TNC

Published on May 2017 | Categories: Documents | Downloads: 60 | Comments: 0 | Views: 988
of 47
Download PDF   Embed   Report

Comments

Content


www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 1
B ng Báo Giá ả
19/12/2011
A. ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG
- IPHONE 3GS , IPHONE 4G
- NOKIA
- SAMSUNG
- SONY ERICSSION
- DELL STREAK
- Q-MOBILE
- LENOVO
- MOBELL, K-TOUCH
- F-MOBILE
B. ĐIỆN THOẠI BÀN
C. MÁY HỦY GIẤY
D. MÁY ĐẾM TIỀN
E. KIM TỪ ĐIỂN
Desktop TNC Diamond i3-2100
CPU Intel Core i3 - 2100
MainBoard Chip Intel H61
DDR3 - 2GB/1333
HDD - 320GB
DVD-RW, KB + Mouse WL
GIÁ
SỐC
Desktop TNC Silver A2
CPU Intel E5700
MainBoard Chip Intel G41
DDR3 - 2GB/1333
HDD - 250GB
DVD, KB + Mouse
CÁC MẶT HÀNG THIẾT BỊ VĂN PHÒNG ĐA DẠNG (Đã bao gồm VAT)
VUI LÒNG XEM CHI TIẾT TẠI CÔNG TY
E Qúy khách sẽ nhận tiền tài trợ hoặc quà từ các hãng:
ACER, HP, DELL, SONY... Khi mua s/p Laptop.
* 8zI birI dp 4xxq qiz rer rke rzr 4exq. B88. Lez. mexrr. Ikr xke.
R8B. lzmrtz. mP1. #ki zm...
E Giảm giá hoặc Tặng Quà có giá trị cho khách hàng mua số
lượng lớn hoặc dàn mạng.
E Giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành có khoảng cách
< 5km Khi mua số lượng lớn hoặc dàn mạng.
E Áp dụng bán hàng trả góp thủ tục đơn giản, nhanh gọn cho
nhiều sản phẩm.
E Hỗ trợ đặc biệt cho khách hàng công ty, dealer khi mua PM
Microsoft OEM bản quyền. Liên hệ hotline: 08.3818.1188
Ext 102.
=> Quaø plus + khoâng coù giaù trò qui ñoåi thaønh tieàn maët.
=> Do soá löôïng quaø plus+ coù haïn chöông trình coù theå keát thuùc sôùm hôn döï kieán maø khoâng kòp thoâng baùo tröôùc.
=> Khoâng aùp duïng cuøng caùc chöông trình khuyeán maõi giaûm giaù khaùc.
=> Quyù khaùch vui loøng lieân heä tröïc tieáp vôùi chuùng toâi ñeå bieát roõ thoâng tin.
7,350,000đ
5,100,000đ
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 2
1 GJC-00116 / 00579 (*)
880
2 F2C-00351 / 00932
1.820
3 F2C-00384 / 00957
1.920
4 GFC-02201 / 01026
2.632
5 GFC-01028 / 02203
2.790
6 FQC-01166 / 04696 / 00730
2.960
7 FQC-01197 / 04725 Windows 7 Pro 64-bit English 1pk Dsp OEI DVD
3.055
8 GLC-01878 Windows 7 Ult SP1 32-bit English 1pk DSP OEI DVD.
4.220
9 GLC-00894 / 01909 Windows 7 Ult 64-bit English pk DSP OEI DVD.
4.280
10 P73-04849 Windows Svr Std 2008 R2 64Bit x 64 English 1pk DSP OEI DVD 1-4CPU 5 Clt.
14.790
11 79G-02543 Office Home and Student 2010 ENG Asia Other PC Attach Key PKC Micro.
PKC
1.530
12 269-14834 Office Pro 2010 English PC Attach Key PKC Microcase.
6.643
13 T5D-00709 Office Home and Business 2010 English (W, E, P, One, O) (SEA 1pk OEI no Disk)
3.390
14 79G-02123 Office Home and Student 2010 32-bit/ x64 English Asia Other DVD.
1.660
15 T5D-00396 Office Home and Business 2010 32-bit/ x64 English Asia Other DVD.
3.545
16 269-14670 Office Pro 2010 32-bit/ x64 English Intl DVD.
9.380
17 PC Tools PC Tools Spyware Doctor Anti Virus 2011 (3U/năm)
230
18 PC Tools PC Tools Internet Security 2011 (1U/năm)
220
19 PC Tools PC Tools Internet Security 2011 (3U/năm)
360
20 Defender Defender Anti Virus 2010 (1PC)
Mua 1 tặng 1
80
21 Defender Defender Internet Security 2010 (1PC)
200
22 CMC CMC Internet Security 2010 (12T)
110
23 Trend Micro Internet Trend Micro Internet Giá cực sốc
65
24 Trend Micro TM Titanium Maximum Securyti 1Y 1Unit
490
25 Trend Micro TM Titanium Maximum Securyti 1Y 3Unit
990
26 BKAV Pro
127
27 Norton Norton Anti Virus 2011 (1PC)
109
28 Norton Norton Anti Virus 2012
119
29 Norton Norton Internet Security 2011 (1PC)
199
30 Norton Norton Internet Security 2011 (3PC)
519
31 Norton Norton Internet Security 2012
209
32 Norton
289
33 Kaspersky Anti Virus Kav 2011 (3PCs, có hộp)
239
34 Kaspersky Anti Virus Kav 2012
140
36 Kaspersky Internet Security Kis 2011 (3PCs)
510
37 Kaspersky Internet Security Kis 2012
245
37 Kaspersky Internet Security 2012 (3 User)
560
38 Kaspersky KSOS 1 Server + 5PCs
2.300
39 Kaspersky KSOS 1 Server + 10PCs
2.990
MÁY TÍNH BẢNG
IPAD 2 16GB Wifi 11.600
IPAD 2 32GB Wifi 13.200
IPAD 2 64GB Wifi 15.200
IPAD 2 16GB Wifi + 3G 14.000
IPAD 2 32GB Wifi + 3G 16.190
IPAD 2 64GB Wifi + 3G 18.190
10.290
PHẦN MỀM MICROSOFT (Đã bao gồm VAT)
SỬ DỤNG PHẦN MỀM BẤT HỢP PHÁP CÓ THỂ LÀM MẤT DỮ LIỆU, ẢNH HƯỞNG ĐẾN UY TÍN VÀ PHẢI
GÁNH CHỊU CÁC HẬU QUẢ PHÁP LÝ.
CÔNG TY THÀNH NHÂN ĐỀ XUẤT SỬ DỤNG PHẦN MỀM BẢN QUYỀN TRÊN MÁY VI TÍNH.
Phần mềm Microsoft (Trừ những dòng có (*)) kèm Laptop, Desktop, hoặc trọn bộ linh kiện được giảm
ngay 100.000đ.
Khách hàng là người dùng cuối mua máy tính cài hệ điều hành Windows 7 sẽ được tặng 1 Ba lô
Laptop sành điệu Microsoft và được 1 phiếu rút thăm may mắn -> 16/01/2012
SLCH ( xem chi tiết trên tờ rơi )
Windows 7 Starter 32-bit English SEA 1pk Dsp OEI DVD
Windows 7 Home Basic 32-bit English SEA 1pk Dsp OEI DVD
Windows 7 Home Basic 64-bit English SEA 1pk Dsp OEI DVD
Windows 7 Home Prem 32-bit English SEA 1pk Dsp OEI DVD
Windows 7 Home Prem 64-bit English SEA 3pk Dsp 3 OEI DVD
Windows 7 Pro 32-bit English 1pk Dsp OEI DVD
FULL
BOX
BkavPro Internet Security 2011 (1năm) Mua 1 tặng 1 Giá 245.000đ
360
o
2012
Màn hình 9.7" ; LED đa điểm cảm ứng điện dung ;2 Camera - Wi-Fi , Bluetooth 2.1 + EDR technology ; Pin sử
dụng liên tục 10h : lướt wed, quản lý mail, nghe nhạc,xem phim, thư viện sách, bản đồ, lịch
Màn hình 9.7" ; LED đa điểm cảm ứng điện dung ; 2 Camera - Wi-Fi + 3G modem, Bluetooth 2.1 + EDR
technology ; Pin sử dụng liên tục 10h : lướt wed, quản lý mail, nghe nhạc,xem phim, thư viện sách, bản đồ,
lịch
GIÁ SỐC
SAMSUNG P1000
Hệ điều hành Android v2.2 (Froyo), Màn hình cảm ứng đa điểm cực rộng 7 inches, Xem phim Full
HD,Thinkfree Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF), Mạng 3G với HSDPA, 7.2 Mbps, HSUPA, 5.76 Mbps,
Bộ nhớ trong 16GB. Tặng sạc xe hơi, CD mem VN, Bao da ( Full VAT )
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 3
12.650
12.999
12.000
13.200
14.100
15.000
MODEL
Processor
RAM & HDD DVD & CD Rewrite VGA Display Price
GMA 3150 5.864 6.450
Intel HD Graphics 2.0 Kg 9.991 10.990
2.0 Kg 10.264 11.290
Intel HD 14'' HD 2.29 Kg 9.718 10.690
NP300V4Z-A02VN Intel HD Graphics 14'' WLED 2.16Kg 10.273 11.300
Intel HD Graphics 1.3Kg 11.264 12.390
14'' WLED 2.2 Kg 10.627 11.690
14'' HD 2.53 Kg 10.818 11.900
SAMSUNG RV409-S02VN 14'' HD 2.2 Kg 10.718 11.790
14'' HD 2.53 Kg 13.173 14.490
NP-QX412 S01VN 14'' HD 16.909 18.600
NP900X3A-A01VN GMA 3000 14'' HD 26.536 29.190
GIÁ SỐC
SAMSUNG
Galaxy Tab 8.9 P7300
Tặng Ba Lô du lịch
Kích thước màn hình, 8.9 inches, Hệ điều hành Android OS, v3.0 (Honeycomb), Bộ xử lý Dual-core 1GHz
ARM Cortex-A9, ULP GeForce GPU, Tegra 2 T20 chipset, Bộ nhớ trong 16 GB, 1GB RAM, 3G (HSDPA, 21
Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps), WLAN (Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot), Bluetooth, Camera 3.15 MP, ( Full
VAT )
GIÁ SỐC
SAMSUNG
Galaxy Tab P7500
Tặng Ba Lô du Lịch
Hệ điều hành Android OS, v3.0 (Honeycomb), Kích thước màn hình 10.1", Bộ nhớ trong 16GB, Máy ảnh 3.15
MP, 2048x1536 pixels, autofocus, LED Flash,Tích hợp mạng xã hội, Xem video MP4/H.264/H.263, Nghe nhạc
MP3/WAV/eAAC+, Lịch tổ chức... ( Full VAT )
Acer Iconia W500-C52G3ISS
LE.RHC02,056-HDD500
(Tặng USB 3G + Sim)
Hệ điều hành Window 7 Home Premium 32 bit, CPU AMD Dual Core C-50 2x1GHz, Ram 2GB/1333, HDD
32G SSD, LCD 10.1" HD Led 1280*800, Card Ati HD6250 upto 948MB, Bluetooth, lan 10/100, Reader 3.1, Pin
3 cell, 970g. (Full VAT)
Acer Iconia W500-C52G3ISS
LE.RHC02,058-HDD500
(Tặng USB 3G + Sim)
Hệ điều hành Window 7 Home Premium 32 bit, CPU AMD Dual Core C-50 2x1GHz, Ram 2GB/1333, HDD
32G SSD, LCD 10.1" HD Led 1280*800, Card Ati HD6250 upto 948MB, Bluetooth, lan 10/100, Reader 3.1, Pin
3 cell, 970g, Keyboard. ( Full VAT )
Acer Iconia W501-C52G3ISS
LE.L0602,031-HDD500
(Tặng Sim 3G)
Hệ điều hành Window 7 Home Premium 32 bit, CPU AMD Dual Core C-50 2x1GHz, Ram 2GB/1333, HDD
32G SSD, LCD 10.1" HD Led 1280*800, Card Ati HD6250 upto 948MB, 3G, Bluetooth, lan 10/100, Reader 3.1,
Pin 3 cell, 970g. ( Full VAT )
Acer Iconia W501-C52G3ISS
LE.L0602,035-HDD500
(Tặng Sim 3G)
Hệ điều hành Window 7 Home Premium 32 bit, CPU AMD Dual Core C-50 2x1GHz, Ram 2GB/1333, HDD
32G SSD, LCD 10.1" HD Led 1280*800, Card Ati HD6250 upto 948MB, 3G, Bluetooth, lan 10/100, Reader 3.1,
Pin 3 cell, 970g, Keyboard. ( Full VAT)
NOTE-BOOK (Đã bao gồm VAT)
Khi mua LAPTOP tại Thành Nhân tất cả các máy đều được nhận tiền tài trợ từ chính hãng
Mua Laptop, Desktop, trọn bộ linh kiện kèm CPU Intel thế hệ thứ 2 được tặng phiếu cào Intel trúng HDD
SAMSUNG 320GB -> 17/12/2011
Weight
& Soft
SAMSUNG (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm): Chuột Quang+Túi Xách Cao Cấp (trừ dòng mini)
NP- NC108-A02VN (Đen)/
A02VN (Trắng)/ A03VN (Đỏ)
Intel Atom N455
1.66GHz
2GB DDR3
320 GB
Camera, Bluetooth,
Reader
10.1 WXGA
LED
1.18 Kg
6 cell
SAMSUNG NP300E4Z
A03VN
Tặng Bia Heineken
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2048 MB
500 GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, HDMI
14.0 HD
LED
SAMSUNG NP300E4Z
S02VN
Tặng Bia Heineken
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2048 MB
500 GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, HDMI
GF GT520MX
512MB
14.0 HD
LED
NP-RC418-A03VN (Black)
A04VN (Red)
A05VN (Brown)
Intel Core i3 2310M
2 * 2.1 GHz.
2GB MB DDR3
640 GB
DVD RW , Reader
Camera, bluetooth
HDMI
Intel Core i3 2310M
2 * 2.1 GHz.
2GB MB DDR3
640 GB
DVD RW , Reader
Camera, BT, HDMI
NP350U2Y-A02VN (Bạc)
A03VN (Đen)
Tặng Bia Heineken
Intel Core i3 2310M
2 * 2.1 GHz.
4GB MB DDR3
320 GB
Camera, Reader,
BT, HDMI
12.5'' HD
LED
NP-RC418-S01VN (Đen)
Intel Core i3 2310M
2 * 2.1 GHz.
2GB MB DDR3
320 GB
DVD RW , Reader
Camera, BT, HDMI
GF GT520M
1GB
NP-RC418-S05VN (Titan)
S06VN (Red)
S07VN (Brown)
Intel Core i3 2310M
2 * 2.1 GHz.
2GB MB DDR3
640 GB
DVD RW , Reader
Camera, bluetooth
HDMI
GF GT520M
1GB
Intel Core i5 480M
2 * 2.66 GHz.
4GB MB DDR3
500 GB
DVD RW , Reader
Camera, BT
GF GT315M
512MB
NP-RC418-S08VN (Titan)
S09VN (Red)
S0AVN (Brown)
Intel Core i5 2410M
2 * 2.3 GHz.
4GB MB DDR3
640 GB
DVD RW , Reader
Camera, bluetooth
HDMI
GF GT520M
1GB
Intel Core i5-2520 (2
core)-2.5GHz
4GB MB DDR3
320 GB
DVD RW , Reader
Camera, BT, HDMI
GF GT520M
1G/Intel HD
2.53 Kg
Win 7 Pre
Intel Core i5-2537M (2
core)-1.4GHz
4GB MB DDR3
120 GB SSD
DVD RW , Reader
Camera, BT, HDMI
1.31 Kg
Win 7 Pre
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 4
ACER 4749Z-013 (H) Intel HD Graphic 2.2 Kg 6.991 7.690
ACER 4749Z-019 Intel HD Graphic 2.2 Kg 7.355 8.090
Intel Core i3 370M Intel HD Graphic 14" HD LED 2.2 Kg 8.045 8.850
Intel HD3000 14" HD LED 9.000 9.900
Intel HD3000 14" HD LED 9.000 9.900
14" HD LED 9.264 10.190
Intel HD3000 14" HD LED 2.2 Kg 10.627 11.690
Intel HD3000 14" HD LED 2.2 Kg 10.718 11.790
COMPAQ 435-E350 (H) 14.1 LED 6.991 7.690
COMPAQ CQ43-205TU 14.1 LED 7.082 7.790
COMPAQ CQ43-206TU 14.1 LED 7.173 7.890
COMPAQ CQ42-459TU 2.3 Kg 7.082 7.790
HP G42-485TU 2.3 Kg 7.536 8.290
10.445 11.490
11.909 13.100
11.173 12.290
12.173 13.390
2.2 Kg 13.355 14.690
2.2 Kg 9.536 10.490
2.3 Kg 9.999 10.999
2.3 Kg 11.264 12.390
11.627 12.790
12.627 13.890
Intel HD3000 2.6 Kg 10.445 11.490
Intel HD3000 2.6 Kg 10.445 11.490
10.355 11.390
ACER (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm): Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp (Trừ dòng Mini ).
Intel Pentium B950
2 * 2.1GHz. 2 MB
1GB DDR3
320 GB
DVD RW
Camera, Reader
14" HD
WLED
Intel Pentium B960
2 * 2.2GHz. 2 MB
2GB DDR3
320 GB
DVD RW
Camera, Reader
14" HD
LED
ACER 4739
372G50MIKK.005
2GB DDR3
500 GB
DVD RW
Camera, Reader
ACER ASPIRE 4752-003
4752-011 (Đen, Vàng)
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Camera
BT, Reader
2.2 Kg
Linux
ACER ASPIRE 4752-014
4752-017 (Vàng, Đen)
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Camera
BT, Reader
2.2 Kg
Linux
ACER ASPIRE 4750G
2312G50Mnkk - 003
(Đen, Vàng)
Intel Core i3 2310M
2 * 2.10 GHz. 3MB
2048 MB
DDR3
500 GB
DVD RW
Camera, Bluetooth,
Reader, HDMI
512MB GeForce
520M
2.2 Kg
Linux
ACER ASPIRE 4752-027
TẶNG USB 4GB
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
2048 MB
DDR3
320 GB
DVD RW, Camera
BT, Reader
ACER ASPIRE 4830-020
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz
2GB DDR3
750 GB
DVD RW, Camera
BT, Reader
COMPAQ- HP (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm): Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp.
AMD E-350
(1.6GHz, 1M)
2GB
500 GB
DVD RW
Camera, Reader
256MB AMD
HD6310
2.2 Kg
Intel Pentium
B940 (2.0GHz, 2M)
2GB
320 GB
DVD RW
Camera, Reader
Upto 763 MB
Shared
2.2 Kg
Intel Pentium
B940 (2.0GHz, 2M)
2GB
500 GB
DVD RW
Camera, Reader
Upto 763 MB
Shared
2.2 Kg
Core P6300
(2x2.6GHz. 3MB)
2GB
500 GB
DVD RW, Camera
BT, Reader
Intel
HD Graphic
14.1WXGA
LED
Core P6300
(2x2.6GHz. 3MB)
2GB
320 GB
DVD RW, Camera
Reader
Intel
HD Graphic
14.1WXGA
LED
HP Pavilion G4 1214TU
A3D63PA
Intel Core i3 2350M
2 * 2.3 GHz. 3MB
2048 MB
500 GB
DVD RW
Camera, Bluetooth,
Reader, HDMI
Intel
HD Graphic
14"HD
LED
2.2 Kg
HP Pavilion G4 1040TX
LQ878PA
Intel Core i3 390M
2 * 2.66 GHz. 3MB,
4Thread
2048 MB
640 GB
DVD RW
Camera, Bluetooth,
Reader, HDMI
1024MB AMD
Radeon
HD6470M
14.1 WXGA
LED
2.2 Kg
HP Pavilion G4 1204TU
QG374PA
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
2048 MB
640 GB
DVD RW
Camera, Bluetooth,
Reader, HDMI
Intel
HD Graphic
14"HD
LED
2.2 Kg
HP Pavilion G4 1212TX
QG370PA
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
2048 MB
640 GB
DVD RW
Camera, Bluetooth,
Reader, HDMI
ATI HD6470
1GB
14"HD
LED
2.2 Kg
HP ProBook 4430S
QG684PA (Đen)
Intel Core i5 2430M
2 * 2.40 GHz. 3MB
2GB
640GB
DVD RW
Camera, BT, Reader
Finger Print
Intel
HD Graphic
14.0" HD
BV
HP 430 (LX031PA)
Intel Core i3 2330M
2 * 2.20 GHz. 3MB
2GB
500GB
DVDRW, Camera,
BT, Reader, HDMI
Intel HD Upto
821MB
14" HD
LED
HP 430 (LX037PA)
TẶNG RAM 2GB
Intel Core i3 2330M
2 * 2.20 GHz. 3MB
2GB
320GB
DVDRW, Camera,
BT, Reader
762MB Intel
HD3000
14"WXGA
LED
HP 430 - AN26PA
Tặng nước ngọt
Intel Core i5 2430M
2 * 2.40 GHz. 3MB
2GB
500GB
DVDRW, Camera,
BT, Reader
762MB Intel
HD3000
14"WXGA
LED
HP 431 Series Essential
LX034PA
Tăng DDR 2GB -> 15/12
Intel Core i3 2330M
2 * 2.20 GHz. 3MB
2GB
640GB
DVDRW, Camera,
BT, Reader, HDMI
Ati HD6470M
1GB
14" HD
LED
2.2 Kg
HP 431 Series Essential
A2N27PA
Tăng DDR 2GB -> 15/12
Intel Core i5 2430M
2 * 2.40 GHz. 3MB
2GB
640GB
DVDRW, Camera,
BT, Reader, HDMI
Ati HD6470M
1GB
14" HD
LED
2.2 Kg
HP 630 (AN28PA)
Intel Core i3 2330M
2 * 2.20 GHz. 3MB
2GB
320GB
DVDRW, Camera,
BT, Reader
15.6" HD
WLED
HP 630 (A2N61PA)
Intel Core i3 2350M
2 * 2.30 GHz. 3MB
2GB
500GB
DVDRW, Camera,
BT, Reader
15.6" HD
WLED
SONY VAIO - Hàng chính hãng (BH 1 năm: Pin & Adaptor BH 6 tháng) Mouse + Túi Xách Cao Cấp.
SONY VAIO EE31FX
Tặng nước ngọt
AMD Athlon II P340
(2x2.2GHz, 1MB)
3GB
320GB
DVD Rewrite
Camera, Reader
256MB
Ati HD4250
15.6"
WLED
2.6Kg
Win 7 Pre
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 5
10.536 11.590
12.718 13.990
SONY VAIO EB46FX 14.536 15.990
15.445 16.990
16.355 17.990
14.809 16.290
13.809 15.190
14.264 15.690
15.445 16.990
15.445 16.990
19.082 20.990
14" WLED 19.991 21.990
19.536 21.490
21.809 23.990
25.445 27.990
19.082 20.990
22.718 24.990
27.264 29.990
53.627 58.990
ASUS EPC 1215P Camera, Reader Intel Graphic 12.1" 7.818 8.600
SONY VAIO EH1AFX/B
Tặng nước ngọt
Intel Pentium B940
(2.0GHz, 2MB)
4GB
500GB
DVD Rewrite
Camera, Reader
762MB Intel
HD3000
15.6"
W LED
2.6Kg
Win 7 Pre
SONY VAIO EB42FM / FX
Tặng nước ngọt
Intel Core i3 380M
2 * 2.53 GHz. 3MB
4096 MB
500 GB
DVD Rewrite
Camera, Reader
Upto 1751MB
Intel HD Graphic
15.6"
W LED
2.6Kg
Win 7 Pre
Intel Core i3 480M
2 * 2.66 GHz. 3MB
4096 MB
640 GB
DVD Rewrite
Camera, Reader
Upto 1751MB
Intel HD Graphic
15.6"
WLED
2.6Kg
Win 7 Pre
SONY VAIO EG25FX (H)
Tặng Bia Heineken
Intel® Core™ i5-2430M
2.40 GHz
4096 MB
640 GB
DVD Rewrite
Camera, Reader
762MB Intel
HD3000
14" HD
WLED
2.2Kg
Win 7 Pre
SONY VAIO EG26EG / B/
W Tặng nước ngọt
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB.
4096 MB
500 GB
DVD Rewrite
Camera, Reader
762MB Intel
HD3000
14" HD
WLED
2.2Kg
Win 7 Basic
Giá Sốc
SONY VAIO EG23FX/ B
Tặng nước ngọt
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB.
4096 MB
640 GB
DVD Rewrite
Camera, Reader
Intel
HD3000
14" HD
WLED
2.2Kg
Win 7 Pre
SONY VAIO EH12FX/B
Tặng nước ngọt
Intel Core i3 2310M
2 * 2.1 GHz. 3MB
4096 MB
500 GB
DVD Rewrite
Camera, Reader
1275 MB Intel
HD3000
15.6" HD
WLED
2.6Kg
Win 7 Pre
SONY VAIO EH24FX
Tặng nước ngọt
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
4096 MB
640 GB
DVD Rewrite
Camera, Reader
1696MB Intel
HD3000
15.6" HD
WLED
2.7Kg
Win 7 Pre
SONY VAIO EH2DFX //
EH2IFX/B
Tặng Bia Heineken
Intel® Core™ i5-2430M
2.40 GHz
4GB
500 GB
DVD Rewrite
Camera, Reader
1696MB Intel
HD3000
15.6" HD
WLED
2.65Kg
Win 7 Pre
SONY VAIO EH25FG/ B/ W
Tặng nước ngọt
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2GB
320 GB
DVD Rewrite
Camera, BT,
Reader, HDMI
512MB GF
410M
15.5"
WXGA
2.7Kg
Win7 Home
SONY VAIO
VPC-EH28FG/B,W
Tặng Bia Heineken
Intel® Core™ i5-2430M
2.4 GHz
4096 MB
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, HDMI
GF 410M
512MB
15.5"
WXGA
2.7Kg
Win7 Home
SONY VAIO
VPC-EG28FG/B,L,P,W
Tặng Bia Heineken
Intel® Core™ i5-2430M
2.40 GHz
4096 MB
500 GB
DVD RW, Reader
Camera, BT, HDMI
512MB GF
410M
2.3Kg
Win7 Home
SONY VAIO
VPC-CA15FG
Tặng Bia Heineken
Intel® Core™ i5-2410M
2.30 GHz
4096 MB
320 GB
DVD RW, HDMI
Camera, Bluetooth,
Reader
1 GB DDR3 AMD
Radeon™ HD
6630M
14" WXGA
WXbrite
2,45Kg
Win 7 Pre (64-
bit)
SONY VAIO
VPC-CA35FG/B,D,L,P,W
Tặng Bia Heineken
Intel® Core™ i5-2430M
2.40GHz
4096 MB
500 GB
DVD RW, HDMI
Camera, Bluetooth,
Reader, HDMI
1 GB AMD
HD6630M/ Intel
HD3000
14" WXGA
LED
2,45Kg
Win7 Home
1xUSB 3.0
SONY VAIO
VPC-CA36FG/B
Tặng BiaHeineken
Intel® Core™ i7-2640M
2.80GHz
4096 MB
500 GB
DVD RW, HDMI
Camera, Buetooth,
Reader
