Chu Ngọc Đình
周空=Chu Trường Không
周=Chu Trường Phong
哈扎克=Cáp Trát Khắc
唐=Đường Lệ Văn
唐仁=Đường Nghĩa Nhân
唐仲普=Đường Trọng Phổ
唐千手=Đường Thiên Thủ
唐=Đường Hoa Cường
唐含沛=Đường Hàm Phái
唐影=Đường Hiểu Ảnh
唐海=Đường Hải Đông
唐海南=Đường Hải Nam
唐灵灵=Đường Linh Linh
唐文=Đường Nạp Văn
唐武=Đường Nạp Vũ
唐震天=Đường Chấn Thiên
商正=Thương Chánh Long
商青云=Thương Thanh Vân
噬心=Phệ Tâm Kiếm
噬心=Phệ Tâm Quyết
回=Hồi Long Trấn
特=Đồ Nhĩ Đặc
索佐=Đồ Tác Tá
圣极=Thánh Cực Môn
圣水=Thánh Thủy Cung
圣清院=Thánh Thanh Viện
圣院=Thánh Kinh Viện
坎穆奇=Khảm Mục Kỳ
坤和堂=Khôn Hòa Đường
埃=Ai Nhĩ Hoa
堵裴悲=Đổ Bùi Bi
墨斗=Mặc Đấu Kiều
夏侯安=Hạ Hầu An
夏文登=Hạ Văn Đăng
夏雨晴=Hạ Vũ Tình
夜冰=Dạ Băng Oánh
大刀王=Đại Đao Vương
大板牙=Đại Bản Nha
大灵儿=Đại Linh Nhi
大金蛛=Đại Kim Chu
天之都=Thiên Chi Đô
天仙=Thiên Tiên Phổ
天园=Thiên Kiếm Viên
天客=Thiên Kiếm Khách
天=Thiên Kiếm Quyết
天=Thiên Kiếm Các
天院=Thiên Kiếm Viện
天后=Thiên Hậu Linh
天威令=Thiên Uy Lệnh
天山谷=Thiên Sơn Cốc
天心=Thiên Tâm Các
天星客=Thiên Tinh Khách
天星=Thiên Tinh Môn
天柱峰=Thiên trụ phong
天残宗=Thiên Tàn Tông
天水=Thiên Thủy Quyết
天河=Thiên Hà Trận
天湖城=Thiên Hồ Thành
天玄洞=Thiên Huyền Động
天王塔=Thiên Vương Tháp
天琴=Thiên Cầm Các
天益=Thiên Ích Môn
天禅刀=Thiên Thiền Đao
天穆=Thiên Mục Phong
天蝉刀=Thiên Thiền Đao
天邪刃=Thiên Tà Nhận
天邪宗=Thiên Tà Tông
天郡星=Thiên Quận Tinh
天都峰=Thiên Đô Phong
太玄山=Thái Huyền Sơn
太玄裂=Thái Huyền Liệt
奈何珠=Nại Hà Châu
奉天侯=Phụng Thiên Hầu
奔云=Bôn Vân Kiếm
奥巴=Áo Ba Đốn
奥帕=Áo Mạt Đốn
奥穆加=Áo Mục Gia
如意=Như Ý Kiếm
妙玉坊=Diệu Ngọc Phường
姓江的=Tính Giang Đích
姜无崖=Khương Vô Nhai
姜无涯=Khương Vô Nhai
常月=Cơ Thường Nguyệt
智浩=Cơ Trí Hạo
瑶冰=Cơ Dao Băng
嬴浩江=Doanh Hạo Giang
孔伯端=Khổng Bá Đoan
孔海山=Khổng Hải Sơn
不文=Tôn Bất Văn
云雁=Tôn Vân Nhạn
云=Tôn Vân Long
信品=Tôn Tín Phẩm
元彪=Tôn Nguyên Bưu
屏=Tôn Kiếm Bình
品信=Tôn Phẩm Tín
惠=Tôn Huệ Nghi
萱=Tôn Hiểu Huyên
曼菊=Tôn Mạn Cúc
望=Tôn Vọng Viễn
焉然=Tôn Yên Nhiên
玉=Tôn Ngọc Tỳ
苦儿=Tôn Khổ Nhi
蔫然=Tôn Yên Nhiên
天=Tôn Hồng Thiên
孟三思=Mạnh Tam Tư
孟起=Mạnh Đức Khởi
孟=Mạnh Phi Long
宁九微=Trữ Cửu Vi
宁雪=Trữ Tiêm Tuyết
宁雨昔=Trữ Vũ Tích
宇文=Vũ Văn Kiên
安烈=An Đức Liệt
安琪儿=An Kỳ Nhi
安碧如=An Bích Như
宋君力=Tống Quân Lực
宋承=Tống Thừa Phong
宋芸儿=Tống Vân Nhi
宋衣=Tống Thiết Y
宋青河=Tống Thanh Hà
定星珠=Định Tinh Châu
定星=Định Tinh Trận
宣易=Tuyên Duy Dịch
珠娥=Cung Châu Nga
雅倩=Cung Nhã Thiến
家英夏=Gia Anh Hạ
宿寒昊=Túc Hàn Hạo
宿明=Túc Hắc Minh
寇雪宜=Khấu Tuyết Nghi
寒冰指=Hàn Băng Chỉ
寒冰珠=Hàn Băng Châu
寒冰盾=Hàn Băng Thuẫn
寒天霸=Hàn Thiên Phách
寒星=Hàn Tinh Kiếm
寒玉阳=Hàn Ngọc Dương
寒若=Hàn Nhược Hoa
寒心=Hàn Thiết Tâm
寒离=Hàn Trấn Ly
封王台=Phong Vương Thai
封神碑=Phong Thần Bi
封魂符=Phong Hồn Phù
将国彬=Tương Quốc Bân
小默=Tiểu Bộ Mặc
尤石金=Vưu Thạch Kim
展仲=Triển Trọng Mưu
展天=Triển Thiên Phi
展子=Triển Tử Phong
展玉=Triển Ngọc Bằng
展=Triển Khinh Trần
展烟=Triển Khinh Yên
展楼=Triển Phong Lâu
屠棍=Đồ Long Côn
屠=Đồ Long Môn
山口=Sơn Khẩu Tổ
山本健=Sơn Bổn Kiện
岳霞=Nhạc Hiểu Hà
崔小玄=Thôi Tiểu Huyền
崔百睢=Thôi Bách Tuy
崔采婷=Thôi Thải Đình
巧克力=Xảo Khắc Lực
巴=Ba Đức Lỗ
巴=Ba Bối Nhĩ
希=Hi Nhĩ Đốn
帝魂天=Đế Hồn Thiên
常五=Thường Ngũ Đức
常天=Thường Thiên Tứ
常沁=Thường Thấm Thi
幻梦子=Huyễn Mộng Tử
幽灵王=U Linh Vương
幽灵=U Linh Gian
庄元卜=Trang Nguyên Bặc
庄忠=Trang Trung Dạng
庄忠祥=Trang Trung Tường
康丘利=Khang Khâu Lợi
廖化充=Liêu Hóa Sung
天斧=Khai Thiên Phu
引灵=Dẫn Linh Quyết
不二=Trương Bất Nhị
丹=Trương Đan Phong
九=Trương Cửu Linh
亭和=Trương Đình Hòa
仲宣=Trương Trọng Tuyên
仲景=Trương Trọng Cảnh
傲世=Trương Ngạo Thế
傲雪=Trương Ngạo Tuyết
=Trương Quân Long
冠=Trương Quan Hoa
凌云=Trương Lăng Vân
成=Trương Kiếm Thành
向=Trương Hướng Phong
大富=Trương Đại Phú
大干=Trương Đại Kiền
天=Trương Thiên Hoa
天富=Trương Thiên Phú
天林=Trương Thiên Lâm
宏=Trương Hoành Hiên
小=Trương Tiểu Nhàn
小楼=Trương Tiểu Lâu
布史=Trương Bố Sử
=Trương Khai Hoa
得利=Trương Đắc Lợi
惜雪=Trương Tích Tuyết
敏欣=Trương Mẫn Hân
无=Trương Vô Thị
旺=Trương Vượng Tài
昊白=Trương Hạo Bạch
明=Trương Minh Viễn
月=Trương Hiểu Nguyệt
欣欣=Trương Hân Hân
治国=Trương Trị Quốc
虎=Trương Trạch Hổ
=Trương Trạch Long
清=Trương Thanh Phong
立=Trương Lập Cường
耀川=Trương Diệu Xuyên
舒君=Trương Thư Quân
舒婷=Trương Thư Đình
虎魂=Trương Hổ Hồn
醒言=Trương Tỉnh Ngôn
宝=Trương Điền Bảo
雅涵=Trương Nhã Hàm
魄=Trương Long Phách
元宗=Quy Nguyên Tông
元=Quy Nguyên Quyết
山=Quy Phượng Sơn
彭清=Bành Đức Thanh
彭望=Bành Viễn Vọng
彭卿=Bành Liên Khanh
徐三儿=Từ Tam Nhi
徐冰儿=Từ Băng Nhi
徐寿=Từ Tăng Thọ
徐如=Từ Như Phong
徐=Từ Chiến Cường
徐文=Từ Văn Trường
徐达=Từ Khoáng Đạt
徐景昌=Từ Cảnh Xương
徐芷晴=Từ Chỉ Tình
徐今=Từ Trường Kim
御=Ngự Kiếm Quyết
怒蛟島=Nộ Giao Đảo
怒蛟幫=Nộ Giao Bang
惊天=Kinh Thiên Phi
惊神弓=Kinh Thần Cung
慈航=Từ Hàng Hiên
慕容情=Mộ Dung Tình
慕容慧=Mộ Dung Tuệ
慕容灵=Mộ Dung Linh
慕容燕=Mộ Dung Yến
慕思=Mộ Vãn Tư
慕秋=Mộ Vãn Thu
慕杰特=Mộ Kiệt Đặc
戊星=Mậu Tinh Vệ
成奉之=Thành Phụng Chi
成霜=Thành Tiệm Sương
成甜甜=Thành Điềm Điềm
成自立=Thành Tự Lập
成静柔=Thành Tĩnh Nhu
天斧=Chiến Thiên Phủ
扇逍遥=Phiến Tiêu Dao
拉斐=Lạp Phỉ Nhĩ
摩尼寺=Ma Ni Tự
擎天=Kình Thiên Kiếm
收魂=Thu Hồn Thuật
敬芳菲=Kính Phương Phỉ
文不与=Văn Bất Dữ
文不名=Văn Bất Danh
文天=Văn Thiên Tứ
文牧=Văn Mục Phong
文若望=Văn Nhược Vọng
天=Trảm Thiên Quyết
=Trảm Phong Kiếm
斯加=Tư Nhĩ Gia
方中=Phương Trung Thành
方亦神=Phương Diệc Thần
方令信=Phương Lệnh Tín
方明=Phương Kiếm Minh
方如川=Phương Như Xuyên
方心怡=Phương Tâm Di
方明=Phương Minh Viễn
方=Phương Huỳnh Huỳnh
方=Phương Khinh Trần
施密特=Thi Mật Đặc
旋斧=Toàn Phong Phu
无道=Vô Vi Đạo
无人座=Vô Nhân Tọa
无光子=Vô Quang Tử
无子=Vô Hoa Tử
无明子=Vô Minh Tử
无极宗=Vô Cực Tông
无极=Vô Cực Môn
无阳子=Vô Dương Tử
无魂=Vô Hồn Gian
日雷穆=Nhật Lôi Mục
明月峰=Minh Nguyệt Phong
明月楼=Minh Nguyệt Lâu
易天=Dịch Thiên Các
易明慧=Dịch Minh Tuệ
易=Dịch Khinh Ngữ
易城=Dịch Liên Thành
星光=Tinh Quang Kiếm
星辰=Tinh Thần Biến
映月=Ánh Nguyệt Ổ
晴雨楼=Tình Vũ Lâu
曲=Khúc Phi Dương
曹供奉=Tào Cung Phụng
曹天佑=Tào Thiên Hữu
曹梓峰=Tào Tử Phong
曹正秋=Tào Chánh Thu
曼拉=Mạn Đức Lạp
月天英=Nguyệt Thiên Anh
月天虹=Nguyệt Thiên Hồng
月天雄=Nguyệt Thiên Hùng
月小敏=Nguyệt Tiểu Mẫn
月牙儿=Nguyệt Nha Nhi
月神殿=Nguyệt Thần Điện
月雅柔=Nguyệt Nhã Nhu
木冰山=Mộc Băng Sơn
木字=Mộc Tự Doanh
木村武=Mộc Thôn Vũ
木真子=Mộc Chân Tử
木祁子=Mộc Kỳ Tử
木子=Mộc Liên Tử
木箔=Mộc Đồng Bạc
未灵=Vị Linh Phong
本杰明=Bổn Kiệt Minh
朱启运=Chu Khải Vận
朱文奎=Chu Văn Khuê
朱浣涵=Chu Hoán Hàm
朱玉琪=Chu Ngọc Kỳ
朱祁嫣=Chu Kỳ Yên
朱祁=Chu Kỳ Ngọc
朱祁=Chu Kỳ Trấn
朱秋珊=Chu Thu San
朱笑川=Chu Tiếu Xuyên
朱笑白=Chu Tiếu Bạch
朱虞琪=Chu Ngu Kỳ
朴正=Phác Chánh Nghĩa
李三思=Lý Tam Tư
李=Lý Lệ Văn
李凡=Lý Nhạc Phàm
李霞=Lý Nhạc Hà
李云天=Lý Vân Thiên
李云霞=Lý Vân Hà
李云=Lý Vân Long
李傲天=Lý Ngạo Thiên
李元=Lý Nguyên Nghiệp
李全有=Lý Toàn Hữu
李冷雨=Lý Lãnh Vũ
李凌=Lý Lăng Phong
李力=Lý Lực Quân
李北斗=Lý Bắc Đẩu
李嘉民=Lý Gia Dân
李培=Lý Bồi Thành
李天=Lý Thiên Dương
李天=Lý Thiên Trạch
李天正=Lý Thiên Chánh
李子=Lý Tử Nghi
李孜省=Lý Tư Tỉnh
李宏=Lý Hoành Phi
李宝儿=Lý Bảo Nhi
李埃=Lý Trần Ai
李岳凡=Lý Nhạc Phàm
李思思=Lý Tư Tư
李恩馨=Lý Ân Hinh
李易安=Lý Dịch An
李杰豪=Lý Kiệt Hào
李=Lý Tra Đức
李梦棠=Lý Mộng Đường
李武陵=Lý Vũ Lăng
李江岳=Lý Giang Nhạc
李云=Lý Thương Vân
李洪森=Lý Hồng Sâm
李清愁=Lý Thanh Sầu
李玄黄=Lý Huyền Hoàng
李玉=Lý Ngọc Minh
李紫嫣=Lý Tử Yên
李苓玉=Lý Linh Ngọc
李若惜=Lý Nhược Tích
李采=Lý Liên Thải
李逍遥=Lý Tiêu Dao
李春=Lý Trường Xuân
李河=Lý Trường Hà
李雨菱=Lý Vũ Lăng
李雪=Lý Tuyết Oánh
李雷云=Lý Lôi Vân
李絮=Lý Phiêu Nhứ
李燕=Lý Phi Yến
李=Lý Phi Bằng
李香君=Lý Hương Quân
杜修元=Đỗ Tu Nguyên
杜妙生=Đỗ Diệu Sanh
杜横天=Đỗ Hoành Thiên
杜百英=Đỗ Bách Anh
杜紫蘅=Đỗ Tử Hành
杜因=Đỗ Tái Nhân
元道=Dương Nguyên Đạo
凝冰=Dương Ngưng Băng
士奇=Dương Sĩ Kỳ
宁素=Dương Trữ Tố
景天=Dương Cảnh Thiên
望真=Dương Vọng Chân
柳月=Dương Liễu Nguyệt
清水=Dương Thanh Thủy
秋池=Dương Thu Trì
素宁=Dương Tố Trữ
艾筱=Dương Ngả Tiểu
=Dương Phong Linh
馨儿=Dương Hinh Nhi
杰斯=Kiệt Duy Tư
林一=Lâm Nhất Phi
林凡=Lâm Nhạc Phàm
林霞=Lâm Nhạc Hà
林云=Lâm Vân Phong
林云=Lâm Vân Phong
林云=Lâm Vân Phi
林修崖=Lâm Tu Nhai
林堂=Lâm Khiếu Đường
林天=Lâm Thiên Luân
林天奇=Lâm Thiên Kỳ
林天威=Lâm Thiên Uy
林天正=Lâm Thiên Chánh
林=Lâm San San
林婉儿=Lâm Uyển Nhi
林子=Lâm Tử Long
林旺=Lâm Đức Vượng
林明雄=Lâm Minh Hùng
林昱洋=Lâm Dục Dương
林蕾=Lâm Hiểu Lôi
林=Lâm Vãn Vinh
林梦菲=Lâm Mộng Phỉ
林清婉=Lâm Thanh Uyển
林盈盈=Lâm Doanh Doanh
林秀崖=Lâm Tú Nhai
林羽璇=Lâm Vũ Tuyền
林雅童=Lâm Nhã Đồng
林雨=Lâm Vũ Nhàn
林雪芝=Lâm Tuyết Chi
林震=Lâm Chấn Đông
林震兵=lâm chấn binh
林震東=Lâm Chấn Đông
林馨儿=Lâm Hinh Nhân
枢密院=Xu Mật Viện
柯克利=Kha Khắc Lợi
柳三=Liễu Tam Kiếm
柳青=Liễu Đông Thanh
柳中原=Liễu Trung Nguyên
柳云=Liễu Vân Long
柳境=Liễu Cảnh Hiểu
柳士元=Liễu Sĩ Nguyên
柳天=Liễu Thiên Hoa
柳如君=Liễu Như Quân
柳如烟=Liễu Như Yên
柳如=Liễu Như Phong
柳沙=Liễu Hoài Sa
柳无双=Liễu Vô Song
柳星魂=Liễu Tinh Hồn
柳林=Liễu Thụ Lâm
柳残=Liễu Tàn Hồng
柳素青=Liễu Tố Thanh
柳芷芸=Liễu Chỉ Vân
柳若冰=Liễu Nhược Băng
柳如=Liễu Khinh Như
柳=Liễu Kính Hiểu
柴人禀=Sài Nhân Bẩm
柴人=Sài Nhân Phú
格姆斯=Cách Mỗ Tư
桃兵正=Đào Binh Chánh
桌不凡=Trác Bất Phàm
桑切斯=Tang Thiết Tư
桑寒水=Tang Hàn Thủy
梁渊=Lương Lâm Uyên
梁其松=Lương Kỳ Tùng
梁寒雪=Lương Hàn Tuyết
梁若芸=Lương Nhược Vân
梅寒=Mai Hàn Phong
梅杰夫=Mai Kiệt Phu
梅秋=Mai Nghiễn Thu
梦仙儿=Mộng Tiên Nhi
梦冰云=Mộng Băng Vân
梦杜=Mộng Đỗ Quyên
梦神机=Mộng Thần Cơ
梵蒂=Phạm Đế Cương
楚一天=Sở Nhất Thiên
楚元叙=Sở Nguyên Tự
楚名棠=Sở Danh Đường
楚名祥=Sở Danh Tường
楚天傲=Sở Thiên Ngạo
楚天域=Sở Thiên Vực
楚天成=Sở Thiên Thành
楚天放=Sở Thiên Phóng
楚天杰=Sở Thiên Kiệt
楚天英=Sở Thiên Anh
楚天雄=Sở Thiên Hùng
楚天=Sở Thiên Phong
楚阳=Sở Hoài Dương
楚放威=Sở Phóng Uy
楚放山=Sở Phóng Sơn
楚放武=Sở Phóng Vũ
楚江=Sở Giang Long
楚洛水=Sở Lạc Thủy
楚浩=Sở Hạo Phi
楚留=Sở Lưu Hồng
楚若=Sở Nhược Hồng
楚月=Sở Phong Nguyệt
楚辰=Sở Minh Thần
楚=Sở Minh Đích
楚雷=Sở Minh Lôi
楼外楼=Lâu Ngoại Lâu
欧阳=Âu Dương Đông
欧阳修=Âu Dương Tu
欧阳=Âu Dương Kiên
欧阳天=Âu Dương Thiên
欧阳宣=Âu Dương Tuyên
欧阳豪=Âu Dương Hào
正律院=Chánh Luật Viện
武媚娘=Vũ Mị Nương
武藏流=Vũ Tàng Lưu
死魂=Tử Hồn Gian
残神=Tàn Thần Miếu
残神=Tàn Thần Quyết
残阳子=Tàn Dương Tử
段克邪=Đoạn Khắc Tà
段淳=Đoạn Thuần Phong
段石=Đoàn Thạch Tấn
段静=Đoàn Tĩnh Nhàn
殷袖=Ân Hồng Tụ
气天王=Khí Thiên Vương
水晶=Thủy Tinh Môn
水月柔=Thủy Nguyệt Nhu
水灵=Thủy Linh Thuật
水麒麟=Thủy Kỳ Lân
江凌=Giang Lăng Phong
江天九=Giang Thiên Cửu
江小月=Giang Tiểu Nguyệt
江成志=Giang Thành Chí
江毅彦=Giang Nghị Ngạn
江清月=Giang Thanh Nguyệt
受望=Thang Thụ Vọng
沈半山=Trầm Bán Sơn
沈天=Trầm Thiên Dương
沈心瑶=Trầm Tâm Dao
沈惟重=Trầm Duy Trọng
沈文元=Trầm Văn Nguyên
沈清夜=Trầm Thanh Dạ
沈清悒=Trầm Thanh Ấp
沈玉清=Trầm Ngọc Thanh
沈英=Trầm Hồng Anh
沈舟=Trầm Chu Hư
沈柱=Trầm Thiết Trụ
沉=Trầm Phong Kiếm
法耶斯=Pháp Da Tư
泣血魔=Khấp Huyết Ma
泰念然=Thái Niệm Nhiên
洗髓=Tẩy Tủy Kinh
洛家封=Lạc Gia Phong
洛止寒=Lạc Chỉ Hàn
洪玄机=Hồng Huyền Cơ
流星泪=Lưu Tinh Lệ
浩天府=Hạo Thiên Phu
浪翻云=Lãng Phiên Vân
海天=Hải Khiếu Thiên
海天野=Hải Thiên Dã
海心山=Hải Tâm Sơn
海明月=Hải Minh Nguyệt
海波=Hải Ba Đông
海天=Hải Khoát Thiên
海青云=Hải Thanh Vân
淳于化=Thuần Vu Hóa
清云丹=Thanh Vân Đan
清虚期=Thanh Hư Kỳ
清=Thanh Phong Các
温九娘=Ôn Cửu Nương
源理=Nguyên Lý Trấn
滕云=Đằng Vân Long
滕永凡=Đằng Vĩnh Phàm
滕清山=Đằng Thanh Sơn
滕青山=Đằng Thanh Sơn