Ati HD 6630M
1GB/Intel HD
3000
14" WLED
1xUSB 3.0
2.45Kg
Win7 Pre
SONY VAIO
VPC-SB35FG/B,S,W
Tặng Bia Heineken
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2 GB
500 GB
DVD RW, HDMI
Camera, Buetooth,
Reader, Finger
Ati HD 6470M
512MB/Intel
HD3000
13.3" HDLED
1xUSB 3.0
1.72Kg
Win 7 Pre
(64-bit)
SONY VAIO
VPC-SB36FG/B,S,W
Tặng Bia Heineken
Intel® Core™ i5-2430M
2.40GHz
4 GB
500GB
DVD RW, HDMI
Camera, Buetooth,
Reader, Finger
Ati HD 6470M
512MB/Intel
HD3000
13.3" HDLED
1xUSB 3.0
1.72Kg
Win 7 Pre
(64-bit)
SONY VAIO VPC
SB38FG/B
Tặng Bia Heineken
Intel® Core™ i7-2640M
2.80GHz
4096 MB
750 GB
DVD RW, HDMI
Camera, Buetooth,
Reader, Finger
AMD HD6470M
512MB/Intel
HD3000
13.3" WLED
1xUSB 3.0
1.72Kg
Win 7 Pro
(64-bit)
SONY VAIO VPC-F217HG
Tặng Bia Heineken
Intel® Core™ i7-
2820QM 2.30 GHz
8192 MB
640 GB
DVD RW , HDMI
Camera, Bluetooth,
Reader
1 GB DDR3
GeForce® GT
540M GPU
16" WXGA
WXbrite
3.2Kg
Win7 64bit
Ultimate
ASUS: Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp (Trừ Eee PC) (Hàng Chính Hãng)
(BH 2 năm: Pin, Adaptor BH 1 năm) Mua Laptop ASUS giảm giá đặc biệt.
Intel Atom N570
(2x1.66GHz. 1MB, L2)
2 GB
500 GB
1.3 Kg
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 6
9.355 10.290
ASUS X44HY-VX041 10.445 11.490
10.091 11.100
10.718 11.790
11.000 12.100
12.455 13.700
K43SV - VX208 14.355 15.790
K43SA - VX049 14.082 15.490
K53SC-SX557 15"HD LED 11.355 12.490
11.445 12.590
11.627 12.790
12.445 13.690
13.091 14.400
15.091 16.600
Camera, Reader 8 cell 13.991 15.390
Camera, Reader 8 cell 15.727 17.300
U46SV-WX062 14"HD LED 8 cell 15.809 17.390
Camera, Reader 10.1" WLED 4.636 5.100
9.355 10.290
1GB ATI HD6370 9.991 10.990
2.26 Kg 11.173 12.290
LENOVO G470-0998 1GB ATI HD6370 2.3 Kg 12.227 13.450
DELL 13Z-N311Z ( DI3-001) 2.0 Kg 12.445 13.690
2.3Kg 10.363 11.399
2.3Kg 11.355 12.490
DELL N4050 (DI4-129) 2.2Kg 13.264 14.590
DELL N4110 (DI4-142) 2.3Kg 10.718 11.790
Giá Sốc
ASUS X44-VX038
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz
2GB DDR3
320 GB
DVD RW, Camera,
Reader
762MB Intel HD
Graphic
14.0"HD
LED
2.2 Kg
6 cell
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz
2GB DDR3
320 GB
DVD RW, Camera,
Reader
1GB ATi
HD5470M
14.0"HD
LED
2.2 Kg
6 cell
Giá Sốc
K43E - VX351 // 355 // 356
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Camera,
Reader
763MB Intel HD
Graphic
14.0"HD
LED
2.2 Kg
6 cell
Giá Sốc
K43SJ - VX728
Intel Core i3 2310M
2 * 2.1 GHz
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Camera,
Reader
GeForce
GT520M 1GB
14.1"HD
WLED
2.3 Kg
6 cell
Giá Sốc
K43SJ - VX462 // VX465
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Camera,
Reader
GeForce
GT 520M 1GB
14.1"HD
WLED
2.3 Kg
6 cell
K43SJ - VX463 (Đen)
VX464 (Nâu)/ VX469
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Camera,
Reader
GeForce
GT520M 1GB
14.1"HD
LED
2.2 Kg
6 cell
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Camera,
Reader, HDMI
GeForce
GT 540M 1GB
14" HD
WLED
2.2 Kg
6 cell
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz
4GB DDR3
640 GB
DVD RW, Camera,
Reader
2GB ATI
HD6370M
14" HD
WLED
2.2 Kg
6 cell
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Camera,
Reader
GeForce
GT520MX 1GB
2.6 Kg
6 cell
K53SV - SX491 // SX492
Đen // Nâu
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Camera,
Reader
GeForce
GT540M 1GB
15.6"HD
LED
2.6 Kg
6 cell
K53E-SX690// SX691
Đen // Nâu
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz
2GB DDR3
640 GB
DVD RW,
Camera, Reader
Intel HD3000
Graphic
15.6"HD
LED
2.6 Kg
6 cell
K53SC-SX156 // 157
(Đen, Nâu)
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz
2GB DDR3
500 GB
DVD RW,
Camera, Reader
1GB GeForce
GT520M
15.6"HD
LED
2.5 Kg
6 cell
K53SC-SX155
(Đen bóng)
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz
2GB DDR3
640 GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, HDMI
1GB GeForce
GT520M
15.6"HD
LED
2.5 Kg
6 cell
K53SV-SX546 // 547
(Đen, Nâu)
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz
2GB DDR3
640 GB
DVD RW,
Camera, Reader
2GB GeForce
GT540M
15.6"HD
LED
2.5 Kg
6 cell
U30SD-RX113 // 120
(Bạc, Đen )
Intel Core i3 2310M
2 * 2.1 GHz
2GB DDR3
500 GB
1GB GeForce
GT520M
13.3"HD
LED
U36SD-RX218// 219//
213 (Đen, Bạc, Trắng )
Intel® Core™ i5-2410M
2.30 GHz
2GB DDR3
500 GB
1GB GeForce
GT520M
13.3"HD
LED
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz
4GB DDR3
640 GB
DVD Super
Camera, Reader
1GB GeForce
GT540M
IBM - LENOVO (BH 1 năm) : Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp
LENOVO IDeaPad
S10-3C (59056520)
Atom N455
1.66GHz
1GB DDR3
250 GB
Intel GMA
3150
1.24 kg
6 cell
LENOVO G470-1013
(59311013)
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Reader
Camera, Bluetooth
Intel
HD Graphic
14.0
WLED
2.4 Kg
E-Sata
LENOVO G470-0999
(59310999)
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Reader
Camera, Bluetooth
14.0
WLED
2.4 Kg
E-Sata
LENOVO G470-1000
(59311000)
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Reader
Camera, Bluetooth
Intel
HD Graphic
14.0HD
WLED
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Reader
Camera, Bluetooth
14.1HD
WLED
DELL (Hàng chính hãng BH 1 năm) : Mouse + Túi Xách Cao Cấp.
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2GB
320GB
Tặng DVD RW-Ext
Camera, Reader
762MB Intel HD
3000
13.3" HD
LED
DELL N4050 KXJXJ3
(DI4-137)
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2GB DDR3
320GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader
762MB Intel
HD3000
14.1"HD
WLED
DELL N4050 (DI4-148)
TĂNG MUOSE WL SMART
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
4GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader
1696MB Intel
HD3000
14"HD
WLED
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
4GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, HDMI
1024 MB ATI
HD6470M
14"HD
WLED
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader
762MB Intel
HD3000
14.1"HD
WLED
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 7
DELL N4110 (DI4-146) 2.3Kg 12.082 13.290
DELL N4110 (DI4-147) 2.3Kg 12.264 13.490
2.19Kg 12.355 13.590
14" HD LED 2.3Kg 11.627 12.790
14" HD LED 2.3Kg 13.082 14.390
14" HD LED 2.3Kg 11.809 12.990
DELL N4110 (DI4-130) 2.3Kg 13.264 14.590
2.25Kg 13.445 14.790
2.2Kg 14.264 15.690
2.65Kg 11.536 12.690
2.55Kg 13.264 14.590
2.7Kg 13.900 15.290
2.7Kg 15.900 17.490
2.6Kg 10.809 11.890
19.536 21.490
14"HD LED 2.2Kg 11.727 12.900
Intel HD3000 11.355 12.490
14"HD LED 2.28Kg 13.627 14.990
DELL 3450 (DV4 - 055) 14"HD LED 2.2Kg 13.627 14.990
DELL 3450 (DV4 - 053) 14"WLED 2.2Kg 13.991 15.390
14"WLED 2.2Kg 14.082 15.490
Intel HD3000 2.65 Kg 11.173 12.290
2.65 Kg 12.636 13.900
2.65 Kg 12.264 13.490
DELL 3550 (DV5-009) 2.65 Kg 14.082 15.490
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
4GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader
1696MB Intel
HD3000
14"HD
WLED
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
4GB DDR3
640GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader
1696MB Intel
HD3000
14"HD
WLED
DELL N4110 (DI4-134)
TĂNG MUOSE WL SMART
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
2GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader
762MB Intel
HD3000
14,1"HD
WLED
Giá Sốc
DELL N4110 (DI4-141)
HI32330L14A6630M2H500
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader
1024 MB DDR3
ATI HD6630M
DELL 14 (N4110) (DI4-139)
HI32330L14A6630M4H50
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
4GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, HDMI,
E-Sata, USB 3.0
1024 MB DDR3
ATI HD6630M
Giá Sốc
DELL 14 (N4110) (DI4-144)
HI32330L14A6470M4H320
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
4GB DDR3
320GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, HDMI,
E-Sata, USB 3.0
1024 MB DDR3
ATI HD6470
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
4GB DDR3
640GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader
1024 MB ATI
HD6470M
14"HD
WLED
Giá Sốc
DELL N4110 (5982J5)
(DI4-133) TẶNG USB 4GB
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
2GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, HDMI
1024 MB ATI
HD6630M/ Intel
HD3000
14"HD LED
2xUSB 3.0
DELL N4110 (5982J7)
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
6GB DDR3
750GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, HDMI
1024 MB ATI
HD6630M/ Intel
HD3000
14"HD
WLED
DELL N5110 (DI5-089)
TẶNG USB 4GB
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
Bluetooth, Reader
1GB DDR3 GF
GT 525M
15.6 HD
W LED
DELL N5110 (DI5-088)
TĂNG MUOSE WL SMART
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
4GB DDR3
750GB
DVD RW, Camera,
Bluetooth, Reader
1GB DDR3 GF
GT 525M
15.6 HD
W LED
DELL N5110 (DI5-078)
HI52430L15.6N525M4H500
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
4GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
Bluetooth, Reader,
HDMI, E-Sata
1GB DDR3 GF
GT 525M
15.6 HD
W LED
DELL N5110 (DI5-086)
TĂNG MUOSE WL SMART
Intel Core i7 2670QM
4 * 2.2 GHz. 6MB
6GB DDR3
640GB
DVD RW, Camera,
Bluetooth, Reader
1GB DDR3 GF
GT 525M
15.6 HD
W LED
DELL INSPIRON 15R
N5110 (DI5-087)
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
Bluetooth, Reader
762MB Intel
HD3000
15.6 HD
LED
DELL INSPIRON N5110
(2X3RT9)
Intel Core i7 2670QM
4 * 2.2 GHz. 6MB
4GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
Bluetooth, Reader,
HDMI
1 GB DDR3 GF
GT 525M // Intel
HD 3000MB
15.6 HD
WLED
2.65Kg
2USB 3.0
DELL VOSTRO 1450 - 2G
DV4-045
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
2GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, HDMI
Ati HD6470M
512MB
DELL Vostro 3450
215R19 (Silver, Bronze)
(DV4-048)
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2 GB
500 GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, Finger
HDMI
14" HD
LED
2.28 Kg
2xUSB 3.0
DELL VOSTRO 3450
(DV4 - 047)
Intel Core i3 2310M
2 * 2.1 GHz. 3MB
4GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
Bluetooth, Reader
HDMI, Finger
1024 MB ATI
HD6630M/ Intel
HD3000
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
4GB DDR3
320GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader
1024 MB ATI
HD6630M
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
4GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, Finger
1024 MB ATI
HD6630M
DELL 3450 (DV4 - 054)
BH 2 NĂM, PIN 1 NĂM
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
4GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, Finger
1275MB Intel
HD3000
DELL 3550 (DV5-010)
TẶNG USB 8GB
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
2GB DDR3
320GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader
15.6"
WLED
DELL 3450 (DV4-056)
TẶNG MOUSE WL SMART
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
4GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, Finger
1696MB Intel
HD3000
15.6"
WLED
DELL 3550 - T562119
(DV5-008)
Intel Core i3 2330M
2 * 2.2 GHz. 3MB
4GB
500 GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, Finger
Intel HD3000
HDMI
15.6"
WLED
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz. 3MB
4GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, Finger
1024 MB ATI
HD6630M
15.6"
WLED
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 8
2.65 Kg 16.536 18.190
2.6 Kg 19.991 21.990
DELL XPS L502X-DX5001 17.727 19.500
13.3" LED 2.04Kg 25.900 28.490
13.3" LED 2.04Kg 31.627 34.790
15.4" LED 2.54Kg 38.445 42.290
15.4" LED 2.04Kg 46.364 51.000
17" LED 2.04Kg 51.727 56.900
MACBOOK Air MC969ZP/A 1.1Kg 25.991 28.590
MACBOOK Air MC965ZP/A 1.3Kg 28.527 31.380
Camera, Reader 10" WXGA 1.3 Kg 5.091 5.600
HNM PICO JMA525X Camera, Reader Intel HD Graphic 10" WXGA 1,4Kg 5.173 5.690
HNM P122 Intel HD Graphic 14.1" LED 2.3Kg 6.536 7.190
HNM P123 Intel HD Graphic 14.1" LED 2.3Kg 6.227 6.850
Intel HD1000 14.1" LED 2.1Kg 8.500 9.350
HNM 5323 14.1" LED 2.2Kg 9.909 10.900
HNM 7043 14.1" LED 2.2Kg 11.627 12.790
CR460X 14.1" LED 2.2Kg 9.264 10.190
CR640X 15,6" LED 2.7Kg 9.264 10.190
14" HD LED 2.2Kg 6.627 7.290
14" HD LED 2.2Kg 8.818 9.700
1GB GF 410 14" HD LED 2.2Kg 10.264 11.290
DELL 3550 (DV5-006)
HVI52430L15.6A6630M4H500W
Bảo hành 2 năm
Intel Core i5 2430M
2 * 2.4 GHz
4GB
500 GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader
Finger
1024 MB ATI
HD6630M
15.6"
WXGA
LED
DELL VOSTRO 3550
H2I72620L15A6630M4H500
(DV5-007)
Bảo hành 2 năm
Intel Core i7 2620M
2.70GHz, 4MB
4Thead
4GB
500GB
DVD RW, HDMI
Camera, Bluetooth,
Finger, USB 3.0
1024 MB ATI
HD6630
15.6" HD
LED
Intel Core i5 2410M
2 * 2.3 GHz. 3MB
4GB
500GB
DVD RW, Camera
BT, Reader
1GB DDR3
GF GT525M
15.6" HD
LED
2.65 Kg
Win7 Pre
MACBOOK (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm). Không Túi
MACBOOK PRO
MD313ZP/A
Intel Core i5
2.4GHz. 3MB
4GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera
BT, Reader
Intel HD3000
Upto 384 MB
MACBOOK PRO
MD314ZP/A
Intel Core i5
2.8 GHz. 3MB
4GB DDR3
750GB
DVD RW, Camera
BT, Reader
Intel HD3000
Upto 384 MB
MACBOOK PRO
MD318ZP/A
Intel Core i7
2.2 GHz. 3MB
4GB DDR3
500GB
DVD RW, Camera
BT, Reader
Ati HD6750M
512MB/ Intel HD
MACBOOK PRO
MD322ZP/A
Intel Core i7
2.4 GHz. 3MB
4GB DDR3
750GB
DVD RW, Camera
BT, Reader
Ati HD6670M
1GB/ Intel HD
MACBOOK PRO
MD311ZP/A
Intel Core i7
2.4 GHz. 3MB
4GB DDR3
750GB
DVD RW, Camera
BT, Reader
Ati HD6670M
1GB/ Intel HD
Intel Core i5
1.6GHz. 3MB
4GB DDR3
128GB Flash
No DVD RW
Camera, BT, Reader
Intel HD3000
Upto 384 MB
11.6" LED
No Lan
Intel Core i5
1.7GHz. 3MB
4GB DDR3
128GB Flash
No DVD RW
Camera, BT, Reader
Intel HD3000
Upto 384 MB
13.3" LED
No Lan
GATEWAY (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp ( Trừ dòng Mini )
Gateway LT2803
Trắng/ Đen/ Tím
Intel Atom N570
2*1.66GHz.1MB, L2
2048 MB
DDR3 320 GB
Intel Graphic
Media Acceler
AXIOO BH KIM CƯƠNG (1 đổi 1 trong 30 ngày đầu ) BH 14 Tháng ( trừ dòng mini ).
Intel Atom N550
2*1.5GHz.512KB, L2
2GB DDR3
500 GB
Pentium Duo Core
B950 (2.1 GHz), 2MB
2GB DDR3
250 GB
DVD RW
Camera, Reader
Pentium Duo Core
B950 (2.1 GHz), 2MB
2GB DDR3
320 GB
DVD RW
Camera, Reader
HNW 3123
Tặng PM PC Tool + Nón BH
+ Lạc Việt
Intel Core i3 2310
2x 2.1 GHz. 3MB
2GB DDR3
320 GB
DVD RW, HDMI
Camera, Bluetooth
Intel Core i5 2410
2x 2.3 GHz. 3MB
2GB DDR3
320 GB
DVD RW, HDMI
Camera, Bluetooth
Intel HD3000
upto 786MB
Intel Core i7 2630QM
4x 2.0 GHz. 6MB
8 Thread
4GB DDR3
320 GB
DVD RW, HDMI
Camera, Reader
Intel HD3000
upto 1275MB
MSI (Hàng Chính Hãng - BH 2 năm- Pin + Adapter BH 1 năm)
Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp.
Intel Core i3 2310
2x 2.1 GHz. 3MB
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Reader
Camera
Intel HD3000
upto 786MB
Intel Core i3 2310
2x 2.1 GHz. 3MB
2GB DDR3
500 GB
DVD RW, Reader
Camera
Intel HD3000
upto 786MB
FUJITSU (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp.
FUJITSU LH531-B940
USB 3G
P. Dual Core B940
2.0 GHz.
2048 MB DDR3
320 GB
DVD RW, Reader
Camera, HDMI
Upto
1696 MB shared
FUJITSU LH531-2310M
USB 3G
Intel Core i3 2310
2x 2.1 GHz. 3MB
2048 MB DDR3
320 GB
DVD RW, Reader
Camera, HDMI
Upto
1696 MB shared
FUJITSU LH531V-2310M
USB 3G
Intel Core i3 2310
2x 2.1 GHz. 3MB
2048 MB DDR3
500 GB
DVD RW, Reader
Camera, HDMI
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 9
FUJITSU LH530 - i5 2.2Kg 11.536 12.690
Camera, Reader Intel GAMA 1.32Kg 4.809 5.290
TOSHIBA C600-1009U 14" WLED 2.3Kg 7.718 8.490
14" WLED 2.3Kg 8.445 9.290
TOSHIBA C640-1072U 14" WLED 2.3Kg 7.082 7.790
TOSHIBA C640-1058U 14" WLED 2.3Kg 9.536 10.490
15.6" WLED 12.091 13.300
10.627 11.690
11.727 12.900
12.082 13.290
13.545 14.900
STT MODEL
Processor
RAM & HDD DVD & CD Rewrite VGA Price
1 ACER X275 5.318 5.850
2 1Year 7.364 8.100
3 8.818 9.700
4 6.909 7.600
6 Intel GMA HD 8.864 9.750
7 Intel Graphics 6.000 6.600
8 HP Pro 3340MT DVDROM Intel Graphics 1Year 11.045 12.150
9 DVDROM 14.636 16.100
10 DVDRW 6.182 6.800
11 DVDRW 1Year 7.545 8.300
Intel Core i5 460M
2 * 2.53 GHz. 3MB
2048 MB DDR3
500 GB
DVD RW, Reader
Camera, Bluetooth
512MB
ATI 5430
14" HD
Glare
TOSHIBA (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp.
TOSHIBA NB500
(PLL59L-00J004)
Intel Atom N570
1.66GHz
1GB
250GB
10.1" WLED
CSV
Core P7570
(2*2.26GHz. 3MB)
2GB
500GB
DVD RW, Camera
Reader
762MB Intel
Graphics
TOSHIBA C640-1000A
Tặng nước ngọt
Intel Core i3 370M
2 * 2.4GHz. 3 MB
2GB
500GB
DVD RW, Camera,
Reader
Intel HD
Graphics
Intel Pentium B950
2 * 2.1GHz. 2 MB
2GB
320GB
DVD RW, Camera,
Reader
Intel HD
Graphics
Intel Core i3 2310
2x 2.1 GHz. 3MB
2GB
500GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader
762MB Intel
HD3000
Satellite L655-1019U
1080UB // 1081UR
Giảm 300.000đ
Intel Core i3 380M
2 * 2.53GHz. 3 MB,
4Thread
2048 MB
DDR3
320 GB
DVD RW
Camera, BT, Reader
Upto 763 MB
shared
2.6Kg
(6 cell)
Satellite L755-1017U
PSK1YL-005001
Intel Core i3 2330M
2 * 2.20GHz. 3 MB,
4Thread
2048 MB
DDR3
500 GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, HDMI
Intel HD Graphics
3000
15.6" WLED
1xUSB 3.0
2.6Kg
(6 cell)
Satellite L755-1018U
PSK1YL-006001
Intel Core i5 2430M
2 * 2.40GHz. 3 MB
2048 MB
DDR3
500 GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, HDMI
Intel HD Graphics
3000
15.6" WLED
1xUSB 3.0
2.6Kg
(6 cell)
Satellite L755-1021X
PSK30L-01N001
Intel Core i3 2330M
2 * 2.20GHz. 3 MB
2048 MB
DDR3
500 GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, HDMI
1GB GF
GT525M / Intel
HD 3000
15.6" WLED
1xUSB 3.0
2.6Kg
(6 cell)
Satellite L755-1022X
PSK30L-00P001
Intel Core i5 2430M
2 * 2.40GHz. 3 MB
2048 MB
DDR3
500 GB
DVD RW, Camera,
BT, Reader, HDMI
1GB GF
GT525M / Intel
HD 3000
15.6" WLED
1xUSB 3.0
2.6Kg
(6 cell)
DESKTOPS (Hàng Chính Hãng) ***GIÁ TỐT NHẤT *** (Đã bao gồm VAT).
Mua Laptop, Desktop, trọn bộ linh kiện kèm CPU Intel thế hệ thứ 2 được tặng phiếu cào Intel trúng HDD SAMSUNG 320GB
External -> 17/12/2011
Sound
& Lan
Warranty
USB
Intel G41 Express
Pentium Dual Core
E5800 2x3.2 Ghz
1024 MB
DDR3
320 GB
DVDRom

256MB X4500HD
Shared
Sound 5.1
Lan 10/100
1Year 6USB
2.0.
ACER AX3990
(PT.SGK09.008)
Intel Core i3 2120M
3.3 Ghz
2GB DDR3
500 GB
DVDRW

Intel HD
Graphics
Lan
10/100/1G
Compaq Presario
CQ3414L (BU111AA)
Intel H57 Express
Intel® Core™ i3-550 (4M
Cache, 3.20 GHz)
1024 MB
DDR3
320 GB
DVDRW
Reader 6.1

256MB
Shared
Sound 5.1
Lan 10/100
1Year 6USB
2.0.
Compaq Presario
CQ3512L (BZ473AA)
Intel G41
Dual Core E6700
2x3.2 Ghz
1GB DDR3
500 GB
DVD RW
Reader 6.1
256MB X4500HD
Shared
Sound 5.1
Lan 10/100
1Year 6USB
2.0.
HP Cq CQ3614L
QP205AA
Intel Core i3 2100M
2x3.1 Ghz
2GB DDR3
500 GB
DVDRW
Reader 6.1
Sound 5.1
Lan 10/100
1Year 6USB
2.0.
HP Pavilion P6-2010l
QU204AA
Intel H61 Express
Intel Pentium G620
(2.6GHz, 3MB)
2GB DDR3
500GB
DVDRW
Reader 6.1
Sound 5.1
Lan 1G
1Year 6USB
2.0.
Intel® Core™ i3-2120
(2x3.30GHz)
2GB DDR3
500 GB
Sound 5.1
Lan 10/100
HP 8200 Elite SFF
QA253PA
Intel Q67 Express
Intel Core i5 2400
(3.1GHz , 6M Cache)
2GB DDR3
500 GB
VGA 678MB
share
Sound 5.1
Lan 10/100
1Year
Win 7 Pro
Dell Vostro 230
(E5800-500-RW)
Intel G41
Dual CoreE5800
(2x3.2 Ghz)
1GB DDR3
500 GB
Intel GMA
X4501
Sound 5.1
Lan 1G
1Year 6USB
2.0.
Dell Vostro Mini
Tower 230MT
(E7500RW) (210-
314030)
Intel Core2 Duo E7500
(2.93GHz, 3MB)
2GB DDR3
320 GB
Intel GMA
X4500
Reader 6.1
Lan 10/100
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 10
12 DVDRW 8.182 9.000
13 DVDRW 8.682 9.550
15 DVDRW 11.182 12.300
16 DVDRom 256MB Shared 7.727 8.500
17 DVDRW 8.273 9.100
STT MODEL
Processor
RAM & HDD Sound & Lan VGA Cổng USB Price
1 Silver A5732
Option 8 USB 2.0 4.900
Plus+ (BH 1năm): Keyboard + Mouse
2 Silver A2
Option 8 USB 2.0 5.100
Plus+ (BH 1năm): Keyboard + Mouse + DVDRom
3 Gold E66
Option 8 USB 2.0 5.390
Plus+ (BH 1năm): Keyboard + Mouse + DVDRW
4 Gold E67
Option 8 USB 2.0 5.750
Plus+ (BH 1năm): Keyboard + Mouse + DVDRW
5 Diamond 1
Option 8 USB 2.0 6.500
Plus+ (BH 1năm): Keyboard + Mouse + DVDRW
6
8 USB 2.0 7.800
Plus+ (BH 1năm): KB + Mouse + DVDRW
7 Diamond i3 - 21
Option 6 USB 2.0 7.350
8 Diamond i3 - 21W
6 USB 2.0 8.950
Plus+ (BH 1năm): Keyboard + Mouse + DVDRW
9 Diamond i5 - 2320
Option
9.750
SEVER HP
1 9.807 10.788
Giá Sốc
Dell Vostro 260
AVD-260 MTN -2G
Intel
Intel® Core™ i3-2100
(2*3.10GHz)
2*1 GB DDR3
320 GB
Intel HD
Graphic
Sound 5.1
Lan 1G
1Year 6USB
2.0.
Vostro 460MT1
596691-Black
Intel H67
Intel® Core™ i3-2100
(2*3.10GHz)
2GB DDR3
320GB
Intel® HD
Graphics 2000
Sound 7.1
Lan 1G
1Year 8USB
2.0.
Dell Optilex Mini
990DT
Intel Q67 Express
Intel Core i5 2400
(3.1GHz , 6M Cache)
2*1GB DDR3
500 GB
Intel® HD
Graphics 2000
Sound 7.1
Lan 1G
1Year 8USB
2.0.
Dell Optiplex 380
E7500
Intel G41
Intel Core 2 Duo
E7500 2x2.93 Ghz
2048MB DDR3
500 GB
Sound 2.1
Lan 1G
3 Year 6USB
2.0.
DELL INS620MT
GW54K2
Giá Sốc
Intel H67
Intel Core i3 2120
(2x3.3GHz)
2x1GB DDR3
500GB
Intel® HD
Graphics 2000
Sound 7.1
Lan 1G
1 Year 6USB
2.0.
DESKTOPS TNC ***GIÁ TỐT NHẤT *** ( Đã bao gồm VAT ).
BH 1 đổi 1 trong 3 tháng đầu, BH 3 năm tại TNC ( Nguồn 1năm ) + PadMouse.
Mua Laptop, Desktop, trọn bộ linh kiện kèm CPU Intel thế hệ thứ 2 được tặng phiếu cào Intel trúng HDD
SAMSUNG 320GB External -> 17/12/2011
Display
& ODD
Intel G41 chipset
Dual Core E5700
(2*3.0GHz 2MB)
DDR3 2GB
320GB
Sound +
Lan 10/100 onboard
Shared 1759MB
X4500HD
Intel G41 chipset
Dual Core E5700
(2*3.0GHz 2MB)
2GB DDR3
250GB
Sound +
Lan 10/100 onboard
Shared 1759MB
X4500HD
Intel G41 chipset
Dual Core E6600
(2*3.06GHz 2MB)
2GB DDR3
320GB
Sound +
Lan 10/100 onboard
Shared 1759MB
X4500HD
Intel G41 chipset
Dual Core E6700
(2*3.20GHz 2MB)
2GB DDR3
500GB
Sound +
Lan 10/100 onboard
Shared 1759MB
X4500HD
Intel G41 chipset
Core 2 Duo E7500
(2*2.93GHz 3MB)
2GB DDR3
320GB
Sound +
Lan 10/100 onboard
Shared 1759MB
X4500HD
Diamond 1
Windows
Intel G41 chipset
Core 2 Duo E7500
(2*2.93GHz 3MB)
2GB DDR3
320GB
Sound 5.1
Lan 10/100 onboard
Shared 1759MB
X4500HD
Win 7 Basic
32 Bit
Intel H61 chipset
Intel® Core™ i3-2100
(3M Cache, 3.1 GHz)
2GB DDR3
320GB SATA
Sound 5.1
Lan 1G onboard
Upto 1748MB
VGA
Plus+ (BH 1năm): Keyboard Wireless + Mouse Wireless + DVDRW
Intel H61 chipset
Intel® Core™ i3-2100
(3M Cache, 3.1 GHz)
2GB DDR3
320GB SATA
Sound 5.1
Lan 1G onboard
Upto 1748MB
VGA
Win 7 Basic
32 Bit
Intel H67 chipset
Intel® Core™ i5-2320
(6M Cache, 2.90 GHz)
4GB DDR3
500GB
Sound +
Lan 1G onboard
Upto 1748MB
DVI, HDMI
10 USB
2USB 3.0
Plus+ (BH 1năm): Keyboard Wireless + Mouse Wireless + DVDRW
MÁY CHỦ - SERVER (Hàng Chính Hãng)
HP Micro N36L
612275-371
BH-1 năm
Processor(s): AMD Athlon™ II NEO N36L processor (1.3 GHz, 15W, 2MB); Memory: 2GB (2 x 1GB) PC3-10600E
DDR3 UB ECC; Network Controller: Embedded NC107i PCI Express Gigabit Ethernet ServerAdapter; Storage
Controller: Embedded SATA Controller with Embedded RAID (0, 1); Hard Drive: 160GB Non-hot-plug LFF SATA;
Internal Storage: Non-Hot Plug SATA 4.0TB (4 x 1TB) Maximum; Optical Drive: HP Half-Height SATA DVD-RW ;
Power Supply: 200W Non-Hot Plug, Non-Redundant Power Supply; Form Factor: Ultra Micro Tower.
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 11
2 18.122 19.934
3 30.701 33.771
4 44.324 48.757
5 51.808 56.988
Options for Sever HP
1 418041-B21 DVD HP Slim 12.7mm SATA DVD Optical Kit 1.706 1.876
2 500658-B21 HP 4GB 2Rx4 PC3-10600R-9 4.051 4.456
3 500662-B21 HP 8GB 2Rx4 PC3-10600R-9 8.592 9.451
4 384854-B21 HP 146GB 3G SAS 15K HDD (for ML 150G6) 5.330 5.863
5 458928-B21 HP 500GB 3G SATA 7.2K 3.5IN HDD (for ML 150G6) 3.305 3.635
6 384842-B21 HP 72GB 3G SAS 10K SFF DP ENT HDD 3.113 3.424
7 375861-B21 HP 72GB 10K SAS 2.5 HOT PLUG 3.241 3.565
8 418367-B21 HP 146GB 3G SAS 10K SFF DP ENT HDD 4.371 4.808
9 418371-B21 HP 72GB 3G SAS 15K SFF DP ENT HDD 4.157 4.573
10 492620-B21 HP 300GB 3G SAS 10K SFF DP ENT HDD 7.675 8.443
11 503296-B21 HP 460W HE 12V Hot Plug AC Power Supply Kit 3.091 3.401
SEVER IBM
1 24.092 26.501
2 37.523 41.276
3 41.574 45.731
4 37.310 41.041
5 45.838 50.422
6 61.188 67.307
HP ML ML110 G6
506667-371
BH-1 năm
Processor: (1) Intel® Xeon® processor X3430 (2.40GHz, 95W, 8MB, 1333, Turbo 1/1/2/3);Cache Memory: 8MB
Intel® Smart Cache; Memory: 2GB (1x2GB) PC3-10600E DDR3 UB ECC; Storage Controller: HP Embedded 6 Port
SATA Controller (4 ports for HDD); Hard Drive: 500GB Non-hot-plug LFF SATA; Internal Storage: Non-Hot Plug
SATA: Maximum 3.0TB (4 x 750GB);Power Supply: 300W Non-Hot Plug;Networking: Embedded NC107i PCI
Express Gigabit Ethernet Server Adapter; Optical: HP Half-Height 16x SATA DVD-ROM; Mouse &Keyboard; Form
Factor: Micro ATX Tower (4U).
HP ML 150 G6
466133-371
BH-3 năm
Processor: Intel® Xeon® Processor E5520 (2.26 GHz, 8MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HT, Turbo 1/1/2/2) Cache
Memory: Integrated 1x 8 MB L3 cacheMemory: 4 GB (2 x 2 GB) PC3-10600E Unbuffered Advanced ECC memory.
Network Controller: Embedded HP NC107i PCI Express Gigabit Server Adapter Storage Controller: HP Smart Array
P410 controller w/256MB cache Raid Controller (RAID 0/1/1+0/5/5+0)Hard Drive: NoneInternal Storage: SAS: 4.0TB
(4 x 1TB 3.5") Maximum; SATA: 4.0TB (4 x 1TB 3.5") MaximumPower Supply: 460W Non-Hot Plug, Non-Redundant
Power Supply Optical Drive: HP Half-Height SATA DVD-ROM Optical Drive Form Factor: 5U Tower
HP ML350 G6
594869-371
BH-3 năm
Processor: (1) Intel® Xeon® Processor E5620 (2.40 GHz, 12MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HDD 146GB SAS
10K, HT, Turbo (1/1/2/2);Cache Memory: 12MB (1 x 12MB) L3 cache;Memory: 6GB (3 x 2GB) PC3-10600R (DDR3-
1333) Registered DIMMs;Network Controller: Embedded NC326i PCI Express Dual Port Gigabit Server
Adapter;Storage Controller:Embedded HP Smart Array P410i/256MB Controller;Hard Drive:None ;Optical Drive:
SATA DVD ROM;PCI-Express Slots: Six expansion slots (six PCI-Express Gen2);Power Supply: (1) 460 Watt Hot-
Plug (Redundancy enabled) power supply;Fans: 3 fans ship standard;Form Factor Tower (5U)
HP DL380 G7
589152-371
BH-3 năm
Processor(s): (1) Intel® Xeon® Processor E5620 (2.40 GHz, 12MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HDD 146GB, SAS
10K, HT, Turbo 1/1/2/2);Cache Memory: 12MB (1 x 12MB) Level 3 cache;Memory: 6 GB (3 x 2 GB) PC3-10600R
(DDR3-1333) Registered DIMMs;Network Controller: Two HP NC382i Dual Port Multifunction Gigabit Server
Adapters;Storage Controller: HP Smart Array P410i/256MB Controller;Hard Drive: None ;Optical Drive: HP Slim
SATA DVD RW;Power Supply: (1) 460W Hot Plug Power Supply;Fans: (4) (N+1 redundancy standard); Form Factor:
Rack (2U).
IBM x3200M3
(7328-C2A)
BH-3 năm
Form factor: Tower CPU: Quad-Core Intel Xeon processor X3430 (2.40 GHz/1333 FSB/L2 Cache 8MB/95W)
RAM: 2 GB PC3-10600 ECC DDR3-SDRAM up to max 32GB HDD Controller: SAS/SATA Controller HDD: 146GB
SAS 3.5'' 15K up to max 1,2TB Bays: 6/4 (4 HDD) Optical drive: DVD-ROM;VGA: Matrox G200eV with 64 MB VRAM
Netcard: Dual 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet Power supply: 410W Mouse & Keyboard
IBM X3400M3
(7379-42A)
BH-3 năm
Form factor: Tower 5U Processor: Xeon 4C E5507 80W 2.26GHz/800Mhz/4MB;Memory (Std/Max): 2GB DDR-3
RDIMMs/ maximum 128 GB with DDR-3 1333 MHz ;VGA: Matrox G200eV (in IMM);Expansion slots: Five PCIe and 1
PCI standard; additional 2 PCI-X or 1PCIe (configure to order only);Storage (std/max): Option; HDD Controller:
Server RAID BR10i standard (support RAID 0,1,10)Controller HDD:146GB SAS 3.5'' 15K; Integrated Ethernet: Dual
Gigabit Ethernet; HS Components: Fans and hard disk drives standard, powersupply (model dependent);P/S
(std/max): 670W(1/1);Optical Drive: DVD-ROM;
IBM X3400M3
(7379-54A)
BH-3 năm
Form factor: Tower 5U Processor: Xeon 4C E5620 80W 2.4GHz/1066Mhz/4MB;Memory (Std/Max): 4GB DDR-3
RDIMMs/ maximum 128 GB with DDR-3 1333 MHz ;VGA: Matrox G200eV (in IMM);Expansion slots: Five PCIe and 1
PCI standard; additional 2 PCI-X or 1 PCIe (configure to order only);Storage (std/max): HDD 146GB SAS 2.5'' SFF
Slim-HS 10K 64GBps Hdd Hotswap; HDD Controller: Server RAID M1015 (support RAID 0,1,10) Controller
HDD:IBM Hot-Swap SATA 500GB 7200RPM;Integrated Ethernet: Dual Gigabit Ethernet;HS Components: Fans and
hard disk drives standard, powersupply (model dependent);P/S (std/max): 920W(1/1);Optical Drive: DVD-ROM;
IBM x3650 M3
(7945-A2A)
BH-3 năm
Form factor : Rack (2U);Processor : Quad-Core Intel® Xeon ® Processor E5506 80W 2.13GHz/800MHz/4MB L3
Number of Processor (std/max) :1/2;Memory : 4GB PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM,Hard disk
:IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Serveraid BR10il ( support 0,1,1E);Optical Drive : No DVD
Rom , No FDD;Graphics : Matrox G200e integrated in IMM;on systemboard / 16MB DDR2-250MHz SDRAM
std/max;Nic : Dual gigabit 10/100/1000 ethernet /Broadcom® 5709C;Slots : Four second-generation PCI-Express x8
slots / convertible via riser(s) to two PCI-E x16 or four 64-bit 133MHz PCI-X;Power supply (std/max ) : 675W
Hotswap 1/2;No Keyboard / Mouse
IBM x3650 M3
(7945-B2A)
BH-3 năm
Form factor : Rack (2U);Processor : Quad-Core Intel® Xeon ® Processor E5507 80W 2.26GHz/800MHz/4MB L3 Number of
Processor (std/max) :1/2;Memory : 4GB PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM,Hard disk :IBM 146GB 10K 6Gbps
SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Serveraid M1015 ( support 0,1,1E);Optical Drive : No DVD Rom , No FDD;Graphics : Matrox
G200e integrated in IMM;on systemboard / 16MB DDR2-250MHz SDRAM std/max;Nic : Dual gigabit 10/100/1000 ethernet
/Broadcom® 5709C;Slots : Four second-generation PCI-Express x8 slots / convertible via riser(s) to two PCI-E x16 or four 64-
bit 133MHz PCI-X;Power supply (std/max ) : 675W Hotswap 1/2;No Keyboard / Mouse
IBM x3650 M3
(7945-G2A)
BH-3 năm
Form factor : Rack 2U;CPU : Xeon QC E5640 80W 2.66GHz FSB 1066MHz;CPU Std/Max : 1/2;Cache : 12MB
L3 Cache;Memory : 4 GB PC3 DDR3-1333 LP/192GB;DIMM (std/max) : 1/18;Raid Controller : M5014 RAID
0,1,10,5, Optional RAID 6;Bays : 8/16;HDD :IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Max
Storage Internal 8TB;NIC : 2x Broadcom 5709 Gigabit Ethernet;Expension slot : 4 PCIe x8 (convertible to 2
PCI-X);Optical drive : No DVD Std;Graphic Memory : Matrox G200 video;Power supply : 675 W HS 1/2;No
Keyboard & Mouse
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 12
7 93.808 103.189
Options for Sever IBM
1 44T1481 IBM 2GB (1x2GB) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 LP RDIMM 1333MHz for x3200M3/ x3250M3
2.452 2.697
2 49Y1433 2.878 3.166
3 46C7419 3.731 4.104
4 39M4530 IBM Hot-Swap SATA 500GB 7200RPM
3.518 3.870
5 40K1044 IBM 146GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5")
3.880 4.268
6 44W2234 IBM 300GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5")
5.650 6.215
7 42D0672 IBM 73GB 15K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5")
4.051 4.456
8 42D0632 IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5")
3.624 3.987
9 42D0677 IBM 146GB 15K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5")
5.223 5.746
10 42D0637 IBM 300GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5")
4.371 4.808
11 42D0707 IBM 500GB 2.5in SFF Slim-HS 7.2K 6Gbps NL SAS HDD
5.756 6.332
12 42D0752 IBM 500GB 2.5in SFF Slim-HS 7.2K NL SATA HDD
4.115 4.526
13 46M1075 Redundant 675W Power supply for x3550M2/x3650M2
3.091 3.401
14 46M0829 ServeRAID M5015 SAS/SATA Controller
8.507 9.357
Code
Maõ saûn phaåm
x 1000 VNĐ
1 SONY (BPS2C-6cell )
Sony PCG-6C1N,VFB-S1,VGN-S1,S16,S18,S50,S90,FJ170,FJ180,FJ56,FS,S, SZ
682 03T
2 SONY (BPS13-6cell )
Sony FW11, FW11S, FW 11M, FW 15T Series, TX46, TX45, TX58, TX57, TX56
1.428 03T
3 SONY (BPS9-6cell )
Sony AR , CR , NR.
900 03T
4 APPLE (A1185)
Apple Macbook 13" A1181, MA472, MA472SA, MA701TA, MB063LL
1.000 03T
5 ACER (2410-6cell ) 680 06T
6 ACER (2420-6cell ) 680 06T
7 ACER (5100-6cell ) 680 06T
8 ACER (5500-6cell ) 650 06T
9 ACER (4710-6cell ) 680 06T
10 COMPAQ (CQ40) 620 06T
11 COMPAQ (CQ42) 640 06T
12 HP (520-6cell) 680 06T
13 HP (510/530-6cell ) 680 06T
14
HP (DV1000-6cell) 831 03T
15 HP (DV9000-6cell ) 831 03T
16 HP (DV2000 -6cell ) 620 06T
17 HP (DV3000 -6cell ) 640 03T
18 HP ( 2100 ) 959 03T
19 HP (NC6000-6cell ) 959 03T
20 HP DV3-2000 G c h p ố ẹ 730 03T
21 HP DV5 800 03T
22 HP (NC6100C) 746 03T
23 HP (6520S-6cell )
HP Compaq 6520s,6530s,6531s, 6535s, 6720 , 6735, 6830 HP 540, 541
680 06T
24 HP TX1000
HP TX2500, 2100, 2000, 1400, 1300, 1200, 1100, 1002XX , 1002AU, 1001XX ,1000Z,1000.
704 06T
25 LENOVO G230 1.100 06T
26 LENOVO G400 650 06T
27 LENOVO G430 660 06T
28 LENOVO Y410 700 06T
29 LENOVO (N100-6cell ) 682 06T
30 LENOVO (Y450) 800 06T
31 IBM 680 06T
32 IBM (R40) 680 06T
33 IBM (T61) 680 06T
34 IBM (X61) 700 06T
35 IBM (X61 - 8cell ) 940 06T
36 IBM (X60H ) 917 06T
37 IBM (T40) 700 06T
IBM x3650 M3
(7945-J2A)
BH-3 năm
Form factor : Rack 2U;CPU : Xeon QC E5650 95W 2.66GHz FSB 1333MHz;CPU Std/Max : 1/2;Cache : 12MB
L3 Cache;Memory :12 GB PC3 DDR3-1333 LP/192GB;DIMM (std/max) : 1/18;Raid Controller : M5014
RAID0,1,10,5, Optional RAID 6;Bays : 8/16;HDD :IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Max
Storage Internal :8TB;NIC : 2x Broadcom 5709 Gigabit Ethernet;Expension slot : 4 PCIe x8 (convertible to 2
PCIX); Optical drive : No DVD Std;Graphic Memory : Matrox G200 video;Power supply : 675 W HS 1/2;No
Keyboard & Mouse
2GB (1x2GB, 2Rx8,1.5V) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM for X3400M3/X3500M3/X3650M3
IBM 4GB (2x2GB Kit) PC2-5300 CL5 ECC Low Power FBDIMM 667MHz Dual Rank for X3400/X3500/X3650
LINH KIỆN MÁY LAPTOP
Mô tả chi tiết
BATTERY FOR NOTE-BOOK ( PIN NOTEBOOK ) (Đã bao gồm VAT)
Acer 2410, 3020, 3610, 5020, C300.
Acer 2420, 3240, 3280, 3300, 3620, 5540, 5560, 6250.
Acer 5100
Acer 3680, 3200, 3210, 3220,3240,3260, 3270, 3274, 3030, 2403, 5050, 3050, 2400, 2480, 5500,
5570, 5580, 3600, 5550, 5600
Acer 4710, 4310, 4320, 4510, 4520, 4720, 4920, 4715, 4736, 4730, 4749.
HP DV4, DV5T, DV6, HDX16, G50, G60, G70, CQ40, CQ45, CQ50, CQ60, CQ70, G50, G60,G70
HP G42, CQ42, CQ72, G62, DM4-1000
HP 500, 520
HP 510, 530
HP Series DV1000, ZE2000T, ZE2000Z, ZT4000, M2000 Series,V2000 Presario M2001, C300,
C500
HP Series DV2000, DV2500, DV6000, DV6100, DV6500, DV6800 Compaq Series V3000,V3500,
V6000, F500, 2903, 7500, C700, F700.
HP Series DV3000, 3500, 3600, 3700, 3800
HP 21XX 2200, 25XX, N1050, NX9000, NX9005, NX9010, F4641, XE4100, XE4400,XE4500, XT, ZE
HP NC6000, NC5000, NC8000, NX5000, NW8000
HP DV3-2xxx, CQ35, CQ36
HP DV5 Zin
HP NC6100C, NC6105, NC6110, NC6115, NC6120, NC6200, NC6220, NC6230, NC6400, NX6100,
NX6105, NX6115, NX6110, NX6120, NX6125.
Lenovo G230 Series
Lenovo 3000 G400, G410 Series
Lenovo 3000 G430, G530
Lenovo 3000 Y400, Y410
Lenovo N100, C200
Lenovo Y450, Y450A, Y550, Y550A
IBM T60, R60, R60e, R500, SL500, T
Battery for IBM R32, R40
IBM T61 (14.1"), R61(14.1")
IBM X61s, X60
IBM X60s, X60
IBM -X60H
IBM - T40, T41, T42, T43, R50, R51, R52.
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 13
38 TOSHIBA (PA3399)
A80, M100, M40, M45, M50, M55, M55, A3, A4, A5, S2 680 06T
39 TOSHIBA (PA3356)
A50, A55, M500, U200, U205, F20, F25, M35, MX, M2, M5L, M6, A3X, M300, M500, S100 680 06T
40 TOSHIBA (PA3395)
Battery for TOSHIBA Series M30X, M35X, M40X 680 06T
41 TOSHIBA (PA3634U)
Battery for TOSHIBA Series M800, Series U400, U405, Series L310, Series M300, M305 680 06T
42 TOSHIBA (PA3420U)
Battery for TOSHIBA L100, L10, L15, L25, L30, L35, L20 680 06T
43 TOSHIBA (PA3534U)
Battery for TOSHIBA A200, A203, A205, A210 680 06T
44 TOSHIBA (PA3465U)
Battery for TOSHIBA A100, A80, A85, A105, M45, M55, M115 800 06T
45 DELL (XPS 1310 -6cell ) 700 06T
46 DELL (IN 1440-6cell) 680 06T
47 DELL (E6400) 6 cell
Latitude E6400, E6500, Precision M2400, M4400, M6400 850 06T
48 DELL (1400-6cell )
Battery for Dell Inspiron 1400, 1420 680 06T
49
DELL (In 1500-6cell )
680 06T
50 DELL (XPS M1330-6cell )
Battery for XPS M1330 , 1530 , PU556. 700 06T
51 DELL (Vostro 1014-6cell )
Vostro 1014, 1015, A840, A860, A860n, inspiron 1410 850 06T
52
DELL (D620H-6cell )
917 06T
1 FSP 65W
SONY, DELL, HP, ASUS ….
C
h

t

l
ư

n
g

c
a
o
320 24T
2 FSP-90W
SONY, DELL, HP, ASUS ….
400 24T
3 ACBEL 90W
SONY, DELL, HP, ASUS ….
550 24T
4 ACBEL P65W Slim
SONY, DELL, HP, ASUS ….
550 24T
5
ACBEL 90W Slim
SONY, DELL, HP, ASUS ….
950 24T
6
ACER
Dùng được Asus 19V-3,16A
200 06T
7 ACER
19 V - 4.74A, 19V - 3.42A Dùng được Asus 19V-4,74A, 19V -3.42A
200 06T
8 ACER Mini 150 06T
9 ASUS
9.5 V - 2.315A / 12V - 3.0A
200 06T
10 COMPAQ
19V - 3.16A
190 06T
11 HP 180 06T
12 HP 200 06T
13 HP 200 06T
14 HP 210 06T
15 HP 209 06T
16 HP 300 06T
17 IBM
16 V - 4.5A/ 20V - 4.5A Sử dụng cho T61
200 06T
18 TOSHIBA
19V - 3.42A
185 06T
19 TOSHIBA
19V - 4.74A
C
h