滕青虎=Đằng Thanh Hổ
滕青雨=Đằng Thanh Vũ
火云石=Hỏa Vân Thạch
火灵儿=Hỏa Linh Nhi
天=Diệt Thiên Quyết
神=Diệt Thần Kiếm
神殿=Diệt Thần Điện
魂刀=Diệt Hồn Đao
灵成子=Linh Thành Tử
灵漪儿=Linh Y Nhi
炫极宗=Huyễn Cực Tông
炫紫殿=Huyễn Tử Điện
心殿=Luyện Tâm Điện
魂鼎=Luyện Hồn Đỉnh
烈火=Liệt Hỏa Cung
烈焰=Liệt Diễm Trảm
焉以=Yên Dĩ Tạ
焚星宗=Phần Tinh Tông
焚星火=Phần Tinh Hỏa
焚星=Phần Tinh Luân
焚宗=Phần Âm Tông
燕城=Yến Khuynh Thành
燕升回=Yến Thăng Hồi
燕无双=Yến Vô Song
燕无暇=Yến Vô Hạ
燕清舞=Yến Thanh Vũ
燕秋水=Yến Thu Thủy
燕莫天=Yến Mạc Thiên
燕=Yến Phi Phượng
希=Ái Nhĩ Hi
牛大海=Ngưu Đại Hải
牧星寒=Mục Tinh Hàn
狂沙星=Cuồng Sa Tinh
狄向秋=Địch Hướng Thu
独孤明=Độc Cô Minh
王盾=Sư Vương Thuẫn
玄光=Huyền Quang Kính
玄冰天=Huyền Băng Thiên
玄冰=Huyền Băng Quyết
玄冰髓=Huyền Băng Tủy
玄堂=Huyền Kiếm Đường
玄天=Huyền Thiên Kiếm
玄天=Huyền Thiên Giám
玄女=Huyền Âm Nữ
玄=Huyền Âm Môn
玄=Huyền Phong Môn
玉君清=Ngọc Quân Thanh
玉无双=Ngọc Vô Song
玉无=Ngọc Vô Trần
玉无暇=Ngọc Vô Hạ
玉无缺=Ngọc Vô Khuyết
玉玲=Ngọc Linh Lung
玉生=Ngọc Tiêu Sinh
玉山=Ngọc Long Sơn
王世杰=Vương Thế Kiệt
王二胖=Vương Nhị Bàn
王伏虎=Vương Phục Hổ
王冷血=Vương Lãnh Huyết
王卿=Vương Khanh Lan
王同知=Vương Đồng Tri
王国=Vương Quốc Quân
王大=Vương Đại Tài
王大=Vương Đại Bằng
王天水=Vương Thiên Thủy
王学峰=Vương Học Phong
王忠=Vương Trung Thư
王慧=Vương Tuệ Khiết
王明=Vương Minh Viễn
王兵=Vương Quyền Binh
王海天=Vương Hải Thiên
王福=Vương Phúc Thuận
王=Vương Thắng Nghĩa
王之=Vương Viễn Chi
王重之=Vương Trọng Chi
王雨瑶=Vương Vũ Dao
玲塔=Linh Lung Tháp
琉璃=Lưu Ly Cung
瑶山村=Dao Sơn Thôn
瑶月如=Dao Nguyệt Như
瑶月婷=Dao Nguyệt Đình
瓦莱=Ngõa Lai Lệ
甘米奇=Cam Mễ Kỳ
生魂=Sinh Hồn Gian
田仁宝=Điền Nhân Bảo
田慕容=Điền Mộ Dung
田承嗣=Điền Thừa Tự
田文=Điền Văn Kính
田珂儿=Điền Kha Nhi
田由美=Điền Do Mỹ
申公屠=Thân Công Đồ
疾殿=Tật Phong Điện
疾=Tật Phong Đỉnh
白云天=Bạch Vân Thiên
白依怡=Bạch Y Di
白如松=Bạch Như Tùng
白如=Bạch Như Phong
白如霜=Bạch Như Sương
白子岳=Bạch Tử Nhạc
白居山=Bạch Cư Sơn
白心静=Bạch Tâm Tĩnh
白沁=Bạch Thấm Liên
白沐=Bạch Mộc Phong
白玉楼=Bạch Ngọc Lâu
白玉=Bạch Ngọc Long
白秋易=Bạch Thu Dịch
白素梅=Bạch Tố Mai
白虎帮=Bạch Hổ Bang
白松=Bạch Trường Tùng
百生=Bách Hiểu Sanh
百萌=Bách Hiểu Manh
百花=Bách Hoa Phổ
百花=Bách Hoa Môn
百里冰=Bách Lý Băng
百里狐=Bách Lý Hồ
皮斯=Bì Nhĩ Tư
考官=Sử Thế Giang
盛智天=Thịnh Trí Thiên
盛芊芊=Thịnh Thiên Thiên
相国寺=Tướng Quốc Tự
盾刃流=Thuẫn Nhận Lưu
看唱本=Khán Xướng Bổn
真罡=Chân Cương Môn
破神=Phá Thần Thương
碧水湖=Bích Thủy Hồ
碧落=Bích Lạc Ổ
磐涅期=Bàn Niết Kỳ
祝瘦=Chúc Hồng Sấu
神兵=Thần Binh Phổ
神目堂=Thần Mục Đường
神院=Thần Dụ Viện
神=Thần Kham Môn
禄=Lộc Đông Tán
禅=Thiện Ngân Sa
禹童海=Vũ Đồng Hải
禹蛮海=Vũ Man Hải
秋婉璃=Thu Uyển Ly
秋水瑶=Thu Thủy Dao
秋白雨=Thu Bạch Vũ
秋若水=Thu Nhược Thủy
秦仙儿=Tần Tiên Nhi
秦宇忠=Tần Vũ Trung
秦少游=Tần Thiếu Du
秦心英=Tần Tâm Anh
秦念然=Tần Niệm Nhiên
秦念超=Tần Niệm Siêu
秦慕云=Tần Mộ Vân
秦旭=Tần Húc Phi
秦本儒=Tần Bổn Nho
秦梦菲=Tần Mộng Phỉ
秦芷慧=Tần Chỉ Tuệ
秦道=Tần Đạo Phi
秦雨菲=Tần Vũ Phỉ
秦雪情=Tần Tuyết Tình
移天尺=Di Thiên Xích
程云=Trình Vân Bằng
程兆琦=Trình Triệu Kỳ
程大位=Trình Đại Vị
程水若=Trình Thủy Nhược
程瑞年=Trình Thụy Niên
穆云冀=Mục Vân Ký
穆云翼=Mục Vân Dực
穆运翼=Mục Vận Dực
空灵=Không Linh Điểu
天霸=Đậu Thiên Phách
文=Đậu Văn Đức
立河=Lập Trường Hà
童五洲=Đồng Ngũ Châu
童天仇=Đồng Thiên Cừu
童旭言=Đồng Húc Ngôn
笑天=Tiếu Thương Thiên
索可=Tác Lan Khả
紫依=Tử Y Lan
紫影=Tử Ảnh Kiếm
紫羽=Tử Vũ Hiên
紫薇院=Tử Vi Viện
紫空=Tử Trường Không
繁星=Phồn Tinh Nghi
仙=Hồng Hồ Tiên
月儿=Hồng Nguyệt Nhi
小=Kỷ Tiểu Hắc
芙蓉=Kỷ Phù Dung
丹=Nạp Lan Đan
星=Nạp Lan Tinh
桀=Nạp Lan Kiệt
然=Nạp Lan Nhiên
=Nạp Lan Phong
姆哈=Nạp Mỗ Cáp
雨中=Tế Vũ Trung
仙=Tuyệt Tiên Trận
天=Tuyệt Thiên Trận
=Tuyệt Trần Kiếm
生=Tuyệt Sanh Kiếm
谷=Tuyệt Âm Cốc
武=Kế Cung Vũ
峰=Phiếu Miểu Phong
洪国=La Hồng Quốc
淑=La Thục Linh
西居=La Tây Cư
中=La Quán Trung
美杜莎=Mỹ Đỗ Toa
群花=Quần Hoa Phổ
群芳=Quần Phương Phổ
翟海=Địch Thương Hải
翠楼=Thúy Hồng Lâu
云=Niếp Vân Hiên
皇杰=Niếp Hoàng Kiệt
清=Niếp Viễn Thanh
肖青璇=Tiếu Thanh Tuyền
肖青=Tiếu Thanh Hiên
胖同桌=Bàn Đồng Trác
胡不回=Hồ Bất Hồi
胡不=Hồ Bất Quy
胡宇恒=Hồ Vũ Hằng
胡得士=Hồ Đắc Sĩ
胡月儿=Hồ Nguyệt Nhi
胡三=Hồ Hán Tam
胡淮安=Hồ Hoài An
云=Đằng Vân Long
青山=Đằng Thanh Sơn
青虎=Đằng Thanh Hổ
舞阳=Vũ Dương Kiếm
色天王=Sắc Thiên Vương
艾一戈=Ngả Nhất Qua
花抱月=Hoa Bão Nguyệt
花无云=Hoa Vô Vân
花无影=Hoa Vô Ảnh
花自流=Hoa Tự Lưu
花婕=Hoa Ngữ Tiệp
花非梦=Hoa Phi Mộng
花非花=Hoa Phi Hoa
江=Thương Giang Quân
谷=Thương Long Cốc
卿怜=Tô Khanh Liên
大=Tô Đại Phong
巧彤=Tô Xảo Đồng
忠=Tô Trung Hồng
慕白=Tô Mộ Bạch
星浪=Tô Tinh Lãng
瓦=Tô Ngõa Lệ
眉儿=Tô Mi Nhi
破云=Tô Phá Vân
紫=Tô Tử Lan
紫=Tô Tử Hiên
黛儿=Tô Đại Nhi
苦寂寺=Khổ Tịch Tự
范一=Phạm Nhất Phi
范婉=Phạm Uyển Hoa
范文雅=Phạm Văn Nhã
范雄奇=Phạm Hùng Kỳ
莉莉=Lỵ Lỵ Á
莉莉安=Lỵ Lỵ An
莫天行=Mạc Thiên Hành
莫容燕=Mạc Dung Yến
莫布里=Mạc Bố Lý
莫文=Mạc Văn Phong
京娜=Liên Kinh Na
菩提院=Bồ Đề Viện
天凌=Tiêu Thiên Lăng
天=Tiêu Thiên Khiếu
天=Tiêu Thiên Tứ
天=Tiêu Thiên Phong
子杰=Tiêu Tử Kiệt
子豪=Tiêu Tử Hào
怡然=Tiêu Di Nhiên
惊=Tiêu Kinh Hồng
林=Tiêu Lâm Long
玉若=Tiêu Ngọc Nhược
玉茹=Tiêu Ngọc Như
玉雅=Tiêu Ngọc Nhã
玉霜=Tiêu Ngọc Sương
碧痕=Tiêu Bích Ngân
逸=Tiêu Dật Trần
震岳=Tiêu Chấn Nhạc
木=Tát Nhĩ Mộc
葛云翔=Cát Vân Tường
葛英=Cát Phượng Anh
葛明礼=Cát Minh Lễ
葛灵素=Cát Linh Tố
董哲紫=Đổng Triết Tử
董巧巧=Đổng Xảo Xảo
董逸=Đổng Dật Phong
董青山=Đổng Thanh Sơn
蒙杯然=Mông Bôi Nhiên
蒲星=Bồ Tinh Huy
天=Lam Thiên Phong
梦云=Lam Mộng Vân
雪柔=Lam Tuyết Nhu
蔡羽=Thái Vũ Oản
薛紅線=Tiết Hồng Tuyến
薛雍炎=Tiết Ung Viêm
藏尸江=Tàng Thi Giang
藤青山=Đằng Thanh Sơn
蘇放豪=Tô Phóng Hào
虚无界=Hư Vô Giới
骨=Thực Cốt Long
蝎子王=Hạt Tử Vương
血光=Huyết Quang Trảm
血公子=Huyết Công Tử
血手=Huyết Thủ Môn
血河=Huyết Hà Đồ
血灵=Huyết Linh Điểu
血魂爪=Huyết Hồn Trảo
袁思蓉=Viên Tư Dong
袁静淑=Viên Tĩnh Thục
裂天=Liệt Thiên Kiếm
裂无痕=Liệt Vô Ngân
裘珊玉=Cừu San Ngọc
裴嘉=Bùi La Gia
裴雪=Bùi Tuyết Liên
西崇=Tây Môn Sùng
西易=Tây Môn Dịch
西极=Tây Môn Cực
西柔=Tây Môn Nhu
西琳=Tây Môn Lâm
西静=Tây Môn Tĩnh
解燕白=Giải Yến Bạch
千愁=Kế Thiên Sầu
=Hứa Trần Phi
文河=Hứa Văn Hà
汝娘=Hứa Nhữ Nương
海=Hứa Thương Hải
琬晴=Hứa Uyển Tình
=Hứa Phong Khải
玄女=Thiết Huyền Nữ
魔=Tru Ma Kiếm
魔院=Tru Ma Viện
葛云=Chư Cát Vân
葛亮=Chư Cát Lượng
葛野=Chư Cát Dã
葛青=Chư Cát Thanh
傲天=Tạ Ngạo Thiên
盖=Tạ Nhĩ Cái
琴音=Tạ Cầm Âm
=Tạ Trường Kiếm
=Tạ Hạc Ngữ
谷之梅=Cốc Chi Mai
谷清=Cốc Thanh Phong
谷若虚=Cốc Nhược Hư
谷之=Cốc Phong Chi
谷=Cốc Phi Hồng
天王=Tài Thiên Vương
一域=Hạ Nhất Vực
一天=Hạ Nhất Thiên
一涛=Hạ Nhất Đào
一炫=Hạ Nhất Huyễn
一玲=Hạ Nhất Linh
一=Hạ Nhất Lung
一璋=Hạ Nhất Chương
一=Hạ Nhất Minh
全福=Hạ Toàn Phúc
山=Hạ Lan Sơn
武=Hạ Vũ Đức
荃=Hạ Thuyên Nghĩa
翰林=Cổ Hàn Lâm
李逵=Tái Lý Quỳ
赤血=Xích Huyết Kiếm
赤追阳=Xích Truy Dương
赤阳=Xích Dương Kiếm
赫里叶=Hách Lý Diệp
一刀=Triệu Nhất Đao
三=Triệu Tam Thắng
不=Triệu Bất Ưu
世青=Triệu Thế Thanh
丹=Triệu Đan Trần
云=Triệu Vân Hưng
元羽=Triệu Nguyên Vũ
半仙=Triệu Bán Tiên
天罡=Triệu Thiên Cương
妃蓉=Triệu Phi Dung
子文=Triệu Tử Văn
子=Triệu Tử Long
宏云=Triệu Hoành Vân
康宁=Triệu Khang Trữ
得志=Triệu Đắc Chí
无=Triệu Vô Trần
明城=Triệu Minh Thành
=Triệu Hiểu Hạm
曼=Triệu Mạn Lệ
未明=Triệu Vị Minh
永烈=Triệu Vĩnh Liệt
琳儿=Triệu Lâm Nhi
的=Triệu Đích Quý
良玉=Triệu Lương Ngọc
言云=Triệu Ngôn Vân
空=Triệu Trường Không
=Triệu Bằng Phi
路云=Lộ Vân Trường
路=Lộ Á Phi
以承=Hiên Dĩ Thừa
羽=Hiên Viên Vũ
灵子=Khinh Linh Tử
金富=Biên Kim Phú
金=Biên Kim Quý
青衡=Biên Thanh Hành
达斯=Đạt Luân Tư
达扎=Đạt Lan Trát
竹林=Rừng Trúc Này
云宗=Liên Vân Tông
=Liên Gia Gia
=Liên Hoàn Trận
追星子=Truy Tinh Tử
追魂刀=Truy Hồn Đao
通天=Thông Thiên Đồ
通灵=Thông Linh Điểu
逝水流=Thệ Thủy Lưu
速星=Tốc Tinh Luân
逸仙楼=Dật Tiên Lâu
道=Đạo Duy Nhĩ
遮耶=Già La Da
有禄=Đặng Hữu Lộc
云帆=Trịnh Vân Phàm
可庄=Trịnh Khả Trang
大虎=Trịnh Đại Hổ
志通=Trịnh Chí Thông
国=Trịnh Báo Quốc
正雄=Trịnh Chánh Hùng
清=Trịnh Thanh Phong
百川=Trịnh Bách Xuyên
行英=Trịnh Hành Anh
郝文真=Hác Văn Chân
郝易峰=Hác Dịch Phong
郝岩=Hác Trường Nham
郭亭=Quách Đông Đình
郭君怡=Quách Quân Di
郭小四=Quách Tiểu Tứ
郭巧=Quách Xảo Lệ
郭无常=Quách Vô Thường
酒天王=Tửu Thiên Vương
酒肉僧=Tửu Nhục Tăng
醒神=Tỉnh Thần Kinh
里度=Lý Độ Hồng
里云=Lý Phong Vân
野魂林=Dã Hồn Lâm
金兀=Kim Ngột Thuật
金可=Kim Khả Oánh
金吾圣=Kim Ngô Thánh
金哲星=Kim Triết Tinh
金玉=Kim Ngọc Cơ
千秀=Chung Thiên Tú
大海=Chung Đại Hải
子丹=Chung Tử Đan
正奇=Chung Chánh Kỳ
不修=Tiền Bất Tu
如雨=Tiền Như Vũ
正邦=Tiền Chánh Bang
万茂=Thiết Vạn Mậu
中堂=Thiết Trung Đường
寒玉=Thiết Hàn Ngọc
桶=Thiết Dũng Trận
魂井=Tỏa Hồn Tỉnh
魂符=Trấn Hồn Phù
春堂=Trường Xuân Đường
生瓶=Trường Sanh Bình
文建=Mẫn Văn Kiến
江蛟=Nháo Giang Giao
丹辰=Diêm Đan Thần
王令=Diêm Vương Lệnh
斯特=Khoát Tư Đặc
阮文武=Nguyễn Văn Vũ
阮清=Nguyễn Thanh Ngữ
阳山=Dương Sơn Phi
尸江=Âm Thi Giang
尸=Âm Thi Gian
山=Âm Sơn Phi
怜花=Âm Liên Hoa
玄生=Âm Huyền Sanh
空海=Âm Không Hải
魂林=Âm Hồn Lâm
阿克=A Khắc Mã
阿加塔=A Gia Tháp
阿史勒=A Sử Lặc
阿泰=A Nhĩ Thái
阿拉善=A Lạp Thiện
阿方索=A Phương Tác
阿克=A Mã Khắc
阿瑟琳=A Sắt Lâm
阿道夫=A Đạo Phu
阿隆瓦=A Long Ngõa
阿=A Nan Kiếm
中平=Lục Trung Bình
乘云=Lục Thừa Vân
冰雪=Lục Băng Tuyết
坎离=Lục Khảm Ly
子明=Lục Tử Minh
小倩=Lục Tiểu Thiến
小楼=Lục Tiểu Lâu
政堂=Lục Chánh Đường
玉=Lục Ngọc Tiêm
世=Trần Thế Đông
天虎=Trần Thiên Hổ
子平=Trần Tử Bình
尚志=Trần Thượng Chí
影陵=Trần Ảnh Lăng
必清=Trần Tất Thanh
文杰=Trần Văn Kiệt
=Trần Hiểu Đông
正豪=Trần Chánh Hào
炳=Trần Bỉnh Xán
玉=Trần Ngọc Loan
=Trần Cẩm Lam
=Trần Trường Phong
雪涵=Trần Tuyết Hàm
降魔殿=Hàng Ma Điện
降魔=Hàng Ma Tổ
陶成=Đào Đông Thành
陶婉盈=Đào Uyển Doanh
陶心儿=Đào Tâm Nhi
陶摧心=Đào Tồi Tâm
隆多奇=Long Đa Kỳ
光=Ẩn Quang Kiếm
雁=Nhạn Phi Phượng
雪虫=Tuyết Ty Trùng
雪名=Tuyết Danh Phong
雪悠悠=Tuyết Du Du
雪霏霏=Tuyết Phi Phi
雪=Tuyết Phiêu Phiêu
雷九=Lôi Cửu Minh
雷天=Lôi Thiên Đông
雷天=Lôi Thiên Động
雷天晶=Lôi Thiên Tinh
雷天西=Lôi Thiên Tây
雷山居=Lôi Sơn Cư
雷神=Lôi Thần Quyết
雷豆豆=Lôi Đậu Đậu
雷达成=Lôi Đạt Thành
雷塔=Lôi Phong Tháp
雷震=Lôi Chấn Viễn
震字=Chấn Tự Quyết
霞照=Hà Chiếu Kiếm
露儿=Lộ Á Nhi
霸=Phách Long Quân
青城子=Thanh Thành Tử
青竹=Thanh Trúc Trận
青子=Thanh Môn Tử
青野=Thanh Phong Dã
靳可竹=Cận Khả Trúc
金凡=Vi Kim Phàm
凛虚=Hàn Lẫm Hư
升亮=Hàn Thăng Lượng
夜冰=Hàn Dạ Băng
子=Hàn Tử Vinh
幼娘=Hàn Ấu Nương
月溶=Hàn Nguyệt Dung
=Hàn Diễm Diễm
千帆=Hạng Thiên Phàm
子=Hạng Tử Hiên
宵云=Hạng Tiêu Vân
莫天=Hạng Mạc Thiên
在=Cố Tại Quân
家明=Cố Gia Minh
秉言=Cố Bỉnh Ngôn
=Cố Hồng Liên
中=Cố Kỷ Trung
章=Cố Thuận Chương
自道=Nhan Tự Đạo
=Ngạch Tể Nạp
云=Phong Vân Động
云山=Phong Vân Sơn
从云=Phong Tòng Vân
公度=Phong Công Độ
凌=Phong Kiếm Lăng
言情=Phong Ngôn Tình
云=Phong Quá Vân
山=Phong Viễn Sơn
=Phong Viễn Dương
白=Phong Văn Bạch
=Phong Phi Dương
河=Phiêu Miểu Hà
香=Phiêu Hương Cung
堂=Phi Ưng Đường
子=Phi Long Tử
三元=Mã Tam Nguyên
友亮=Mã Hữu Lượng
怜儿=Mã Liên Nhi
玉林=Mã Ngọc Lâm
至=Mã Chí Viễn
致=Mã Trí Viễn
=Mã Cẩm Khiếu
丞=Mã Dịch Thừa
高不=Cao Bất Hưng
高仕=Cao Sĩ Minh
高志=Cao Chí Cương
高青=Cao Thanh Dương
高青=Cao Thanh Dương
鬼焰手=Quỷ Diễm Thủ
鬼神=Quỷ Thần Trắc
鬼魂路=Quỷ Hồn Lộ
魏元哲=Ngụy Nguyên Triết
魏全=Ngụy Đức Toàn
魏天=Ngụy Chiến Thiên
魏新=Ngụy Tân Khải
魏深=Ngụy Thâm Viễn
魏=Ngụy Thương Long
魔刀=Ma Đao Môn
魔天界=Ma Thiên Giới
魔幻界=Ma Huyễn Giới
魔王甲=Ma Vương Giáp