t

l
ư

n
g

c
a
o
190 06T
20 TOSHIBA
15 V - 5A
180 06T
21 TOSHIBA
19.5V-3.95A
220 06T
22 LENOVO 200 06T
23 LENOVO
19V - 3.42A
215 06T
24 LENOVO
20V - 2A
350 06T
25 SONY
19.5V - 4.7A, 19.5 - 4.1A
200 06T
26 SONY
16 V - 4A
200 06T
27 SONY
10.5 V - 1.9A
350 06T
28 SAMSUNG
19V - 2.1A
340 06T
29 DELL
19.5V-3.34A/ 4.62A (Inspiron)/ 19.5 V - 3.34A (XPS 13.3")
220 06T
30 DELL
20V - 4.5A
240 06T
31 DELL
19.5 V - 1.58A
205 06T
32 ADAPTER
Bộ nguồn sử dụng cho LCD. Output: DC12V 4A
120 01T
33 ADAPTER XE H I 100W Ơ
Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu, Sạc trên xe hơi
250 01T
34 ADAPTER Gembird
Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu (DC Car 80W) / Nút điều khiển điện thế, 8 đầu cắm đi kèm
280 12T
35 ADAPTER Gembird
Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu (AC 90W) / Nút điều khiển điện thế, 10 đầu cắm đi kèm
340 12T
36 ADAPTER Gembird
Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu (Auto 90W) / Nút điều khiển điện thế, 10 đầu cắm đi kèm
410 12T
37 ADAPTER
Bộ nguồn sử dụng cho nhiều loại note-book (90W) / Đổi DC Sử dụng Notebook trên xe hơi
190 01T
38 ADAPTER
Bộ nguồn sử dụng cho nhiều loại note-book (120W)
280 01T
39 ADAPTER Nhi u lo i ề ạ
Bộ nguồn sử dụng cho nhiều loại note-book Toshiba 15V-8A,15V-4A / Fujitsu 19V-3.16A / Sony 19V-3.6A
250 01T
1 ASUS Keyboard For Asus EeePC1000
533 03T
2 ASUS 700 Keyboard For Asus EeePC700
533 03T
3 ACER 1410 533 03T
4 ACER 2420 512 03T
5 ACER 2400 533 03T
Battery for Dell XPS 1310, 1510 , 2510.
Battery for Dell Inspiron 1525, 1526, 1545, 1750, 1440
Battery for Dell Inspiron 1520,1521, 1720, 1721, 1500, Vostro 1500, 1700
Battery for Dell 600, 640M, 1405.
ADAPTER FOR NOTEBOOK - LCD (Đã bao gồm VAT)
19V - 3.42A
19V - 3.42A
19V - 4.74A
19V - 3.42A
19V - 4.74A
19V - 3.16A
19 V - 1.58A
19V - 1.58A
18.5V - 3.5A (Đầu nhỏ)
19V - 4.74A (Đầu nhỏ)
19 V - 4.74A (Đầu lớn) / 18.5V-3.5A (Đầu lớn)
18.5V-4.9A (Đầu nhỏ) Sử dụng DV6000, DV9000
19V - 4.74A (DV6000)
20V - 3.25A/ 20V - 4.45A
KEYBOARD NOTEBOOK (Đã bao gồm VAT)
Keyboard For Acer 1410, 1400, 1600, 1640, 1641, 1650, 1681, 1684, 1685, 1690, 1691, 1694,
3000, 3002, 3003, 3004, 3500, 3502, 3503, 3600, 3610, 3612, 3613, 3620, 3624, 3680, 3630, 3640,
3660, 5000, 5002, 5004, 5050, 5540, 5560, 5570, 5580, 5590, 5600, 2300, 2600, 3000.
Keyboard For Acer 2300, 2310, 2410, 2420, 2430, 2440, 2490, 3240, 3260, 3270, 3290, 4000,
4060, 4100, 4210, 4260, 4400, 4500, 4500,4700,8000, 8100, 8200, FR4002WL, FR4005WL
Keyboard For Acer 2400, 2200, 2450, 2490, 2700, 3210, 3219, 3220, 4000, 4200, 4150, 4500,
4650.
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 14
6 ACER 4520, 4720 533 03T
7 ACER 5100 533 03T
8 DELL Keyboard For DELL D500, D510, D600, D610, D800 Inspirion 500M , 600M // Vostro 1310
533 03T
9 DELL
576 03T
10 DELL Keyboard For DELL C600
597 03T
11 DELL Keyboard For DELL 700M , 800M , 6000 , 640, 6400M , 9200, (E1505)
618 03T
12 DELL
618 03T
13 HP Keyboard For HP 2100
576 03T
14 HP 510, 520 Keyboard For HP 510, 520
533 03T
15 HP NC6000 Keyboard For HP NC6000
576 03T
16 HP DV2000 533 03T
17 HP DV5000
640 03T
18 HP DV6000
533 03T
19 HP DV3
533 03T
20 HP DV5 / CQ 60
576 03T
21 HP DV6
576 03T
22 TOSHIBA Keyboard For FOR TOSHIBA L100
533 03T
23 TOSHIBA M200 Keyboard For FOR TOSHIBA L300 //A10, A105, A305, 405, 135
533 03T
24 TOSHIBA Keyboard For FOR TOSHIBA Techra 9000
704 03T
25 COMPAD
533 03T
26 COMPAD / HP / TOSHIBA
533 03T
27 COMPAD Keyboard For COMPAD C700, 9100
554 03T
28 IBM Keyboard For IBM X60, X61
618 03T
29 IBM Keyboard For IBM T40,T42
746 03T
30 IBM Keyboard For IBM T60, T61
853 03T
31 LENOVO Keyboard For Lenovo L10 // Y400 / Y410/ 3000 / G430, G410
533 03T
32 SONY Keyboard For SONY CR 203
533 03T
33 SONY Keyboard For SONY NR, NS
576 03T
34 SONY Keyboard For SONY C
853 03T
35 SONY Keyboard For SONY CS, FE
810 03T
36 SONY Keyboard For SONY FS
959 03T
37 SONY Keyboard For SONY FW
789 03T
38 SONY Keyboard For SONY SZ / CR
853 03T
39 SONY Keyboard For SONY S
853 03T
1 LCD 7", 8.9" Panel LCD 7", 8.9" For Laptop 1.800 03T
2 LCD 10.2" ASUS Panel LCD 10.1", 10.2" For Laptop ASUS 2.100 03T
3 LCD 10.1", 10.2" Panel LCD 10.1", 10.2" For Laptop 2.000 03T
4 LCD 12.1" Panel LCD 12.1" For Laptop Dell 1.900 03T
5 LCD 13.3"/ 13.3"- 30pin Panel LCD 13.3"(G) / 13.3"(G) - 30pin For Laptop 2.500 03T
6
LCD 13.3" LED Panel LCD 13.3"(LED) - 30pin For Laptop Sony SZ
Siêu mỏng
6.700 03T
7
LCD 14"-24pin / 30pin Panel LCD 14" For Laptop 2.200 03T
8 LCD 14.1"(G)/14.1"Dell (G) Panel LCD 14.1" For Laptop 2.350 03T
9 LCD 14"Led(G) Panel LCD 14.0" Led For Laptop 1.650 03T
10 LCD 14.1" Led(G) Panel LCD 14." , 14.1" Led For Laptop 2.500 03T
11 LCD 14" Led Shim Panel LCD 14.1" Led For Laptop 2.300 03T
12 LCD 14.1"XGA/15" XGA Panel LCD 14.1"XGA (G) / 15" XGA For Laptop 2.500 03T
13 LCD 15.1" Panel LCD 15.1" For Laptop 2.500 03T
14 LCD 15.0" (G) Panel LCD 15.1" For Laptop 1.950 03T
15 LCD 15.4" (G) Panel LCD 15.4" For Laptop 2.000 03T
16 LCD 15.4" Dell (G) Panel LCD 15.4" For Laptop Dell 2.100 03T
17 LCD 15.4" Led Panel LCD 15.4" (G) Led For Laptop 2.600 03T
18 LCD 15.4" Panel LCD 15.4" MacBook 2.900 03T
19 LCD 15.6" (G) Panel LCD 15.6" (G) For Laptop 2.300 03T
20 LCD 15.6" Led (G) Panel LCD 15.6" (G) For Laptop 2.100 03T
1 DVDRW-EX DVDRW External IBM 780 06T
2 DVDRW-IN SATA DVDRW Internal SATA 990 01T
3 DVDRW-IN DVDRW Internal 990 06T
4 LCD PROTECTOR Miếng dán bảo vệ màn hình LCD & notebook 15" Daùn ñaëc bieät 64 0T
5 Daùn hình cho Notebook Nhoû 107 0T
6 Daùn hình cho Notebook Lôùn 128 0T
Keyboard For Acer 4710, 4220, 4230, 4310, 4320, 4330, 4520, 4530, 4720, 4730Z, 4910, 4920,
4920G, 4930, 4930G, 5220, 5230, 5310, 5315, 5530, 5330, 5530, 5710, 5720, 5730, 5730Z, 5730C,
5920, 5930, 5930G, 6920, 6935,
Keyboard For Acer 1410, 1680, 3000 series , 3500 series, 3610 series, 3680, 5550, 5510, 5220,
5310, 5315, 5320, 5510, 5520, 5710, 5720, 5910, 5920, 7720
Keyboard For DELL IN 1420, 1520, 1521, 1525, 1526, Vostro 500, 1000, 1400, 1500, XPS M1330,
M1530, M-1330, M-1530.
Keyboard For DELL D620 // 1520 // IN 1405, E6400
Keyboard For HP DV2000-V3000, DV2020, DV2025, DV2100, DV2200, DV2300, 2400, 2500, 2600,
2700, 2800, 2900, V3000 series, V3100 series, V3400 series.
Keyboard For HP DV5000 series , DV5100 series, DV5200 series, DV5300 series, V5000 .
Keyboard For HP DV6000 series , DV6100 series, V6000, V6100 ,V6400, V6500, V6600, V6700, V6800
Keyboard For HP DV2, DV3 (brown)
Keyboard For HP DV5 (black) / CQ 60, G60
Keyboard For HP DV6
Keyboard For COMPAD CQ40, CQ45
Keyboard For COMPAD CQ50 / FOR HP 520, 6520S / FOR TOSHIBA M200, A200, L300, L30, A205
MÀN HÌNH NOTEBOOK (Đã bao gồm VAT)
PHỤ KIỆN DÀNH CHO MÁY NOTE-BOOK (Đã bao gồm VAT)
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 15
7 Dán Keyboard Notebook Bảo vệ bàn phím đa năng 14-15" Giá Sốc
9 0T
8 Dán Keyboard Notebook Bảo vệ bàn phím đa năng 16-19"
12 0T
9 Khóa note-book Khóa dành cho máy note-book
85 0T
10 Khóa note-book Hama 39725 Khóa dành cho máy note-book
298 0T
11 Bàn NOTEBOOK đa năng Có vị trí để chuột thuận tiện cho công việc cũng như giải trí, có 2 Fan LD99 362 0T
12 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB SF70 / K6 / NC01 Giá Sốc
59 03T
13 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB HD-W868
75 03T
14 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB IS630 Giá sốc 85.000đ
85 03T
15 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB 764 / DX58
120 03T
16 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB HT 003 Giá sốc 54.000đ
70 03T
17 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB X680 Giá sốc 99.000đ
99 03T
18 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB HDW 2000 135 03T
19 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB 128 149 03T
20 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB HD-W688 150 03T
21 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB X600 170 03T
22 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB 108/ BB08 180 03T
23 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB HVC121/ N200 160 03T
24
qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB C14 150 03T
25
qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB ThemMaster C2 Giá Sốc 125.000đ 160 03T
26 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB ThemMaster X1 190 03T
27 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Cooler Master M122 180 03T
28 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Cooler Master D1-2718/ X800 / RX710 200 03T
29 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Padcool N15
200 03T
30 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Cooler Master 808
210 03T
31 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Cooler Master X100
260 03T
32 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Cooler Master X500 (Giá Sốc 99.000đ)
99 03T
33 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Cooler Master B006
160 03T
34 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Cooler Master B128 / DX60
190 03T
35 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB HVC198
195 03T
36 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB L100
230 03T
37 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB C310
250 03T
38 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB E318
289 03T
39 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Padcool 163
330 03T
40 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Cooler Master 5318
150 03T
41 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Cooler Master X-Lite LED
335 12T
42 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Cooler Master U1
370 12T
43 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Cooler Master AX / A1
400 12T
44 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Cooler Master U2
480 12T
45 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB Cooler Master U3 597 12T
46 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ 700 12T
47 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB WS-S1/ S4
100 03T
48 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB WS-S2
110 03T
49 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB M100
160 03T
50 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB DeepCool N20 160 12T
51 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB DeepCool N300 // N19 240 12T
52 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB DeepCool N17 250 12T
53 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB DeepCool N15 // N280 260 12T
54 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB DeepCool N2000 IV 380 12T
55 qu t laøm maùt Notebook Đế ạ
Cổng USB DeepCool N2200 430 12T
1 DDRAM 2 notebook
1 GB
Bus 800 Kingston
300 36T
2 DDRAM 2 notebook 2 GB
Bus 800 Kingston 545 36T
3 DDRAM 3 notebook
1 GB
Bus 1333 Kingston
200 36T
4 DDRAM 3 notebook
1 GB
Bus 1333 Kingmax
210 36T
5 DDRAM 2 notebook 1 GB
Bus 800 Kingmax 320 36T
6 DDRAM 2 notebook
2 GB
Bus 667/ 800 Xtra Zeppelin (Box)
530 36T
7 DDRAM 2 notebook
2 GB
Bus 800 Kingmax 610 36T
8 DDRAM 3 notebook 2 GB
Bus 1333 Kingston 280 36T
9 DDRAM 3 notebook
2 GB
Bus 1066/ 1333 Team
290 36T
10 DDRAM 3 notebook
2 GB
Bus 1066 Kingmax 245 36T
11 DDRAM 3 notebook 2 GB
Bus 1333 Kingmax
255 36T
12 DDRAM 3 notebook
4 GB
Bus 1066/ 1333 Kingmax
515 36T
13 DDRAM 3 notebook
4 GB
Bus 1333 Kingston 485 36T
1 HDD ATA
80GB WESTERN 917 01T
Đế lót giải nhiệt note book có cổng USB. Cooler Master Silver/ InFinite
RAM - NOTE-BOOK (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
HDD ATA NOTE-BOOK (Hàng Chính Hãng)
HDD NOTE-BOOK (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 16
1 HDD SSD
64GB KINGSTON 3.070 24T
2 HDD SSD
128GB KINGSTON 5.960 24T
3 HDD SSD
64 GB Crucial M4 3.060 36T
4 HDD SSD
128GB Crucial M4 5.940 36T
5 HDD SATA
320GB TOSHIBA 1.540 12T
6 HDD SATA
500GB TOSHIBA 1.780 12T
7 HDD SATA
320GB HITACHI 1.520 12T
8 HDD SATA
500GB HITACHI 1.799 12T
9 HDD SATA
320GB SEAGATE 1.560 12T
10 HDD SATA
500GB SEAGATE 1.770 12T
11 HDD SATA 2
500GB SAMSUNG 2.030 12T
1 KINGMAX KE91
320GB
2.5" External , USB 2.0
1.680 36T
2 KINGMAX KE91
500GB 1.930 36T
3 ADATA SH02 (Taiwan)
500GB
2.5" External , USB 2.0, Hồng/Bạc/Xanh Siêu mỏng, vỏ chống bám bụi, đèn Led
2.080 24T
4 ADATA SH02 (Taiwan)
640GB 2.295 24T
5 ADATA CH11
500GB
Hồng, đen, trắng
1.610 24T
6 HITACHI LIFESTUDIO BASE
320GB
2.5" External , USB 2.0
Giá Sốc
Tặng bao da
1.269 36T
7 HITACHI TOURO
500GB
2.5" External , USB 2.0
1.799 36T
8 HITACHI TOURO PRO
500GB 2.030 36T
9 TRANSCEND D2
320GB
2.5" External , USB 2.0.
1.465 24T
10 TRANSCEND D2
500GB
2.5" External , USB 2.0.
1.800 24T
11 TRANSCEND D2
750GB
2.5" External , USB 2.0.
2.160 24T
12 TRANSCEND CLASSIC
320GB
2.5" External , USB 2.0.
1.560 24T
13 TRANSCEND CLASSIC
640GB
2.5" External , USB 2.0.
2.120 24T
14 TRANSCEND STORJET H2
750GB
Chống sốc
2.350 24T
15 TRANSCEND MOBILE
320GB
One touch backup
1.520 24T
16 TRANSCEND MOBILE
500GB
One touch backup
1.840 24T
17 TRANSCEND MOBILE
640GB
One touch backup
1.860 24T
18 750GB
One touch backup
1.950 24T
19 TRANSCEND STOREJET H3
750GB
Chống sốc
2.610 24T
20 SAMSUNG M2
500GB 1.840 36T
21 SAMSUNG M2
1 TB 2.850 36T
22 SAMSUNG S2
500GB 1.850 36T
23 SEAGATE Free Agent GoFlex
500GB
2.5" External , USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu Bac, Đen, đỏ 2.010 24T
24 SEAGATE Free Agent GoFlex
500GB
Bac, Đen, đỏ
2.150 24T
25 1TB
3.5" External , USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện
2.490 24T
26 2TB
3.5" External , USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện
3.490 24T
27
3TB
3.5" External , USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện
4.980 24T
28 1TB 3.220 24T
29 2TB 3.650 24T
30 WD Element
1.610 36T
31 WD Element 1.925 36T
32 WD Element 2.050 36T
33 WD Element
3.040 36T
34 WD Element 2.150 36T
35 WD Element (*)
2.970 36T
36 WD BACY3200ABK Giá Sốc 1.489.000đ (SLCH) 1.850 36T
37 WD BACW0010HBK 2.880 36T
38 WD BACW0020HBK
3.790 36T
39 WD BACW0030HBK 5.150 36T
40 LACIE KIKI GO 1.790 24T
41 LACIE KIKI GO
3.350 24T
42 LACIE Porsche P'9220 2.590 24T
43 Linksys NMH 300
cngmng,1PortLan1G.Nô i 4HDD(2SATA+2USB) Ổ ứ ạ 2.300 12T
2.5", 32mn, 250MB/s, Sata, Ext
2.5", 32mn, 250MB/s, Sata, Ext
2.5", 32mn, 415MB/s, Sata-3
2.5", 32mn, 415MB/s, Sata-3
2.5", 5400rpm
2.5", 5400rpm
2.5", 5400rpm
2.5", 5400rpm
2.5", 5400rpm, 8M
2.5", 5400rpm
2.5", 5400rpm, 8M
HDD EXTERNAL (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
2.5" External , USB 3.0
2.5" External , USB 3.0
2.5" External , USB 2.0. SATA
2.5" External , USB 2.0. SATA
2.5" External , USB 2.0. SATA
2.5" External , USB 2.0. SATA
TRANSCEND STOREJET
MOBILE M2
2.5" External , USB 2.0. SATA
2.5" External , USB 3.0
2.5" External , USB 3.0, Chống sốc, mã hóa, auto backup
2.5" External , USB 3.0, Chống sốc, auto backup
2.5" External , USB 3.0, Chống sốc, mã hóa, auto backup
2.5" External , USB 3.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu
SEAGATE Free Agent GoFlex
Desk
SEAGATE Free Agent GoFlex
Desk
SEAGATE Free Agent GoFlex
Desk
SEAGATE Free Agent GoFlex
Desk
2.5" External , USB 3.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện
SEAGATE Free Agent GoFlex
Desk
3.5" External , USB 3.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện
320GB 2.5" Element Portable USB 2.0 Giá Sốc 1.499.000đ
500GB 2.5" Element Portable USB 2.0
750GB 2.5" Element Portable USB 2.0
1TB 2.5" Element Portable USB 2.0
1TB 3.5" Element Portable USB 2.0
2TB 3.5" Element Portable USB 2.0
320GB 2.5" Passport Essential , USB 3.0
1TB 3.5" Essential Edition, USB 3.0/ 7200rpm, 480MB/s.
2TB 3.5" Essential Edition, USB 3.0/ 7200rpm, 480MB/s.
3TB 3.5" Essential Edition, USB 3.0/ 7200rpm, 480MB/s.
500GB 2.5" External, USB 2.0, t n nhi t, ch ng s c, sieâu nhoû ả ệ ố ố
1 TB 2.5" External, USB 2.0, t n nhi t, ch ng s c, sieâu nhoû ả ệ ố ố
500GB 2.5" External, USB 3.0,taûn nhieät, choáng soác, toác ñoä cöïc nhanh.
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 17
LINH KIỆN CÁC LOẠI
Code
Maõ saûn phaåm
x1000 VNĐ BH
1 ASROCK G31M-VS2 890 36T
2 ASROCK G41M-VS3 975 36T
3 FOXCONN G41 MX-K 880 36T
4 FOXCONN G41MD-V 975 36T
5 FOXCONN G41MD-PM 980 36T
6 FOXCONN G41 MXE-V 980 36T
7 ECS G31T-M7 (BOX) 930 36T
8 ECS G41T - R3 960 36T
9 INTEL DG41WV (Tray) 1.140 36T
10 INTEL DG41WV (BOX) 1.210 36T
11 INTEL BLKDB43LD 1.590 36T
12 INTEL BOXDG43GT 1.960 36T
13 ASUS P5G41T-M LX 1.160 36T
14 ASUS P5G41T-M LX3Plus 1.190 36T
15 GIGABYTE G41MT-S2 1.270 36T
16 GIGABYTE G41MT-S2PT 1.300 36T
17 GIGABYTE P41T-D3P 1.550 36T
2 FOXCONN H61MXL-K 1.170 36T
3 INTEL DH61CRB3 (Tray) 1.670 36T
4 1.740 36T
5 INTEL DH61WWB3 (Tray) 1.450 36T
6 INTEL DH61WWB3 (Box) 1.538 36T
7 INTEL DH61BEB3 (Tray) 1.842 36T
8 INTEL DH61BEB3 (BOX) (*) 1.884 36T
Mô tả chi tiết
MAINBOARD SOCKET 775 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
ASROCK G31M-VS2 Chipset INTEL G31, FSB 1333/1066/800, Dual DDR2 * 2 800/667, max 8Gb,
VGA, Sound 5.1, Lan, 4SATA II 3.0Gb/s + IDE, PCI, PCIE 16x, 2USB 2.0
G41/ICH7 chipset, FSB1333/1066/800/533 MHz, 2 x DDR3 Supports DDR3 1333(OC)/1066/800
non-ECC, Max 8GB, Sound 5.1 & Lan 10/100, 1xPCI x16 slot, 1xPCI slot, 4xSATAII 3.0 Gb/s,
1xATA100 IDE, 1 x COM port, 2 x USB 2.0 headers (support 4 USB 2.0 ports).
Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - VGA
Onboard GMA X4500, 1x PCIe 16x, 1x IDE, 4x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Gigabit Lan, 1x PCIe
1x, 2x PCI, 8x USB 2.0, 1x Com port, 1x floppy.
Chipset Intel G41/ICH7, Socket T (LGA775), Dual channel DDR3 1333(oc)/1066/800/MHz, 2
DIMMs, Max 8GB, 1* PCIe x16, 2* PCI, VGA Intel® GMA X4500 graphics, 2*SATAII, 1*ATA 100,
5.1 channel by Realtek IC, Gigabit LAN by Realtek IC, 8 USB 2.0 ports.
Chipset Intel G41/ICH7, Socket T (LGA775), Supports Intel® 45nm Multi-Core processors, 1333/
1066/800/533 MHz (FSB), Dual channel DDR3 1333 (oc)/1066/800/MHz, 2 DIMMs, Max 8GB, 1*
PCIe x16, 2* PCI , 3*SATAII ,1*ATA100, 5.1 channel by Realtek IC, Gigabit LAN, 4 USB 2.0 ports.
Chipset Intel G41, FSB1333, 2DDRAM3 1333(oc)/1066/800 max.8G, PCI Ex 16X, ATA100, 2
SATA2, 2 PCI, 1 PCI X1, 8 USB, VGA, Lan & Sound 6ch onboard.
Intel G31 & ICH7 - S/p Intel Core 2 Quad/Core 2 Duo/Pentium Dual Core/Celeron Processor,
-FSB 1333/1066/800MHz, Dual channel2x DDR-II 800/667up to 4Gb, 1xPCI Express 16X, 1xPCI
Express 1X, 2xPCI, SOUND VIA VT1708B 6 channel, VGA Intel GMA 3100, LAN 10/100, 4x SATA
II, 8xUSB 2.0.Form M.ATX .
Intel G41 & ICH7 FSB 1333, 2DDR3 1066, 1 PCI Ex, 1 PCI Ex 1X, 1 PCI, SOUND -6channel, VGA
Intel GMA X4500, LAN 10/100, 2 SATA II 3.0Gb/s, 6 USB,1 IDE, SPDIF.
Chipset Intel G41, FSB1333/1066 , 2DDRAM3 1333, PCI Ex 16X , 4SATA2, 2 PCI, 8 USB 2.0,
VGA(GMA X4500), Lan 1G & Sound 6ch onboard, PCN Intel
Chipset Intel G41, FSB1333/1066, 2DDRAM3 1333, PCI Ex 16X, 4SATA2, 2 PCI, 8 USB 2.0, VGA
(GMA X4500), Lan 1G & Sound 6ch onboard, PCN Intel.
Intel B43/ ICH10D-FSB1333-2x DDR2-1066/800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 5x SATA(II), 1xeSATA,
1xPCI-Ex(1x), 1xPCI, Intel Gigabit LAN, 10xUSB, VGA Onboard S/p D-Sub & DVI, Sound 6Ch
Intel B43/ ICH10 - FSB1333/1066 - 4x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1xATA100, 4x SATA(II),
2xPCI-Ex(1x), 1xPCI, Intel Gigabit LAN, 12xUSB, VGA Onboard S/p DVI/ HDMI 1080p, Sound
10Ch, 2xIEEE 1934a,Viiv
Chipset Intel G41/ ICH7, FSB 1333/1066/800, 2DDR3-1333(OC)/1066, PCI Ex 16X, ATA100 , 4
SATA2, 2PCI, 1PCI 1x, 8 USB 2.0, VGA(GMA X4500) , Lan 1G & Sound 6ch onboard.
Chipset Intel G41/ ICH7, FSB 1333/1066/800, 2DDR3-1333(OC)/1066, VGA (GMA X4500), 1xPCIe
(16X), 2xPCIe (1X), 1xPCI, 4xSATA (II), Sound 8ch & Lan 1GB, 8USB.
Chipset Intel G41/ ICH7, FSB 1333/1066/800, 2DDRAM3-1333(OC)/1066, 1 PCI Ex 16X, 4SATA 2,
1 PCI, 2xPCI X1, 8 USB 2.0, Integrated VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 1GB), Lan 1G &
Sound 8ch onboard, Dual BIOS.
Chipset Intel G41/ ICH7, FSB 1333/1066/800, 2DDRAM3-1333(OC)/1066, 1x PCI Ex 16X, 4SATA
3, 2 PCI, 1xPCI X1, 1x Parallel, 1x IDE, Comport, 8 USB 2.0, Integrated VGA Intel® GMA X4500
(share Ram lên 1GB), Lan 1G & Sound 7.1ch onboard, Dual BIOS, 3xUSB Power.
Chipset Intel G41/ ICH7, FSB1333/1066/800, 2DDRAM3-1066, 1PCI Ex 16X, ATA133 , 4 SATA2, 3
PCI, 3 PCI X1, 8 USB, Lan 1G & Sound 8ch onboard.
MAINBOARD SOCKET 1155 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Chipset INTEL H61, S/P Core i7, i5, i3, Socket 1155, Dual channel DDR3 1333/ 1066 x2, 2 x PCI, 1
x PCIe2.0x16, 1 x PCIe x1, 4 x SATAII, Sound 6.1 ch, Lan 10/100/1000, 8x USB 2.0, 1x Serial, VGA
, DVI onboard.
Intel H61 Express LGA1155, 2xDIMM DDR3, PCIe-16, 1xPCI, 2xPCIe-1, 10xUSB, Audio, VGA,
DVI, 4xSATA, M-ATX, B3 Stepping, OEM.
INTEL DH61CRB3 (BOX)
Giảm 50.000đ (SLCH)
Intel H61 Express LGA1155, 2xDIMM DDR3, PCIe-16, 1xPCI, 2xPCIe-1, 10xUSB, Audio, VGA,
DVI, 4xSATA, M-ATX, B3 Stepping, OEM.
Intel H61 Express LGA1155, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub ( GPU Inside CPU), 1x
PCIe (16x), PCIe(1x), 1 PCI, Sound 6CH , Intel 1GB LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s.
Intel H61 Express LGA1155 , 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub (GPU Inside CPU), 1x
PCIe (16x),1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel 1GB LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s
Intel H61 Express LGA1155, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x), 2x
PCIe(1x), 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0), 2x SATA
(6Gb/s) , 4x SATA (3Gb/s).
Intel H61 Express LGA1155, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x), 2x
PCIe(1x), 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0), 2x SATA
(6Gb/s) , 4x SATA (3Gb/s).
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 18
9 INTEL DH67BLB3 (Tray) 2.044 36T
10 INTEL DH67BLB3 (BOX) 2.109 36T
11 2.285 36T
12 2.370 36T
13 INTEL DP67GDB3 (Tray) 2.216 36T
14 INTEL DP67GDB3 (BOX) 2.280 36T
15 2.815 36T
16 INTEL DP67BAB3 (BOX) 2.848 36T
17 1.360 36T
18 ASUS P8H61-M LX (BOX) 1.540 36T
19 ASUS P8H61-M LE (B3) 1.650 36T
20 ASUS P8H61-M (B3) 1.805 36T
21 1.990 36T
22 2.180 36T
23 ASUS P8H67-V (ATX) 2.602 36T
24 Asus P8P67 LE 2.710 36T
25 2.920 36T
26 3.840 36T
27 5.445 36T
28 ASUS Sabertooth P67 4.640 36T
29 4.040 36T
30 ASUS P8Q67-M DO 3.040 36T
31 3.010 36T
32 8.418 36T
Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), PCI, Intel 1GB
LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s),
2 SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10)+ 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10).
Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1 PCI, Intel 1GB
LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s),
2 SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10)+ 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10).
INTEL DH67CLB3 (ATX)
(Tray) (*)
Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Intel 1GB
LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ), Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s),
2 SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10)+ 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)
INTEL DH67CLB3 (ATX)
(BOX) (*)
Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Intel 1GB
LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s),
2 SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10) + 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10).
Intel 67 Express LGA1155, 4x DDR3-1333/1066 (D.C), 1xPCIe (16x), 2 PCIe (1x), 1 PCI, Lan 1GB
& Sound 10ch, VGA S/p DVI, HDMI, DisplayPort (SNB), 2xUSB 3.0, 14xUSB 2.0, 2xeSATA (3Gb/s),
2xSATA 6Gb/s (Rad 0,1,5,10), 2xSATA 3Gb/s (Rad 0,1,5,10), 2x1394.
Intel 67 Express LGA1155, 4x DDR3-1333/1066 (D.C), 1xPCIe (16x), 2 PCIe (1x), 1 PCI, Lan 1GB
& Sound 10ch, VGA S/p DVI, HDMI, DisplayPort (SNB), 2xUSB 3.0, 14xUSB 2.0, 2xeSATA (3Gb/s),
2xSATA 6Gb/s (Rad 0,1,5,10), 2xSATA 3Gb/s (Rad 0,1,5,10), 2x1394.
INTEL DP67BAB3 (ATX)
(Tray)
Intel 67 Express LGA1155, 4x DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe (1x), 3 PCI, Intel 1GB
LAN, Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB (2.0), 3 SATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s, eSATA 3Gb/s,
2 IEEE 1394a.
Intel 67 Express LGA1155, 4x DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Intel 1GB
LAN, Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 3 SATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s,eSATA 3Gb/s, 2
IEEE 1394a.
ASUS P8H61-MX/SI
(White box)
Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0), 2x DDR3-
1333/1066 (D.C), VGA on board (GPU) S/p D-Sub, DVI, 1x PCIe (16x), 4x SATA 3Gb/s, Sound
8CH, Gigabit LAN, 1x PCI(1x), 1x PCI (4x), 10 USB (2.0).
Intel H61 Express LGA 1155, 2xDDR3 1333/1066 Hz Non-ECC Max 16GB, 1xPCIe 2.0 x16,
3xPCIe 2.0 x1, 4xSATA 3Gb/s, D-Sub, 1xCOM port(s), 1xParallel port(s), Sound 8ch & Lan 1GB,
10xUSB 2.0 port(s).
Intel H61 Express LGA1155, 2 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub, DVI, 1x
PCIe (16x), 4 SATA 3Gb/s, Sound 8CH, 1GB LAN, 2x PCI(1x), 1x PCI , 10 USB (2.0)
Intel H61 Express LGA1155, 2 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-Sub, DVI, PCIe (16x), Sound
8CH, 4 SATA 3Gb/s, 1GB LAN, 2 PCI(1x), PCI, 8 USB(2.0)
ASUS P8H61-M LE/USB3
(B3) (*) Giảm 100.000đ (SLCH)
Intel H61 Express LGA1155, 2 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-Sub, DVI, PCIe (16x), Sound
8CH, 4 SATA 3Gb/s, 1GB LAN, 2 PCI(1x), PCI , 2 USB(3.0), 8 USB(2.0).
ASUS P8H67-M LE
(White box)
Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub,
DVI, HDMI ( GPU In CPU), 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x), 2x PCI, Gigabit LAN ,Sound 8CH (HD),
TurboV, 2x SATA (6Gb/s) + 4x SATA (3Gb/s), 2x USB(3.0), 12x USB (2.0).
Chipset H67 Express LGA1155- s/p Intel core i7+I5+I3, (V2.0)-4*DDR3 1333/1066(DC), 2*PCI-E
16X s/p Quad--GPU crossFireX (16/x4), 2PCI (1X) , 3PCI, 1 ATA 133, 2 x SATA (6Gb/s), 4 SATA
(3Gb/s), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI (GPU inside CPU), Sound 8ch - Lan 1GB - 2 USB 3.0, 12*USB
2.0.
Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3-2200/1866/1600/1066 (D.C), 2 1394a, ATA (133), 2
SATA(6Gb/s), 4 SATA 3Gb/s, SATA (6Gb), eSATA (6Gb/s), 2 PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Sound
8CH, 2 USB(3.0), 14 USB(2.0), 1GB LAN.
Asus P8P67 Rev (3.1)
DIGI + VRM
Intel P67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Sandy Bridge-Turbo Boost, 4x DDR3-
2200/1866/1600/1066 (D.C) Intel XMP, Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x SATA 6Gb/s, 2x SATA
6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, 2x PCIe (16x) CrossFire (16/x4), 2x PCIe(1x), 3x PCI, 2x 1394a, Bluetooth,
4x USB (3.0), 12 USB(2.0).
ASUS P8P67 Pro
Dual Intelligent Processors 2
Intel P67 Express LGA1155,4 DDR3-2200/./1866/1600/./1066, 2 1394a, Bluetooth ( EDR), 2 SATA(6Gb/s), 2
SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 2 eSATA (3.0), 3 PCIe (16x) S/p ( Nvidia SLI or ATI
CrossFireX) S/p Quad-GPU, 2 PCIe(1x), 2 PCI, Sound 8CH, 4xUSB (3.0), 12 USB (2.0), Intel 1GB LAN.
ASUS P8P67
Deluxe (REV 3.0)
Intel P67 Express LGA 1155, 4xDDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 Hz
Non-ECC, Max 32GB, 2 x PCIe 2.0 x16, 1xPCIe 2.0 x16, 2 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCI, 2 x SATA 6Gb/s,
2 x SATA 6Gb/s (Rad 0,1,5,10), 4 x SATA 3Gb/s, 2xeSATA (3.0), 2x1394, Bluetooth, Sound 8Ch &
Lan 1GB, 4xUSB 3.0, 12 x USB 2.0.
Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3-1866/1800/1600/1333, 2 1394a, Digit, 2 SATA(6Gb/s), 2
SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 2 eSATA (3.0), 2 PCIe (16x), 3
PCIe(1x), 1 PCI, Sound 8CH, 4 USB(3.0), 12 USB(2.0)
Asus P8Z68-V VirTU
Smart Response Technology
Intel Z68 Express LGA1155, 4x DDR3 2200/./1600/./1066 (D.C) Intel XMP, Intel 82579 Gigabit LAN, Sound
8CH, 2x SATA(6Gb/s), 4x SATA(II), 1x eSATA (3.0) S/P VGA out (1x D-Sub+1x DVI+1x HDMI), 3xPCIe (16x), 2x
PCIe(1x), 2x PCI, 4x USB (3.0), 12x USB (2.0), Bluetooth V2.1+( EDR), 16 Phases Power, TurboV EVO, Dual
Intelligent Processors 2, DIGI+ VRM, TPU, AI Charge+, ATI Suite II.
Intel Q67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), PCIe(1x), 2 PCI, 14 USB2.0,
VGA S/p D-sub, DVI, Display port (GPU In CPU), Intel (82579) Gigabit LAN, 2 SATA 6Gb/s {RAID
0, 1, 5, 0 + (10)} + 4 SATA 3Gb/s {RAID 0,1,5,0+1(10)}, Sound 8CH (HD).
ASUS P8Q67-M DO/
USB3/TPM (White Box)
Intel Q67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Sandy Bridge-Turbo Boost, 4x DDR3-
1333/1066, 1x PCIe (16x), 1x PCIe (4x), 2x PCI, 2x USB (3.0), VGA S/p D-sub, DVI, Display port
(GPU In CPU), LAN 1GB, 2x SATA 6Gb/s + 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH (HD),14x USB (2.0).
ASUS MAXIMUS IV
EXTREME
Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3-2400/1800/2133/.../1333 (D.C), Bluetooth, 2 SATA(6Gb/s), 2
SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 2 eSATA (3.0), 4 PCIe (16x), 1
PCIe(4x), 1 PCI(1x), Sound 8CH, 10 USB(3.0), 9 USB(2.0).
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 19
33 1.635 36T
33 1.715 36T
33 1.765 36T
36 GA-H61-S3 (*) 2.000 36T
37 2.060 36T
38 2.410 36T
39 2.840 36T
40 2.040 36T
41 2.190 36T
42 2.495 36T
42 2.540 36T
43 2.810 36T
44 GIGABYTE Z68MA-D2H-B3 3.300 36T
45 GIGABYTE Z68AP-D3 3.330 36T
46 GIGABYTE Z68A-D3H-B3 (*) 3.510 36T
47 GIGABYTE Z68XP-UD3R 4.350 36T
48 GIGABYTE Z68XP-UD4 5.785 36T
2 Intel DH55PJ (BOX) 1.876 36T
3 3.305 36T
1 Asus P6X58-E PRO 5.571 36T
2 5.699 36T
3 5.699 36T
GIGABYTE
H61M-DS2
Intel H61 Express LGA1155, 2 x 1.5V DDRIII 1333/1066/800 MHz Up to 16 GB support Dual
Channel, Graphics Port: D-SubI; 1 PCI-E x16, 2 x PCIEX1, Sound 8ch + Lan 1GB, 4 x SATA 2
(3Gb/s), 1 x LPT (OP), 1 x COMA, 8 USB 2.0, Công nghệ Ultra Durable™ 4 Classic.
GIGABYTE
H61M-S2-B3
Intel H61 Express LGA1155, 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz, Graphics Port: D-SubI; 1 PCI-E x16 slot
V2.0, Sound 8ch + Lan 1GB, 8 x USB 2.0, 4 x SATA2, 3 PCI-E x1, Dual BIOS.
GIGABYTE
H61M-S2PV
Intel H61 Express LGA1155, 2x1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel,
Graphics Port: D-Sub, DVI, 1PCI-E x16, Sound 8ch + Lan 1GB, 8xUSB 2.0, 4 x SATA2, 1PCI-E x, 2
PCI.
Chipset Intel H61, 2 x 1.5V DDRIII 1333/1066/800 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, 1 PCI-
E x16 slot, 2 x PCI-E x1, 3 x PCI, 4 x SATA 3, 1xCOMA, D-Sub, Sound 8 channels ( 3 jacks ), Lan
1GB, 8 x USB 2.0, Dual BIOS.
GIGABYTE (*)
H61M-USB3-B3
Intel H61 Express, 2xDDRIII 1333 MHz Up to 16GB, D-Sub, DVI, 1xPCI (16X), 1xPCI (1X), 2XPCI,
4xSATA2, Sound 8ch & LAN 1GB, 2xUSB 3.0, 8xUSB 2.0, Dual BIOS, 3 USB Power.
GIGABYTE
H67M-D2-B3
Chipset Intel H67, 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x), 2 x
SATA 3.0 ( 6Gb/s), 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10), 2 x PCIx1 slots, D-Sub, DVI, Sound 8ch & Lan
1GB, 14 x USB 2.0, 3 x USB Power.
GIGABYTE
H67MA-USB3-B3
Chipset Intel H67, 4 x 1.5V DDRIII 1333/1066 MHz Up to 32 GB, D-Sub, DVI, HDMI, 2xPCI (16X)
slot V2.0 (16x, 4x) Support ATI CrossFire, 2xPCI (1X), 2xSATA3, 4xSATA2, Sound 8ch & LAN 1GB,
2xUSB 3.0, 12USB 2.0, 3USB Power.
GIGABYTE
P61-DS3-B3
Chipset Intel H61, 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up tp 16 GB, 1xPCI (16X), 2xPCI (1X), 3 PCI,
4xSATA2, Sound 8ch & LAN 1GB, Com Port, LPT Port, 10xUSB 2.0, 3xUSB Power.
GIGABYTE
P61-USB3-B3
Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 hỗ Core i3,i5, i7 -SOUND 6-CH + LAN 1GB+ 3*PCI slot +
2*PCI x1 slot + 8*USB2.0 port + 2*USB3.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel
DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe VGA Graphic PCI-E 2.0 x16 (full support). DualBIOS™
3TB + HDD, 3x USB Power Boost.
GIGABYTE
PH67A-D3-B3
Intel H67 chipset, 4 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 32 GB support Dual Channel, 2 x PCI-E x16
slot V2.0 (x16, x4), ATI CrossFireX, 3 x PCI Ex1, 2 x PCI, 2 x SATA 3 ( 6Gb/s ), 4 x SATA 2, RAID
(0, 1, 5, 10), Sound 8 ch & Lan 1GB, 10 x USB 2.0, 2 x USB 3.0. ATX Form.
GIGABYTE
PH67-DS3-B3
Chipset Intel H67, 4 x 1.5V DDRIII 1333 MHZ, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4) Ati CrossFireX,
Sound 8ch + Lan 1GB, 12xUSB 2.0, 2 x USB 3.0, 2 x SATA3 (6Gb/s), 4 x SATA2, RAD (0,1,5,10),
Com Port, LPT Port, 2 x PCI Ex1; 2 x PCI, Dual BIOS; 3USB Power.
GIGABYTE
Z68M-D2H
Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4),
ATI CrossFireX, D-Sub, DVI, HDMI, 2xPCI-E x1, 2 xSATA 3 (6Gb/s), 4 x SATA 2, Sound 8ch & Lan
1GB, 14 x USB 2.0, Dual BIOS, 3 x USB Power.
Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x8),
ATI CrossFireX and Nvidia SLI, D-Sub, DVI, HDMI, 1xPCI-E x16(4x), 1xPCI (1x), 2 xSATA3
(6Gb/s), 4 x SATA2, Sound 8ch & Lan 1GB, 2xUSB 3.0, 12 x USB 2.0, Dual BIOS, 3 x USB Power.
Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4),
ATI CrossFireX, HDMI, 3xPCI-E x1, 2PCI, 2 xSATA3 (6Gb/s), 4 x SATA2, Sound 8ch & Lan 1GB,
2xUSB 3.0, 10 x USB 2.0, Dual BIOS, 3 x USB Power.
Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 3 x PCI-E x16 slot V2.0, ATI
CrossFireX and Nvidia SLI, D-Sub, DVI, HDMI, 2xPCI-E x1, 1xPCI, 2 xSATA3 (6Gb/s), 4 x SATA2,
Sound 8ch & Lan 1GB, 2xUSB 3.0, 12 x USB 2.0, Dual BIOS.
Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x8),
ATI CrossFireX and Nvidia SLI, HDMI, 3xPCI-E x1, 2PCI, 2 xSATA3 (6Gb/s), 2xSATA 3 (RAID 0,1),
4 x SATA2, Sound 8ch & Lan 1GB, 4xUSB 3.0, 14 x USB 2.0, 2xIEEE1394a, Dual BIOS, Dual CPU
Power Teach, 3 x USB Power.
Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, HDMI, 2 x PCI-E x16 slot V2.0
(x16, x8), ATI CrossFireX and Nvidia SLI, 2xPCI-E x1, 2PCI, 2 xSATA3 (6Gb/s), 2xGSATA 3 (RAID
0,1), 4 x SATA2, 1xeSATA/USB combo port, Sound 8ch B (6 jack) & Lan 1GB, 4xUSB 3.0, 14 x
USB 2.0, 2xIEEE1394a, Dual BIOS, Dual CPU Power Teach, 3 x USB Power.
MAINBOARD SOCKET 1156 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Chipset Intel H55 Express LGA1156, 2xDDR3-2000/1600/1333, PCI Ex 16X, 4*SATA2, 1 PCI,
2PCI X1, 12 USB, DVI, Multi-VGA S/P D-Sub + Lan 1G & Sound 8ch onboard.
Intel DP55WG (BOX) (*)
Tặng PM Antivirus Bitdefender
1User giá 100.000đ
Chipset Intel P55 Express LGA 1156, 4DDR3-1600/1333/1066(DC), PCI Ex 16X, 6*SATA2 RAID
(0,1,5,10), 2 PCI, 1PCI X8, 2PCI X1, 14 USB, Lan 1G & Sound 10ch onboard, 2*IEEE 1394a.
MAINBOARD SOCKET 1366 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Intel X58 / ICH10R, 6x DDR3-2200/2000/18../1600 (Tripple channel), 3x PCIe (16x) S/p Nvidia SLI + ATI
CrossFire, 6x SATA (3), 2x SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed. 2x eSATA (3GB/s), 2x PCIe (1x), 1x
PCI, Intel 82567 Gigabit LAN, Sound 8CH, 2x IEEE 1934a, 2x USB 3.0 + 10x USB 2.0, Bluetooth v2.1+ EDR, 8+2
Phases power, TurboV, EPU-6.
ASUS SABERTOOTH X58
ULTIMATE FORCE
USB 3.0 - SATA 6GB/s Raid
Chipset Intel X58/ ICH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6 DDR3-1866/1600/1333, 3 PCIe (16x) S/p
Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6 SATA (3) Raid (0, 1, 5, 10 ), 2 SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed. 2x
eSATA(3.0 GB/s) S/p On the go, 2 PCIe(1x), PCI, Gigabit LAN, Sound 8CH , 2 IEEE 1934a, 2 USB 3.0 + 12x
USB 2.0, True 10+2 Phases power
Asus P6X58D-E
Xtreme Design CPU 6-Core
USB 3.0 - SATA 6GB/s Raid
Intel Core i7 Processor Extreme ( High end Desktop), Intel X58 / ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) Intel
Quick Path Interconnect, 6 DDR3-2000/1866/18../1600, 3 PCIe (16x) S/p 3 Ways Nvidia SLI + ATI
CrossFire, 6 SATA (3.0 Gb/s), 2 SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed, PCIe(1x), 2 PCI,
Gigabit LAN, Sound 8CH (DTS+BD audio), 2 IEEE 1934a, 2 USB 3.0 + 8 USB 2.0
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 20
4 ASUS P6X58D Premium 6.890 36T
5 ASUS RAMPAGE III EXTREME 9.466 36T
6 GIGABYTE X58A-UD3R 5.590 36T
1
ECS 780LM - M 1.060 36T
2
ECS A880GM-M7 1.330 36T
3
ECS A880GM-AD3 1.570 36T
4
ECS A880GM-A3 1.770 36T
1 Intel Celeron 512 KB 775 pin
840 36T
2
Celeron Dual E3400
Celeron Dual Core 1 MB 775 pin
960 36T
3
Pentium Dual Core E5700
Intel Dual Core 2 MB 775 pin
1.350 36T
4 Intel Dual Core 2 MB 775 pin
1.470 36T
5 Intel Dual Core 2 MB 775 pin
1.450 36T
6
Core2 Duo E7500
Intel Core2 Duo 3 MB 775 pin
2.640 36T
7
Celeron Dual G530
Celeron Dual Core 2 MB 1155 pin
960 36T
8
Pentium Dual G620
Intel Dual Core 3 MB 1155 pin
1.395 36T
9
Pentium Dual G630
Intel Dual Core 3 MB 1155 pin
1.550 36T
10
Pentium Dual G840
Intel Dual Core 3 MB 1155 pin
1.810 36T
11
Pentium Dual G850
Intel Dual Core 3 MB 1155 pin
1.830 36T
12
Core I3 - 2100
2 Core 4 Threads 3 MB 1155 pin
2.699 36T
13
Core I3 - 2120
2 Core 4 Threads 3 MB 1155 pin
2.910 36T
14
Core I3 - 2130
2 Core 4 Threads 3 MB 1155 pin
3.380 36T
15
Core I5 - 2320
4 Core 4 Threads 6 MB 1155 pin
4.350 36T
16
Core I5 - 2400
4 Core 4 Threads 6 MB 1155 pin
4.360 36T
17
Core I5 - 2500
4 Core 4 Threads 6 MB 1155 pin
4.815 36T
18
Core I5 - 2500K
4 Core 4 Threads 6 MB 1155 pin
5.095 36T
19
Core I7 - 2600
4 Core 8 Threads 8 MB 1155 pin
6.810 36T
20
Core I7 - 2600K
4 Core 8 Threads 8 MB 1155 pin
7.355 36T
21
Xeon E3 - 1230
4 Core 8 Threads 8 MB 1155 pin
5.440 36T
22
Xeon E3 - 1235
4 Core 8 Threads 8 MB 1155 pin
6.100 36T
23
Core I3 - 540
2 Core 4 Threads 4 MB 1156 pin
2.370 36T
24
Core I3 - 550
2 Core 4 Threads 4 MB 1156 pin
3.030 36T
25
Core I5 - 650
2 Core 4 Threads 4 MB 1156 pin
4.530 36T
26
Core I7 - 950
4 Core 8 Threads 8 MB 1366 pin
6.680 36T
27
Core I7 - 960
4 Core 8 Threads 8 MB 1366 pin
6.870 36T
28
Core I7 - 990X
6 Core 12 Threads 12MB 1366 pin
24.900 36T
1
Athlon II X2 250
Socket AM3 2MB L2 65W
1.420 36T
2
Athlon II X2 260
Socket AM3 2MB L2 65W
1.520 36T
3
Athlon II X3 450
Socket AM3 3x512K L2 95W
1.830 36T
4
Phenon II X4 970
Socket AM3
3.615 36T
Chipset Intel X58/ ICH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6DDRAM3-2000/1866/..1600, 3
PCI Ex 16X, 2 SATA 6Gb, 6*SATA 3.0Gb/s RAID (0,1,5,10), 2 PCI,1PCI X1, 8 USB 2.0, 2*USB3.0,
Dual Lan 1G & Sound 8ch onboard, 2*IEEE 1394a.
Chipset Intel X58/ ICH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6DDRAM3-2200/2133/18../1600,
4 PCI Ex 16X, ATA133, eSATA, SATA(3G), 2 SATA(6G), 6*SATA2 RAID (0,1,5,10), PCI X4, PCI, 9
USB 2.0, 2 USB 3.0, Lan 1G & Sound 8ch onboard, 2*IEEE 1394a.
Chipset Intel X58/ ICH10R, QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s, 6xDDRIII 2200/1800/1600 MHz Up to 24GB
with Dual/ 3 channel, 2xPCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16x), 2xPCI-E x 16 slot V2.0 (8x,8x), 2xPCI x1,
1PCI slots, 6xSATA2, 2xGSATA2, 2x eSATA 2.0/ USB combo, 2xSATA3, Sound 8ch (6 jacks) &
LAN 1GB, 1xFDD, 1xIDE, 2xUSB 3.0, 12xUSB 2.0, 3IEEE 1394a Port, Dual BIOS, 3xUSB Power.
MAINBOARD SOCKET AM3 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Chipset AMD® 760G -SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 95w TDP - HT3.0 - 5200MT/s - 2x
DDR3 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB - VGA onboard ATi Radeon HD4200 max
512MB -Sound IDT 6-CH (HD)- Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 4xSATAII 3Gb/s- sp
Raid (0,1,10) -1x IDE-2 xUSB 2.0x 4 cổng USB,ESC eJIFFY.
AMD® 880G & AMD® SB8710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core, Triple-Core processor
(Socket AM3), 2xDDR3 1600/1333/1066/800 upto 16Gb, 1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X,
2x PCI, Sound 6ch & Lan 1GB, VGA ATI Radeon HD4250 share memory up to 512MB, 6xSATA
6.0Gb/s, 1x SPDIF, 10 x USB, DVI port, VGA port, COM1 port, Form micro ATX.
AMD® 880G & AMD® SB710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Processor, 4 DDR3 Support DDR3
1600/1333/1066/800 DDRIII SDRAM max 32GB, On Chip(AMD 880G-based with ATI™ Radeon
HD4250 graphics), D-Sub, DVI, PCI x16 (x1), PCI x1(x2), PCI x 3, Sound 8ch & Lan 1GB, 5xSerial
ATA 3.0Gb/s, 1 x eSATA 3Gb/s, 6xUSB 2.0.
AMD® 880G & AMD® SB710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Processor, On Chip(AMD 880G-based
with ATI™ Radeon HD4250 graphics), 2 DDR3 1600(OC)/1333/1066 DDR3 SDRAM up to 16GB,
1x PCI x16, 2 x PCI x1, 3 x PCI, 5 x Serial ATA 3.0Gb/s, 1 x eSATA 3Gb/s port, Sound 8ch & Lan
1GB, 1 x COM Port, D-Sub, DVI, HDMI, 6 USB 2.0.