魔神宗=Ma Thần Tông
魔珠=Ma Long Châu
=Ngư Trường Kiếm
学儒=Lỗ Học Nho
=Minh Tiêu Các
鹿丹儿=Lộc Đan Nhi
麦山=Mạch Tích Sơn
麻杆儿=Ma Can Nhi
黄一刀=Hoàng Nhất Đao
黄大海=Hoàng Đại Hải
黄天勤=Hoàng Thiên Cần
黄天虎=Hoàng Thiên Hổ
黄奇胤=Hoàng Kỳ Dận
黄希平=Hoàng Hi Bình
黄恨水=Hoàng Hận Thủy
黄柄=Hoàng Bính Hưng
黄柄翔=Hoàng Bính Tường
黄浩云=Hoàng Hạo Vân
黄浩兵=Hoàng Hạo Binh
黄=Hoàng Oanh Oanh
黎一=Lê Nhất Huy
旋=Hắc Toàn Phong
暗界=Hắc Ám Giới
河=Hắc Hà Gian
魔=Hắc Ma Lĩnh
傲云=Tề Ngạo Vân
慕=Tề Mộ Thành
傲=Long Ngạo Hoa
千秋=Long Thiên Thu
半天=Long Bán Thiên
在=Long Tại Trần
型男=Long Hình Nam
天河=Long Thiên Hà
=Long Kiều Kiều
子胥=Long Tử Tư
子=Long Tử Phong
=Long Hiểu Hoa
海游=Long Hải Du
爪手=Long Trảo Thủ
玉=Long Ngọc Phượng
碧芸=Long Bích Vân
笑天=Long Tiếu Thiên
紫雯=Long Tử Văn
辰星=Long Thần Tinh
天=Long Phi Thiên
心=Cung Tâm Lan
尤里安=Vưu Lý An
艾莎=Ngả Lệ Toa
克多=Duy Khắc Đa
雷尼山=Lôi Ni Sơn
莱茵家=Lai Nhân Gia
莱茵哈特=Lai Nhân Cáp Đặc
斯特=Duy Tư Đặc
菲=Tạ Phỉ Nhĩ Đức
吉布森=Cát Bố Sâm
塔里克=Tháp Lý Khắc
老巴子=Lão Ba Tử
古烈斯通=Cổ Liệt Tư Thông
卡吉=Tạp Cát Nhĩ
撒切=Tát Thiết Nhĩ
阿基米=A Cơ Mễ Đức
里斯=Lý Bối Tư
多米埃=Đa Mễ Ai Nhĩ
多朱埃=Đa Chu Ai Nhĩ
高雷=Cao Lôi Hoa
包木白=Bao Mộc Bạch
=La Long Hạc
叶蓬莱=Diệp Bồng Lai
林海=Lâm Đông Hải
宋思=Tống Tư Quý
林雨璇=Lâm Vũ Tuyền
倩倩=Tô Thiến Thiến
正阳=La Chánh Dương
夏=Hạ Phi Long
席破天=Tịch Phá Thiên
刘古=Lưu Cổ Phong
夏侯=Hạ Hầu Thắng
夏河=Hạ Trường Hà
夏有志=Hạ Hữu Chí
王嫣=Vương Ngữ Yên
李天=Lý Thiên Luân
夏紫欣=Hạ Tử Hân
席秋水=Tịch Thu Thủy
莫家焚=Mạc Gia Phần
刘喜来=Lưu Hỉ Lai
徐阳水=Từ Dương Thủy
妮娜=Duy Ny Na
大力熊=Đại Lực Hùng
波莱斯=Ba Lai Nạp Tư
公平=Hứa Công Bình
幽=Nạp Lan U
云琴=La Vân Cầm
襄子湛=Tương Tử Trạm
李元春=Lý Nguyên Xuân
王大山=Vương Đại Sơn
蔡金花=Thái Kim Hoa
周=Chu Lan Đức
襄子潢=Tương Tử Hoàng
海泉=Trương Hải Tuyền
=Trương Hồng Phi
宋玉鑫=Tống Ngọc Hâm
相坡=Lục Tương Pha
家洛=Tề Gia Lạc
王天河=Vương Thiên Hà
柳云海=Liễu Vân Hải
方大勇=Phương Đại Dũng
方小勇=Phương Tiểu Dũng
葛=Gia Cát Thao
周正永=Chu Chánh Vĩnh
葛山=Chư Cát Sơn
=Trương Viễn Kiều
品吉=Tiễn Phẩm Cát
露希娜=Lộ Hi Na
埃蒙=Ai Đức Mông
克利夫=Khắc Lợi Phu
特利=Khải Đặc Lợi
卡拉=Tạp Lệ Lạp
伊=Đức Lỗ Y
林波阳=Lâm Ba Dương
雷特斯=Lôi Nạp Đặc Tư
王平=Vương Hưng Bình
克琳=Cổ Khắc Lâm
坎迪斯=Khảm Địch Tư
艾莉妮=Ngả Lỵ Ny
海瓦=Hải Ngõa Duy
艾斯克=Ngả Tư Khắc
卡斯=La Tạp Tư
特尼斯=Đặc Ni Tư
珍妮特=Trân Ny Đặc
伊夕迪=Y Tịch Địch Ty
科斯格=Khoa Tư Cách
理=Lý Tra Đức
科瑞=Khoa Thụy La
法=Pháp Phí Nhĩ
莱克=La Lai Khắc
老=Lão Duy Nhĩ
涂天河=Đồ Thiên Hà
涂元=Đồ Nguyên Tán
涂元=Đồ Nguyên Khánh
涂元雪=Đồ Nguyên Tuyết
涂正=Đồ Chánh Đức
刘瑶琴=Lưu Dao Cầm
涂正明=Đồ Chánh Minh
涂正林=Đồ Chánh Lâm
涂天涯=Đồ Thiên Nhai
涂天青=Đồ Thiên Thanh
涂天蕊=Đồ Thiên Nhị
涂天落=Đồ Thiên Lạc
云天河=Vân Thiên Hà
詹姆斯=Chiêm Mỗ Tư'
艾克森=Ngả Tát Khắc Sâm
涂元屠=Đồ Nguyên Đồ
林近=Lâm Cận Hiên
洛如=Lạc Như Đồ
南明雪=Nam Minh Tuyết
南明=Nam Minh Khai
神花妙=Thần Hoa Diệu
神花=Thần Hoa Đóa Đóa
克莱恩=Khắc Lai Ân
涂天=Đồ Thiên Tiến
涂天深=Đồ Thiên Thâm
唐灵莎=Đường Linh Toa
宝=Trần Khánh Bảo
燕烈=La Yến Liệt
好运=Trương Hảo Vận
高雪香=Cao Tuyết Hương
才=Trương Tài Hoa
刘=Lưu Đức Hoa
李化同=Lý Hóa Đồng
金正=Kim Chánh Long
天奇=Quan Thiên Kỳ
卡特=Tạp Đặc Lan
王修身=Vương Tu Thân
王心=Vương Dưỡng Tâm
林清源=Lâm Thanh Nguyên
林浣溪=Lâm Hoán Khê
城=Lệ Khuynh Thành
周奎永=Chu Khuê Vĩnh
葛=Gia Cát Diễm
王克樊=Vương Khắc Phiền
高峰期=Cao Phong Kỳ
伊=Trương Nghi Y
黄明明=Hoàng Minh Minh
永=Lệ Vĩnh Cương
王九九=Vương Cửu Cửu
奥特曼=Áo Đặc Mạn
小=Phùng Tiểu Cương
巴菲特=Ba Phỉ Đặc
赴云滇=Phó Vân Điền
仇烟媚=Cừu Yên Mị
阿福=Trần A Phúc
仇仲=Cừu Trọng Mưu
弗拉洛蒂=Phất Lạp Lạc Đế
布拉=Bố Lạp Đức
武清=Vũ Thanh Âm
武名=Vũ Danh Dương
吴一雄=Ngô Nhất Hùng
王清=Vương Thanh Cương
武清阳=Vũ Thanh Dương
明全=Triệu Minh Toàn
明心=Thiết Minh Tâm
陶=Đào Oánh Oánh
毛有才=Mao Hữu Tài
阿古力=A Cổ Lực
雷宇=Lôi Vũ Phong
李达威=Lý Đạt Uy
刘=Lưu Đức Khải
徐云国=Từ Vân Quốc
王翰=Vương La Hàn
沈碧君=Trầm Bích Quân
刘若若=Lưu Nhược Nhược
米紫安=Mễ Tử An
思璇=Trần Tư Tuyền
何=Hà Á Vĩ
言承=Ngôn Thừa Hoan
拓跋岩=Thác Bạt Nham
人牧月=Văn Nhân Mục Nguyệt
焦子明=Tiêu Tử Minh
巴玉亮=Ba Ngọc Lượng
氓从方=Manh Tòng Phương
定=Trương Định Đông
董清善=Đổng Thanh Thiện
高朝阳=Cao Triêu Dương
白破局=Bạch Phá Cục
白残=Bạch Tàn Phổ
秦横=Tần Túng Hoành
仁耀=Tôn Nhân Diệu
何爵士=Hà Tước Sĩ
何若愚=Hà Nhược Ngu
谷千帆=Cốc Thiên Phàm
欧阳命=Âu Dương Mệnh
欧阳霖=Âu Dương Lâm
朴昌浩=Phác Xương Hạo
博尼特=Bác Ni Đặc
高浩歌=Cao Hạo Ca
阿木罕=A Mộc Hãn
弗极基米=Phất Cực Cơ Mễ Nhĩ
拜格雷夫=Bái Cách Lôi Phu
李楠盛=Lý Nam Thịnh
桂园=Tiền Quế Viên
王生=Vương Thiết Sanh
崔永明=Thôi Vĩnh Minh
言青松=Ngôn Thanh Tùng
言青山=Ngôn Thanh Sơn
黄亦文=Hoàng Diệc Văn
倩倩=Trương Thiến Thiến
伊斯特=Y Tư Đặc
心花=Cung Tâm Hoa
琴=La Hồng Cầm
默森=Mặc Hán Đức Sâm
紫若然=Tử Nhược Nhiên
李令西=Lý Lệnh Tây
胡宗=Hồ Tông Khánh
宁碎碎=Trữ Toái Toái
政委=Triệu Chánh Ủy
蔡公民=Thái Công Dân
巴巴塔=Ba Ba Tháp
呼延博=Hô Duyên Bác
李小=Lý Tiểu Cương
谷落天=Cốc Lạc Thiên
水如心=Thủy Như Tâm
布=Bố Nhan Cơ
布天屠=Bố Thiên Đồ
木青元=Mộc Thanh Nguyên
小医仙=Tiểu Y Tiên
王安=Vương Hưng An
伊多娜=Y Tát Đa Na
永晴=Thang Vĩnh Tình
永=Thang Vĩnh Viên
永睛=Thang Vĩnh Tình
玄昌=Hàn Huyền Xương
柳如梦=Liễu Như Mộng
林=Hứa Đông Lâm
欧阳=Âu Dương Mẫn
姜珍=Khương Ngân Trân
姜=Khương Hoán Ngân
成金泰=Thành Kim Thái
短寸男=Đoản Thốn Nam
海=Triệu Đông Hải
李源朝=Lý Nguyên Triều
布雷肯里奇=Bố Lôi Khẳng Lý Kỳ
森=Hán Đức Sâm
特斯=Đặc Luân Tư
姚威武=Diêu Uy Vũ
君莫邪=Quân Mạc Tà
李志武=Lý Chí Vũ
索科洛夫=Tác Khoa Lạc Phu
特里帕蒂啐格=Đặc Lý Mạt Đế Thối Cách
叶琳娜=Diệp Lâm Na
石芙=Thạch Trường Phù
石笑=Thạch Trường Tiếu
冲霄=Hạc Trùng Tiêu
布雨=Tiêu Bố Vũ
云=Vân Biệt Trần
梦=Mộng Hồng Trần
天=Lệ Tuyệt Thiên
独孤小=Độc Cô Tiểu Nghệ
管清寒=Quản Thanh Hàn
君无意=Quân Vô Ý
楚泣魂=Sở Khấp Hồn
方=Đông Phương Vấn
方情=Đông Phương Vấn Tình
方刀=Đông Phương Vấn Đao
夭=Lệ Tuyệt Yêu
万无言=Vạn Vô Ngôn
君莫=Quân Mạc Ổ
搏空=Ưng Bác Không
梅高=Mai Cao Tiết
特里帕蒂辛格=Đặc Lý Mạt Đế Tân Cách
崔景珉=Thôi Cảnh Mân
李植源=Lý Thực Nguyên
宋国超=Tống Quốc Siêu
李太=Lý Thái Hiển
昌明=Hứa Xương Minh
君天=Quân Chiến Thiên
尼赫=Ni Hách Lỗ
阿特金=A Đặc Kim
慕雪瞳=Mộ Tuyết Đồng
寒烟梦=Hàn Yên Mộng
行云=Tiêu Hành Vân
寒云=Hàn Phi Vân
寒梦=Hàn Trảm Mộng
万成光=Vạn Thành Quang
光=Tiêu Kiếm Quang
雯=Phí Văn Lệ
尹玉欣=Duẫn Ngọc Hân
林紫寒=Lâm Tử Hàn
王文=Vương Văn Khiết
徐=Từ Nhạc Phong
杜云=Đỗ Vân Phi
小雪=Tiểu Thư Tuyết
琳琳=Tô Lâm Lâm
寄凡=Tiêu Ký Phàm
伊玉欣=Y Ngọc Hân
杜=Đỗ Oánh Oánh
云哲=Tạ Vân Triết
刘小云=Lưu Tiểu Vân
博特=Bác Nhĩ Đặc
方文=Phương Văn Kính
普拉=Phổ Lạp Nặc
拉星=Lạp Đức Tinh
霍正廷=Hoắc Chánh Đình
肖楚生=Tiếu Sở Sanh
普林斯=Phổ Lâm Tư
托雷斯=Thác Lôi Tư,
惠卓星=Huệ Trác Tinh
妾吉=Tôn Thiếp Cát
茂吉=Tôn Mậu Cát
蔡毅=Thái Quân Nghị
阿卡=A Đồ Tạp
克米=Khắc La Mễ
山=Nặc Lam Sơn
阿曼=A Nhĩ Mạn
阿布特=A Bố La Đặc
陀雷武=Đà Lôi Vũ
里斯=Bảo Lý Tư
布特=Bố Luân Đặc
沈浮屠=Trầm Phù Đồ
百卡=Bách Tạp La
宁采臣=Trữ Thải Thần
林紫依=Lâm Tử Y
林北凡=Lâm Bắc Phàm
嫣月=Long Yên Nguyệt
克莱斯=Khắc Lai Tư
皮埃蒂芬=Lao Luân Bì Ai Nhĩ Đế Phân
明小依=Minh Tiểu Y
周清=Chu Duy Thanh
上官冰儿=Thượng Quan Băng Nhi
克=La Khắc Địch
呼延傲博=Hô Duyên Ngạo Bác
帝芙雅=Đế Phù Nhã
布林=Bố La Lâm
公=Công Tôn Thắng
公=Công Tôn Lan
公楚=Công Tôn Sở
公猗=Công Tôn Y
安之=Tô An Chi
将天辰=Tương Thiên Thần
公差=Công Tôn Soa
公=Công Tôn Viễn
落=Triệu Lạc Trần
一=Tô Nhất Minh
古月河=Cổ Nguyệt Hà
明园=Viên Minh Viên
小=Đặng Tiểu Liên
莫勒毅凡=Mạc Lặc Nghị Phàm
无极=Triệu Vô Cực
王大福=Vương Đại Phúc
王极=Vương Đông Cực
水无痕=Thủy Vô Ngân
李仙=Lý Trích Tiên
武青云=Vũ Thanh Vân
武名威=Vũ Danh Uy
何无邪=Hà Vô Tà
林谷南=Lâm Cốc Nam
王文浩=Vương Văn Hạo
周溪=Chu Trường Khê
叶慕=Diệp Mộ Cẩn
敬舟=Chung Kính Chu
李清山=Lý Thanh Sơn
衣清云=Y Thanh Vân
何不邪=Hà Bất Tà
余子清=Dư Tử Thanh
梦琪=Tiền Mộng Kỳ
朱珍=Chu Lệ Trân
程秋曼=Trình Thu Mạn
叶泡泡=Diệp Phao Phao
林天熬=Lâm Thiên Ngao
黄文峰=Hoàng Văn Phong
梁琪=Lương Phượng Kỳ
克雷西=Khắc Lôi Tây
上官御=Thượng Quan Ngự Long
哥舒=Ca Thư Ứng Long
雷明=Lôi Minh Viễn
福林=Trương Phúc Lâm
王国昌=Vương Quốc Xương
宇=Trương Hiểu Vũ
王秋英=Vương Thu Anh
大牛=Dương Đại Ngưu
仲=Trương Trọng Mưu
秦家=Tần Gia Quý
沈小魔=Trầm Tiểu Ma
上官吟=Thượng Quan Long Ngâm
紫叶=Mã Tử Diệp
袁倪萍=Viên Nghê Bình
坎里=Khảm Đức Lý
博特莱=Bác Đặc Lai
巴克森=Ba Khắc Sâm
得福=Triệu Đắc Phúc
沈春芳=Trầm Xuân Phương
泰家=Thái Gia Quý
世昌=Triệu Thế Xương
李大=Lý Đại Đầu
茂才=Trương Mậu Tài
卓雨晴=Trác Vũ Tình
安娜=Kiều An Na
里奥=Mã Lý Áo
威士=Uy Sĩ Đốn
艾莉婕=Ngả Lỵ Tiệp
小菲=Tiểu Phỉ Nhĩ
艾荷娃=Ngả Hà Oa
巴克=Ba Lỗ Khắc
李大麻子=Lý Đại Ma Tử
斯科特=Tư Khoa Đặc
伯特=La Bá Đặc
生=Trương Nhuận Sanh
庄=Trang Hiểu Hoa
周康=Chu Hoa Khang
周碧蓉=Chu Bích Dung
秦露露=Tần Lộ Lộ
谷幽=Cốc U Lan
空谷幽=Không Cốc U Lan
王思雨=Vương Tư Vũ
袖香=Hồng Tụ Phiêu Hương
朱=Chu Hiểu Hồng
刘宝=Lưu Bảo Tài
王建国=Vương Kiến Quốc
珍妮=Trân Ny Nhĩ
拜达=Bái Đạt Nhĩ
雨仙=Lam Vũ Tiên
火=Hỏa Sư
方清雪=Phương Thanh Tuyết
王墨林=Vương Mặc Lâm
方清薇=Phương Thanh Vi
天都=Hoa Thiên Đô
叶南天=Diệp Nam Thiên
柏子=Thương Bách Tử
原空=Nguyên Kiếm Không
昆阳子=Côn Dương Tử
玄一=Triệu Huyền Nhất
宋惟一=Tống Duy Nhất
莫伊林=Mạc Y Lâm
王天一=Vương Thiên Nhất
朱阳一=Chu Dương Nhất
丹霄子=Đan Tiêu Tử
白羽=Phong Bạch Vũ
天=Phùng Phi Thiên
无=Âm Vô Tràng
幽魂王=U Hồn Ưng Vương
梦天君=Mộng Thiên Quân
弓=Cố Trường Cung
柳=Liễu Hạc Minh
白玉卿=Bạch Ngọc Khanh
林思=Lâm Tư Nhàn
若非=Cố Nhược Phi
青=Niếp Thanh Phong
青洪=Niếp Thanh Hồng
雷=Niếp Phong Lôi
星云=Niếp Tinh Vân
天心=Luyện Thiên Tâm
青云=Niếp Thanh Vân
妍=Niếp Phong Nghiên
麻子=Niếp Ma Tử
青松=Niếp Thanh Tùng
=Niếp Phong Hoa
莫星=Mạc Tinh Đồ
慕子思=Mộ Tử Tư
成流=Thành Phi Lưu
成子=Thành Tử Hiên
慕小灵=Mộ Tiểu Linh
玉青冠=Ngọc Thanh Quan
曲馨=Khúc Hinh Nghi
伏=Phục Nhĩ Vinh
曲停云=Khúc Đình Vân
修戈=Niếp Tu Qua
慕=Mộ Hồng Lăng
星=Niếp Tinh Đông
星海=Niếp Tinh Hải
山=Niếp Long Sơn
星秋=Niếp Tinh Thu
神公=Niếp Thần Công
修竹=Niếp Tu Trúc
木冷星=Mộc Lãnh Tinh
大阿修=Đại A Tu La
不夜=Tiêu Bất Dạ
梵清影=Phạm Thanh Ảnh
血舞阳=Huyết Vũ Dương,
小蛮君=Tiểu Man Quân
星邪=Tinh Diệt Tà
太皇天=Thái Hoàng Thiên
天情=Ứng Thiên Tình
唐景山=Đường Cảnh Sơn
先天=Ứng Tiên Thiên
太育天=Thái Dục Thiên
万山=Vạn Liên Sơn
烟水一=Yên Thủy Nhất
秋雨=Thu Tế Vũ
孟少白=Mạnh Thiếu Bạch
沈梦琪=Trầm Mộng Kỳ
李冬梅=Lý Đông Mai
公谷=Công Tôn Cốc
伽奥曼=Già Áo Đức Mạn
雅兮=Nghiêm Nhã Hề
夏=Hạ Hiểu Nhàn
李朝勇=Lý Triêu Dũng
男世友=Nam Thế Hữu
秦无山=Tần Vô Sơn
胡余冲=Hồ Dư Trùng
肯基=Khẳng Đức Cơ
媚儿=Tạ Mị Nhi
竹=Lan Duyệt Trúc
宋瑶=Tống Trinh Dao
肖城=Tiếu Phi Thành
宝全=Cổ Bảo Toàn
初蜻=Vệ Sơ Tinh
=Tôn Mãn Quân
玉梦柚雪=Ngọc Mộng Dữu Tuyết
佳=Triệu Giai Trinh
振涛=Tề Chấn Đào
宋初杰=Tống Sơ Kiệt
志明=Phí Chí Minh
默网=Phí Mặc Võng
周拍成=Chu Phách Thành
王小波=Vương Tiểu Ba
王天亮=Vương Thiên Lượng
占雄=Thiết Chiêm Hùng
文=Phí Văn Viễn
叶可可=Diệp Khả Khả
竹=Lan Mân Trúc
周的成=Chu Đích Thành
肖梦堂=Tiếu Mộng Đường
王昌然=Vương Xương Nhiên
吴奇=Ngô Kỳ Thắng
周相成=Chu Tương Thành
佳彤=Cố Giai Đồng
李宇=Lý Trường Vũ
葛春=Cát Xuân Lệ
常=Hứa Thường Đức
杜天野=Đỗ Thiên Dã
洪基=Hồng Vĩ Cơ
允知=Cố Duẫn Tri
朱梅=Chu Hồng Mai
田=Điền Khánh Long
左援朝=Tả Viên Triêu
黎国政=Lê Quốc Chánh
左晴=Tả Hiểu Tình
=Cố Dưỡng Dưỡng
明建=Cố Minh Kiến
程秀秀=Trình Tú Tú
燕雯=Triệu Yến Văn
=Phùng Ái Liên
黎国正=Lê Quốc Chánh
黎目正=Lê Mục Chánh
邢朝=Hình Triêu Huy
安恒=An Đức Hằng
安志=An Chí Viễn
安=An Đức Phong
于小冬=Vu Tiểu Đông
徐立=Từ Lập Hoa
安晨=An Ngữ Thần
秦良=Tần Truyền Lương
崇山=Trần Sùng Sơn