INTEL PROCESSOR (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Mua Laptop, Desktop, trọn bộ linh kiện kèm CPU Intel thế hệ thứ 2 được tặng phiếu cào Intel trúng HDD Ext SAMSUNG
320GB -> 17/12/11
Celeron 430
1.8 GHz, Bus 800MHz
2.6  GHz, Bus 800MHz
3.0  GHz, Bus 800MHz
Pentium Dual Core E6500
2.93 GHz, Bus 1066MHz
Pentium Dual Core E6600
3.06 GHz, Bus 1066MHz
2.93 GHz, Bus 1066MHz
2.4 GHz, GPU
2.6 GHz, GPU 850/1100Mhz
2.7 GHz, GPU 850/1100Mhz
2.8 GHz, GPU 850/1100Mhz
2.9 GHz, GPU 850/1100Mhz
3.10 GHz, GPU 850/1100Mhz
3.30 GHz, GPU 850/1100Mhz
3.40 GHz, GPU 850/1100Mhz
3.0 GHz, GPU 850/1100Mhz
3.10 GHz, GPU 850/1100Mhz
3.30 GHz, GPU 850/1100Mhz
3.30 GHz, GPU 850/1100Mhz
3.40 GHz, GPU 850/1100Mhz
3.40 GHz, GPU 850/1350Mhz
3.20 GHz, NO GPU
3.2  GHz, GPU
3.06 GHz, GPU 733Mhz
3.20 GHz, GPU 733Mhz
3.20 GHz, GPU 733Mhz
3.06 GHz, QPI 4.8GT/s
3.20 GHz, QPI 4.8GT/s
3.46 GHz, QPI 6.4GT/s
AMD PROCESSOR (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
3.0 GHzx2
3.2 GHzx2
3.2 GHzx3
3.6GHz/ L2 2MB, L3 Cache 6MB
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 21
5
Phenom II X6 1055T 3.890 36T
1 512 MB Bus 400 PC3200
260 36T
2
TEAM Elite
512 MB Bus 400 PC3200 Giải nhiệt bằng đồng
425 36T
3
TEAM Elite
1 GB Bus 400 PC3200 Giải nhiệt bằng đồng
780 36T
1 KINGSTON
1 GB Bus 800 PC6400
300 36T
2 KINGSTON
2 GB Bus 800 PC6400
545 36T
3
KINGMAX
1 GB Bus 800 PC6400
310 36T
4 KINGMAX
2 GB Bus 800 PC6400
565 36T
5 NCP
1 GB Bus 800 PC6400
250 36T
6
TEAM
1 GB Bus 667/ 800 PC5300
280 36T
7
TEAM Elite
1 GB Bus 667/ 800 PC5300 Giải nhiệt bằng đồng.
290 36T
8
TEAM
2 GB Bus 800 PC6400
510 36T
9
TEAM Elite
2 GB Bus 800 PC6400 Giải nhiệt bằng đồng.
525 36T
1 Silicon
2 GB Bus 1333 PC10600
195 36T
1 Xtra Zeppelin (Box)
2 GB Bus 1600 PC12800
452 36T
2 CORSAIR
2 GB Gaming C9 Bus 1333 PC10600
305 36T
3 KINGSTON
1 GB Bus 1333 PC10600
185 36T
4 KINGSTON
2 GB Bus 1333 PC10600
230 36T
5 KINGSTON
4 GB Bus 1333 PC10600
575 36T
6 KINGSTON HyperX
2 GB Tản nhiệt Bus 1600 PC12800
415 36T
7 KINGSTON HyperX
4 GB Tản nhiệt Bus 1600 PC12800
690 36T
8 KINGSTON HyperX (Kit)
Bus 1600 PC12800 DX3 ! Girls
750 36T
9 KINGSTON HyperX (Kit)
Bus 1600 PC12800
850 36T
11
KINGSTON HyperX (Kit)
Bus 1600 PC12800
1.320 36T
13 KINGSTON HyperX (Kit)
Bus 2000 PC16000
3.350 36T
14 KINGMAX
1 GB Bus 1333 PC10600
190 36T
15
KINGMAX
2 GB Bus 1333 PC10600
252 36T
16 2 GB Bus 1600 PC12800 Công nghệ Nano
340 36T
17 KINGMAX
4 GB Bus 1333 PC10600
510 36T
18 4 GB Bus 1600 PC12800 Công nghệ Nano
613 36T
20 NCP/ Dynet
4 GB Bus 1333 PC10600
395 36T
21
TEAM Elite
1 GB Bus 1333 PC10600 Taiwan
195 36T
22
TEAM Elite
2 GB Bus 1333 PC10600 Taiwan
256 36T
24
TEAM Elite
4 GB Bus 1333 PC10600 Taiwan
500 36T
23
TEAM Elite
2 GB Bus 1600 PC12800 Taiwan
298 36T
25
TEAM Elite
4 GB Bus 1600 PC12800 Taiwan
600 36T
1 SAMSUNG SATA2 320 GB SATA2 7200rpm
Tem chính hãng
1.610 24T
2 SAMSUNG SATA2 500 GB SATA2 7200rpm
Tem chính hãng
1.690 24T
3 SAMSUNG SATA2 1TB SATA2 7200rpm
Tem chính hãng
2.270 24T
1 SEAGATE ATA 80 GB ATA 7200rpm
680 12T
1 SEAGATE SATA 3 250 GB SATA 3 6Gb/s, 7200rpm, 16M
1.560 12T
2 SEAGATE SATA 3 500 GB SATA 3 6Gb/s, 7200rpm, 16M
1.690 12T
3 SEAGATE SATA 3 1.0 TB SATA 3 6Gb/s, 7200rpm, 16M
2.430 12T
4 SEAGATE SATA 3 2.0 TB SATA3 6Gb/s, 5900rpm, 64M công nghệ xanh
3.290 12T
1 WD2500AAKX 250 GB SATA 3 7200rpm, 16M Cache
Caviar Blue 1.525 24T
2 WESTERN SATA 3 3.5" 320 GB SATA 3 7200rpm, 16M Cache
Caviar Blue 1.625 24T
3 WESTERN SATA 3 3.5" 500 GB SATA 3 7200rpm, 16M Cache
Caviar Blue 1.750 24T
4 WESTERN SATA 3 3.5" 1 TB SATA 3 7200rpm, 32M Cache
Caviar Blue 2.430 24T
5 WESTERN SATA 3 3.5" 500 GB SATA 3 7200rpm, 32M Cache
Caviar Black 1.850 24T
6 WESTERN SATA 3 3.5" 1.0 TB SATA 3 7200rpm, 64M Cache
Caviar Black 2.640 24T
Socket AM3, 2.8 GHzx6, 6x512K L2 + 6MB L3, Black Edition, 125W
SDRAM & DDRAM (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
KINGSTON (Chip Samsung)
DDRAM 2 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
DDRAM 3 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
4 GB 2x2 GB Tản nhiệt
4 GB 2x2 GB Tản nhiệt
6 GB 3x2 GB Tản nhiệt
6 GB 3x2 GB Tản nhiệt
KINGMAX
Tặng sổ tay Kingmax (SLCH)
KINGMAX
Tặng sổ tay Kingmax (SLCH)
Tản nhiệt
bằng đồng
HDD SAMSUNG (Hàng Chính Hãng): Bảo hành siêu tốc 1 giờ. (Đã bao gồm VAT)
HDD ATA SEAGATE (Hàng Chính Hãng)
HDD SEAGATE (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
HDD WESTERN (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 22
7 WESTERN SATA 3 3.5" 2.0 TB SATA 3 7200rpm, 64M Cache
Caviar Black 4.230 24T
8 WESTERN SATA 3 3.5" 750GB SATA 3 7200rpm, Cache 64M, Intellipower
Caviar Green 1.890 24T
9 WD10EARX 1.0 TB SATA 3 7200rpm, Cache 64M
Caviar Green 2.290 24T
10 WESTERN SATA 3 3.5" 1.5 TB SATA 3 7200rpm, Cache 64M
Caviar Green 2.630 24T
11 WESTERN SATA 3 3.5" 2.0 TB SATA 3 7200rpm, Cache 64M
Caviar Green 3.230 24T
12 WESTERN SATA 2 3.5" 3.0 TB SATA 3 7200rpm, Cache 64M
Caviar Green 4.290 24T
1 HITACHI 3.5" 500GB
SATA 2 7200rpm, 16M
1.850 36T
2 HITACHI 3.5" 1 TB
SATA 2 7200rpm, 32M
2.280 36T
1 Bàn Vẽ HY 301 Baøn v Ti ng Hoa c ng USB 5" ẽ ế ổ 250 03T
2
GENIUS MOUSE PEN
Baøn v GENIUS c ng USB. G-PEN 560. 4.5" x 6". 2000 lpi . ẽ ổ 850
3
GENIUS MOUSE PEN
Baøn v GENIUS G-PEN 4500 , Mouse, Vi t không day, USB ẽ ế 790
4
G-Pen F610
Baøn v GENIUS G-PEN F610, 6'' x 10'', Vi t khoâng daây, USB, phím noùng : Offline, Internet. ẽ ế 1.620
5
GENIUS GPEN i608
Baøn v GENIUS c ng USB. G-PEN i608X. 4.5" x 6". 2000 lpi . ẽ ổ 1.230
6
GENIUS MOUSE PEN
Baøn v GENIUS c ng USB. G-PE i405X. 4.5" x 6". 2000 lpi. Phaàn meàm chænh söa aûnh. ẽ ổ 810
7
GENIUS MOUSE PEN
Baøn v GENIUS c ng USB. G-PEN M712X. 6"x 8". 30 Phím ch ng trình caøi ñaët baèng phaàn meàm ẽ ổ ươ 2.999
8
GENIUS 7100
Baøn v GENIUS c ng USB, Buùt k thu t s , b nh 32MB, h tr SD ẽ ổ ỉ ậ ố ộ ớ ỗ ợ 2.850
9
DocKing Unitex Y-1040CN
USB2.0+E-Sata. ê g nHDD 2.5"&3.5"Sata,tichh pUSB ,ReaderSD/MS/CF/T-Flash Đă ơ 450
10
DocKing Unitex Y-1062
USB2.0+E-Sata. ê g nHDD 2.5"&3.5"Sata,tichh pUSB ,ReaderSD/MMC/SD/MicroSD Đă ơ 530
11
DocKing Unitex Y-2041
USB2.0+E-Sata. ê g ndualHDD 2.5"&3.5"Sata,OneButtionDiskcopy(CloneFunction) Đă 710
11 USB2.0+E-Sata. ê g ndualHDD 2.5"&3.5"Sata,OneButtionDiskcopy(CloneFunction) Đă 1.260 24T
12 SATA Mẫu đẹp 230 12T
13 SATA Mẫu đẹp 192 03T
14 SATA Mẫu đẹp
189 03T
16
HDD BOX 837 3.5" External , USB 2.0
IDE & SATA
380 03T
17
HDD BOX Mobile 2,5 2.5" External , USB 2.0 IDE & SATA 270 03T
17
HDD BOX Mobile 3.5 3.5" External , USB 2.0
IDE & SATA
355 03T
18
HDD BOX Ditech 3502 3.5" External , USB 2.0
IDE & SATA
230 03T
19
HDD BOX SSK T200 2.5" External , USB 2.0
SATA
190 06T
20
HDD BOX SSK 037 2.5" External , USB 2.0 SATA 235 06T
21
HDD BOX SSK 046 2.5" External , USB 2.0
SATA & eSATA
300 03T
22
HDD BOX 712 (738)
5.25" External, USB 2.0 . Sử dụng cho HDD / CD / CD rewrite.
350 03T
23
HDD BOX SATA 853 385 03T
24
Transcend TS0GSJ35 3.5" External , USB 2.0 IDE 400 06T
25
AC Ryan AluBox 16078
IDE 171 03T
26
AC Ryan AluBox 50114
IDE & SATA (eSATA) Đen 362 03T
27
AC Ryan AluBox 86108
IDE & SATA (eSATA) Đen 362 03T
28
AC Ryan AluBox 10298
IDE 341 03T
29
AC Ryan AluBox 50169
Đen 512 03T
1 Pioneer DVD-231W DVD-Rom SATA 18 X DVD, 40 X CD 349 12T
2 DVD ASUS DVD-Rom SATA 18 X DVD, 40 X CD 338 12T
3 SAMSUNG D162 / D163 DVD-Rom SATA 18 X DVD, 48 X CD 270
4 LG 18X DVD-Rom SATA 18 X DVD, 48 X CD 285
5 DVD Liteon (Tray) DVD-Rom SATA 18 X DVD, 48 X CD 285
6 DVD HP DVD-Rom SATA 19 X DVD, 48 X CD 297
1 DVD-Rewrite 530 12T
2 DVD-Rewrite SATA DVDR16 W22 RW8 408
3 LITEON 524 DVD-Rewrite SATA DVD R16 W24 RW6/ VCD R48 W48 RW 32 489
4 HP 1260i DVD-Rewrite SATA DVD R24 W24 RW8, VCD R48 W48 RW 32 (+/-) Int, Lightcribe 493
HDD HITACHI (Hàng chính hãng) Bảo hành 1 đổi 1 . (Đã bao gồm VAT)
HDD Box & Bàn Vẽ (Đã bao gồm VAT)
06T
06T
06T
06T
06T
06T
06T
06T
06T
06T
DocKing Black Duet ST0015E
HDD BOX Enclosure Pro 2.5" External , USB 2.0 for notebook .
HDD BOX Mobile 205 2.5" External , USB 2.0 for notebook .
HDD BOX Hitachi 2.5" External , USB 2.0 for notebook .
5.25" External, USB 2.0 . Sử dụng cho HDD / CD / CD rewrite. SATA
2.5" External , USB 2.0 for notebook .
2.5" External , USB 2.0 for notebook .
2.5" External , USB 2.0 for notebook .
3.5" External , USB 2.0 for notebook .
5.25" External ,USB 2.0, Support DVDRW, DVD, Bluray, HD-DVD for notebook .
DVDRom (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Ổ quang Samsung, Liteon được bảo hành 1 đổi 1
12T
12T
12T
12T
DVD-RW (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Ổ quang Samsung, Liteon được bảo hành 1 đổi 1
Pioneer DVR (Tray)
LITEON S122 (Tray) 12T
12T
12T
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 23
5 SONY DVD-Rewrite SATA DVD R24 W24 RW8 CD R48 W48 RW 32 445
6 DVD-Rewrite SATA DVD R20 W20 RW8 430
7 DVD-Rewrite USB DVD R8 W8 RW6 CD R24 W24 RW16.(Xanh, Đỏ, Hồng, Vàng)
999
8 DVD-Rewrite SATA DVD R22 W22 RW8 CD R48 W48 RW 32, SecureDisc .
420
9 LG GP10NW20 ( White ) DVD-Rewrite USB DVD R8 W8 RW8 CD R24 W24 RW 24
990
10 LG GP10NB20 ( Black ) DVD-Rewrite USB DVD R8 W8 RW8 CD R24 W24 RW 24
1.090
11 DVD-Rewrite SATA DVD R24W24RW8 CD R48 W48 RW 32 Đen/ Trắng
559 12T
12 ASUS 08D2S-U Slim Ext DVD-Rewrite USB DVD R8W8RW6 CD R24 W24 RW 16 Đen
1.207 12T
1 GIGABYTE R545OC/512I
915
36T
1 GIGABYTE R545D3-1GI
990
36T
1 GIGABYTE R645OC-1GI
1.420
36T
1 GIGABYTE R657OC-1GI
1.850
36T
1 GIGABYTE R667D3-1GI
2.200
36T
1 GIGABYTE R675OC-1GI
2.930
36T
2 GIGABYTE N210TC-1GI
985
36T
3 GIGABYTE N210D3-1GI 1.025
36T
4 1.510
36T
5 GIGABYTE N430-1GI
1.690
36T
6 GIGABYTE N430OC-1GL
1.790 36T
7 GIGABYTE N440D3-1GI (*) 1.850 36T
8 GIGABYTE N440TC-1GI (*)
2.030 36T
9 GIGABYTE N450D3-1GI (*)
2.680 36T
10 GIGABYTE N450-1GI (*) 3.070 36T
11 GIGABYTE N460OC-1GI (*)
4.970 36T
12 GIGABYTE N550OC-1GI (*) 3.680 36T
13 GIGABYTE N56GOC-1GI (*)
5.000 36T
14 GIGABYTE N56GSO-1GI (*)
5.600 36T
15 GIGABYTE N570OC-13I (*) 9.400 36T
16 GIGABYTE N580UD-15I (*)
13.150 36T
16 GIGABYTE N590D5-3GD-B 20.950 36T
17 ASUS EN210 Silent/ 512MD2
860 36T
18 1.025 36T
19 ASUS ENGT430/DI/1GD3 MG (LP)
1.430 36T
20 ASUS ENGT430 DC/SL DI/1GD3
1.615 36T
21 ASUS ENGT430/DI/1GD3
1.630 36T
22 ASUS ENGT440/DI/1GD3 1.990 36T
23 ASUS ENGT440/DI/1GD5
2.240 36T
24 2.540 36T
25 ASUS ENGTS450 DC OC/DI/1GD5
3.090 36T
26 3.730 36T
27 4.080 36T
28 5.090 36T
29 5.370 36T
30 5.570 36T
31 6.120 36T
32 12.900 36T
33 950 36T
34 ASUS EAH 5450 Silent/DI/1GD3
1.160 36T
35 ASUS EAH 5570 DI/1GD3
1.820 36T
36 ASUS EAH 5670 DI/1GD3 (*)
2.030 36T
37 ASUS EAH 5670 DI/1GD5
2.330 36T
38 ASUS EAH 6570/DI/1GD3
2.040 36T
12T
SAMSUNG (Tray) 12T
SAMSUNG SE-S084D (Slim) 12T
LG GH22NS70 // 90(Tray) 12T
12T
12T
ASUS 24B1ST (Tray)
PCI EXPRESS VGA CARD (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
512MB DDR3, Radeon HD 5450, 64 bit, HDMI, DVI-I, D-sub
1GB DDR3, Radeon HD 5450, PCI-E 2.1, 64 bit, HDMI, D-Sub. DVI-I
1GB DDR3, Radeon HD 6450, PCI-E 2.1, 64 bit, HDMI, D-Sub. DVI-I
1GB DDR3, Radeon HD 6570, PCI-E 2.1, 128 bit, HDMI, D-Sub. DVI-I
1GB DDR3, Radeon HD 6670, PCI-E 2.1, 128 bit, HDMI, D-Sub. DVI-I
1GB GDDR5, Radeon HD 6750, PCI-E 2.1, 128 bit, HDMI, D-Sub. DVI-I, DVI-D
1GB DDR3, GERORCE GT210, 64 bit, PCI 2.0. HDMI. HDCP.
1GB GDDR3, GEFORCE GT210 (Tản nhiệt Fansink), 64 bit, DVI. HDTV.HDCP.HDMI
GIGABYTE N220OC-1GI 1 GB GDDR3, GEFORCE GT220, 128 bit, DVI. HDTV.HDCP.HDMI
1 GB GDDR3, GEFORCE GT430,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.HDMI
1 GB GDDR3, GEFORCE GT430,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.HDMI
1 GB GDDR3, GEFORCE GT440,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.HDMI, DirectX 11
1 GB GDDR5, GEFORCE GT440,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.HDMI, DirectX 11
1 GB GDDR3, GEFORCE GTS450,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.Mini HDMI, DirectX 11
1 GB GDDR5, GEFORCE GTS450,128 bit, Dual DVI.HDTV.HDCP.Mini HDMI, DirectX 10
1 GB GDDR5, GEFORCE GTX460, 256 bit, Dual DVI.HDTV.HDCP.Mini HDMI, DirectX 11
1GB GDDR5, GEFORCE GTX550Ti, 192 bit, Dual DVI, HDCP. HDTV. Mini HDMI, DirectX 11
1GB GDDR5, GEFORCE GTX560, 256 bit, Dual DVI, HDCP. HDTV. Mini HDMI, DirectX 11
1GB GDDR5, GEFORCE GTX560, 256 bit, Dual DVI, HDCP. HDTV. Mini HDMI, DirectX 11
1280MB GDDR5, GEFORCE GTX570, 320 bit, Dual DVI, HDCP. HDTV. Mini HDMI, DirectX 11
1536MB GDDR5, GEFORCE GTX580, 384 bit, Dual DVI, HDCP. HDTV. Mini HDMI, DirectX 11
3072MB GDDR5, GEFORCE GTX950, 768bit, PCI-E 2.0, HDMI, Mini HDMI, Display Port, Mini Display
Port, DVI-I x 3, DVI-D, D-sub.
512 MB DDR2, GEFORCE 210, 64 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI
ASUS EN210 Silent/DI/1GD3/V2 1 GB DDR3, GEFORCE 210, 64 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI
1 GB DDR3, GEFORCE GT430, 64 bit, D-Sub/DVI (HDCP)/HDMI
1 GB DDR3, GEFORCE GT430, 128 bit, D-Sub/DVI/HDMI/ HDCP
1 GB DDR3, GEFORCE GT430, 128 bit, D-Sub/DVI/HDMI
1 GB DDR3, GEFORCE GTS440, 128 bit, D-Sub/DVI/HDMI,Direct x11
1 GB DDR5, GEFORCE GTS440, 128 bit, D-Sub/DVI/HDMI,Direct x11
ASUS ENGTS450/DI/1GD3 1 GB DDR3, GEFORCE GTS450, 128 bit, DVI/HDMI, Direct x11
1 GB DDR5, GEFORCE GTS450, 128 bit, DVI+DVI (HDCP). HDTV.HDMI
ASUS ENGTX550
Ti/ DC/ DI/1GD5
1 GB DDR5, GEFORCE GTX550Ti + GPU PhysX,192 bit, D-Sub/ DVI/ HDMI, Direct x11
ASUS ENGTX550
Ti DC TOP/ DI/1GD5
1 GB DDR5, GEFORCE GTX550Ti + GPU PhysX,192 bit, D-Sub/ DVI/ HDMI, Direct x11
ASUS ENGTX560
DC/2DI/1GD5
1 GB DDR5, GEFORCE GTX560 + GPU PhysX, 256 bit, 2DVI (HD).VGA/ HDMI/ HDCP/ Direct x11
ASUS ENGTX560
DCII OC/2DI/1GD5
1 GB DDR5, GEFORCE GTX560 (850Mhz) + GPU PhysX, 256 bit, 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP..
ASUS ENGTX560 Ti
DCII/2DI/1GD5
1 GB DDR5, GEFORCE GTX560Ti + GPU PhysX, 256 bit, 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP
ASUS ENGTX560 Ti
DCII TOP/2DI/1GD5
1 GB DDR5, GEFORCE GTX560Ti (900Mhz) + GPU PhysX, 256 bit, 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP
ASUS ENGTX580
DCII/2DIS/1536MD5
1536MB DDR5, GEFORCE GTX580, 380 bit, 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP
ASUS EAH 5450
Silent/DI/512MD2
512MB DDR2, ATI HD5450, 64 bit, D-Sub. DVI(HDCP). HDMI
1 GB DDR3, ATI HD5450, 16X, 64 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI
1 GB DDR3, ATI HD5770, 16X, 128 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI
1 GB DDR3, ATI RHD5670, 16X, 128 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI
1 GB DDR5, ATI RHD5670, 16X, 128 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI. Direct X11
1 GB DDR3, ATI RHD6570, 16X, 128 bit, VGA, DVI, HDMI
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 24
39 ASUS EAH 6670/DI/1GD3 2.320 36T
40 ASUS EAH 6670/DIS/1GD5 2.560 36T
41 ASUS EAH 6750/DI/1GD5 2.880 36T
42 ASUS EAH 6770DC/2DI/1GD5
3.170 36T
43 4.180 36T
44 5.270 36T
45 6.970 36T
46 7.570 36T
47 9.170 36T
1 LINKPRO Sound 4.1 Sound card 4 channel
155 12T
2 LINKPRO Sound 5.1 Sound card 6 channel, chip VIA
180 12T
3 LINKPRO Sound 8.1 Sound card
330 12T
4 Sound USB SHV2 Sound card USB 5,1
150 03T
5 Creative SB 5.1 VX PCI
463 12T
6 548 12T
7 720 12T
8 990 12T
9 1.580 12T
10 1.690 12T
11 SB X-Fi Titanium HD
5.300 12T
1 CASE JETEK 1007, 1009, 1010, 1011, 1012
235 0T
2 CASE JETEK A602, A609 (quặng hút bên hông), A621, A619
256 0T
3 CASE JETEK X602, X603, X605, X606 (quặng hút bên hông)
256 0T
4 CASE JETEK A801, A802, A811, A821, A819 (quặng hút bên hông)
298 0T
5 CASE GOLDEN 5833, 5834, 5829, 5832,
250 0T
6 CASE DELUX MV872, MV873, MV871/ MV875/ MV409 / MV850
310 0T
7 CASE DELUX MF439 / MF495 / MF869 (1Fan)
460 0T
8 CASE PATRIOT ATOM A, B, C, D, E
235 0T
9 CASE PATRIOT VISTA / CITY / COM / REC 1, 2
250 0T
10 CASE PATRIOT Ben 2, Ben 6, Ben 3
235 0T
11 CASE PATRIOT HA1/ HA2 / 8004 Pres
270 0T
12 CASE PATRIOT Polo2 / LS690 / NEC 1, 2, 3, 4 / VENTO C, D, E, G
290 0T
13 CASE PATRIOT Hero F1 / VN 1, 2, 3 / ToTo 1, 2, 3, 4 / GALA 2, 3, 4, 5
280 0T
14 CASE PATRIOT Del BK / Del 5 / HP 6A / HP 8A / RADO 1, 2, 4, 5 / YES 1, 2
310 0T
15 CASE PATRIOT HP2A,WinXP1,Corong,Shadow(1Fanmau).
330 0T
16 CASE PATRIOT 1108 QK / Grand 1/ Grand 3D.
380 0T
17 CASE PATRIOT B102 (1 Fan 12cm), Fos (1 Fan 12cm).
380 0T
18 CASE PATRIOT X5 (2 fan)
455 0T
19 CASE PATRIOT X6 / Max (2 fan)
495 0T
20 CASE PATRIOT Roland (2fan 12cm, 1fan 8cm)
585 0T
21 CASE ATRIX (Colorsit) A9002, A9005, A9006, A9007.
750 0T
22 CASE Thermaltake V3 Màu đen phong cách, có window, 1 Fan LED 12cm.
890 0T
23 Màu đen phong cách, có window, có cổng USB 2.0 / eSATA
1.920 0T
24 Màu đen phong cách, có window, có cổng USB 3.0
2.270 0T
1 CASE mini + nguồn 450W Metro B/ R
520 0T
2 CASE mini + nguồn 550W C9807
510 0T
3 CASE Jetek + nguồn Mini I6
440 0T
0 POWER MICRO 450W Fan 8 cm 1 SATA - 2ATA
250 12T
1 POWER ARROW 450W Fan 8 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 2ATA - 2 ổ cắm nguồn
219 12T
2 POWER ARROW 500W Fan 8 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 2 ổ cắm nguồn
239 12T
1 GB DDR3, ATI RHD6670, 16X, 128 bit, VGA, DVI, HDMI
1 GB DDR5, ATI RHD6670, 16X, 128 bit, DVI, HDMI
1 GB DDR5, ATI RHD6750, 16X, 128 bit, VGA, S/p DVI, HDMI Port Direct X11
1 GB DDR5, ATI RHD6770, 16X, 128 bit, Dual DVI, VGA, HDMI (Yesx2xLCD)
ASUS EAH 6850
DC/2DIS/1GD5/V2 DIRECTCu
1 GB DDR5, ATI RHD6850, 16X, 256 bit, VGA, S/p Dual DVI, HDMI
ASUS EAH 6870 DC/2DIS/1GD5/
DIRECTCu
1 GB DDR5, ATI RHD6870, 16X, 256 bit, VGA, S/p Dual DVI, HDMI
EAH 6950 DCII/2DI4S/1GD5
6Monitor Output DIRECTCu
1 GB DDR5, ATI RHD6950, 16X, 256 bit, VGA, Dual DVI, HDMI, 4 Display Port (1.2)
EAH 6950DCII/2DI4S/2GD5
6Monitor Output DIRECTCu
2 GB DDR5, ATI RHD6950, 16X, 256 bit, VGA, Dual DVI, HDMI, 4 Display Port (1.2)
EAH 6970 DCII/2DI4S/2GD5
6Monitor Output DIRECTCu
2 GB DDR5, ATI RHD6970, 256 bit, VGA, Dual DVI, HDMI, 4 Display Port (1.2)
SOUND CARD (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
S/P 5.1, 16bit Recorder, 85dB SNR, For Win XP, Win vista support Win7
Creative SB Play 2.1 USB
(USB for notebook-PC)
Creative SB Play, S/P 2.1, Cổng USB 1.1, 90dB, Microphone in (Giắc 1/8" mini), Headphone out
(Giắc 1/8" mini), CMSS và Alchemy For Win XP, Win vista support Win7
Creative SB
Audigy Value 7.1 PCI
S/P 7.1, 24bit Recorder, 100dB SNR, Dolby digital DTS, For Win XP, Win vista support Win7
Creative SB X-Fi Go 2.1 USB
Pro (USB for notebook-PC)
S/P 2.1, 24bit Decoder & Recorder, 98dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer, Ext for notebook,
EAX, Công nghệ THX, gaming, Win XP, Vista support Win7
Creative SB Surround 5.1 USB
Pro (USB for Notebook & PC)
S/P 5.1, 24bit Recorder & Recorder, 99dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer, Dolby Digital, EAX,
Công nghệ THX, gaming, Win XP, Vista
Creative SB X-Fi Xtrem
Audio PCIE
S/P 7.1, 24bit Decoder & Recorder, 107dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer, thích hợp nghe
nhạc, xem phim, cổng optical
Cho chất lượng âm thanh hay nhât và công nghệ THX TruStudio PC, 122db SNR Digital-to-Analog,
Converters (DACs).Trải nghiệm âm thanh với OP-amp sockets. Tương thích Vista và Window 7
CASE : " Không Nguồn" (Đã bao gồm VAT)
CASE Thermaltake Armor A90
CASE Thermaltake Armor A60
CASE + NGUỒN (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
POWER SUPPLY (NGUỒN) (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 25
3 POWER ARROW 450W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 2ATA - 1 ổ cắm nguồn
245 12T
4 POWER ARROW 500W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn
279 12T
5 POWER ARROW 550W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn
339 12T
5 POWER ARROW 650W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn, 1đầu 8pin + 1đầu 6pin, chống nhiễu
410 12T
5 POWER ARROW 750W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn, 1đầu 8pin + 1đầu 6pin, chống nhiễu
449 12T
5 ACBEL CE2 - 350W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 4 SATA - 1 x Main connector (20+4 pin), 1 x 12V(4+4-pin), 1 x Floppy
470 24T
5 ACBEL CE2 400 Fan 12 cm 3ATA, 4Sata , 4+4p CPU, 2x12V+
560 24T
10 ACBEL CE2 450 Fan 12 cm 3ATA, 4Sata , 4+4p CPU, 2x12V+
620 24T
11 ACBEL E2 470 Plus 3ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 2PCI-Ex
750 24T
11 ACBEL E2 470 3ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 1PCI-Ex
720 24T
13 ACBEL E2 510 Plus Fan 12 cm 3ATA, 3Sata, 2x12V+, 1PCI - EX
830 24T
14 ACBEL CE2 550 Fan 12 cm 3ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+
940 24T
15 ACBEL I 510 5ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 1PCI-Ex, PFC
1.040 24T
15 ACBEL I 560B
1.400 24T
17 ACBEL I 85H-550W Hiệu năng 85%, 24 pins, 2 ATA, 6 SATA, CPU 4+4pin, 4PCI-express, Active PFC
1.190 24T
18 ACBEL I 85H-650W Hiệu năng 85%, 24 pins, 2 ATA, 6 SATA, 4PCI-express, Active PFC
1.390 24T
19 ACBEL I 85H-750W Hiệu năng 85%, 24 pins,2 ATA, 6 SATA, 4PCI-express, Active PFC
1.660 24T
1 CASE CM Elite 343 Có 1 quạt 12cm, Vỏ máy tính bằng nhôm & thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 fan
665 0T
2 CASE CM Elite 370/ 371 Có 1 quạt 12cm, Vỏ máy tính bằng nhôm & thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan, no window
810 0T
3 CASE CM Elite 430 Windows Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện, 2 fan 12cm, mở rộng được 6 fan
960 0T
4 CASE CM RC 360 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện
730 0T
5 CASE CM RC 310 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện, quạt 12 cm
810 0T
6 CASE CM RC 332/ 333/ 334 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện
865 0T
7 CASE CM RC 330 / 331/ 335 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện
945 0T
8 CASE CM SILENCIO 450 2 Fan 12cm, USB 3.0x1, SD Card reader x1
1.300 0T
9 CASE CM SILENCIO 550 2 Fan 12cm, USB 3.0x1, SD Card reader x1, HDD removed
1.720 0T
10 CASE CM RC 690 II Plus Vỏ máy tính, 3 fan 12cm, mở rộng được 10 fan
2.100 0T
11 CASE Centurion5 II Windows Vỏ máy tính, 2 fan 12cm, trong suốt
1.400 0T
12 CASE CM USP 100 window Vỏ máy tính, 1fan 12cm, mở rộng được 6 fan Đỏ, Đen
1.300 0T
13 CASE CM RC 690 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện
2.000 0T
14 CASE CM RC 690 II Advance Vỏ máy tính, 3 fan 12cm, mở rộng được 11 fan
2.300 0T
15 CASE CM RC 912 HAF Vỏ máy tính, 2 fan 12cm, mở rộng được 6 fan
2.270 0T
16 CASE CM RC 922 HAF Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện .
2.550 0T
17 CASE CM RC 922 HAF - RED Vỏ máy tính, có 2 quạt 20cm, mở rộng được 4fan 12cm
2.830 0T
18 CASE CM RC 922 NVIDIA Có 1 quạt 23cm, 1 quạt 14cm, 2 quạt 20cm, Vỏ bằng thép cao cấp, mở rộng được 7 fan
4.350 0T
19 2.420 0T
20 CASE Storm - Scout 2 Fan 20cm, 1Fan 12cm, thép cao cấp, quai xach
2.230 0T
25 Elite 350W Fan 12 cm, 3ATA, 3Sata , 2x12V+, Dual 8 pin Bạc
510 24T
25 Elite 400W Fan 12 cm, 3ATA, 4Sata , 2x12V+, 1PCI-Ex
630 24T
25 Elite 460W Fan 12 cm, 3ATA, 4Sata , 2x12V+, 1PCI-Ex
720 24T
25 Extreme 350W Fan 12 cm, 5ATA, 2Sata , 1x12V+, Dual 8 pin, 1PCI-Ex
580 24T
25 Extreme 460W Fan 12 cm, 5ATA, 4Sata , 2x12V+, 1PCI-Ex
940 24T
26 Extreme 500W Fan 12 cm, 56 ATA, 4 đầu SATA, ….
1.100 24T
29 Extreme 550W Fan 12 cm, 6ATA, 3Sata , 2x12V+, 1PCI-Ex
1.380 24T
29 Extreme 600W Fan 12 cm, 6 ATA, 3 đầu SATA, 2PCI-e.
1.530 24T
29 Extreme 650W Fan 12 cm, 6 ATA, 3 đầu SATA, 2PCI-e.
1.670 24T
35 450W - V2.3 GX 1.219 36T
35 550W - V2.3 GX Fan 12 cm, 3 ATA, 6SATA, Dual 8 pin, 2PCI-e 6+2pin
1.675 36T
35 650W - V2.3 GX Fan 12 cm, 3 ATA, 6SATA, Dual 8 pin, 2PCI-e 6+2pin
2.030 36T
35 750W - V2.3 GX Fan 12 cm, 3 ATA, 6SATA, 4 +4 pin, 2PCI 6+2pin, 1 Raid 52A
2.340 36T
35 500W V2.3 SILENT PRO M Fan 13.5 cm, 5ATA, 6SATA, Dual 8 pin, 2PCI-e 8pin, 2PCI-e 6pin, 1x12V+ Active PFC
1.990 36T
35 600W V2.3 SILENT PRO Fan 13.5 cm, 5ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 2PCI-e 8pin, 2PCI-e 6pin, 1x12V+ Active PFC
2.420 36T
39 700W V2.3 SILENT PRO Fan 12 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 3PCI-e 6+2pin, 1x12V+, APFC, Csuất 840W
2.980 36T
39 800W V2.3 SILENT PRO Gold Fan 12 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 3PCI-e 6+2pin, 1x12V+, APFC, Csuất 960W
3.960 36T
39 1000W V2.3 SILENT PRO Gold Fan 13.5 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 4PCI-e 6+2pin, 1x12V+, APFC, Csuất 1200W
4.850 36T
39 1200W V2.3 SILENT PRO Gold Fan 13.5 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 4PCI-e 6+2pin, 1x12V+, APFC, Csuất 1440W
5.820 36T
1 Kunkun Basisc USB 3 button OPTICAL Chuột gỗ
220 12T
2 Nước USB 3 button OPTICAL
115 12T
Fan 12 cm
Fan 8 cm
Fan 12 cm
Fan 12 cm 7ATA, 4Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 2PCI-Ex, APFC. Tặng Mouse+KB Deluxe (SLCH)
Fan 12 cm
Fan 12 cm
Fan 12 cm
SẢN PHẨM COOLER MASTER (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
CASE CM RC 690 II Advance
Nvidia/Advance White - window
3 fan 12cm, bên hông trong suốt, mở rộng được 8 (nvidia), 7 (white) fan, hỗ trợ External sata HDD dock
và VGA card braket, hỗ trợ triple SLI, hỗ trợ gắn tản nhiệt nước
Fan 12 cm, 3ATA, 6SATA, 4+4p CPU, 1x12V+, 2PCI-Ex, Active PFC
MOUSE (Đã bao gồm VAT) - Sản phẩm chính hãng - Bảo hành chính hãng
Khi mua sản phẩm A4 trừ những dòng có dấu (*) sẽ được tặng phiếu cào "Trúng xe máy Yamaha
Taurus, Mouse Game A4, KB A4 Multimedia, Loa A4, Headphone A4, Áo mưa A4 Tech" .
Giá đặc biệt : Mouse Smart MW265/282/306 135.000đ, Mouse Mitsumi 6703 giá 63.000đ,
Mouse Mitsumi Mini 6603 giá 65,000đ
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 26
3 Mickey USB 3 button OPTICAL
125 12T
4 Smart 166/ 182 USB
Giá Sốc
55 12T
5 Smart M165H USB
55 12T
6 Smart M136H USB Dây rút
79 12T
7 Smart M142H USB
89 12T
8 Smart MW265 USB 3 button WIRELESS OPTICAL , 15 m
135 12T
9 Smart MW282/ MW306 USB 3 button WIRELESS OPTICAL
135 12T
10 MITSUMI 6603 // 6703 USB 3 button OPTICAL (Nhỏ/ lớn)
65 12T
11 MITSUMI 6703 USB 3 button
93 12T
12 Toshiba 368, Lenovo 338 Dell 328, HP 378, Sony 318, Samsung 388, Acer 398
59
13 Toshiba 5805 USB 3 button OPTICAL
105
14 Lenovo Ly 358 USB 3 button OPTICAL
79
15 Lexma M240 USB 4 button OPTICAL
109
16 Lexma R301 USB 4 button OPTICAL
160
17 USB 3 button
310
18 G-Cube GLAX-61 USB 3 button LASER, dây rút thời trang
210
19 G-Cube G4R-10R USB 4 button Wireless
310 12T
20 Gigabyte M6150 USB 3 button OPTICAL Giá Sốc
64
21 iNXUS Mini Optical / Optical USB 3 button OPTICAL Giảm 30%
120 12T
22 Hama 052457 / 052091 USB 3 button OPTICAL
195 12T
23 Fujitsu USB 3 button OPTICAL
100 12T
24 Fujitsu 2.4G USB WIRELESS 1600dpi
250 12T
25 CHOIIX WM02 USB 3 button WIRELESS BLUE TRACE MOUSE Giá Sốc 250 12T
26 SONY USB 3 button OPTICAL SONY S-020
75 06T
27 SONY USB 3 button
89 06T
28 NEWMEN M200 USB 3 button Giá Sốc 89.000đ
120
29 NEWMEN M360 USB 6 button Giá sốc 115,000đ
185
30 NEWMEN F180 Không dây 4 button Giá sốc 229,000đ
280
31 NEWMEN F530 // 1780 Không dây 4 button Giá sốc 299,000đ
390
32 NEWMEN F570 Không dây 6 button
386
33 NEWMEN F560 Không dây 6 button Bluetooth
410
34 NEWMEN F580 USB 3 button
435
35 NEWMEN F600 Không dây 6 button Giá sốc 499,000đ
650
36 NEWMEN MS-F200 USB 4 button Nhiều màu đẹp, thời trang
370
37 NEWMEN MS-201OR USB 4 button Nhiều màu đẹp, thời trang
290
38 NEWMEN MS-151OR USB 6 button WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi, Nút back/forward lướt web
386
39 NEWMEN MS-173BT Bluetooth 3.0 6 button LASER, độ truyền nhanh, tiết kiệm pin 70%, Nút back/forward
539
40 NEWMEN MT-001OR USB 3 button
610
41 Razer Imperator / Naga USB 3 button
1.750
42 Razer Mamba Wireless USB 3 button
2.800
43 Razer Orochi USB 3 button
1.830
44 Somic M53 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 10m Nhiều màu đẹp
200
06T
45 Somic M800 USB 6 button WIRELESS OPTICAL 10m Đen
270
06T
46 Microsoft Compact 500 USB 3 button OPTICAL
250
24T
47 Microsoft 4000 D5D USB 3 button D5D - 00013 / 024 / 036
789
36T
48 Microsoft T2J USB 3 button BLUETRACK
384
12T
49 Microsoft 2TF USB 3 button WIRELESS MOBILE
469
12T
50 Microsoft P58 USB 3 button BASIC OPTICAL
277
12T
51 VERBATIM Nano Wireless USB 3 button WIRELESS OPTICAL
380
12T
52 VERBATIM Notebook Laser USB 3 button
350
12T
53 VERBATIM Desktop Laser USB 3 button LASER
350
12T
54 HP KZ251 USB 3 button OPTICAL
45
06T
55 HP 360 USB 3 button OPTICAL Giá Sốc
59
06T
56 HP M-427B USB 3 button OPTICAL Dây rút
75
06T
57 HP KY619 USB 3 button OPTICAL
100
06T
58 HYUNDAI M-160 // 192 // 3601 USB 3 button OPTICAL 1000 dpi
99 12T
59 HYUNDAI 090 // 152 USB 3 button OPTICAL 800 dpi Bạc / Trắng
125 12T
60 HYUNDAI M-960 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 10 m
210 12T
61 HYUNDAI M-961 USB 4 button WIRELESS OPTICAL 10 m
220 12T
62 HYUNDAI T901 // 257 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 10 m Đen
220 12T
63 DELL 6000 USB 3 button OPTICAL Nhiều màu đẹp
55 12T
64 DELL USB 3 button OPTICAL
125 12T
65 LOGITECH Mini USB 3 button, OPTICAL, Pink, Pearl, Champ, Shimmer, Suft, Racer, Tiger, Zebra, Spot
235 12T
OPTICAL, Tem minh thông Black
06T
06T
06T
06T
06T
G-Cube G7F-10
G7A-60/G9PS-310
WIRELESS OPTICAL, 15 m, 2000dpi 12T
12T
12T
OPTICAL SONY 205, Q5
12T
OPTICAL, 1600 dpi 12T
WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi 12T
WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi 12T
WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi 12T
12T
WIRELESS OPTICAL , 10 m, 360
O
, 1600dpi 12T
WIRELESS OPTICAL , 3000dpi 36T
WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi 12T
WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi 12T
12T
12T
WIRELESS OPTICAL , 10 m, 360
O
, 1600dpi 12T
LASER, 5600 dpi 12T
WIRELESS LASER, 5600 dpi 24T
BLUETOOTH LASER, 4000 dpi 24T
10 m, For Notebook
GIẢM
30%
LASER, 1600 dpi, Dây rút, có nút chỉnh tốc độ nhạy
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 27
66 LOGITECH B100 USB 3 button OPTICAL 800 dpi Đen Giá Sốc 75 12T
67 LOGITECH M100 USB 3 button OPTICAL Đen
120 12T
68 LOGITECH M125 USB 3 button OPTICAL dây rút Trắng
220 12T
69 LOGITECH M185 USB 3 button WIRELESS OPTICAL Giá Sốc 245.000đ 260 36T
70 LOGITECH M215 USB 3 button WIRELESS OPTICAL Đen/ Đỏ/ Xanh
350 36T
71 LOGITECH M305 USB 3 button WIRELESS OPTICAL Đen/ Hồng / Tím
415 36T
72 LOGITECH M235 USB 3 button WIRELESS OPTICAL
320 36T
73 LOGITECH B175 Không dây 3 button WIRELESS LASER
260 36T
73 LOGITECH M325 Không dây 3 button WIRELESS LASER 1000 dpi Giá Sốc 415.000đ
490 36T
74 LOGITECH M310 CORDLESS Không dây 3 button WIRELESS OPTICAL
440 36T
75 LOGITECH M505 Cordless 3 button Cordless Laser For Notebook Giá Sốc 679.000đ
720 36T
76 LOGITECH M515 Không dây 3 button WIRELESS LASER
820 36T
77 LOGITECH M705 Không dây 3 button WIRELESS LASER, Hyper-fast scrolling Đen
900 36T
78 LOGITECH M905 Không dây 3 button WIRELESS LASER, Hyper-fast scrolling Đen
1.460 36T
79 GENIUS 120 PS/2 3 button OPTICAL Đen
65
80 GENIUS 110X USB 3 button OPTICAL Đen
93
80 Wireless Traveler USB 3 button OPTICAL Dây rút
129
81 Wireless Traveler 6000 USB 3 button WIRELESS OPTICAL
Giá Sốc (SLCH)
213
82 Wireless Traveler 7000 USB 3 button WIRELESS OPTICAL
235
83 Wireless Traveler 9000 USB 3 button WIRELESS
265
84 GENIUS MINI NAVI 900 USB 3 button WIRELESS OPTICAL
229
85 USB 3 button LAZER
207
86 GENIUS TRAVERLER 380 USB 3 button OPTICAL, 1200 dpi, Internet Phone + Mouse Mini, hỗ trợ Yahoo ,MSN ,Skype
525
87 GENIUS TRAVERLER 925 USB Scroll 4D
WIRELESS 2.4GHz LASER . 1600 dpi
550
88 TARGUS AMU89AP USB 3 button OPTICAL Dây rút Mini
252
89 TARGUS AMU75AP USB 3 button OPTICAL Dây rút Mini
294
90 A4 TECH N-500F/ N500F1 USB 4 button
V -Track Duy chuyển trên mọi địa hình
195
91 A4 TECH Q3-310-2/ 4/ 5 USB 8 trong 1, Scroll 4D 1000 dpi 129
92 A4 TECH OP-200Q USB 3 button OPTICAL Giá sốc 95,000đ 149
93 A4 TECH X5-20MD USB Có nút 2x (Double-click), 800 dpi .
154
94 A4 TECH X6-22D.1/ X6-22D.2 USB LASER, nút double click, đầu Scroll chữ U 1000 dpi đỏ, đen
150
95 A4 TECH X6-66E USB 3 button LASER 1000 dpi (dây rút)
179
96 A4 TECH X-760H USB 5 button OPTICAL Gaming, 4 way scroll, 2000 dpi
349
97 A4 TECH G3-280N USB 3 button WIRELESS V-Track Mouse không dây, 15m
240
98 A4 TECH G3-230N USB 3 button WIRELESS V-Track Mouse, Duy Chuyển trên mọi bề mặt Giá sốc 250,000đ
310
99 A4 TECH G7-540 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây
399
100 A4 TECH G7-630 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây
310
101 A4 TECH G7-300 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây
340
102 A4 TECH G9-310 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây, 15m
419
103 A4 TECH G9-550FX/ 500F3 USB 4 button WIRELESS V-Track Mouse, Duy Chuyển trên mọi bề mặt
360
104 A4 TECH BT-310 Bluetooth Scroll 4D Bluetooth LASER Giá sốc 230,000đ
230
105 A4 TECH BT-630 Bluetooth Scroll 4D Bluetooth LASER 1000 dpi
350
106 USB
899
107 SteelSeries Kinzu USB 3 button Dành cho Gamer
Tặng PadMouse Game
780
108 SteelSeries Kinzu Sudden USB 3 button Dành cho Gamer
910
109 Azurues MO-ARS003DT USB 3 button Dành cho Gamer
770
110 Black MO-BLK002DT USB 6 button Dành cho Gamer 990
1 KB+M IMATION KMC50 USB Keyboard + Mouse Optical Giá sốc 125,000đ
140
2 KB+M GENIUS SLIMSTAR 8000 Không dây Wireless Multimedia Keyboard and Wireless Mouse
440
3 KB+M LOGITECH MK100 Keyboard ps/2 + Mouse Optical USB
260 12T
4 KB+M LOGITECH MK120 USB Keyboard + Mouse Optical
260 12T
5 KB+M LOGITECH MK200 USB Keyboard + Mouse Optical
309 12T
6 KB+M LOGITECH MK260 Không dây tần số 2.4 GHz, 10m. Keyboard (8 phím nóng) + Mouse USB Laser
499 36T
7 KB+M LOGITECH MK320 Không dây tần số 2.4 GHz. Keyboard Multimedia + Mouse USB Laser
610 36T
8 KB+M LOGITECH MK520 Không dây tần số 2.4 GHz. Wireless Keyboard K520 + Wireless Mouse M310 Đen 1.020 36T
9 KB+M HYUNDAI HY9100 Không dây Wireless Keyboard Multimedia + Wireless Mouse Đen 380 12T
10 KB+M NEWMEN R300 Wireless Keyboard + Mouse Optical White / Black
610 12T
1 Lexma MP9 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 21m.
450
1000 dpi, zoom
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
GENIUS TRAVERLER 330LS 12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
1000 dpi. 12T
12T
A4 TECH XL-747H LASER, chống rung, chỉnh trọng lượng chuột, 3600 dpi, thời gian đáp ứng 3ms, 64MB 12T
12T
12T
12T
12T
MOUSE + KEYBOARD COMBO (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
12T
12T
Presenter (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
12T
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 28
2 Lexma MP7 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 21m.
490
3 Lexma MP6 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 21m.
520
4 Lexma MP8 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 21m.
500
5 Targus Presenter AMP16AP Thiết bị điều khiển máy chiếu Giảm 30.000đ 831 36T
6 Targus Presenter AMP17AP Thiết bị điều khiển máy chiếu Giảm 50.000đ (SLCH) 1.002 36T
7 Targus Presenter AMP09AP Thiết bị điều khiển máy chiếu đôc thẻ nhớ Giảm 100.000đ (SLCH) 1.173 36T
8 LOGITECH Presenter R400 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 10m.
950 36T
9 LOGITECH Presenter R800 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 30m.
1.590 36T
1 Delux 6200 USB
70
03T
2 View USB Multimedia
120
06T
2 SANWA USB
160
12T
3 SILICON King 84 USB
150
06T
4 SILICON 104D USB
170
06T
5 Silicon 138 USB Multimedia
200
06T
6 MITSUMI PS2 English
169
12T
7 MITSUMI PS2 Tiếng hoa
179
12T
8 NEWMEN E 360 PS2 Chống bụi, chống nước
250
12T
9 Smart K116 USB Mini Trắng
112
12T
10 RAZER LYCOSA MIRROR USB Có đèn, nhóm phím multimedia cảm ứng
1.769
12T
11 DELL KB212B USB
180
12T
12 Keyboard Số (Numpad) USB Bàn phím số
130
06T
13 Keyboard Mini 2169 USB Keyboard số dùng cho máy xách tay
185
06T
14 Keyboard Mini 808 USB
215
06T
15 LOGITECH K100 PS/2 Đen 165
12T
15 LOGITECH K200 USB Đen 200
12T
16 USB Siêumong,chôngthâmnươc
279
36T
17 LOGITECH K270 USB Wireless Siêunho,chôngthâmnươc
490
36T
18 LOGITECH K340 USB Wireless
750
36T
18 LOGITECH K400 USB Wireless Có chuột kiểu touchPad ngay trên bàn phím
890
36T
19 GENIUS KB110 PS/2
90
12T
20 GENIUS KB220 USB Multimedia, Mỏng
190
12T
21 GENIUS Numpad I110 USB Bàn phím số
175
12T
22 GENIUS LUXE MATE 300 PS/2 & USB Multimedia, Mỏng
220
12T
23 GENIUS 1220
250
12T
24 GENIUS 380 VOIP PS/2 Multimedia
530
12T
25 A4 TECH KBS-750 PS/2 Bàn phím được khắc Laser chống mờ, Thiết kế cá tính.
130
12T
26 A4 TECH KBS-960 USB Bàn phím được khắc Laser chống mờ, có khe thoát nướcGiá Sốc 179.000đ
179
12T
27 A4 TECH KB5A (*) PS/2 Chống thấm nước Đen
134
12T
28 A4 TECH KB-750-U USB Bàn phím được khắc Laser chống mờ, Thiết kế cá tính.
130
12T
29 A4 TECH KR-83 PS/2 Bàn phím được khắc Laser chống mờ, giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy
129
12T
30 A4 TECH KR-83 USB Bàn phím được khắc Laser chống mờ, giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy
145
12T
31 A4 TECH KB-28G PS/2
249
12T
32 A4 KOREA USB Đen
170
12T
1 AOC E1620SWb 1366x768 8ms
1.590
36T
2 BenQ G610HDAL - LED 15.6" LCD Wide 1366x768 5ms
1.650
36T
3 Acer P166HQL - LED 1366x768 16ms
1.650
36T
1 Acer V173DB 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông D-SUB 2.090 36T
2 LG L1742SE 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông D-SUB 2.140 24T
3 SAMSUNG E1720NRX 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông Không tặng Bia 2.230 24T
4 DELL E170S 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông D-SUB 2.330 36T
5 HP LE1711 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông
2.450 36T
12T
12T
12T
KEYBOARD (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
LOGITECH
Ultra Flat -Dark Shine (Slim)
MONITOR LCD 15", 16" (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
15.6" LCD Wide Gương
15.6" LCD Wide Gương
MONITOR LCD 17" (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 29
1 DaeWoo LM-1800W 18.5" LCD 1360x768 2ms D-Sub
1.820 24T
2 HP ComPaq S1922 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.980 36T
3 HP LE1851W 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub
2.040 36T
4 HP LE1911 19" LCD 1024x768 5ms D-Sub Vuông
3.050 36T
5 BenQ G925HDA 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.879 36T
6 CHIMEI 95ND 18.5" LCD 1360x768 5ms D-Sub
1.840 36T
7 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub, DVI-D
2.069 36T
8 18.5" LCD 1366x768 5ms DVI-D, Speaker 2.079 36T
9 LG W1943SE 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub
2.050 24T
10 18.5" W LED 1366x768 5ms D-Sub
2.120 24T
11 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 2.250 24T
12 18.5" LCD 1366x768 2ms D-Sub, DVI-D
2.370 24T
13 ACER G195HQV 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.899 36T
14 ACER P196HQV 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub
1.950 36T
15 ACER S191HQL 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub + Slim LED 2.200 36T
16 AOC Razor E943FW 18.5" LED 1366x768 5ms VGA Tặng USB 4GB ADATA 2.350 36T
17 AOC N941SW 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub
1.839 36T
18 AOC N950Sw 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub
1.870 36T
19 AOC 931SWL 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.850 36T
20 AOC E941SW LED 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub
1.990 36T
21 ASUS VW190DE 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub
2.220 36T
22 ASUS VH197T LED 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub, DVI-D, Speaker
2.350 36T
23 18.5" LCD 1366x768 5ms
2.220 36T
24 DELL E190S 19" LCD 1240x1024 5ms D-Sub Vuông
2.970 36T
25 VIEWSONIC VA1938w-LED 18.5" LCD 1366x768 5ms
2.250 36T
26 SAMSUNG B1930N 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub
Không tặng Bia
2.200
27 SAMSUNG S19A10N 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 2.190
28 SAMSUNG S19A100N - LED 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub
2.280
29 SAMSUNG S19A350N - LED 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub
2.330
30 SAMSUNG S19A350B - LED 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub, DVI 2.380
1 HP X2011 LED 20" LCD 1600x900 5ms D-Sub, DVI 2.550 12T
2 21.5" LCD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D
3.070 36T
3 AOC Razor E2043FK 20" LCD 1600x900 5ms DVI-D
Tặng USB 4GB
2.999 36T
4 AOC e2051F 20" LCD 1600x900 5ms D-Sub, DVI-D 2.870 36T
5 AOC e2251Fw 21.5" LCD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D
3.250 36T
6 BENQ GL2030A (LED) 20" LCD LED 1600x900 5ms D-Sub
2.650 36T
7 BENQ EW2420 (LED) 24" LCD HD 1920x1080
5.700 36T
8 20" LCD LED 1600x900 5ms DVI-D