李振阳=Lý Chấn Dương
黎浩=Lê Hạo Huy
牛文=Ngưu Văn Cường
杜宇峰=Đỗ Vũ Phong
守=Dương Thủ Nghĩa
方文南=Phương Văn Nam
方海涛=Phương Hải Đào
方文=Phương Văn Đông
胡之=Hồ Chi Cương
明健=Cố Minh Kiện
小=Tô Tiểu Hồng
刘魁=Lưu Truyền Khôi
黎园正=Lê Viên Chánh
楚嫣然=Sở Yên Nhiên
新=Triệu Tân Vĩ
刘支=Lưu Chi Thư
刘大柱=Lưu Đại Trụ
夏伯达=Hạ Bá Đạt
李信=Lý Tín Nghĩa
杜山魁=Đỗ Sơn Khôi
楚南=Sở Trấn Nam
安渊=An Đức Uyên
慧宁=La Tuệ Trữ
文国=Văn Quốc Quyền
玉梅=Phùng Ngọc Mai
寒雨惜=Hàn Vũ Tích
静茹=Tô Tĩnh Như
寒平=Hàn Tranh Bình
寒高=Hàn Tranh Cao
寒雨婷=Hàn Vũ Đình
布衫=Triệu Bố Sam
王然=Vương Đạo Nhiên
肖竣臣=Tiếu Thuân Thần
玉雅枝=Ngọc Nhã Chi
新=Trương Tân Huy
周河=Chu Trường Hà
光旭=Trần Quang Húc
国忠=Tạ Quốc Trung
丁香妹=Đinh Hương Muội
云天豹=Vân Thiên Báo
云天=Dương Vân Thiên
尚天=Thượng Thiên Đồ
=Phượng Linh Tỏa
玉仁=Ngọc Nhân Hoài
玉世雄=Ngọc Thế Hùng
玉高一=Ngọc Cao Nhất
玉依=Ngọc Y Lệ
玉仁=Ngọc Hoài Nhân
玉=Ngọc Kiều Long
=Cố Phi Phượng
靠山虎=Kháo Sơn Hổ
李宣石=Lý Tuyên Thạch
李横山=Lý Hoành Sơn
云=Dương Vân Phi
玉史介=Ngọc Sử Giới
春=Tôn Vinh Xuân
秦志明=Tần Chí Minh
向明涛=Hướng Minh Đào
范仲=Phạm Trọng Dương
曹万年=Tào Vạn Niên
田金花=Điền Kim Hoa
明=Trương Phát Minh
清=Phong Thanh Lục
振源=Tề Chấn Nguyên
周乾阳=Chu Kiền Dương
学正=Dương Học Chánh
浩通=La Hạo Thông
秉国=Tiêu Bỉnh Quốc
王哲=Vương Á Triết
李佩=Lý Bội Khiếu
肖伊林=Tiếu Y Lâm
玉春=Ngọc Xuân Thiền
曹中=Trương Tào Trung
南策=Nam Cung Hồng Sách
南=Nam Cung Hồng Hoa
方倪妹=Phương Nghê Muội
力文=Trịnh Lực Văn
旺=Trịnh Khinh Vượng
=Trịnh Tràng Trường
黄海平=Hoàng Hải Bình
李洪阳=Lý Hồng Dương
官城=Quan Phi Thành
才=Chung Phát Tài
王元成=Vương Nguyên Thành
恩=Phí Ân Trạch
吴花=Ngô Lệ Hoa
宝国=Vệ Bảo Quốc
青=Trương Vệ Thanh
刘敏花=Lưu Mẫn Hoa
花=Trương Phượng Hoa
刘紫花=Lưu Tử Hoa
牛立富=Ngưu Lập Phú
王花月=Vương Hoa Nguyệt
卓=Lan Trác Khải
海=Triệu Thiết Hải
叶水根=Diệp Thủy Căn
占魁=Mã Chiêm Khôi
二=Trần Nhị Thuận
方馨=Phương Lan Hinh
叶金=Diệp Kim Liên
二芽子=Nhị Nha Tử
叶若梦=Diệp Nhược Mộng
李炎亭=Lý Viêm Đình
柳惠枝=Liễu Huệ Chi
姑=Dương Liên Cô
林秀芝=Lâm Tú Chi
大祝=Trương Đại Chúc
雷向波=Lôi Hướng Ba
叶紫衣=Diệp Tử Y
玉升=Ngọc Hoài Thăng
于建臣=Vu Kiến Thần
范宏=Phạm Hoành Cương
胡重之=Hồ Trọng Chi
天=Trần Khiếu Thiên
阳春=Mã Dương Xuân
蔡正秋=Thái Chánh Thu
梅亦秋=Mai Diệc Thu
天棋=Cố Thiên Kỳ
邱向中=Khâu Hướng Trung
郭真奇=Quách Chân Kỳ
郭大川=Quách Đại Xuyên
梅=Mai Trường Phong
秦玉玉=Tần Ngọc Ngọc
平=Phượng Bình Phi
翅遥=Phượng Sí Diêu
仙逸=Lô Tiên Dật
勾=Câu Trần Âm
九=Phượng Cửu Phi
香草=Lỗ Hương Thảo
雷火云=Lôi Hỏa Vân
燕如=Yến Khinh Như
狼破天=Lang Phá Thiên
国海=Trấn Quốc Hải
副=Phó Đức Hưng
洛雪梅=Lạc Tuyết Phiêu Mai
蔡正阳=Thái Chánh Dương
梅千雪=Mai Thiên Tuyết
曹蝉月=Tào Thiền Nguyệt
林芝=Lâm Chi Liên
雷香草=Lôi Hương Thảo
天网=Tề Thiên Võng
雷=Lôi Hoán Cường
弘=Phượng Hoằng Đức
排空=Tôn Bài Không
叶宵=Diệp Phi Tiêu
凌空=Phượng Lăng Không
志=Lô Chí Viễn
松=Phượng Tùng Đức
平天=Phượng Bình Thiên
九=Phong Cửu Phi
海星=Phượng Hải Tinh
海星=Phong Hải Tinh
斥=Phượng Xích Cơ
声仙逸=Thanh Tiên Dật
中金=Trương Trung Kim
麻生奈川=Ma Sanh Nại Xuyên
昌背山=Xương Bối Sơn
断刀流=Đoạn Đao Lưu
正野一=Chánh Dã Nhất Hạc
再庭=Dương Tái Đình
秋山秣=Thu Sơn Mạt
古山=Cổ Thú Sơn
秋山秣一夫=Thu Sơn Mạt Nhất Phu
叶辰西=Diệp Thần Tây
世美=Trần Thế Mỹ
秦香=Tần Hương Liên
明夏=Thiết Minh Hạ
武云=Phí Vũ Vân
肖傲霜=Tiếu Ngạo Sương
世=Tạ Thế Hưng
成=Trấn Thang Thành
基文=Lan Cơ Văn
曹英培=Tào Anh Bồi
小月=Phí Tiểu Nguyệt
明涛=Chung Minh Đào
宋宁江=Tống Trữ Giang
蔡大江=Thái Đại Giang
国思=Phí Quốc Tư
国=Trương Quốc Hoa
卜月=Phí Bặc Nguyệt
柄健=Triệu Bính Kiện
拍=Tạ Phách Cường
天=Lô Trần Thiên
玉雅技=Ngọc Nhã Kỹ
一=Trịnh Nhất Hoài
柳下=Liễu Hạ Hồng
于=Vu Phi Phi
千秋=Trương Thiên Thu
之=Cố Khải Chi
何博才=Hà Bác Tài
曹春秋=Tào Xuân Thu
亭亭=Cố Đình Đình
梅芝=Triệu Mai Chi
卓秀娟=Trác Tú Quyên
=Dương Nhạc Nhạc
何婉云=Hà Uyển Vân
包男=Tao Bao Nam
茵=Trịnh Hiểu Nhân
朱小=Chu Tiểu Quỳnh
何=Hà Kế Thắng
庄玉=Trang Hồng Ngọc
周小涛=Chu Tiểu Đào
古征=Cổ Chinh Hoa
燕照月=Yến Chiếu Nguyệt
燕秋林=Yến Thu Lâm
几天=Văn Kỷ Thiên
吴建=Ngô Kiến Hoa
叶道明=Diệp Đạo Minh
蔡依雪=Thái Y Tuyết
蔡=Thái Đông Quyền
宝莱=Bảo Đức Lai
丁天涯=Đinh Thiên Nhai
邪=Trấn Đông Tà。”“
士才=Triệu Sĩ Tài
春梅=Trương Xuân Mai
丁曾天=Đinh Tằng Thiên
周=Chu Thiết Đông
丁卓天=Đinh Trác Thiên
尽忠=Triệu Tận Trung
方成=Phí Phương Thành
肖景成=Tiếu Cảnh Thành
=La Thiết Khối
胡泰和=Hồ Thái Hòa
胡世林=Hồ Thế Lâm
克思=Mã Khắc Tư
山=Quan Ngọc Sơn
彭子奇=Bành Tử Kỳ
刘=Lưu Trạch Phi
表弟=Thân Biểu Đệ
李万林=Lý Vạn Lâm
李春水=Lý Xuân Thủy
范春香=Phạm Xuân Hương
范妍儿=Phạm Nghiên Nhi
盖天=Mã Cái Thiên
肖政=Tiếu Chánh Đông
曲向=Khúc Hướng Đông
曹尽魁=Tào Tẫn Khôi
温宝玲=Ôn Bảo Linh
元成=Phí Nguyên Thành
肖广田=Tiếu Quảng Điền
佳=Hạ Giai Trinh
思=Phí Tư Trạch
肖虎石=Tiếu Hổ Thạch
成=Cố Đức Thành
冒=Tạ Mạo Phát
旭光=Trần Húc Quang
柱山=Tạ Trụ Sơn
姜未月=Khương Vị Nguyệt
曹正=Tào Chánh Đức
穗=Phượng Cử Tuệ
明珠=Lô Minh Châu
刘伯民=Lưu Bá Dân
向明=Hướng Minh Huy
李昌海=Lý Xương Hải
国正=Mã Quốc Chánh
建=Đặng Kiến Quân
邸建=Để Kiến Quân
万山=Hứa Vạn Sơn
曹梅芳=Tào Mai Phương
伯民=Trương Bá Dân
山河=Trấn Sơn Hà
俊=Cố Tuấn Phi
峰山=Cố Phong Sơn
朱世林=Chu Thế Lâm
雷玉芳=Lôi Ngọc Phương
林池=Lâm Đức Trì
青=Vệ Thiết Thanh
洪=Tiền Hồng Tiêu
蔡藕=Thái Hồng Ngẫu
蔡藉=Thái Hồng Tạ
郭秋天=Quách Thu Thiên。
朱世杰=Chu Thế Kiệt
黄花菜=Hoàng Hoa Thái
柳若霜=Liễu Nhược Sương
康成=Thang Khang Thành
王听雨=Vương Thính Vũ
郭朴阳=Quách Phác Dương
伯民=Tề Bá Dân
放雄=Tề Phóng Hùng
学良=Trương Học Lương
梅天杰=Mai Thiên Kiệt
梅盼儿=Mai Phán Nhi
梅功亮=Mai Công Lượng
沙黛曼=Sa Đại Mạn
曹儿=Tào Phi Nhi
沙少=Sa Thiếu Đông
=Môn Đầu
竹=Lan Điền Trúc
天亮=Cố Thiên Lượng
瑶=Triệu Trinh Dao
宝=Triệu Bảo Cương
昌山=Triệu Xương Sơn
放豪=Triệu Phóng Hào
杏梅=Triệu Hạnh Mai
海=Hạ Hải Vĩ
肖峰=Tiếu Duệ Phong
若=Nạp Lan Nhược
若峰=Nạp Lan Nhược Phong
文学=Triệu Văn Học
高夫=Cao Nhĩ Phu
天霖=Trương Thiên Lâm
有=Trương Hữu Trần
运波=Trương Vận Ba
定一=Lô Định Nhất
郭美=Quách Mỹ Phượng
姜春=Khương Xuân Viễn
苗人=Miêu Nhân Phượng
白云=Lô Bạch Vân
蔡真良=Thái Chân Lương
江花容=Giang Hoa Dung
花非玉=Hoa Phi Ngọc
梅若芳=Mai Nhược Phương
曹梦=Tào Mộng Đức
曹国=Tào Quốc Khánh
海=Trấn Đông Hải
胡世雄=Hồ Thế Hùng
姜武=Khương Vũ Tắc
曹天下=Tào Thiên Hạ
回年=Cố Hồi Niên
岩=Trương Phi Nham
真云=Trần Chân Vân
天成=Lan Thiên Thành
思成=Mâu Tư Thành
王冒然=Vương Mạo Nhiên
=Cố Minh Khải
松=Hạ Cẩm Tùng
=Tạ Khai Phát
叶金花=Diệp Kim Hoa
秦天=Tần Thiên Cương
刘健=Lưu Kiện Phi
天坤=Triệu Thiên Khôn
李=Lý Đức Quý
玉牛=Ngọc Đính Ngưu
玉=Ngọc Thiết Quý
玉小天=Ngọc Tiểu Thiên
玉丁=Ngọc Đinh Đang
家林=Trương Gia Lâm
温宝=Ôn Bảo Linh
玉仁升=Ngọc Nhân Thăng
王不波=Vương Bất Ba
伍=Cố Đức Ngũ
阿三=Trương A Tam
胡花=Hồ Tái Hoa
玉梦枘雪=Ngọc Mộng Nhuế Tuyết
刘明=Lưu Minh Phát
九公=Phượng Cửu Công
得福=Trương Đắc Phúc
秦志=Tần Chí Cương
大=Mâu Đại Hưng
空成=Mã Không Thành
俊=Tạ Tuấn Phát
肖俊臣=Tiếu Tuấn Thần
白=Dương Bạch Khải
王扶=Vương Diêu Phù
令国=Tạ Lệnh Quốc
川=Tạ Khai Xuyên
林=Tạ Khai Lâm
=Tạ Cương Hoàn
秦淮北=Tần Hoài Bắc
山=Tô Hoàn Sơn
花逍遥=Hoa Tiêu Dao
江槐冒=Giang Hòe Mạo
牛得=Ngưu Đắc Phát
周富=Chu Phú Đức
启=Phượng Khải Viễn
江=La Trường Giang
虎=Thiết Phi Hổ
国=Tôn Quốc Đống
庄世=Trang Thế Thành
刘明山=Lưu Minh Sơn
王朝中=Vương Triều Trung
雷=Lôi Minh Hoài
妙芳=Kế Diệu Phương
叶昌旺=Diệp Xương Vượng
=Tra Kế Cương
邱茂水=Khâu Mậu Thủy
吴白=Ngô Bạch Khai
向成=Hướng Hoài Thành
宋宁=Tống Quy Trữ
方国=Phương Quốc Hồng
明玉=Tôn Minh Ngọc
柳眉芳=Liễu Mi Phương
杜小=Đỗ Tiểu Lan
云=Mã Vân Tiền
云=Tề Quy Vân
佩斯=Trần Bội Tư
媛媛=Nông Viện Viện
李占=Lý Chiêm Cường
郭新平=Quách Tân Bình
王新平=Vương Tân Bình
郭世名=Quách Thế Danh
王白=Vương Bạch Khai
吴白天=Ngô Bạch Thiên
胡子=Mã Hồ Tử
正良=Mã Chánh Lương
雨桐=Mã Vũ Đồng
云峰=Cố Vân Phong
=Trấn Thiết Đông
雷亮明=Lôi Lượng Minh
包青=Bao Trường Thanh
=Xa Hồng Quân
唐千石=Đường Thiên Thạch
城=Triệu Xa Thành
六子=Mã Lục Tử
可=Dương Khả Hoàn
雪=Xa Tuyết Liên
方国=Phương Hồng Quốc
=Nông Liên Liên
=Nông Các Đông
朱回=Chu Hồi Tràng
牛天星=Ngưu Thiên Tinh
音韵=Nông Âm Vận
牛小柱=Ngưu Tiểu Trụ
牛阿爹=Ngưu A Đa
潘宏礼=Phan Hoành Lễ
潘麻子=Phan Ma Tử
蔡民=Thái Tắc Dân
江有道=Giang Hữu Đạo
王福学=Vương Phúc Học
唐争=Đường Hoa Tranh
江素=Giang Tố Khiết
林=Mã Thiết Lâm
江月玲=Giang Nguyệt Linh
不理=Vi Bất Lý
程志=Trình Chí Vĩ
梁合=Lương Liên Hợp
井一郎=Thương Tỉnh Nhất Lang
李牛=Lý Quy Ngưu
=Dương Phát Thuận
=Dương Kiều Kiều
丁一平=Đinh Nhất Bình
李大毛=Lý Đại Mao
永青=Cung Vĩnh Thanh
崔影松=Thôi Ảnh Tùng
秀子=Anh Tú Tử
古信林=Cổ Tín Lâm
郭全=Quách Thắng Toàn
汪布春=Uông Bố Xuân
猴金安=Hầu Kim An
宣=Vệ Tuyên Hoa
粟一宵=Túc Nhất Tiêu
花=Triệu Phi Hoa
丁昌吉=Đinh Xương Cát
白=Ngư Thắng Bạch
江布春=Giang Bố Xuân
中明=Trần Trung Minh
富=Cổ Phú Quý
晶晶=Phí Tinh Tinh
凌=Phí Lăng Trần
江桃=Giang Đào Hồng
刘水和=Lưu Thủy Hòa
蔡中明=Thái Trung Minh
江才=Giang Thắng Tài
朱来=Chu Lai Hoài
子=Trần Tử Quyền
一水=Thiết Nhất Thủy
春=Mã Diễm Xuân
落=Mã Lạc Thiết
木=Kiều Mộc Hưng
包明青=Bao Minh Thanh
朱化明=Chu Hóa Minh
雷亮=Lôi Minh Lượng
董小容=Đổng Tiểu Dung
玲=Phượng Linh Đang
万泉=Vạn Đông Tuyền
勾逵=Câu Trần Âm Quỳ
无波=Trần Vô Ba
胡正康=Hồ Chánh Khang
梅真豪=Mai Chân Hào
雅梅=Phượng Nhã Mai
雅梅=Phong Nhã Mai
郭扑阳=Quách Phác Dương
回年=Mã Hồi Niên
宋家川=Tống Gia Xuyên
心海=Thiết Tâm Hải
周来宝=Chu Lai Bảo
志明=Trịnh Chí Minh
宝山=Phượng Bảo Sơn
天遥=Phượng Thiên Diêu
朝峰=Phượng Triêu Phong
丁阳=Phượng Đinh Dương
旭国=Phượng Húc Quốc
葛安=Cát Thắng An
水=Tề Thuận Thủy
唐枝=Đường Lệ Chi
志和=Kiều Chí Hòa
明=Tể Minh Viễn
健明=Phượng Kiện Minh
唐耀=Đường Diệu Đông
明宇=Mã Minh Vũ
蔡菊秋=Thái Cúc Thu
凝秋=Tiêu Ngưng Thu
肖达明=Tiếu Đạt Minh
青河=Thiết Thanh Hà
素梅=Dương Tố Mai
金玉=Thang Kim Ngọc
天峰=Cố Thiên Phong
振天=Tề Chấn Thiên
青玉=Triệu Thanh Ngọc
吴光宝=Ngô Quang Bảo
李峰=Lý Khiếu Phong
林秀芳=Lâm Tú Phương
正国=Mã Chánh Quốc
春淮北=Xuân Hoài Bắc
正良=Chung Chánh Lương
蒋大海=Tương Đại Hải
=Kiều Viên Viên
田道君=Quy Điền Đạo Quân
丁香水=Đinh Hương Thủy
秋田二郎=Thu Điền Nhị Lang
山本十八郎=Sơn Bổn Thập Bát Lang
羽仁三郎=Vũ Nhân Tam Lang
藤登秋子=Đằng Đăng Thu Tử
藤原道夫=Đằng Nguyên Đạo Phu
格里斯=La Đức Cách Lý Tư
丁香花=Đinh Hương Hoa
李天=Lý Khiếu Thiên
山=Kiều Viễn Sơn
宁志和=Trữ Chí Hòa
燕子根=Yến Tử Căn
周云林=Chu Vân Lâm
=Cố Hoài Hưng
白水=Bạch Trường Thủy
天=Cố Long Thiên
天=Cố Thiên Long
城=Phượng Khuynh Thành
丁三根=Đinh Tam Căn
李茂=Lý Mậu Hoa
姜春月=Khương Xuân Nguyệt
叶=Diệp Kính Khai
明堂=Trương Minh Đường
友=Cố Hữu Cương
曹庚放=Tào Canh Phóng
天遥=Phong Thiên Diêu
段海天=Đoàn Hải Thiên
无刀=Âm Vô Đao
段杏儿=Đoàn Hạnh Nhi
勾逸=Câu Trần Âm Dật
吴真容=Ngô Chân Dung
勾百=Câu Bách Hán
勾世康=Câu Thế Khang
勾天=Câu Mãn Thiên
郭真雄=Quách Chân Hùng
雷正阳=Lôi Chánh Dương
威=Uy Nhĩ Tốn
李=Lý Khai Hoa
中民=Trần Trung Dân
王天勇=Vương Thiên Dũng
周正道=Chu Chánh Đạo
肖=Tiếu Duệ Phong
高明=Cao Hoài Minh
吴宝=Ngô Thắng Bảo
九一=Lô Cửu Nhất
建明=Vi Kiến Minh
周国=Chu Vệ Quốc
大山=Phượng Đại Sơn
宋春=Tống Xuân Liên
周峰=Chu Tiến Phong
清=Trương Vệ Thanh
尚志=Mã Thượng Chí
云=Đằng Vân Khải
李清=Lý Thanh Hoa
正=Hứa Chánh Dương
成=Tiền Thành Đông
李元霸=Lý Nguyên Phách
一=Trương Nhất Châm
周玲=Chu Diễm Linh
袁文=Viên Văn Lệ
林=Lâm Hiểu Lệ
塔西斯=Tháp Tây Tư
周香玉=Chu Hương Ngọc
=Đức La Tán
特=Lam Đặc Tắc
白雪=Phong Bạch Tuyết
白海禅=Bạch Hải Thiện
易秋=Dịch Kiếm Thu
如意子=Như Ý Tử
王道陵=Vương Đạo Lăng
青阳=Niếp Thanh Dương
佳=Tô Giai Trinh
吴信明=Ngô Tín Minh
希林=Trương Hi Lâm
李光南=Lý Quang Nam
李峰=Lý Trường Phong
吴昌楼=Ngô Xương Lâu
霍廷山=Hoắc Đình Sơn
芷晴=Quan Chỉ Tình
粱成=Lương Thành Long
丁兆勇=Đinh Triệu Dũng
琳=Quan Đức Lâm
夏之其=Hạ Chi Kỳ
李安水=Lý An Thủy
余国=Dư Ái Quốc
朝阳=Phượng Triều Dương
王和=Vương Hòa Phong
国足=Mã Quốc Túc
明=Chung Minh Nghĩa
叶茂才=Diệp Mậu Tài
国=Dương Quốc Đống
枝玲=Cố Chi Linh
南辰=Nam Cung Cẩm Thần
南青=Nam Cung Thanh Phi
宋山=Tống Duy Sơn
李名生=Lý Danh Sanh
李洪国=Lý Hồng Quốc
慕雪=Trương Mộ Tuyết
=Phí Nhĩ Đốn
朝中=Trương Triêu Trung
温信年=Ôn Tín Niên
楚云天=Sở Vân Thiên
格尼斯=Cách Ni Tư
安格尼斯=An Cách Ni Tư
威斯=Uy Nhĩ Tư
路易士=Lộ Dịch Sĩ
吴天=Ngô Thiên Lĩnh
周花=Chu Thụ Hoa
刘永=Lưu Vĩnh Trạch
朱大昌=Chu Đại Xương
月妹=Thiết Nguyệt Muội
朱林昌=Chu Lâm Xương
唐大宗=Đường Đại Tông
朝元=Phượng Triều Nguyên
尽重=Tôn Tẫn Trọng
美美=Tôn Mỹ Mỹ
段章成=Đoàn Chương Thành
静芝=Thang Tĩnh Chi
段杏人=Đoàn Hạnh Nhi
范思琪=Phạm Tư Kỳ
徐光然=Từ Quang Nhiên
嘉勇=Hứa Gia Dũng
面旗=Diện Cẩm Kỳ
傅征=Phó Trường Chinh
林佩佩=Lâm Bội Bội
何歆=Hà Hâm Nhan
李阳=Lý Hồng Dương
董娜=Đổng Lệ Na
广志=Dương Quảng Chí
朱俏月=Chu Tiếu Nguyệt
傅=Phó Liên Thắng
唐生=Đường Hưng Sanh
林光明=Lâm Quang Minh
石仲恒=Thạch Trọng Hằng
石利=Thạch Thắng Lợi
芷蜻=Quan Chỉ Tinh
放=Trương Đức Phóng
海燕=Chung Hải Yến
李培源=Lý Bồi Nguyên
孟士=Mạnh Sĩ Cường
段金=Đoàn Kim Long
=Trần Phượng Lan
王海波=Vương Hải Ba
常凌空=Thường Lăng Không
振梁=Kiều Chấn Lương
奇=Cung Kỳ Vĩ
孟士冲=Mạnh Sĩ Trùng
国涛=Diêm Quốc Đào
梦媛=Kiều Mộng Viện
高廉明=Cao Liêm Minh
月明=Đàm Nguyệt Minh
梁成=Lương Thành Long
臧金堂=Tang Kim Đường
苕敏=Tiêu Điều Mẫn
崔国柱=Thôi Quốc Trụ
高仲和=Cao Trọng Hòa
常凌峰=Thường Lăng Phong
王均瑶=Vương Quân Dao
苗一中=Miêu Nhất Trung
振光=Triệu Chấn Quang
云=Nông Quý Vân
林清=Lâm Thanh Hồng
斌=Trần Thiệu Bân
国=Triệu Quốc Cường
国梁=Triệu Quốc Lương
刘胡=Lưu Hồ Lan
史蒂芬=Sử Đế Phân
叶孤城=Diệp Cô Thành
胡茵茹=Hồ Nhân Như
徐光利=Từ Quang Lợi
=Kiều Bằng Cử
梁志=Lương Chí Vĩ
森林=Dương Sâm Lâm
水=Trương Trường Thủy
周大=Chu Đại Cương
蔡志=Thái Chí Hoa
江春月=Giang Xuân Nguyệt
洛林妹=Lạc Lâm Muội
季峰=Quý Trường Phong
学=Hạ Học Đông
邦=Hàn Bang Quân
戚金堂=Thích Kim Đường
盛金堂=Thịnh Kim Đường
刘文=Lưu Văn Ngu
周大年=Chu Đại Niên
徐光=Từ Quang Thắng
何英培=Hà Anh Bồi
段建中=Đoàn Kiến Trung
=Tra Kế Cương
庄重=Trang Trọng Thụ
竹嘉伽=Trúc Gia Già
夏天民=Hạ Thiên Dân
夏天具=Hạ Thiên Cụ
林子豪=Lâm Tử Hào
海=Kiều Đông Hải
黄海涛=Hoàng Hải Đào
小=Kiều Tiểu Kiều
高名=Cao Danh Dương
叶少雄=Diệp Thiếu Hùng
伊莎拉=Y Toa Bối Lạp
文=Trần Văn Khải
李美美=Lý Mỹ Mỹ
江波=Giang Trường Ba
沈达民=Trầm Đạt Dân
明=Trịnh Thương Minh
旭明=Trương Húc Minh
雄=Cố Vĩ Hùng
刘浩月=Lưu Hạo Nguyệt
自超=Mã Tự Siêu
志和=Dương Chí Hòa
江集=Giang Tập Khiết
唐千里=Đường Thiên Lý
文=Trương Thiết Văn
=Tô Bối Bối
俊峰=Tô Tuấn Phong
叶梦=Diệp Mộng Oánh
儿=Kiều Phượng Nhi
凰儿=Kiều Hoàng Nhi
莫子=Mạc Tử Luân
馨馨=Tôn Hinh Hinh
方茹=Phương Hiểu Như
柳玉妹=Liễu Ngọc Muội
王通平=Vương Thông Bình
蔡旗=Thái Hồng Kỳ
王一正=Vương Nhất Chánh
周美森=Chu Mỹ Sâm
姜春玲=Khương Xuân Linh
柳云曼=Liễu Vân Mạn
天宇=Tôn Thiên Vũ
田雅=Điền Hiểu Nhã
雄兵=Mã Hùng Binh
麦=Mạch Phi Long
苟建=Cẩu Kiến Hưng
黄安平=Hoàng An Bình
大柱=Trương Đại Trụ
青青=Triệu Thanh Thanh
道林=Trương Đạo Lâm
于正=Trương Vu Chánh
牛民=Ngưu Dụ Dân
道子=Trần Đạo Tử
秋山林一夫=Thu Sơn Lâm Nhất Phu
留芳=Tô Lưu Phương
金梦娜=Kim Mộng Na
金子桓=Kim Tử Hoàn
成=Phí Khiếu Thành
无海=Lệ Vô Hải
伏笔=Tôn Phục Bút
丁香=Lan Đinh Hương
林天民=Lâm Thiên Dân
二=Mã Nhị Cương
定宗=Lô Định Tông
范世亭=Phạm Thế Đình
雪妹=Trịnh Tuyết Muội
秦蕾=Tần Lôi Linh
欧尼斯特=Âu Ni Tư Đặc
托斯=Thác Mã Tư
布埃文=Bố Ai Nạp Văn
奥茜=Áo Lệ Thiến Á
于=Trịnh Vu Thụ
涛声=Trấn Đào Thanh
叶全森=Diệp Toàn Sâm
吴国=Ngô Hưng Quốc
姜小=Khương Tiểu Ngư
薇薇=Tạ Vi Vi
刘一=Lưu Nhất Vĩ
明殊=Lô Minh Thù
大魁=Mã Đại Khôi
刘一群=Lưu Nhất Quần
金海=Kim Thắng Hải
天豪=Tạ Thiên Hào
宋运河=Tống Vận Hà
宋盈菲=Tống Doanh Phỉ
雷豹子=Lôi Báo Tử
阿娜多姿=A Na Đa Tư
小=Lục Tiểu Phượng
曹=Tào Quân Nghĩa
周朝阳=Chu Triều Dương
周天=Chu Thiên Hoa
叶重落=Diệp Trọng Lạc
叶念庵=Diệp Niệm Am
谷牧青=Cốc Mục Thanh
白劫=Bạch Thắng Kiếp
拓跋滔天=Thác Bạt Thao Thiên
莫千言=Mạc Thiên Ngôn
木易濯=Mộc Dịch Trạc
柳薇薇=Liễu Vi Vi
黄郎=Hoàng Thư Lang
黄鼠狼=Hoàng Thử Lang
亦坤=Dương Diệc Khôn
明=Trịnh Minh Phi
花北石=Hoa Bắc Thạch
周杰=Chu Kiệt Luân
横天=Kiều Hoành Thiên
朱小=Chu Tiểu Hồng
天=Phí Mãn Thiên
林若音=Lâm Nhược Âm
九妹=Vi Cửu Muội
向=Phí Hướng Phi
叶子奇=Diệp Tử Kỳ
吴道明=Ngô Đạo Minh
灰太狼=Hôi Thái Lang
=Trương Trường Đức
何安=Hà Trường An
振粱=Kiều Chấn Lương
何卓成=Hà Trác Thành
蒋奇=Tương Kỳ Vĩ
何歌=Hà Ca Nhan
何=Hà Địch Nhan
披=Trương Phi
白年=Bạch Tích Niên
廖忠=Liêu Vĩ Trung
粱天正=Lương Thiên Chánh
方=Lô Phương Đông
世宗=Lô Thế Tông
盖洛=Cái Lạc Đức
巴色洛攀=Ba Sắc Lạc Phàn
盖莫野=Cái Mạc Dã
柳云惠=Liễu Vân Huệ
柳云=Liễu Vân Cương
=La Sắc Sắc
方明=Phương Hoài Minh
李淑媛=Lý Thục Viện
刘守有=Lưu Thủ Hữu
金=Kim Trấn Phủ
王一=Vương Nhất Động
小花=Mã Tiểu Hoa
春江=Trương Xuân Giang
=Mã Trường Phát
盖丁甲=Cái Đinh Giáp
杜子月=Đỗ Tử Nguyệt
克林=Bối Khắc Đức Lâm
李重峰=Lý Trọng Phong
余才高=Dư Tài Cao
高豺羽=Cao Sài Vũ
王麻子=Vương Ma Tử
秦木槿=Tần Mộc Cận
公明=Triệu Công Minh
小薇=La Tiểu Vi
拉格洛斯=Lạp Cách Lạc Tư
志=Dương Chí Hoa
拉洛帝=Lạp Lạc Đế
巴巴拉奇=Ba Ba Lạp Kỳ
佛摩=Phật Ma Á
杰西比邦=Kiệt Tây Bỉ Bang
蒙迪湖=Mông Địch Á Hồ
迪克摩丁=Địch Khắc Ma Đinh
公=Công Tôn Thuật
晴=Tô Ngữ Tình
公正=Công Tôn Chánh
百川=Phùng Bách Xuyên
段烈=Đoàn Phong Liệt
中天=La Trung Thiên
音音=Thi Âm Âm
古蒂=Cổ Đế Ty
宗基=Thang Tông Cơ
古蒂蕾=Cổ Đế Lệ Lôi
梅枝=Thang Mai Chi
福迪音音=Phúc Địch Âm Âm
斯潘林=Tư Phan Lâm
王小年=Vương Tiểu Niên
刘大壮=Lưu Đại Tráng
徐雅=Từ Hiểu Nhã
志=Lục Viễn Chí
李珍=Lý Thì Trân
李建中=Lý Kiến Trung
李建元=Lý Kiến Nguyên
李建木=Lý Kiến Mộc
李青黛=Lý Thanh Đại
拉利=Lạp Hoa Lợi
杰克西洛=Kiệt Khắc Tây Lạc
天都=Tề Thiên Đô
洛金花=Lạc Kim Hoa
青山=Phí Thanh Sơn
霜玉=Sương Hồng Ngọc
洛=Lạc Phiêu Phiêu
巴巴多拉=Ba Ba Đa Lạp
胡小江=Hồ Tiểu Giang
佟小=Đông Tiểu Cương
志=Trương Chí Dương
向=Đơn Hướng Phi
黄道明=Hoàng Đạo Minh
徐江=Từ Trường Giang
阳=Cung Đông Dương
王二奎=Vương Nhị Khuê
刘慧=Lưu Tuệ Lan
=Triệu Vệ Đông
汪兆=Uông Triệu Quân
常全=Thường Ái Toàn
史国=Sử Nghĩa Quốc
丹=Tô Đan Hồng
和明=Trịnh Hòa Minh
若虚=Trương Nhược Hư
云=Tiền Phong Vân
唐望平=Đường Vọng Bình
唐三彩=Đường Tam Thải
瞿九思=Cù Cửu Tư
李建方=Lý Kiến Phương
建=Trương Kiến Lan
文殊广法=Văn Thù Quảng Pháp
刘浩朋=Lưu Hạo Bằng
秦大和=Tần Đại Hòa
柳依依=Liễu Y Y
小=Hứa Tiểu Lan
=Tôn Nghệ Cương
宋倩倩=Tống Thiến Thiến
大昌=Triệu Đại Xương
周文理=Chu Văn Lý
蔡雪=Thái Phượng Tuyết
周彤=Chu Vi Đồng
云=Hứa Vân Hạc
英雪=Trần Anh Tuyết
黄希=Hoàng Hi Dương
章天=Chương Trạch Thiên
王=Vương Á Lệ
黄建始=Hoàng Kiến Thủy
夏小芳=Hạ Tiểu Phương
君梅=Tôn Quân Mai
丁慧=Đinh Tuệ Diễm
豪=Tiền Phi Hào
金洋=Kim Thụ Dương
布和=Trần Bố Hòa
何南=Hà Trấn Nam
李国雄=Lý Quốc Hùng
蔡志=Thái Chí Dương
康文生=Khang Văn Sanh
柏生=Mã Bách Sanh
河明=Trịnh Hà Minh
崔明=Thôi Minh Khải
郭制服=Quách Chế Phục
伍洪光=Ngũ Hồng Quang
明=Tôn Đông Minh
雷小海=Lôi Tiểu Hải
安民=An Vệ Dân
杜小峰=Đỗ Tiểu Phong
月梅=Dương Nguyệt Mai
一生=Trịnh Nhất Sanh
潘小春=Phan Tiểu Xuân
安蕾=Trường An Lôi
董=Đổng Oanh Oanh
一水=Trịnh Nhất Thủy
潘金玉=Phan Kim Ngọc
水香=Phí Thủy Hương
刘升=Lưu Đông Thăng
周=Chu Kiếm Thiết
明=Vi Minh Phi
周=Chu Thiết Kiếm
一明=Chung Nhất Minh
黄明志=Hoàng Minh Chí
片=Hạ Tuế Phiến
洪=Đơn Hồng Phi
宁向=Trữ Hướng Đông
周宝=Chu Bảo Cường
=Cung Hiểu Lan
古雪梅=Cổ Tuyết Mai
叶荷=Diệp Hà Thì
万峰=La Vạn Phong
万江=La Vạn Giang
万海=La Vạn Hải
萍萍=La Bình Bình
娟娟=La Quyên Quyên
林=Tạ Hiểu Lâm
于志海=Vu Chí Hải
明=Nghiêm Kỷ Minh
多=Tiền Đa Nhạc
君海=Tôn Quân Hải
=Chung Thư Hoàn
徐立明=Từ Lập Minh
宋希茂=Tống Hi Mậu
美美=Trương Mỹ Mỹ
程来=Trình Đông Lai
何菲=Hà Phượng Phỉ
启明灯=Khải Minh Đăng
凌峰=Trương Lăng Phong
万丰=La Vạn Phong
克斯=Mã Khắc Tư
国=Trương Vệ Quốc
琪=Dương Thi Kỳ
天成=Triệu Thiên Thành
国=Triệu Vệ Quốc
桂=Trương Quế Đống
宋世国=Tống Thế Quốc
大友=Triệu Đại Hữu
小=Tô Tiểu Tô
甘倍=Cam Bội Vệ
仇海峰=Cừu Hải Phong
之=Trương Chi Kiều
霍=Hoắc Lam Phong
王治江=Vương Trì Giang
胡民=Hồ Vi Dân
=Trần Cẩm Ký
段海萍=Đoàn Hải Bình
紫萱=Trương Tử Huyên
王=Trần Vương Mô
敬修=Trương Kính Tu
霍重楼=Hoắc Trọng Lâu
牛大力=Ngưu Đại Lực
懋修=Trương Mậu Tu
独行=Kinh Độc Hành
振=Kiều Chấn Phi
玉良=Trương Ngọc Lương
慕雪=Tiêu Mộ Tuyết
玉林=Trương Ngọc Lâm
江南=Trần Giang Nam
芳菲雪=Phương Phỉ Tuyết
瑟琳=Khải Sắt Lâm
陌延=Mạch Duyên Hạc
陌小瑶=Mạch Tiểu Dao
陌千=Mạch Thiên Lan
安小韵=An Tiểu Vận
天=Dương Thiên Nhạc
王志=Vương Chí Bằng
仇天=Cừu Thiên Tứ
史太=Sử Thái Long
何熙菲=Hà Hi Phỉ
蝴蝶=Tôn Hồ Điệp
何建=Hà Kiến Quân
唐宇直=Đường Vũ Trực
版林肯=Bản Lâm Khẳng
当=Mã Đương Quy
天参=Mã Thiên Sam
伯寅=Đông Bá Dần
自达=Mã Tự Đạt
唐菲菲=Đường Phỉ Phỉ
流云山=Lưu Vân Sơn
宁=Trữ Vĩ Cường
宁羽墨=Trữ Vũ Mặc
知=Hứa Thính Tri
琪淋=Dương Kỳ Lâm
淇淋=Dương Kỳ Lâm
裕宇=Long Dụ Vũ
祷宇=Long Đảo Vũ
林如海=Lâm Như Hải
倪金蓉=Nghê Kim Dung
王秒光=Vương Miểu Quang
史学民=Sử Học Dân
叶青=Diệp Thanh Oánh
高小天=Cao Tiểu Thiên
潘霜霜=Phan Sương Sương
陶晶晶=Đào Tinh Tinh
孟菲菲=Mạnh Phỉ Phỉ
志=Trần Chí Tuế
向=Hướng Hoa Cường
小美=Tiễn Tiểu Mỹ
李援朝=Lý Viên Triều
成武=Dương Thành Vũ
唐楼=Đường Mãn Lâu
西玉=Tây Môn Ngọc
索菲=Tác Phỉ Á
唐白首=Đường Bạch Thủ
天=Long Khiếu Thiên
奎木狼=Khuê Mộc Lang
札木合=Trát Mộc Hợp
穆罕默=Mục Hãn Mặc Đức
朱不三=Chu Bất Tam
日耳曼=Nhật Nhĩ Mạn
欧阳=Âu Dương Hiên
伊健=Trịnh Y Kiện
莎士比=Toa Sĩ Bỉ Á
幽幽=Lam U U
李克=Lý Khắc Cường
三歌=Trần Tam Ca
差佬文=Soa Lão Văn
徐正威=Từ Chánh Uy
商未明=Thương Vị Minh
阿斯=A Tát Tư
切里=Thiết Tát Lý
格里斯=Tát Cách Lý Tư
瓦里斯=Tát Ngõa Lý Tư
吉斯=Cát Nhĩ Tư
空=Niếp Không Hoàn
雷太极=Lôi Thái Cực
哈雷机=Cáp Lôi Cơ
紫=Dương Tử Quỳnh
卡夫=Tạp Lỗ Phu
摩=Tô Ma Nhĩ
逃跑用的=Dùng Để Chạy Trốn
四方侯=Tứ Phương Hầu
忠信侯=Trung Tín Hầu
平鼎侯=Bình Đỉnh Hầu
国侯=Trấn Quốc Hầu
平民侯=Bình Dân Hầu
族侯=Quý Tộc Hầu
国公=Trấn Quốc Công
阳氏=Hoa Dương Thị
平鼎王=Bình Đỉnh Vương
神箭侯=Thần Tiễn Hầu
晋王侯=Tấn Vương Hầu
文曲侯=Văn Khúc Hầu
莽荒侯=Mãng Hoang Hầu
威侯=Uy Viễn Hầu
山河侯=Sơn Hà Hầu
侯=Cẩm Tú Hầu
侯=Cẩm Tú Hầu
杜雷斯=Đỗ Lôi Tư
克林=Khắc Lâm Đốn
伊莎=Y Toa Bối Nhĩ
=Ái Hoa Đức
艾文=Ngả Nhĩ Văn
本垃登=Bổn Lạp Đăng
塞=Hán Tắc Nhĩ
入云=Nhập Vân Long
阿=A La Ước
卡西斯=Tạp Tây Tư
侯=Miên Tú Hầu
西多夫=Tây Đa Phu
克蒂斯=Khắc Lao Đế Tư
阿菲=A Nhĩ Phỉ
格拉斯=Cách Lạp Tư
道格拉斯=Đạo Cách Lạp Tư
耶撒大=Da Tát Đại
哈迪斯=Cáp Địch Tư
塔格奥=Tháp Cách Áo
一=Lục Nhất Phi
阿不莱卡=A Nhĩ Bất Lai Tạp
艾力克斯=Ngả Lực Khắc Tư
斯=Tra Nhĩ Tư
沃=Ốc Nhĩ Đức
里=Lan Đức Lý
赤格=Xích Cách Nhĩ
戈=Tạ Nhĩ Qua
光磊=Dương Quang Lỗi
萌珍=Trần Manh Trân
春侯=Kỳ Xuân Hầu
之洞=Trương Chi Động
毅=Tề Nhạc Nghị
王双江=Vương Song Giang
文渊=Dương Văn Uyên
建霖=Tề Kiến Lâm
茶儿=Trương Trà Nhi
洪=Dương Hồng Viễn
弗雷=Phất Lôi Đức
道丹子=Đạo Đan Tử
小小=Du Tiểu Tiểu
谷良极=Cốc Lương Cực
至上林=Chí Thượng Lâm
成于=Thành Vu Thang
儿=Phong Linh Nhi
李小=Lý Tiểu Nghệ
丹子=Tầm Đan Tử
若羽=Phong Nhược Vũ
普阳子=Phổ Dương Tử
子陵=Phong Tử Lăng
云子成=Vân Tử Thành
雨子成=Vũ Tử Thành
白成安=Bạch Thành An
坤百尺=Khôn Bách Xích
白无忌=Bạch Vô Kỵ
酒仙道=Tửu Tiên Đạo
仙道=Kiếm Tiên Đạo
紫菱=Hắc Tử Lăng
道沁子=Đạo Thấm Tử
云子=Vân Tử Tề
向云=Mã Hướng Vân
原成子=Nguyên Thành Tử
原生子=Nguyên Sanh Tử
一元=Hàn Nhất Nguyên
上官无我=Thượng Quan Vô Ngã
布雷迪=Bố Lôi Địch
玉道子=Ngọc Đạo Tử
莫千斤=Mạc Thiên Cân
杜半成=Đỗ Bán Thành
范世天=Phạm Thế Thiên
于雨心=Vu Vũ Tâm
于天=Vu Phi Thiên
宁紫晶=Trữ Tử Tinh
丁楚楚=Đinh Sở Sở
吴丹丹=Ngô Đan Đan
方大成=Phương Đại Thành
高男=Cao Thắng Nam
大峰=Triệu Đại Phong
南木=Nam Kiều Mộc
柳四海=Liễu Tứ Hải
柱=Triệu Thiết Trụ
雁妮=Tô Nhạn Ny
包租公=Bao Tô Công
灵珊=Trần Linh San
李天峰=Lý Thiên Phong
曹子怡=Tào Tử Di
李子琪=Lý Tử Kỳ
刘天=Lưu Thiên Tứ
国=Trần Vệ Quốc
李灵儿=Lý Linh Nhi
黄其凡=Hoàng Kỳ Phàm
柱=Tô Thiết Trụ
球=Tô Thiết Cầu
秦明月=Tần Minh Nguyệt
柳平阳=Liễu Bình Dương
慕溪儿=Mộ Khê Nhi
林=Lâm Trường Thương
柳馨妍=Liễu Hinh Nghiên
乾堪=Hạng Kiền Kham
金=Trần Kim Tiêu
志=Dương Chí Quân
保全=Trương Bảo Toàn
胡承志=Hồ Thừa Chí
花小蝶=Hoa Tiểu Điệp
易副=Dịch Phó Ký
鬼冥峰=Quỷ Minh Phong
=Dương Đóa Đóa
田真真=Điền Chân Chân
周若玉=Chu Nhược Ngọc
周延=Chu Duyên Quân
周延青=Chu Duyên Thanh
世隆=Trương Thế Long
付越明=Phó Việt Minh
布=Bố Lan Đức
徐麻子=Từ Ma Tử
四海=La Tứ Hải
左天=Tả Thiên Tứ
柴之=Sài Chi Tiến
耿山=Cảnh Đông Sơn
二狗=Trần Nhị Cẩu
潘家园=Phan Gia Viên
甘比=Cam Bỉ Nặc
李寒烟=Lý Hàn Yên
小蕾=Trương Tiểu Lôi
孟水根=Mạnh Thủy Căn
刘=Lưu Phượng Nghi
余俊=Dư Tuấn Cường
崔玉萍=Thôi Ngọc Bình
李国=Lý Quốc Hoa
建国=Triệu Kiến Quốc
明才=Trương Minh Tài
盛凌云=Thịnh Lăng Vân
海=Tôn Hải Kiếm
思邈=Tôn Tư Mạc
杜小梅=Đỗ Tiểu Mai
陶渊亮=Đào Uyên Lượng
黎永志=Lê Vĩnh Chí
曾小敏=Tằng Tiểu Mẫn
李升=Lý Vinh Thăng
邱仁礼=Khâu Nhân Lễ
信才=Tạ Tín Tài
于繁然=Vu Phồn Nhiên
高晋周=Cao Tấn Chu
章国=Chương Quốc Vĩ
叶天南=Diệp Thiên Nam
古秋=Cổ Thu Thật
唐天云=Đường Thiên Vân
平=Chung Nghĩa Bình
宋一凡=Tống Nhất Phàm
付先先=Phó Tiên Tiên
梅琳=Mai Hiểu Lâm
小=Nghiêm Tiểu Thì
范睿恒=Phạm Duệ Hằng
皓天=Trần Hạo Thiên
季凡=Quý Trạch Phàm
王下亮=Vương Hạ Lượng
祥中=Lỗ Tường Trung
米火=Mễ Kỷ Hỏa
平凡=Trì Bình Phàm
冠=Hứa Quan Hoa
吴阳=Ngô Hiểu Dương
施启=Thi Khải Thuận
牟源海=Mưu Nguyên Hải
儿=Tùng Phong Nhi
曹殊黧=Tào Thù Lê
若=Liên Nhược Hạm
断河=Đoàn Đông Hà
林双蓬=Lâm Song Bồng
季如=Quý Như Lan
宋布山=Tống Bố Sơn
清=Dương Thanh Hiên
源海=Xa Nguyên Hải
林祖平=Lâm Tổ Bình
林康新=Lâm Khang Tân
申家厚=Thân Gia Hậu
池永=Trì Vĩnh Lệ
李逸=Lý Dật Phong
林祖新=Lâm Tổ Tân
刘金南=Lưu Kim Nam
季幸=Quý Trường Hạnh
季文原=Quý Văn Nguyên
凌河=Lăng Trấn Hà
何天=Hà Kế Thiên
王和民=Vương Hòa Dân
秦惠王=Tần Huệ Vương
周国中=Chu Quốc Trung
文=Chung Văn Cường
唐其名=Đường Kỳ Danh
崔安奇=Thôi An Kỳ
何地=Hà Tục Địa
汪青城=Uông Thanh Thành
宋朝度=Tống Triêu Độ
唐大云=Đường Đại Vân
夏生楠=Hạ Sanh Nam
侯康去=Hầu Khang Khứ
海=Tôn Kiếm Hải
李本=Lý Thì Bổn
中杰=Trương Trung Kiệt
扁真宇=Biển Chân Vũ
小雷=Trương Tiểu Lôi
小磊=Trương Tiểu Lỗi
宁旭=Ninh Húc Trạch
林祥=Lâm Khánh Tường
山=Hàn Viễn Sơn
敬邦=Hàn Kính Bang
王矮子=Vương Ải Tử
建=Đàm Kiến Minh
冰倩=Triệu Băng Thiến
朱大新=Chu Đại Tân
霸天=Dương Phách Thiên
雄宇=Dương Hùng Vũ
吴苟=Ngô Tế Cẩu
王小蔓=Vương Tiểu Mạn
生根=La Sanh Căn
盛旺宏=Thịnh Vượng Hoành
盛宗=Thịnh Tông Cường
薛奎安=Tiết Khuê An
金算=Kim Toán Bàn
玄武尊=Huyền Vũ Tôn
逆圣盟=Nghịch Thánh Minh
白=Bạch Nhan Thư
天罡=Trần Thiên Cương
易向=Dịch Hướng Đông
万大福=Vạn Đại Phúc
王祥=Vương Đức Tường
金旭=Kim Hiểu Húc
盛歌=Thịnh Khải Ca
邵美琪=Thiệu Mỹ Kỳ
姜雷良=Khương Lôi Lương
牛水根=Ngưu Thủy Căn
小毛=Trương Tiểu Mao
方星羽=Phương Tinh Vũ
翠花=Trương Thúy Hoa
李四狗=Lý Tứ Cẩu
楚子良=Sở Tử Lương
翠=Trương Thúy Hoa
梦=Tôn Mộng Lan
芬=Trương Diễm Phân
刘小梅=Lưu Tiểu Mai
白芸馨=Bạch Vân Hinh
小花=Trương Tiểu Hoa
白勇桂=Bạch Dũng Quế
万福山=Vạn Phúc Sơn
小倩=Dương Tiểu Thiến
翩翩=Tạ Phiên Phiên
金=Tô Kim Vinh
曾怜儿=Tằng Liên Nhi
梁旭=Lương Thương Húc
秦月=Tần Thì Nguyệt
倩虞=Niếp Thiến Ngu
离宏=Lục Ly Hoành
慕容城=Mộ Dung Khuynh Thành
离=Chung Ly Diễm
生=Bộ Sanh Liên
燕如雪=Yến Như Tuyết
段江南=Đoàn Giang Nam
焰照王=Diễm Chiếu Vương
皇秋瑜=Hoàng Thu Du
=Triệu Hồng Quân
沈礼=Trầm Đốc Lễ
沈崇武=Trầm Sùng Vũ
刘子成=Lưu Tử Thành
沈=Trầm Đốc Nghĩa
=Trương Ái Linh
刘思成=Lưu Tư Thành
席沐竣=Tịch Mộc Thuân
清=Dương Thanh Phong
刘亦=Lưu Diệc Liên
梦妖祖=Mộng Yêu Tổ
浣无心=Hoán Vô Tâm
白妙子=Bạch Diệu Tử
白沐=Bạch Mộc Trần
无凡子=Vô Phàm Tử
无念子=Vô Niệm Tử
无梦子=Vô Mộng Tử
毛月枯=Mao Nguyệt Khô
吴念知=Ngô Niệm Tri
卓无垢=Trác Vô Cấu
仁=Lục Hoài Nhân
坐山客=Tọa Sơn Khách
程宇=Trình Vũ Phi
程笑天=Trình Tiếu Thiên
朱治国=Chu Trị Quốc
余超群=Dư Siêu Quần
英雄=La Anh Hùng
震北=La Chấn Bắc
周逸凡=Chu Dật Phàm
周文君=Chu Văn Quân
肖丰=Tiếu Khánh Phong
周文采=Chu Văn Thải
雷浩天=Lôi Hạo Thiên
雷浩威=Lôi Hạo Uy
程宇阳=Trình Vũ Dương
秦楚=Tần Sở Lĩnh
王震=Vương Chấn Đông
王震南=Vương Chấn Nam
丁壮壮=Đinh Tráng Tráng
李英=Lý Anh Phượng
天=Lam Thiên Long
漆雕雨=Tất Điêu Vũ
阿扎格=A Trát Cách
公冶小容=Công Dã Tiểu Dung
笑摩戈=Tiếu Ma Qua
曹永国=Tào Vĩnh Quốc
曲=Quan Viễn Khúc
雍博文=Ung Bác Văn
艾莉芸=Ngả Lỵ Vân
昌源昊=Xương Nguyên Hạo
南雪=Nam Môn Tuyết
天=Lam Long Thiên
艾莉云=Ngải Lỵ Vân
吉尼斯=Cát Ni Tư
婉=La Uyển Lam
曹明明=Tào Minh Minh
鼎新=Phí Đỉnh Tân
琳琳=Triệu Lâm Lâm
邪云=Lệ Tà Vân
老太=Hạ Lão Thái
云默=Phong Vân Mặc
云无痕=Phong Vân Vô Ngân
云百=Phong Vân Bách Thắng
承世=Ngư Thừa Thế
子=Sư Tử Minh
淳于成=Thuần Vu Thành
谷梁刀=Cốc Lương Đao
嬴乘=Doanh Thừa Phong
沈玉琪=Trầm Ngọc Kỳ
曾亦雄=Tằng Diệc Hùng
詹墓石=Chiêm Mộ Thạch
李小虎=Lý Tiểu Hổ
宁博雅=Ninh Bác Nhã
李小山=Lý Tiểu Sơn
李正山=Lý Chánh Sơn
甜甜=Tiêu Điềm Điềm
文=Mã Văn Đông
月=Sư Nguyệt Nghệ
民=Lục Vi Dân
柳振衣=Liễu Chấn Y
雨涵=Trương Vũ Hàm
小明=Trương Tiểu Minh
秦羽墨=Tần Vũ Mặc
胡菲菲=Hồ Phỉ Phỉ
冰=Ngư Thuần Băng
李万仙=Lý Vạn Tiên
力行=Phong Lực Hành
紫衣=Phượng Tử Y
太虚=Trần Thái Hư
郭天=Quách Khiếu Thiên
笑南=Tiếu Nam Môn
益成=Ích Thành Minh
加西=Tô Gia Tây
明决子=Minh Quyết Tử
青青=Lữ Thanh Thanh
广林=Lữ Quảng Lâm
月瑶=Lữ Nguyệt Dao
沐=Phong Mộc Dương
方霸=Đông Phương Phách
徐惠=Từ Huệ Lan
天=Trương Thiên Luân
方威=Đông Phương Uy
=Vệ Hồng Quân
蓉蓉=Vệ Dung Dung
叶平=Diệp Đông Bình
朱克壮=Chu Khắc Tráng
叔=Trương Thúc Tuần
于清雅=Vu Thanh Nhã
徐振南=Từ Chấn Nam
傲海明=Ngạo Hải Minh
忠=Trần Hiểu Trung
裴元然=Bùi Nguyên Nhiên
于浩然=Vu Hạo Nhiên
云=Vân Phi Dương
云=Vân Phi Hồng
天=Hoa Thiên Long
商不启=Thương Bất Khải
岑静=Sầm Tĩnh Lan
黎仙儿=Lê Tiên Nhi
施容=Thi Phượng Dung
石晴川=Thạch Tình Xuyên
石敢当=Thạch Cảm Đương
石公=Thạch Công Kê
天松子=Thiên Tùng Tử
任青霜=Nhâm Thanh Sương
任穹=Nhâm Thương Khung
任青云=Nhâm Thanh Vân
任星河=Nhâm Tinh Hà
左梅天=Tả Mai Thiên
明宇薇=Minh Vũ Vi
武=Vũ Phi Dương
北瑶=Bắc Cung Dao
万王=Vạn Ưng Vương
任高歌=Nhâm Cao Ca
任青月=Nhâm Thanh Nguyệt
洛南=Lạc Quy Nam
高星=Cao Hồng Tinh
洛蝶舞=Lạc Điệp Vũ
宗雁=Tông Minh Nhạn
安七公=An Thất Công
陳少華=Trần Thiếu Hoa
王壯弘=Vương Tráng Hoằng
褚桂亭=Trử Quế Đình
董英傑=Đổng Anh Kiệt
許鐵豐=Hứa Thiết Phong
沈尹默=Trầm Duẫn Mặc
王壯飛=Vương Tráng Phi
路渊重=Lộ Uyên Trọng
公晴=Công Tôn Tình
依夏=Tu Y Hạ
唐文=Đường Văn Viễn
如意=Triệu Như Ý
徐佳妮=Từ Giai Ny
慕容=Mộ Dung Trạch
慕容清=Mộ Dung Thanh
董明光=Đổng Minh Quang
吴桂英=Ngô Quế Anh
敏敏=Trương Mẫn Mẫn
王叟酒=Vương Tẩu Tửu
欣妍=Chung Hân Nghiên
朱=Chu Hiểu Đông
启=Triệu Khải Lan
周巍巍=Chu Nguy Nguy
启=Triệu Khải Thành
蔡忠豪=Thái Trung Hào
春=Lô Xuân Khải
怡然=Triệu Di Nhiên
宋国=Tống Quốc Khánh
刘青云=Lưu Thanh Vân
民=Triệu Vi Dân
林=Ký La Lâm
刘海桃=Lưu Hải Đào
吴阳明=Ngô Dương Minh
理郭超=Lý Quách Siêu
高=Cao Tiền Tiến
刘大志=Lưu Đại Chí
雪=Long Tuyết Liên
李善元=Lý Thiện Nguyên
袁珊=Viên Thụ San
千里=Vi Thiên Lý
叶冬梅=Diệp Đông Mai
叶冬=Diệp Đông Lan
秦百川=Tần Bách Xuyên
方照=Phương Chiếu Dư
杜月笙=Đỗ Nguyệt Sanh
袁世=Viên Thế Khải
袁克定=Viên Khắc Định
唐雪雪=Đường Tuyết Tuyết
致柄=La Trí Bính
何公旦=Hà Công Đán
不会出言=Sẽ Không Lên Tiếng
叶冬竹=Diệp Đông Trúc
刘安=Lưu Duy An
刘=Lưu Lam Lam
于小果=Vu Tiểu Quả
小宝=Triệu Tiểu Bảo
史云怡=Sử Vân Di
史雪薇=Sử Tuyết Vi
宝琳=Trần Bảo Lâm
刘云深=Lưu Vân Thâm
天越=Triệu Thiên Việt
年羹=Niên Canh Nghiêu
思道=Ổ Tư Đạo
木=Ô Lỗ Mộc Tề
公阳晴=Công Dương Tình
慕容皓=Mộ Dung Hạo
启国=Triệu Khải Quốc
启家=Triệu Khải Gia
阿里木=A Lý Mộc
喜全=Trần Hỉ Toàn
易祥=Dịch Nhạc Tường
杜向=Đỗ Hướng Hoa
伯建=Bá Kiến Cương
=Tra Nhĩ Nặc
伯盛国=Bá Thịnh Quốc
白奇=Bạch Kỳ Vĩ
冷俊辰=Lãnh Tuấn Thần
安基=An Nặc Cơ
蒙妍茜=Mông Nghiên Thiến
黄思=Hoàng Tư Phi
奥瑞特=Áo Thụy Đặc
穆少卿=Mục Thiếu Khanh
米致青=Mễ Trí Thanh
阿卡西=A Tạp Tây
豪=Dương Hào Quân
一宁=Trương Nhất Ninh
卡多=Tạp Đa Nhĩ
欧阳=Âu Dương Tái Á
叶浩然=Diệp Hạo Nhiên
斯特朗=Tư Đặc Lãng
雷西姆=Lôi Tây Mỗ Nông
佯攻=Dương Công La Tư
欧阳雅=Âu Dương Nhã
杜思=Đỗ Tư Thiền
袁尚武=Viên Thượng Vũ
杜少卿=Đỗ Thiếu Khanh
姆克瑟=Mỗ Khắc Sắt
方子豪=Phương Tử Hào
房友晨=Phòng Hữu Thần
瑞克=Mại Thụy Khắc
奈斯=Tát Nại Tư
博克=Bác Nhĩ Đức Khắc
少卿=Trần Thiếu Khanh
段天=Đoạn Thiên Bằng
方友晨=Phương Hữu Thần
白老=Bạch Lão Viễn
索星=Tác Mã Tinh
特=Khải Nhĩ Đặc
姆林帝=Mỗ Lâm Đế
冷俊晨=Lãnh Tuấn Thần
杜思蝉=Đỗ Tư Thiền
汪少=Uông Thiếu Hoa
王少=Vương Thiếu Hoa
子俊=Dương Tử Tuấn
肖=Tiếu Hiểu Phượng
白奇=Bạch Vĩ Kỳ
傅才磊=Phó Tài Lỗi
梦妍茜=Mộng Nghiên Thiến
易思楚=Dịch Tư Sở
蒙旭=Mông Húc Kiên
宋国瑞=Tống Quốc Thụy
梅若寒=Mai Nhược Hàn
伯涯=Bá Viễn Nhai
杜先=Đỗ Tiên Hoa
伯凝雁=Bá Ngưng Nhạn
柏建=Bách Kiến Cương
伯致=Bá Trí Viễn
加=Gia Phi Á
阿=A Nhĩ Nạp
斯特人=Tư Đặc Nhân
斯特朗人=Tư Đặc Lãng Nhân
哈因斯=Cáp Nhân Tư
加特=Gia Nhĩ Đặc
布瑞曼=Bố Thụy Mạn
加特=Gia Đặc Nhĩ
伯健=Bá Kiện Cương
泰斯=Thái Tư Nặc
特克=Ô Đặc Bối Khắc
泰斯=Thái Nặc Tư
特=Ô Nhĩ Đặc
拉提=Á Lạp Đề
熊建明=Hùng Kiến Minh
欧阳塞=Âu Dương Tắc Á
明斯克=Minh Tư Khắc
里斯=Á Lý Tư
米致清=Mễ Trí Thanh
李少君=Lý Thiếu Quân
斯=Khải Nhĩ Á Tư
天=Trần Á Thiên
伍特=Ngũ Nhĩ Đặc
埃蒙=Ai Mông Đức
麦克将=Mạch Khắc Tương
尼斯=Á Nhĩ Ni Tư
泰斯=Thái Nhĩ Tư
多尼克=Đa Ni Khắc
幕僚=Mạc Liêu Môn
埃特斯=Ai Nhĩ Đặc Tư
盖伊撒=Cái Y Tát
托泰=Thác Nhĩ Thái
夏彦童=Hạ Ngạn Đồng
巴特拉=Ba Đặc Lạp
夏彦无=Hạ Ngạn Vô Địch
院士=Trần Viện Sĩ
王楷=Vương Trạch Giai
段瑞国=Đoàn Thụy Quốc
段珪瑞=Đoàn Khuê Thụy
段国瑞=Đoàn Quốc Thụy
言毅=Trần Ngôn Nghị
董亮=Đổng Thụ Lượng
子=Dương Tử Thương
世=Tạ Thế Huy
丁=Đinh Trường Phong
李国安=Lý Quốc An
左少兵=Tả Thiếu Binh
国安=Dương Quốc An
斯拉=Tư Lạp Đồ
天然=Dương Thiên Nhiên
斯=Á Nhĩ Á Tư
董老爹=Đổng Lão Đa
周老爹=Chu Lão Đa
迪蒂=Địch Đế Ước Nhĩ
加米施=Gia Mễ Thi
朗斯特=Lãng Tư Đặc Á
廷方=Quan Đình Phương
浩然=Dương Hạo Nhiên
塔塔=Tháp Tháp Nhĩ
克里特=Khắc Lý Đặc
斯曼=Tô Tư Mạn
天=Quan Hiểu Thiên
哈利法克斯=Cáp Lợi Pháp Khắc Tư
皮斯=Bì La Tư
=La Bối Nhĩ
埃塔=Ai Nhĩ Tháp
笪灵=Đát Linh Phượng
仇天忍=Cừu Thiên Nhẫn
仇千楠=Cừu Thiên Nam
尤琴烈=Vưu Cầm Liệt
波斯=Á Ba Nhĩ Tư
特斯克=Đặc Tư Á Khắc
王少=Vương Thiếu Đông
瑞金斯=Thụy Kim Tư
埃克斯=Ai Khắc Tư
奥比斯=Áo Bỉ Tư
巴扎=Ba Nhĩ Trát
托托克斯=Thác Thác Khắc Tư
尼克拉=Ni Khắc Lạp
周天=Chu Khiếu Thiên
托比斯=Thác Bỉ Tư
太塔=Thái Tháp Nhĩ
海莫斯=Hải Nhĩ Mạc Tư
普勒=Khai Phổ Lặc
艾泰=Ngải Nhĩ Thái
泰来=Trương Thái Lai
=Trương Trạch Khải
厄斯=Ách Nhĩ Á Tư
斯=Tư Đồ Nhĩ
道格莱斯=Đạo Cách Lai Tư
哲泰=Trương Triết Thái
李光=Lý Quang Thước
蔡元元=Thái Nguyên Nguyên
梁少光=Lương Thiếu Quang
哲=Trương Triết Khải
涅克拉斯=Niết Khắc Lạp Tư
卡拉姆=Tạp Lạp Mỗ
希瓦=Hi Ngõa Nạp
斯特姆=Tư Đặc Lao Mỗ
克=Khắc Lỗ Tư
上官燕=Thượng Quan Yến
卡巴拉=Tạp Ba Lạp
阿=A Lan Đức
常青=Thường Thanh Thụ
振=Dương Chấn Minh
塔里塔克=Tháp Lý Tháp Khắc
拉奎=Lạp Khuê Á
圣哲姆=Thánh Triết La Mỗ
李少局=Lý Thiếu Cục
麦哲=Mạch Triết Luân
佩加斯=Bội Gia Tư
哈立法克斯=Cáp Lập Pháp Khắc Tư
卡索=Tạp Tác Nhĩ
科索=Khoa Tác Nhĩ
泰雅斯=Thái Nhã Tư
自=Tôn Tự Ái
董亮=Đổng Thư Lượng
伊斯=La Y Tư
斯普瑞=Tư Phổ Thụy
格=Cách Tát Nhĩ
艾因哈=Ngải Nhân Cáp Đức
天来=Dương Thiên Lai
阿拔斯=A Bạt Tư
浩=Dương Hạo Quân
卡斯普瑞=Tạp Tư Phổ Thụy
多比斯=Đa Bỉ Tư
阿摩斯=A Ma Tư
坦格利安=Thản Cách Lợi An
瓦格哈=Ngõa Cách Cáp Nhĩ
瓦哈=Ngõa Luân Cáp Nhĩ
哈格瓦=Cáp Cách Ngõa Nhĩ
利克=La Đức Lợi Khắc
里恩=Bối Lý Ân
托斯=Thác Á Nhĩ Tư
克斯=Khắc Tư Á
杰克斯=Kiệt Khắc Tư
摩克斯=Ma Nhĩ Khắc Tư Á
哈温=Cáp Nhĩ Ôn
佛斯=Nặc Phật Tư
塞里斯=Tắc Lý Tư
伊利欧=Y Lợi Âu
勒里恩=Bối Lặc Lý Ân
阿吉=A Nhĩ Cát Nông
刘一刀=Lưu Nhất Đao
袁万章=Viên Vạn Chương
程=Trình Cẩm Lam
卡斯特=Tạp Nhĩ Tư Đặc
杰西卡=Kiệt Tây Tạp
辛格=Tân Cách Nhĩ
史国梁=Sử Quốc Lương
宋俊=Tống Tuấn Bằng
月娥=Triệu Nguyệt Nga
刘晨=Lưu Hiểu Thần
建国=Lô Kiến Quốc
肯=Khẳng Á Nhĩ
夭越=Triệu Yêu Việt
=Ái Lệ Ty
慕容宣=Mộ Dung Tuyên
青花雪=Thanh Hoa Tuyết
=Cơ Lệ Ngữ
刘晋安=Lưu Tấn An
王天明=Vương Thiên Minh
永魁=Mã Vĩnh Khôi
崔静=Thôi Tĩnh Hoa
狄仁哲=Địch Nhân Triết
沈建科=Trầm Kiến Khoa
=Trương Vệ Đông
永=Đàm Vĩnh Khiêm
益存=Lô Ích Tồn
楚朝=Sở Triều Huy
崔宛蔓=Thôi Uyển Mạn
夏冰=Hạ Nghiêm Băng
秦天=Tần Thiên Viễn
任晨怡=Nhâm Thần Di
依依=Lục Y Y
柯惠=Phùng Kha Huệ
口=Trương Khẩu Đông
余智祺=Dư Trí Kỳ
孟昌宇=Mạnh Xương Vũ
凌菲=Tô Lăng Phỉ
王萍=Vương Á Bình
哲天=Lữ Triết Thiên
李仲=Lý Trọng Oánh
李仲蒙=Lý Trọng Mông
李燕茹=Lý Yến Như
云海=Tiêu Vân Hải
卓阳=Cung Trác Dương
姚和川=Diêu Hòa Xuyên
刘泊言=Lưu Bạc Ngôn
国=Trương Quốc Đống
瑗箐=Dương Viện Thiến
国永=Trương Quốc Vĩnh
瑶箐=Dương Dao Thiến
刘男=Lưu Thắng Nam
泰瑞=Thái Thụy Huyền
唐小枚=Đường Tiểu Mai
楚林=Sở Du Lâm
李明=Lý Chung Minh
于盛之=Vu Thịnh Chi
洛米斯克=Lạc Mễ Tư Khắc
刘紫衫=Lưu Tử Sam
刘依依=Lưu Y Y
刘欣=Lưu Lệ Hân
郝云阳=Hác Vân Dương
克迪=Khắc La Địch
克迪=Khắc La Địch Nhĩ
于威之=Vu Uy Chi
林志雄=Lâm Chí Hùng
潘启运=Phan Khải Vận
正=Đàm Chánh Minh
亨瑟=Hanh Sắt Nhĩ
曹永安=Tào Vĩnh An
楚建=Sở Kiến Hiên
明=Triệu Minh Hoa
董云杰=Đổng Vân Kiệt
袁志宏=Viên Chí Hoành
志理=Trương Chí Lý
岳会博=Nhạc Hội Bác
郭=Quách Á Duy
李星平=Lý Tinh Bình
李彩娟=Lý Thải Quyên
陶小慧=Đào Tiểu Tuệ
袁宏志=Viên Hoành Chí
天=Chung Vấn Thiên
岳文博=Nhạc Văn Bác
新光=Trần Tân Quang
新才=Trần Tân Tài
王宇坤=Vương Vũ Khôn
吉斯特=Cát Nhĩ Tư Đặc
王正=Vương Chánh Nghị
董芳=Đổng Phương Luân
董秀升=Đổng Tú Thăng
李存=Lý Tồn Nghĩa
刘奇=Lưu Lan Kỳ
占魁=Trương Chiếm Khôi
姜榕樵=Khương Dung Tiều
宋虎臣=Tống Hổ Thần
宋世=Tống Thế Vinh
宋=Tống Mại Luân
宋其策=Tống Kỳ Sách
徐一凡=Từ Nhất Phàm
周的=Chu Tường Đích
二子=Nhị Đức Tử
梁洛施=Lương Lạc Thi
尤西雅克=Vưu Tây Nhã Khắc
魏丙寅=Ngụy Bính Dần
周礼渊=Chu Lễ Uyên
柳=Liễu Khinh Dương
少府=Mã Thiếu Phủ
雅芬=Lữ Nhã Phân
吴意=Ngô Hiểu Ý
刘宏侠=Lưu Hoành Hiệp
星元=Triệu Tinh Nguyên
朱国梁=Chu Quốc Lương
司徒美=Tư Đồ Mỹ
尚=Trần Đức Thượng
岳忠麒=Nhạc Trung Kỳ
曾国藩=Tằng Quốc Phiên
左宗棠=Tả Tông Đường
李章=Lý Hồng Chương
胡雪岩=Hồ Tuyết Nham
徐青=Từ Trường Thanh
靖国=Trần Tĩnh Quốc
威=Uy Nhĩ Nạp
正=Tạ Chánh Quân
迪克=Địch Nhĩ Khắc
朱斯=Chu Nhĩ Tư
尼克=Tát Nhĩ Ni Khắc
王之=Vương Chi Hoán
白燕=Bạch Hiểu Yến
易小婉=Dịch Tiểu Uyển
水晴空=Thủy Tình Không
繁儿=Phồn Đóa Nhi
斛律方=Hộc Luật Phương
君山水=Quân Sơn Thủy
米克=La Mễ Khắc
斯克=Duy Tư Nặc Khắc
瓦=Nặc Ngõa Đức
潘多拉=Phan Đa Lạp
胡志学=Hồ Chí Học
枚肖恩=Mai Tiếu Ân
半=Triệu Bán Tiền
莎拉=Toa Nhĩ Lạp
特=Á Đặc Nhĩ
雅克梅=Nhã Khắc Mai Nhĩ
吉塔尼=Cát Tháp Ni
米勒斯=Mễ Lặc Tư
管=Quản Tái Đức
管灵思=Quản Linh Tư
小九=Trần Tiểu Cửu
房无量=Phòng Vô Lượng
明月夜=Minh Nguyệt Dạ
信子=Phong Tín Tử
弘胤=Trần Hoằng Dận
刘任重=Lưu Nhâm Trọng
=Trâu Kiếm Phong
皇甫奇=Hoàng Phủ Kỳ
林茹云=Lâm Như Vân
希特=Hi Nhĩ Đặc
洛斯梅特=Lạc Tư Mai Nhĩ Đặc
克斯=Khắc Nhĩ Tư
冥牙星=Minh Nha Tinh
方正派=Đông Phương Chánh Phái
奉阳=Phụng Âm Dương
古月圣子=Cổ Nguyệt Thánh Tử
妖天=Yêu Thiên Thương
秀秀=Long Tú Tú
珊珊=Long San San
解蕾蕾=Giải Lôi Lôi
大=Dương Đại Bằng
达文=Đạt Nhĩ Văn
皇甫宇=Hoàng Phủ Vũ
雨无辰=Vũ Vô Thần
崇云=Trương Sùng Vân
唐九天=Đường Cửu Thiên
酒生=Tửu Kiếm Sanh
梦=Mộng Hồng Anh
牧野王=Mục Dã Vương
丹青子=Đan Thanh Tử
三幽宗=Tam U Tông
七侠=Thất Kiếm Hiệp
上幽宗=Thượng U Tông
下幽宗=Hạ U Tông
大河宗=Đại Hà Tông
天峰主=Thiên Phong Chủ
御妖宗=Ngự Yêu Tông
三侠=Tam Kiếm Hiệp
中幽宗=Trung U Tông
木千里=Mộc Thiên Lý
大侠=Đại Kiếm Hiệp
泰然=Phùng Thái Nhiên
高不凡=Cao Bất Phàm
天宇=Phùng Thiên Vũ
莫无悔=Mạc Vô Hối
段三=Đoàn Tam Thuật
二侠=Nhị Kiếm Hiệp
行=Triệu Long Hành
海文=Tôn Hải Văn
熊文斌=Hùng Văn Bân
=Trần Minh Đức
葛永秋=Cát Vĩnh Thu
高天河=Cao Thiên Hà
周大嘴=Chu Đại Chủy
宋炳生=Tống Bỉnh Sanh
沈桂秀=Trầm Quế Tú
沈耀庭=Trầm Diệu Đình
耀庭=Tôn Diệu Đình
司云天=Tư Mã Vân Thiên
孟子秋=Mạnh Tử Thu
玉=Dương Ngọc Quyền
周知白=Chu Tri Bạch
海=Dương Hải Bằng
宋文慧=Tống Văn Tuệ
启平=Đàm Khải Bình
何清社=Hà Thanh Xã
褚宜良=Trử Nghi Lương
潘石=Phan Thạch Hoa
梁小林=Lương Tiểu Lâm
袁宏=Viên Hoành Quân
叶一=Diệp Nhất Phi
盼盼=Tạ Phán Phán
石青松=Thạch Thanh Tùng
徐英然=Từ Anh Nhiên
墨羽兮=Mặc Vũ Hề
孟蓉蓉=Mạnh Dung Dung
孟凌天=Mạnh Lăng Thiên
林惠=Lâm Huệ Lan
丁丑酉=Đinh Sửu Dậu
青云子=Thanh Vân Tử
吴=Ngô Đức Quý
袁=Viên Phượng Minh
梅中文=Mai Trung Văn
袁万武=Viên Vạn Vũ
木青儿=Mộc Thanh Nhi
徐紫萱=Từ Tử Huyên
真元子=Chân Nguyên Tử
卞振=Biện Chấn Đạc
黎采衣=Lê Thải Y
熊=Trịnh Huy Hùng
英=Trịnh Huy Anh
刘子光=Lưu Tử Quang
熊黛妮=Hùng Đại Ny
=Tô Khải Văn
宋=Tống Hồng Quân
海=Tạ Hải Thành
启=Tôn Khải Nghĩa
琳=Tôn Á Lâm
=Dương Lệ Lệ
肖明霞=Tiếu Minh Hà
熊黛玲=Hùng Đại Linh
菲=Tô Phỉ Á
子=Trần Kiếm Tử
宋=Tống Quy Nông
周青衣=Chu Thanh Y
慕容白=Mộ Dung Bạch
王江南=Vương Giang Nam
水=Lệ Tỏa Thủy
勾玉=Hoa Câu Ngọc
唐重正=Đường Trọng Chánh
李老虎=Lý Lão Hổ
国=Trương Quốc Vinh
恩=Trương Ân Quý
林回音=Lâm Hồi Âm
赫本=Trương Hách Bổn
刘明威=Lưu Minh Uy
再=Dương Tái Hưng
山河=Trần Sơn Hà
李成宗=Lý Thành Tông
王望=Vương Vọng Viễn
梁小丑=Lương Tiểu Sửu
小=Trần Tiểu Kiều
釋揚=Thích Đức Dương
南懷瑾=Nam Hoài Cẩn
崔介忱=Thôi Giới Thầm
林家電=Lâm Gia Điện
守剛安=Thủ Cương An
朱友梅=Chu Hữu Mai
易天華=Dịch Thiên Hoa
鄭榮光=Trịnh Vinh Quang
宗維=Tông Duy Khiết
勝=Ngô Đức Thắng
李斯=Lý Duy Tư
王其奎=Vương Kỳ Khuê
王国=Vương Ái Quốc
花无缺=Hoa Vô Khuyết
秋意寒=Thu Ý Hàn
烟妖=Hắc Yên Yêu
橙妖=Chanh Phát Yêu
元浩=Dưỡng Nguyên Hạo
陳小旺=Trần Tiểu Vượng
雅楠=Ngô Nhã Nam
范嫚紜=Phạm Mạn Vân
逸才=Tiêu Dật Tài
金瓶儿=Kim Bình Nhi
夏侯戈=Hạ Hầu Qua
欧阳秋=Âu Dương Kiếm Thu
穆正=Mục Chánh Hoài
王雨=Vương Tế Vũ
曾=Tằng Thư Thư
王宗景=Vương Tông Cảnh
百庵=Bách Chiến Am
家=Trương Đông Gia
刘小=Lưu Tiểu Kiều
慕容英=Mộ Dung Anh
慕容=Mộ Dung Khiếu
=Hứa Khai Trinh
林家成=Lâm Gia Thành
九穗禾=Cửu Tuệ Hòa
司徒慕=Tư Đồ Mộ
李永昌=Lý Vĩnh Xương
金一佳=Kim Nhất Giai
夏=Hạ Đức Trường
王=Vương Xa Quân
莫云海=Mạc Vân Hải
李瓦儿=Lý Ngõa Nhi
达国=Đạt Hán Quốc
沙悟=Sa Ngộ Tịnh
容半山=Dung Bán Sơn
信哲=Trương Tín Triết
宇文泰=Vũ Văn Thái
刘宝家=Lưu Bảo Gia
雷力=Lôi Tấn Lực
郭全=Quách Vĩ Toàn
大佑=La Đại Hữu
笑=Tiếu Đông Phong
林=Tiễn Ái Lâm
李布衣=Lý Bố Y
蒋雪松=Tương Tuyết Tùng
司光=Tư Mã Quang
桂杰=Quế Hiểu Kiệt
左文璐=Tả Văn Lộ
王娜娜=Vương Na Na
左文明=Tả Văn Minh
柳=Liễu Khinh Diêu
喜羊羊=Hỉ Dương Dương
梁朝=Lương Triều Vĩ
刘媛=Lưu Hiểu Viện
刘大中=Lưu Đại Trung
刘媛媛=Lưu Viện Viện
宋育=Tống Dục Thành
婷婷=Tiền Đình Đình
王花花=Vương Hoa Hoa
大民=La Đại Dân
左=Tả Cùng Cùng
王堂宇=Vương Đường Vũ
王=Vương Diễm Lệ
胡辛雪=Hồ Tân Tuyết
雯雯=Trương Văn Văn
古天南=Cổ Thiên Nam
何世仁=Hà Thế Nhân
木痕=Thiết Mộc Ngân
无极=Thiết Vô Cực
李盼盼=Lý Phán Phán
王万里=Vương Vạn Lý
黄安能=Hoàng An Năng
方天羽=Phương Thiên Vũ
忠和=Trần Trung Hòa
黄达明=Hoàng Đạt Minh
周秋民=Chu Thu Dân
妖妃子=Yêu Nhiêu Phi Tử
白天=Bạch Thiên Nga
塔提雅娜=Tháp Đề Nhã Na
黎山老母=Lê Sơn Lão Mẫu
刘一招=Lưu Nhất Chiêu
小月=Triệu Tiểu Nguyệt
高玉清=Cao Ngọc Thanh
李志=Lý Chí Cường
李园=Lý Viên Trường
武文件=Vũ Văn Kiện
王平丘=Vương Bình Khâu
李流沙=Lý Lưu Sa
成仁=Quan Thành Nhân
母邦芳=Mẫu Bang Phương
司徒厚士=Tư Đồ Hậu Sĩ
通明=Phượng Thông Minh
司徒厚土=Ty Đồ Hậu Thổ
墨直一=Mặc Trực Nhất
章天=Chương Thiên Long
周大=Chu Đại Viễn
章一=Chương Nhất Kiếm
和黛=Hòa Đại Cơ
豪翰=Lam Hào Hàn
姜良=Khương Lịch Lương
傅彩武=Phó Thải Vũ
中羽=Phong Trung Vũ
姜良=Khương Ải Lương
姜霜良=Khương Sương Lương
方彩=Phương Thải Huỳnh
刘定家=Lưu Định Gia
恒峰=Trần Hằng Phong
王有=Vương Hữu Tài
嬴利=Doanh Lợi Đức
明云=Trương Minh Vân
春=Trương Xuân Hiểu
嬴利鑫=Doanh Lợi Hâm
嬴海涛=Doanh Hải Đào
嬴海康=Doanh Hải Khang
崔玉=Thôi Ngọc Cường
合=Cổ Hợp Tu
支=Quan Chi Thư
干部=Quan Kiền Bộ
刘国=Lưu Ái Quốc
雷=Lôi Hán Thật
崔府君=Thôi Phủ Quân
司=Tư Mã Ngọc
一川=Kỷ Nhất Xuyên
尉雪=Úy Trì Tuyết
酉阳=Kỷ Dậu Dương
余=Dư Lệ Lệ
吴的金=Ngô Đích Kim
=Tùng Lệ Lệ
阮秀秀=Nguyễn Tú Tú
雪波=Đàm Tuyết Ba
曹元=Tào Dĩnh Nguyên
江上云=Giang Thượng Vân
胡嘉英=Hồ Gia Anh
李孝=Lý Hiếu Nghĩa
政和=Trần Chánh Hòa
苗恒生=Miêu Hằng Sanh
侯笑天=Hầu Tiếu Thiên
曹妮妮=Tào Ny Ny
路南生=Lộ Nam Sanh
刘波=Lưu Đông Ba
李利=Lý Thắng Lợi
容昌宁=Dung Xương Ninh
大炮=Trương Đại Pháo
南=Trữ Kiếm Nam
秋雨燕=Thu Vũ Yến
思=Trương Tư Tề
影=Dương Lệ Ảnh
祝雨涵=Chúc Vũ Hàm
周明道=Chu Minh Đạo
于青萍=Vu Thanh Bình
周建康=Chu Kiến Khang
游雅妮=Du Nhã Ny
雪=Trần Tuyết Oánh
学=Trần Học Khâm
祝=Chúc Đông Phong
丁洪生=Đinh Hồng Sanh
太忠=Trần Thái Trung
朱子=Chu Tử Dương
国=Tề Quốc Viễn
庄小蝶=Trang Tiểu Điệp
白祖=Bạch Hiển Tổ
斯达克=Nạp Tư Đạt Khắc
孟光=Mạnh Quang Viễn
宋大成=Tống Đại Thành
牛皮精=Ngưu Bì Tinh
林佳山=Lâm Giai Sơn
玉芳=Lữ Ngọc Phương
章宇宁=Chương Vũ Ninh
欧中章=Âu Trung Chương
阮平和=Nguyễn Bình Hòa
吴地金=Ngô Địa Kim
王一凡=Vương Nhất Phàm
史达林=Sử Đạt Lâm
方雪婷=Phương Tuyết Đình
肖玉敏=Tiếu Ngọc Mẫn
昌平=Trần Xương Bình
昌科=Trần Xương Khoa
姜清平=Khương Thanh Bình
侯方明=Hầu Phương Minh
平南=Hạ Bình Nam
何小梅=Hà Tiểu Mai
南珍珍=Nam Trân Trân
桂清和=Quế Thanh Hòa
何少=Hà Thiếu Hoa
刘巧儿=Lưu Xảo Nhi
新霞=Tân Phượng Hà
付年=Phó Hạc Niên
慧慧=Cổ Tuệ Tuệ
于莉莉=Vu Lỵ Lỵ
朱子=Chu Tử Dương
包明毅=Bao Minh Nghị
林志国=Lâm Chí Quốc
天元=Tiền Thiên Nguyên
林志园=Lâm Chí Viên
杜峰=Đỗ Trường Phong
正和=Trần Chánh Hòa
李大炮=Lý Đại Pháo
刘阿斗=Lưu A Đẩu
李宗吾=Lý Tông Ngô
小=Tiểu Ngư Ngư
夏治超=Hạ Trì Siêu
=Triệu Văn Hoa
禅永=Thiện Vĩnh Khiêm
云昊羽=Vân Hạo Vũ
暮云星=Mộ Vân Tinh
弗路=Phất Lộ Đức
名=Phong Dương Danh
宛一夫=Uyển Nhất Phu
余建升=Dư Kiến Thăng
李青青=Lý Thanh Thanh
天=Triệu Thiên Đức
斯坦利=Tư Thản Lợi
提斯=Đề Nhĩ Tư
莫伽斯=Mạc Già Tư
修格=Tu Tát Cách
斯塔利=Tư Tháp Lợi
=Phí Lan Đức
利克拉伯=Lợi Khắc Lạp Bá
施境=Thi Hoa Cảnh
弗莱卡=Phất Lai Tạp
司=Ty Trạch Nhĩ
奥斯洛=Áo Tư Khố Lạc
蝴蝶=Lam Hồ Điệp
松巴=Tùng Ba Nhạc
松巴若=Tùng Ba Nhạc Nhược
辞成=Từ Cận Thành
格=Tề Cách Ưu
安列拉=An Đức Liệt Lạp
杰特=Bối Nhĩ Kiệt Đặc
普莱=Phổ Lai Đức
特蕾莎=Đặc Lôi Toa
迪斯=Địch Á Tư
道昂斯=Đạo Ngang Tư
艾福=Ngải Phúc Lan
佩斯=Bội Nữu Tư
裕佐=Phân Dụ Tá
御生天=Ngự Sanh Thiên
法=Pháp Nhĩ Duy
弗=Phất Luân Tư
糖球球=Đường Cầu Cầu
阿西=A Tây Á
卡拉尼奥=Tạp Lạp Ni Áo
埃穆斯=Ai Mục Tư
嘉勒=Gia Đức Lặc
芬耶斯=Phân Da Tư
急先=Cấp Tiên Phong
扎非=Trát Phi Á
斯特=La Tư Đặc
呼路=Hô Biệt Lộ
扎雅=Trát Nhã Tra Sa
多=Ô Đa Tắc
阿卡伊=A Tạp Y
西格=Tây Cách Mã
洛瓦格=Lạc Ngõa Cách
奥利洛=Áo Lợi Lạc
西呼路=Tây Hô Biệt Lộ
卡里奶爸=Tạp Lý Nãi Ba
海潮=Phong Hải Triều
特=Tạ Nhĩ Đặc
克威=Khắc Đức Uy Nhĩ
艾=Ngải Nhĩ Duy Á
浩天=Trịnh Hạo Thiên
云彩蝶=Vân Thải Điệp
裘馨予=Cừu Hinh Dư
庄沫沫=Trang Mạt Mạt
林宝光=Lâm Bảo Quang
燕姿=Trịnh Yến Tư
苗烟雨=Miêu Yên Vũ
丁芳芳=Đinh Phương Phương
吴梦琳=Ngô Mộng Lâm
王田=Vương Điền Quân
小菲=Tôn Tiểu Phỉ
何若智=Hà Nhược Trí
杰拉特=Kiệt Lạp Đặc
莫尼卡=Mạc Ni Tạp
莫妮卡=Mạc Ny Tạp
雅莉安=Nhã Đức Lỵ An
吉峰=Tiêu Cát Phong
吉寒=Tiêu Cát Hàn
吉嫣=Tiêu Cát Yên
祥昊=Tiêu Tường Hạo
董国=Đổng Quốc Kiều
李灵=Lý Hiểu Linh
祥灵=Tiêu Tường Linh
祥灵=Trần Tường Linh
千瑞=Tiêu Thiên Thụy
文=Tiêu Văn Viễn
文宇=Tiêu Văn Vũ
吉山=Tiêu Cát Sơn
吉昌=Tiêu Cát Xương
吉川=Tiêu Cát Xuyên
祥=Tiêu Tường Lệ
吉涛=Tiêu Cát Đào
吉=Tiêu Cát Phi
吉=Tiêu Cát Viễn
世杰=Tiêu Thế Kiệt
世=Tiêu Thế Phong
世芸=Tiêu Thế Vân
祥=Tiêu Tường Đằng
世清=Tiêu Thế Thanh
世=Tiêu Thế Cương
司迁里=Tư Mã Thiên Lý
方寒=Đông Phương Hàn
郝舞子=Hách Liên Vũ Tử
郝易清=Hách Liên Dịch Thanh
司震=Tư Mã Chấn
司云=Tư Mã Kiếm Vân
墨羽逸=Mặc Vũ Dật
墨羽翔=Mặc Vũ Tường
李健=Lý Hiểu Kiện
郝磊=Hách Liên Lỗi
赫舞子=Hách Liên Vũ Tử
赫易清=Hách Liên Dịch Thanh
方旺=Đông Phương Vượng Tài
方=Đông Phương Tán
赫磊=Hách Liên Lỗi
祥良=Tiêu Tường Lương
方云=Đông Phương Hồng Vân
葛乘=Gia Cát Thừa Phong
葛青云=Gia Cát Thanh Vân
方=Đông Phương Kiếm
星辰=Triệu Tinh Thần
云=Triệu Vân Phi
方俊=Đông Phương Tuấn
方英=Đông Phương Anh
百里炎=Bách Lý Viêm
方展=Đông Phương Triển
百里奚=Bách Lý Hề
云=Triệu Vân Long
方婷=Đông Phương Đình
云妃烟=Vân Phi Yên
柳云=Liễu Vân Phong
移明浩=Di Minh Hạo
集=Trương Vệ Tập
克=Mại Khắc Nhĩ
杰克=Kiệt Khắc Tốn
阿瑞斯=A Thụy Tư
任月=Nhâm Hiểu Nguyệt
阿波=A Ba La
怡香=Hàn Di Hương
阿忒弥斯=A Nhĩ Thắc Di Tư
春子=Trường Xuân Tử
翠山=Trương Thúy Sơn
丘机=Khâu Xử Cơ
王世充=Vương Thế Sung
有脚=Lỗ Hữu Cước
耶律=Da Luật Tề
林朝英=Lâm Triều Anh
完萍=Hoàn Nhan Bình
湘子=Tiêu Tương Tử
尹克西=Doãn Khắc Tây
武修文=Vũ Tu Văn
何足道=Hà Túc Đạo
潘天耕=Phan Thiên Canh
方天=Phương Thiên Lao
天望=Vệ Thiên Vọng
李山河=Lý Sơn Hà
祖恒宏=Tổ Hằng Hoành
岱岩=Du Đại Nham
阮清玉=Nguyễn Thanh Ngọc
逆天=Dương Nghịch Thiên
周云涛=Chu Vân Đào
都大=Đô Đại Cẩm
卓不群=Trác Bất Quần
李景=Lý Cảnh Hoa
李景=Lý Cảnh Long
宋=Tống Viễn Kiều
殷梨亭=Ân Lê Đình
莫声谷=Mạc Thanh Cốc
松溪=Trương Tùng Khê
舟=Du Liên Chu
同声谷=Đồng Thanh Cốc
殷利亨=Ân Lợi Hanh
宋室=Tống Thất Luân
殷素素=Ân Tố Tố
雷督克=Lôi Tát Đốc Khắc
裴迦=Bùi La Già
李明浩=Lý Minh Hạo
侯小七=Hầu Tiểu Thất
李明=Lý Minh Hiên
李明仁=Lý Minh Nhân
常金=Thường Kim Bằng
花韵霞=Hoa Vận Hà
雪菲儿=Tuyết Phỉ Nhi
白寿=Bạch Quy Thọ
俊斌=Trần Tuấn Bân
唐敬=Đường Kính Nghiêu
=Mã Lệ Liên
拉莫斯=Lạp Mạc Tư
三拳=Quá Tam Quyền
崔烟=Thôi Phi Yên
元广波=Nguyên Nghiễm Ba
登云=Trương Đăng Vân
欧阳清=Âu Dương Thanh
胡青牛=Hồ Thanh Ngưu
芙=Kỷ Hiểu Phù
不悔=Dương Bất Hối
阳天=Dương Đỉnh Thiên
常遇春=Thường Ngộ Xuân
黛=Đại Khỉ Ti
殷天正=Ân Thiên Chính
一笑=Vi Nhất Tiếu
彭玉=Bành Oánh Ngọc
月使=Huy Nguyệt Sử
殷无禄=Ân Vô Lộc
殷无福=Ân Vô Phúc
殷无寿=Ân Vô Thọ
宋青=Tống Thanh Thư
丁敏君=Đinh Mẫn Quân
=Bối Cẩm Nghi
史火=Sử Hỏa Long
史石=Sử Hồng Thạch
王保保=Vương Bảo Bảo
察罕特穆=Sát Hãn Đặc Mục Nhĩ
摩巴思=Ma Ha Ba Tư
于通=Tiên Vu Thông
敏敏特穆=Mẫn Mẫn Đặc Mục Nhĩ
孤年=Cô Hồng Niên
穆念慈=Mục Niệm Từ
海青=Hải Đông Thanh
周子旺=Chu Tử Vượng
破天=Dương Phá Thiên
良=Tra Lương Dung
景涛=Mã Cảnh Đào
叶童版=Diệp Đồng Bản
丹 =Đơn Tôn Hưng
江明 刘=Giang Minh Lưu
李立群=Lý Lập Quần
潘君=Phan Nghi Quân
光=Phùng Quang Vinh
佩佩=Dương Bội Bội
冰玉=Trương Băng Ngọc
大=Tiêu Đại Lục
武青=Vũ Thanh Anh
鹿杖客=Lộc Trượng Khách
曹覆国=Tào Phúc Quốc
光禧=Trương Quang Hi
祝嘉正=Chúc Gia Chính
郭子乾=Quách Tử Kiền
乾=Kiền Đức Môn
郎祖筠=Lang Tổ Quân
邵景萍=Thiệu Cảnh Bình
梁又南=Lương Hựu Nam
少峰=Trịnh Thiếu Phong
天=Dương Đỉnh Thiên
馨月=Trương Hinh Nguyệt
姚清泉=Diêu Thanh Tuyền
蒋桂沛=Tương Quế Phái
蔡文星=Thái Văn Tinh
一=Lục Nhất Long
真真=Trần Chân Chân
初本科=Sơ Bản Khoa
李吟=Lý Long Ngâm
黄坤玄=Hoàng Khôn Huyền
王世官=Vương Thế Quan
一=Triệu Nhất Thương
吴宝玲=Ngô Bảo Linh
利娟=Thang Lợi Quyên
欧阳常林=Âu Dương Thường Lâm
周健=Chu Hoa Kiện
李芬=Lý Lệ Phân
周世=Chu Thế Huy
何朝元=Hà Triều Nguyên
周=Chu Đức Đông
江雨珊=Giang Vũ San
邢岫烟=Hình Tụ Yên
方天命=Phương Thiên Mệnh
李中雄=Lý Trung Hùng
李忠雄=Lý Trung Hùng
小=Lam Tiểu Cương
郭竟天=Quách Cánh Thiên
丰=Triệu Hiển Phong
江新=Giang Tân Viễn
杜世=Đỗ Tế Thế
江千野=Giang Thiên Dã
宋本生=Tống Bản Sinh
柳青云=Liễu Thanh Vân
傅羽佳=Phó Vũ Giai
南坏=Nam Cung Phôi
平=Triệu Hiển Bình
薛宝琴=Tiết Bảo Cầm
凌云=Triệu Lăng Vân
葛=Cát Hưng Nghiệp
思非=Trương Tư Phi
林=Lâm Trường Phong
莉莉=Lỵ Lỵ Ti
叶惊天=Diệp Kinh Thiên
林震天=Lâm Chấn Thiên
松=Trương Hiểu Tùng
庄山=Trang Viễn Sơn
子平=Triệu Tử Bình
伯温=Tôn Bá Ôn
阮卡玉=Nguyễn Tạp Ngọc
宋云阳=Tống Vân Dương
小=La Tiểu Phượng
何小月=Hà Tiểu Nguyệt
宋婷婷=Tống Đình Đình
云海=Cơ Vân Hải
天梦=Thiên Lam Mộng
寒子=Hàn Thương Tử
寒菲子=Hàn Phỉ Tử
天邪子=Thiên Tà Tử
司信=Tư Mã Tín
衣=Tô Hiên Y
朱有=Chu Hữu Tài
赤雷天=Xích Lôi Thiên
南痕=Nam Cung Ngân
慕容的=Mộ Dung Đích
天幽=Thiên Lam U
子=Tuế Trần Tử
云若水=Vân Nhược Thủy
景涛=Hoa Cảnh Đào
凌尉=Trì Lăng Úy
丁九霄=Đinh Cửu Tiêu
道玄一=Đạo Huyền Nhất
朱有才=Chu Hữu Tài
林山=Lâm Khai Sơn
古天石=Cổ Thiên Thạch
秦游=Tần Bộ Du
刘巨虎=Lưu Cự Hổ
吴道子=Ngô Đạo Tử
吴道清=Ngô Đạo Thanh
林渠=Lâm Khai Cừ
明=Tô Ứng Minh
雪云=Tô Tuyết Vân
林=Lâm Cẩm Hồng
何常在=Hà Thường Tại
木果法=Mộc Quả Pháp
大盛=Mã Đại Thịnh
曹可=Tào Khả Trần
章系峰=Chương Hệ Phong
昂洋=Tề Ngang Dương
星睿=Trần Tinh Duệ
戴=Đái Kiên Cường
屈文林=Khuất Văn Lâm
楚朝=Sở Triều Huy
洪天=Hồng Thiên Khoát
胡峻=Hồ Tuấn Nghị
王波=Vương Vĩ Ba
升=Trịnh Khải Thăng
田将离=Điền Tương Ly
李梦涵=Lý Mộng Hàm
墨虞=Tô Mặc Ngu
馨=Hồng Nhan Hinh
夭=Trịnh Yêu Tắc
刘文汶=Lưu Văn Vấn
晨琛=Mã Thần Sâm
崔=Thôi Quan Ngư
章羡太=Chương Tiện Thái
刘文超=Lưu Văn Siêu
文曲=Văn Viễn Khúc
代中=Đại Trung Viễn
=Vệ Mã Khố
牛=Ngưu Vệ Mã
良=Giản Trường Lương
代盛=Đại Phục Thịnh
筱寒=Hứa Tiểu Hàn
蒋百里=Tương Bách Lý
孝淮=Trương Hiếu Hoài
金全道=Kim Toàn Đạo
天=Trịnh Thiên Tắc
秦声=Trịnh Tần Thanh
沈学良=Trầm Học Lương
段信念=Đoàn Tín Niệm
吴仲=Ngô Trọng Mưu
云=Triệu Vân
=Sư Hiểu Hoa
范仲淹=Phạm Trọng Yêm
石君磊=Thạch Quân Lỗi
薛鼎=Tiết Vấn Đỉnh
杰=Môn Liên Kiệt
倪丹青=Nghê Đan Thanh
王天=Vương Thiên Phong
翼然=Du Dực Nhiên
刘微微=Lưu Vi Vi
刘文=Lưu Văn Hán
李春村=Lý Xuân Thôn
宋表理=Tống Biểu Lý
大口=Trương Đại Khẩu
哲=Trương Triết Thành
甄小河=Chân Tiểu Hà
文和=Văn Viễn Hòa
李丁山=Lý Đinh Sơn
徐子棋=Từ Tử Kỳ
常在何=Thường Tại Hà
孔令=Khổng Lệnh Đông
刘达=Lưu Hắc Đạt
克拉奇=Khắc Lạp Mã Kỳ
尼利=Lỗ Ni Lợi Á
秦霆=Tần Tiêu Đình
十四郎=Thập Tứ Lang
梅哈=Mai Cáp Đức
夙=Dương Túc Phong
楚燕=Lam Sở Yến
古迪森=Cổ Địch Sâm
格吉=Cách Lỗ Cát Á
格莱美=Cách Lai Mỹ
奈季斯=Nại Quý Tư
米斯良格=Mễ Nặc Tư Lương Cách
戈里克=Qua Đức Lý Khắc
蒙地卡=Mông Địa Tạp La
克娜=Khắc Lệ Tô Na
采依=Phượng Thải Y
伊巴丹=Y Ba Đan
美尼斯=Mỹ Ni Tư
裁冰=Tài Băng Tiêu
=Tô Lăng Tuyết
伊雷娜=Y Lôi Na
裁=Tài Miểu Miểu
裁=Tài Tiêm Tiêm
羽=Dương Lam Vũ
安拉卡拉=An Lạp Tạp Lạp
尼洛神京=Ni Lạc Thần Kinh
=Tát Nhĩ Cống
泉修泓=Tuyền Tu Hoằng
芳菲青霜=Phương Phỉ Thanh Sương
裁延奇=Tài Duyên Kỳ
穆舜英=Mục Thuấn Anh
哥舒寒=Ca Thư Hàn
斯=Duy Nạp Tư
埃佛=Ai La Phật
阿卡=A Tạp Đức
摩=Tiêu Ma Ha
米特=Thiểm Mễ Đặc
基睿=Dương Cơ Duệ
克=Tô Khắc La
宇=Phong Phi Vũ
米雷=Mễ Á Lôi
尼林松=Ni Lâm Tùng
艾=Ngả Mã Nhĩ
布雷斯=Bố Lôi Tư
埃斯=Ai Đức Tư
特姆=Đặc La Mỗ
斯基尼=Tư Cơ Bối Ni
九重=Long Cửu Trọng
蝶舞=Điệp Phong Vũ
岳神州=Nhạc Thần Châu
艾莎=Ngả Toa Lệ Nặc
菲采薇=Tô Phỉ Thải Vi
明山桂=Minh Sơn Quế
宇文震天=Vũ Văn Chấn Thiên
穆紫熏=Mục Tử Huân
火云=Phong Hỏa Vân Long
索旦杰=Tác Đán La Kiệt
米奇=Mễ Kỳ Nhĩ
虞嫚媛=Ngu Mạn Viện
菲韵=Tô Phỉ Mã Vận
法拉奇=Pháp Lạp Kỳ
基=Nạp Cơ Tát
索拜奥=Tác Bái Áo
拜索奥的=Bái Tác Áo
拉=Lạp La Tư
枕=Tô Chẩm Thư
克莱迪=Khắc Lai Ô Địch Mã
辛克莱=Tân Khắc Lai Nhĩ
提戈莱=Đề Lan Qua Lai
柏袁崇=Bách Viên Sùng
哈拉雷=Cáp Lạp Lôi
莱曼四世=Tô Lai Mạn Tứ Thế
克莱姆=Khắc Lai Mỗ
刀无=Đao Vô Phong
尼穆莱=Ni Mục Lai
奈穆斯=Nại Mục Tư
奈姆斯=Nại Mỗ Tư
斗珠=Đồ Đấu Châu
尼西=La Ni Tây Á
袁映珞=Viên Ánh Lạc
杜迪森=Đỗ Địch Sâm
吉尼=Ái Cát Ni Á
拉多尼=Lạp Đa Ni Á
莫莱=Mạc Lai Á
巴蒂=Ba Lan Đế
伊金霍=Y Nhĩ Kim Hoắc
圣多美=Thánh Đa Mỹ
塞莱佩=Tắc Lai Bội Ô
巴塔扎=Ba Nhĩ Tháp Trát Nhĩ
托斯塔奥=Thác Tư Tháp Áo
耶蓓=Da Trạch Bội Ti
彭云=Bành Vĩ Vân
庚桑=Canh Tang Loan
梗阳裂=Ngạnh Dương Liệt
穆梓熏=Mục Tử Huân
蒙迪尤=Mông Địch Vưu
杜戈=Đỗ Qua Nhĩ
史力威=Sử Lực Uy
尼古拉斯二世=Ni Cổ Lạp Tư Nhị Thế
尼古拉斯=Ni Cổ Lạp Tư
泰斯=Thái Lan Tư
紫葑=Tiêu Tử Phong
黛蕾=Đại Lôi Nhĩ
克雷蒂=Lô Khắc Lôi Đế Á
梅=La Mai Ô
亥格=Hợi Cách Lỗ
拉塔沙雷=Lạp Tháp Sa Lôi
薛思=Tiết Tư Khỉ
娜塔莉=Na Tháp Lỵ
霜月=Sương Nguyệt Hoa
霏霏=Phượng Phi Phi
雅=Đan Nhã Huyến
凌青思=Lăng Thanh Tư
吉=Ái Cát Lệ Ti
幽若紫=U Nhược Tử La
唐杰拉=Đường Kiệt Lạp Đức
云千=Vân Thiên Tầm
曼勒斯=Ô Mạn Lặc Tư
王彦章=Vương Ngạn Chương
埃蒙多=Ai Đức Mông Đa
摩沙迪=Ma Sa Địch
基迪努=Cơ Địch Nỗ
克塞斯=Khắc Lao Tắc Duy Tư
傅青叶=Phó Thanh Diệp
沈翔云=Trầm Tường Vân
沈凌云=Trầm Lăng Vân
西拉木=Tây Lạp Mộc Luân
丹=La Nhĩ Đan
沙金=Sa Lỗ Kim
梅思海=Mai Tư Hải
弗莱=Phất Lai Triệt
希达=Hi Nhĩ Đạt
崎国=Khi Hồng Quốc
岩国=Hắc Nham Quốc
勘斯=Khám Nạp Tư
艾=Ngả Lệ Ti
伊娜=Y Ti Na
穆莫=Mục Nhĩ Mạc
唐冰娜=Đường Băng Na
塔利=Nạp Tháp Lợi
香雪海=Hương Tuyết Hải
宇文芬芳=Vũ Văn Phân Phương
蝶思=Điệp Tư Thi
伊斯娜=Y Tư Na
卡塔=Tạp Nạp Tháp
舞=Phượng Lam Vũ
伊=Y Lệ Nạp
丹=Dương Đan Phong
上官滴血=Thượng Quan Tích Huyết
袁云渊=Viên Vân Uyên
夙栩=Dương Túc Hủ
振羽=Lữ Chấn Vũ
董仲舒=Đổng Trọng Thư
=Tiêu Vãn Trang
菱舞=Phượng Lăng Vũ
茜舞=Phượng Thiến Vũ
夜山尊=Dạ Sơn Tôn
梅希=Mai Hi Á
伊雷=Y Lôi Nạp
伊莱=Y Lai Nạp
伯=Tiêu Bá Nạp
=Tiêu Vãn Phong
明=Nạp Lan Minh Huy
性=Nạp Lan Tính Đức
白无羽=Bạch Vô Vũ
南一梦=Nam Cung Nhất Mộng
旗=Suất Phong Kỳ
朱惊=Chu Nhan Kinh
周威=Chu Đức Uy
薛=Tiết Bối Nhĩ
文天祥=Văn Thiên Tường
夙=Dương Túc Linh
夙=Dương Túc Tung
埃灵=Ai Linh Đốn
夙杪=Dương Túc Diểu
特帕克=Đặc Mạt Khắc
叶峰=Diệp Tuyển Phong
立岷=Chung Lập Dân
成江=Tạ Thành Giang
胡舒=Hồ Thư Vệ
唯君=Tô Duy Quân
浮敬=Tôn Phù Kính
秋=Triệu Thu Hoa
段敬明=Đoạn Kính Minh
向宝成=Hướng Bảo Thành
田家庚=Điền Gia Canh
向宝文=Hướng Bảo Văn
刘建国=Lưu Kiến Quốc
宋=Tống Hồng Nghĩa
宋生=Tống Kiều Sinh
宋奇=Tống Hồng Kỳ
宜梧=Trịnh Nghi Ngô
成文光=Thành Văn Quang
戚靖瑶=Thích Tĩnh Dao
王成=Vương Vệ Thành
秦大=Tần Đại Vĩ
谷之=Cốc Chi Quan
郭成=Quách Thành Trạch
姚=Diêu Vinh Hoa
吴国雄=Ngô Quốc Hùng
至初=Phùng Chí Sơ
宋炳=Tống Bỉnh Đức
天明=Triệu Thiên Minh
葛逸=Cát Dật Phi
肖浩民=Tiếu Hạo Dân
曾志=Tằng Chí Vinh
宝=Trần Bảo Tề
特克斯=Đặc Lan Khắc Tư
城=Dương Long Thành
基隆=Dương Cơ Long
弗里奥=Phất Lý Áo
夙=Dương Túc Lịch
梁危亭=Lương Nguy Đình
斯=Lỗ Tư Nạp
古特斯=Cổ Đặc Tư
古斯特=Cổ Tư Đặc
梅雪烟=Mai Tuyết Yên
君无悔=Quân Vô Hối
方心=Đông Phương Vấn Tâm
夜孤寒=Dạ Cô Hàn
李悠然=Lý Du Nhiên
熊山=Hùng Khai Sơn
苗小苗=Miêu Tiểu Miêu
令狐冲=Lệnh Hồ Xung
沐屏=Mộc Kiếm Bình
上官鼎=Thượng Quan Đỉnh
慕容秀秀=Mộ Dung Tú Tú
莫舞=Mạc Khinh Vũ
雪泪寒=Tuyết Lệ Hàn
莫天机=Mạc Thiên Cơ
石千山=Thạch Thiên Sơn
光=Trịnh Vinh Quang
李景南=Lý Cảnh Nam
吴耀宗=Ngô Diệu Tông
天熊=Trịnh Thiên Hùng
吴公=Ngô Công Nghi
郭兆明=Quách Triệu Minh
莱曼=Tô Lai Mạn
提克莱=Đề Lan Khắc Lai
欧阳缺=Âu Dương Khuyết
梁海=Lương Bằng Hải
唐夙川=Đường Túc Xuyên
黄天来=Hoàng Thiên Lai
布达里=Bố Đạt Lý Á
西雷斯=Tây Lôi Tư
西雷特=Tây Lôi Đặc
徐家杰=Từ Gia Kiệt
=Trần Vinh Cẩm
大雷=Trần Đại Lôi
大=Trần Đại Long
大震=Trần Đại Chấn
化=Dương Hóa Long
云冲=Dương Vân Trùng
燕孤峰=Yến Cô Phong
天雄=Trần Thiên Hùng
天=Trần Thiên Hoa
燕霞=Yến Phi Hà
公望=Lạc Công Vọng
娥儿雪=Nga Nhi Tuyết
烈=Dương Hồng Liệt
静=Phong Tĩnh Hiên
佛=Tiêu Phật Trang
唐青姿=Đường Thanh Tư
南蝶=Nam Cung Hiểu Điệp
慕容竹韵=Mộ Dung Trúc Vận
静雨=Nạp Lan Tĩnh Vũ
辛蒂蕾拉=Tân Đế Lôi Lạp
郁水若=Úc Thủy Lan Nhược
紫嫣=Cung Tử Yên
素衣秦筝=Tố Y Tần Tranh
雨凡=Vũ Phi Phàm
宙公=Dương Trụ Công
醒=Dương Tỉnh Sư
望西=Dương Vọng Tây
太君=Nhan Thái Quân
素素=Dương Tố Tố
云海=Vân Hải Lam
宋海山=Tống Hải Sơn
云中=Vân Trung Long
方一恋=Đông Phương Nhất Luyến
游仙=Du Tiên Thi
扎卡莱=Trát Tạp Lai
崔莱=Thôi Kiếm Lai
塔莉=Nạp Tháp Lỵ
卡扎莱=Tạp Trát Lai
楼=Dương Hạc Lâu
唐拉格=Đường Lạp Cách
千高泰=Thiên Cao Thái
蒋方地=Tương Phương Địa
代海=Đại Viễn Hải
木天成=Mộc Thiên Thành
虚慕阳=Hư Mộ Dương
野谷原=Dã Cốc Nguyên
舒赫=Thư Mã Hách