2.750 36T
9 DELL P2011H Pro 20" LCD LED 1600x900 5ms DVI-D 3.190 36T
10 DELL ST2220L 21.5"LCD 1920x1080 5ms DVI-D, HDMI
3.550 36T
11 DELL P2211H 21.5"LCD 1920x1080 5ms DVI-D
3.950 36T
12 DELL Ultrasharp U2211H 21.5"LCD 1920x1080 8ms DVI-D, 4USB, IPS 4.150 36T
13 DELL Ultrasharp U2312H 23" LCD LED1920x1080 8ms DVI-D, 4USB, IPS
4.600 36T
14 DELL ST2420L 24" LCD 1920x1080 5ms DVI-D, HDMI
4.540 36T
15 LG E2050T LED 20" LCD 1600x900 5ms D-Sub, DVI, mỏng 17.5mm 2.750 24T
16 LG E2060T LED 20" LCD 1600x900 2ms DVI-D
2.930 24T
17 LG E2260T LED 21.5"LCD 1920x1080 2ms DVI-D
3.700 24T
18 LG E2051T-BN - LED 20"LCD 1600x899 5ms D-Sub, DVI-D 2.800 24T
19 LG IPS Led IPS206T 20" LCD 1600x900 5ms D-Sub, DVI-D
3.590 24T
20 LG IPS Led IPS226V 21.5"LCD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D, HDMI 4.770 24T
21 LG D2342P - 3D 23" LCD 1980x1080 5ms
6.660 24T
22 Philips 225B1CB/98 22" LCD HD 1680x1080 5ms DVI-D
Gi m 100.000 ả đ 4.250 24T
MONITOR LCD 19" (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Tặng 1 lốc 6 lon Bia Heineken khi mua màn hình SAMSUNG ->31/12/2011 (Hoặc hết quà)
Mua Desktop kèm LCD Acer P196HQV với giá 1.899.000đ, ASUS VH197T giá 2.150.000đ
CHIMEI 96VD LED
CHIMEI 96VS LED
LG E1940S LED
LG E1951S-BN LED
LG E1960T LED
DELL IN1930 LED
24T
24T
24T
24T
24T
MONITOR LCD 20" Trở lên (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT).
Acer G225HQL LED
8ms Speaker, USB Hub, DVI-D/2*HDMI/ headphone jack
DELL IN2030 LED
D-Sub, DVI-D, HDMI (Kèm kính 3D)
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 30
23 HANNSG HI221D 22" LCD 1680x1050 5ms DVI-D, Speaker
Gi m 50.000 ả đ 2.950 24T
24 21.5"LCD HD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D 3.050 36T
25 23.6"LCD HD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D
3.550 36T
26 21.5"LCD HD 1920x1080 5ms DVI-D
3.150 36T
27 23" LCD HD 1920x1080 5ms 2x HDMI Full HD, Loa ngoài (2loa 1w) 3.690 36T
29 ASUS VH203D 20"LCD 1600x900 5ms D-Sub
2.530 36T
30 21.5"LCD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D, HDMI
3.590 36T
31 ASUS VS248H
24"LCD 1920x1080 2ms HD1080P S/p D-sub, DVI-D, HDMI 4.800 36T
32 ASUS ML248H LED 24" LCD 1920x1080 2ms D-Sub, DVI-D, HDMI
4.990 36T
33 ASUS VW248TLB
24" LCD 1920x1080 2ms
D-Sub, DVI-D, Speakers, Xoay đứng
5.390 36T
34 ASUS VK278Q 27" LCD 1920x1080 2ms
8.600 36T
35 SAMSUNG B2030 20" LCD 1600x900 DVI-D, DVI Cable Option 2.630 24T
36 SAMSUNG S20A350B LED 20" LCD 1600x900 5ms DVI-D 2.900 24T
37 SAMSUNG S22A350B LED 21.5" LCD 1920x1080 5ms DVI-D, Full HD 3.680 24T
38 SAMSUNG S23A350B LED 23" LCD 1920x1080 5ms DVI-D
4.080
39 SAMSUNG S23A550H LED 23" LCD 1920x1080 2ms HDMI
5.690
40 SAMSUNG S23A750D LED-3D 23" LED-3D 1920x1080 2ms HDMI, D-Sub
Kèm kính 3D 8.990
41 27" LED 1920x1080 2ms HDMI, D-Sub, Wireless, Ethernet, USB 3.0 14.200
42 SAMSUNG S27A950D LED-3D 27" LED-3D 1920x1080 2ms HDMI, DL-DVI Kèm kính 3D
14.900
43 VIEWSONIC VX2237wm-LED
22'' LCD LED 1680x1050 5ms DVI-D, Loa ngoài SRS WOW 4.450
44 VIEWSONIC VX2250WM-LED
22'' LCD LED 1920x1080 5ms D-Sub, DVI 4.950
45 VIEWSONIC VX2253MH-LED
22'' LCD LED 1920x1080 5ms VGA, HDMI x2, Loa 5.050
46 VIEWSONIC VX2453MH
24'' LCD HD 1920x1080 5ms DVI-D, HDMI, Loa ngoài 5.900
1 APC RS 500 Phiếu BH Chính hãng
650 24T
2 SUNPAC (SP650LX) Phiếu BH Chính hãng
790 36T
3 SUNPAC (Pro2100) Phiếu BH Chính hãng
1.880 36T
4 SUNPAC KR-1000B Phiếu BH Chính hãng
5.420 36T
5 SUNPAC Digital 700EHR Phiếu BH Chính hãng
5.650 36T
6 SANTAK TG 500 Phiếu BH Chính hãng
750 36T
7 SANTAK TG 1000 Phiếu BH Chính hãng
2.040 36T
8 SANTAK BLAZER 600E Phần mềm quản lý
1.650 36T
9 SANTAK BLAZER 800E Phần mềm quản lý
1.990 36T
10 SANTAK BLAZER 1000E Phần mềm quản lý
3.070 36T
11 SANTAK BLAZER 1400VA Phần mềm quản lý
4.150 36T
12 SANTAK BLAZER 2000VA Phần mềm quản lý
4.890 36T
13 SANTAK BLAZER 2000EH Phần mềm quản lý
4.500 36T
14 SANTAK C1K Phần mềm quản lý
6.390 36T
15 SANTAK C2KE Phần mềm quản lý
13.550 36T
16 SANTAK C3KE Phần mềm quản lý
19.650 36T
1 Genius I200 IPOD, MP3, Notebook, ĐT…, Kiểu dáng nhỏ gọn
350
2 EDIFIER MP220 IPOD, MP3, Notebook, Sử dụng được Adaptor & Pin rời
650
3 EDIFIER MP300 Plus (có túi) 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer, 21W RMS
1.800
4 JBL On Stage Micro IPOD, MP3, Notebook, ĐT…, Remote
1.900
5 NICOLE SD2060M 02 Speakers System, sử dụng thẻ nhớ
290
6 NICOLE SD525 02 Speakers System, Bass, Treble 3D
290
7 Genius SP-S110 02 Speakers System, Bass, Treble, Kiểu dáng nhỏ gọn
155
8 Logitech S150 02 Speakers System, Bass, Treble, Kiểu dáng nhỏ gọn, Không cần sound card
190
9 Logitech Z-103 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 17 W RMS
450
10 Logitech Z-313 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 25 W RMS
720
11 Logitech Z-506
2.030
12 Logitech Z-906 1Sub 165W, Satellite : 5x67W, 500W RMS
7.000
13 SonicGear Tatoo 303XB 350
CHIMEI 22VD LED
CHIMEI 24VD LED
CHIMEI 22VS LED
CHIMEI 23LH LED
ASUS VS228H LED
D-Sub, DVI-D, HDMI, Speakers
Picture in Picture, Camera 2MP, Full HD
24T
24T
24T
SAMSUNG C27A750X
Central Station
24T
24T
36T
36T
36T
36T
UPS (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
500VA, Auto Voltage, USA
650VA, Auto Voltage, USA
1000VA, Auto Voltage, USA
1KVA, Auto Voltage, USA
700VA, Auto Voltage, USA
500VA, Auto Voltage, USA
1000VA, Auto Voltage, USA
600VA, Auto Voltage
800VA, Auto Voltage
1000VA, Auto Voltage
1400VA, Auto Voltage
Kết nối
Song Song
2000VA, Auto Voltage, USA
2000VA, Auto Voltage, USA
1KVA online, Auto Voltage
2KVA online, Auto Voltage
3KVA online, Auto Voltage
SPEAKERS (Loa) (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
GIÁ SỐC CHO CÁC DÒNG SẢN PHẨM LOA (SLCH)
12T
12T
12T
12T
06T
06T
12T
12T
12T
12T
05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, âm thanh nổi 3D, s/p MP3, Ipod. 75 W RMS 12T
12T
02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 16 W RMS Trắng - Xanh,Trắng - Hồng 12T
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 31
14 SonicGear Goliou I MP3, Notebook, SD Card, Battery, 450mA
350
15 SonicGear Spectra 300 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi
360
16 SonicGear Xanadu X3 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi
1.450
17 SonicGear Tatoo Duo 3 (2.2) 02 Speakers System and Bass kép, 2 ngỏ Mic vào 45 W RMS
1.500
18 SOUNDMAX V6i 02 Speakers with HiFi, SD card, USB, FM
Giá Sốc 299
19 SOUNDMAX C11 02 Speakers and 01 Sub. 15W Trắng, đen
350
20 SOUNDMAX V7 02 Speakers with HiFi, SD card, USB, Battery 3.7V-450mA
399
21 SOUNDMAX A120 02 Speakers (USB) 4 W RMS
145
22 SOUNDMAX A140 / A150 02 Speakers with HiFi 10 W RMS
200
23 SOUNDMAX A820/850/910 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS
399
24 SOUNDMAX A830 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 30 W RMS
495
25 SOUNDMAX A840 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS NEW !!!
399
26 SOUNDMAX A880 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS
410
27 SOUNDMAX A860 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 35 W RMS
550
28 SOUNDMAX A870 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 35 W RMS
510
29 SOUNDMAX A890 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS
420
30 SOUNDMAX A2114 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS
625
31 SOUNDMAX A2250 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS
550
32 SOUNDMAX AW-100 02 Satellite Speakers Stereo and 01 Sub woofer 80 W RMS
1.110
33 SOUNDMAX AK-600(2.0) 02 Speakers System 90 W RMS
1.350
34 SOUNDMAX 2100/ 2300 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W Play Karaoke
710
35 SOUNDMAX 2700 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS
770
36 SOUNDMAX 2729/ 2727 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS
795
37 SOUNDMAX 4000 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS
670
38 SOUNDMAX 5000 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS
695
39 SOUNDMAX A8800 04 Speaker System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 90 W RMS
870
40 SOUNDMAX BS10 02 Speakers System 60 W RMS
780
41 SOUNDMAX BS20 02 Speakers System, s/p USB/ SD /MMC 50 W RMS
850
42 SOUNDMAX BS30 02 Speakers System 80 W RMS
1.190
43 SOUNDMAX B10 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 70 W RMS
810
44 SOUNDMAX B30 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 105 W RMS
1.270
45 SOUNDMAX B40 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 115 W RMS
1.250
46 SOUNDMAX B50 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 125 W RMS
1.300
47 SOUNDMAX B91 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 225 W RMS
3.450
48 SOUNDMAX B92 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 225 W RMS
3.690
49 EDIFIER X120
02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 8.5 W RMS
650
50 EDIFIER M 1360
02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 9.5 W RMS
730
51 EDIFIER M 3200
02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 34 W RMS
1.330
52 EDIFIER M 3500
05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, Remote 64 W RMS
1.850
53 EDIFIER E 3300
02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 50 W RMS
1.650
54 EDIFIER E 3350
02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 50 W RMS
1.690
55 EDIFIER HCS 2330B
02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 53 W RMS
1.950
56 EDIFIER S330
02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 72 W RMS
2.700
57 MICROTEK MT-120 02 Speakers (USB) 4 W RMS
Giá Sốc 99
58 MICROTEK MT-850 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 27 W RMS
350
59 MICROTEK MT-820 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 26 W RMS
360
60 MICROLAB MD-200 02 Speakers System 4 W RMS For Laptop
270
61 MICROLAB M100 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS
410
62 MICROLAB M109 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS
420
63 MICROLAB M200 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS
800
64 MICROLAB M223 (2.1) 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS
530
65 MICROLAB M223 (4.1) 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi
750
66 MICROLAB M280 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 44 W RMS
650
67 MICROLAB M310 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS
720
68 MICROLAB M590 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS
550
69 MICROLAB M590/4.1 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS
800
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 32
70 MICROLAB M600 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS
850
71 MICROLAB M880 59 W RMS
1.090
72 MICROLAB 6351 (Trong suốt) 44 W RMS
1.390
73 MICROLAB X2 46 W RMS
1.120
74 MICROLAB X3 98 W RMS
2.200
75 MICROLAB FC 330 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 54 W RMS
1.150
76 MICROLAB FC 361 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 54 W RMS
1.420
77 MICROLAB FC 530 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 54 W RMS
1.390
78 MICROLAB FC 661 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 54 W RMS
1.743
79 MICROLAB FC 730 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 84 W RMS
2.300
80 ALTEC LANSING BXR1321 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 08 W RMS
770
81 ALTEC LANSING VS2721 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 28 W RMS
1.800
82 ALTEC LANSING VS4621 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 28 W RMS
2.000
83 ALTEC LANSING FX3020 02 Speakers System
2.500
84 CREATIVE A35 02 Speakers System, Stereo, 4W RMS
245
85 CREATIVE A60 02 Speakers System, Stereo, 4W RMS
285
86 CREATIVE A120 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer, 9W RMS
570
87 CREATIVE SBS A320 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 16W RMS, Volume Level & Bass Level control
795
88 CREATIVE SBS A520 5 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 22W RMS, Volume Level & Bass Level control
1.620
89 CREATIVE T3200 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi. 29W
1.680
90 CREATIVE Inspire T3130 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi. 25W
1.250
91 Loa 5.1, 6W /Channel, 20W Sub, 50W RMS
2.200
92 Loa 5.1, 6W /Channel, 20W Sub
2.150
1 1.790 24T
2 2.490 24T
3 2.190 24T
4 2.950 24T
5 3.990 24T
6 5.290 24T
7 4.390 24T
8 5.490 24T
9 5.890 24T
10 SONY Cyber-Shot T2
3.500 24T
12T
02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T
02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T
02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T
02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
CREATIVE Inspire T6160 12T
CREATIVE Inspire S2 12T
MÁY CHỤP HÌNH KỸ THUẬT SỐ (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Tặng bình nhiệt Lock and Lock giá 300,000đ khi mua máy ảnh Sony từ 28/11 -> hết quà
Tặng Thẻ Nhớ 2GB + Bao da cho tất cả các dòng trừ dòng có dấu (*)
Tặng Album NameCard cho khách hàng mua máy ảnh Canon tại Bùi Thị Xuân (SLCH)
Giá Sốc
SONY Cyber-Shot S3000
(Black, Silver)
10.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), ống kính Sony, 6MB, ISO 3200, Battery AA,Chụp
quét cảnh thông minh, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt, Ổn định hình ảnh SteadyShot.
Giá Sốc
SONY Cyber-shot W310
(Silver, Pink)
12.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), ống kính Sony, 6MB, ISO 3200, Battery Lithium, , tự
động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt, chống rung, Menu tiếng việt.
Giá Sốc (SLCH)
SONY Cyber-shot W510
(Black, Silver, Red, Pin)
12.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), Bộ nhớ trong, ISO 3200, Battery Lithium, quét toàn
cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt di chuyển,
chống rung optical
SONY Cyber-shot W530
(Black, Silver, Blue, Pink, Green)
14.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), ống kính Carl Zeiss®, Bộ nhớ trong, ISO 3200,
Battery Lithium, quay phim, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, nhận diện nụ cười,
nhận diện khuôn mặt di chuyển, chống rung optical, Menu tiếng việt.
Giá Sốc
SONY Cyber-shot W570
(Black, Silver, Gold, Violet, Green)
16.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 5x10x(Total), ống kính Carl Zeiss®, Bộ nhớ trong, ISO 3200,
Battery Lithium, quay phim HD 720P, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, chế độ
Làm mịn da, chế độ chụp pháo hoa, chống rung optical, Menu tiếng việt.
SONY Cyber-Shot H70 (Black)
16.1 Megapixel, LCD 3.0", Zoom 10x/20x, ống kính G, ISO 3200, Battery Lithium, Chụp quét cảnh
thông minh, nhận diện nụ cười, GHP: Hệ thống định vụ toàn cầu. AV / HDMI / USB. Quay phim HD
1080p
Giá Sốc
SONY Cyber-shot W380
(Black, Silver)
14.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 5x10x(Total) , ống kính G, 45MB, ISO 3200, Battery Lithium, HD
720P, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn
mặtdi chuyển, chống rung optical, Menu tiếng việt.
SONY DSC- WX7
(Black, Silver)
Độ phân giải: 16.2 MP, Zoom quang học/KTS: 5X/10X, Quay phim: Full HD 1920x1080, Màn
hình: 2.8”, Ống kính: Carl Ziess, Chống rung: Quang học, Khác: Làm mờ phông nền, Handheld
Twilight, Pin : Lithium N.
SONY Cyber-shot T110
(Silver, Violet - Blue, Red )
16.1 Megapixel, LCD 3.0", Zoom 4x8x(Total) /wide 25, ống kính Zeiss®, 45MB, ISO 3200, Battery
Lithium, HD 720P, Chống rung quang học, iAuto-tự động thông minh, làm mịn da, nhận diện khuôn
mặt di chuyển, chụp cận cảnh, Menu tiếng việt.
8.1 Megapixel, LCD cảm ứng 2.7", Zoom 3x, 4GB, ISO 3200, Battery Lithium
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 33
11 5.900 24T
12 SONY Cyber-shot WX30
6.200 24T
13 SONY Cyber-shot TX55 8.500 24T
14 SONY Cyber-Shot HX5V (Black)
8.900 24T
15 10.290 24T
16 10.000 24T
17 CANON PowerShot A800 1.900 12T
18 2.000 12T
19 2.430 12T
20 CANON PowerShot A2200 IS
2.890 12T
21 CANON PowerShot A3200 IS 3.500 12T
22 CANON PowerShot A3300 IS
4.050 12T
23 CANON IXUS 115 HS 4.300 12T
24 CANON IXUS 310 HS/ IXY 31S
5.400 12T
25 5.500 12T
26 4.800 12T
27 6.300 12T
28 6.400 12T
29
Giá Sốc
2.500 12T
30 KODAK C182
2.050 12T
31 CASIO EX-S600 (*)
Tặng+ Bao da
1.700 12T
32 CASIO EX-Z75 (*)
1.650 12T
1 Chân Mini ChânmayanhKTS40cm
100 0T
2 Chân 3110 ChânmayanhKTS120cm
280 0T
3 Chân FT363 ChânmayanhKTS
400 0T
4 Chân WT3170 ChânmayanhKTS
400 0T
5 Chân WT3642 ChânmayanhKTS
600 0T
6 Chân 573 ChânmayanhKTS170cm
600 0T
7 Chân Hama 4024 ChânmayanhKTS12cm
50 0T
8 Chân Hama 4009 ChânmayanhKTS24cm
106 0T
9 Chân Hama 4105 ChânmayanhKTS110cm
245 0T
10 Chân Hama 4162 ChânmayanhKTS160cm
589 0T
12 Sạc + Pin Vipow AA
150 0T
13 CANON NB 4L For canon IXY 50 / 60 / 70 / 80 / SD 750 / SD 1000.
200 0T
14 CANON NB 5L For Canon IXY 800IS / 900IS / 910 / 1000 / 2000, IXUS800IS / 850IS / 900Ti
200 0T
15 CANON NB 6L For canon IXUS 95/100
200 0T
16 CANON NB 8L / 9L For canon
200 0T
17 SONY BC-CSG For SONY T1 to T10 / Sony W Series / T90 to T900
249 0T
18 SONY NP-FR1 / FT1 For SONY T1 to T10
250 0T
19 SONY NP-BG1 / FD1/ PD/BK For SONY
250 0T
SONY Cyber-shot WX5
(Black, Silver)
12.2 Megapixel, LCD 2.8", Zoom 5x10x(Total) /wide 24, ống kính G, 45MB, ISO 3200, Battery
Lithium, Full HD 1080, Chống rung quang học, iAuto-tự động thông minh, chụp cận cảnh 5cm, chụp
3D-3D Sweep Panorama, nhận diện khuôn mặt di chuyển, Chức năng làm mờ phông nền, flash tự
nhiên, tự động lấy nét, Tiếng việt.
Độ phân giải 16.2MP, Zoom 5x/KTS 10X – Clear Image Zoom (Zoom rõ nét), Màn hình cảm ứng
LCD 3.0” (921,000 điểm ảnh), Quay phim Full HD 1920 x 1080, Ống kính CARL ZEISS, Cảm biến
Exmor R CMOS, Chống rung quang hoc, Menu Tiếng Việt, Chế độ tự động thông minh +, Nhận
diện khuôn mặt & nụ cười, Pin Lithium - N – chụp 230 ảnh hoặc 115 phút, Sử dụng thẻ SD/MS Duo.
Độ phân giải 16.2MP, Zoom 5x/KTS 10X – Clear Image Zoom (Zoom rõ nét), Màn hình cảm ứng
LCD 3.3” (1,229,000 điểm ảnh), Quay phim Full HD 1920 x 1080, Ống kính CARL ZEISS, Cảm biến
Exmor R CMOS, Chống rung quang hoc, Menu Tiếng Việt, Chế độ tự động thông minh +, Nhận diện
khuôn mặt & nụ cười, Pin Lithium - N – chụp 250 ảnh hoặc 125 phút, Sử dụng thẻ Micro SD/MS Duo
Micro.
10.1 Megapixel, LCD 3.0", Zoom 10x/20x, ống kính G, ISO 3200, Battery Lithium, Chụp quét cảnh
thông minh, nhận diện nụ cười, GHP: Hệ thống định vụ toàn cầu. AV / HDMI / USB. Quay phim HD
1080p
SONY HX100V (Black)
16.2 Mega Pixel, Chụp ảnh 3D tĩnh và quét toàn cảnh 3D Sweep Panorama, Zoom quang học 30x,
Ống kính Carl Zeiss® Vario-Sonar® T góc rộng 27mm, Quay phim AVCHD Full HD, Chụp xóa nền
và tự động lấy nét tốc độ cao, Tích hợp GPS và La Bàn.
SONY Cyber-Shot HX1 (Black)
9.1 Megapixel, LCD 3.0" , Zoom 20x/40x, ống kính G, ISO 3200, Bộ nhớ trong 11MB, Battery
Lithium, Menu tiếng Việt, Chụp quét cảnh thông minh, nhận diện nụ cười, Báo hiệu rung tay, AV /
HDMI / USB. Quay phim HD 1080p
10.0 Megapixel , LCD 2.5" , Zoom 3.3x/4x, ISO 1600, Battery AA
Giá Sốc
CANON PowerShot A1100 IS
12.1 Megapixel , LCD 2.5" , Zoom 4x/4x, ISO 1600, Battery AA
Giá Sốc
CANON PowerShot A1200 IS
12.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Battery AA, Movie 720p HD
14.1 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 4x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Movie 720p HD
14.1 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 5x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Movie 720p HD
16.0 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 5x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Movie 720p HD
12.1 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 4x/4x, ISO 3200,Công nghệ DIGIC IV HDMI, Movie Full HD
12.1 Megapixel , LCD 3.0" Cảm ứng, Zoom 4x/4x, ISO 3200,Công nghệ DIGIC IV, HDMI, Movie
Full HD, Battery Lithium
CANON IXUS 220HS/ 300HS
Tặng thẻ nhớ 4GB + Bao da
12.1 Megapixel, Zoom 5x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Movie Full HD, tự biên tập Vidio
CANON SX 130 IS(*)
Tặng thẻ nhớ 2GB
12.1 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 12x/4x, ISO 1600, Battery AA. HD Movies
CANON PS SX210IS (*)
Tặng thẻ nhớ 2GB
14.1 Megapixel , LCD 3.5" , Siêu Zoom 14x/4x, ISO 1600,Công nghệ DIGIC IV, Battery
Lithium.HDMI, HD Movies.
CANON PS SX230HS (*)
Tặng thẻ nhớ 2GB
12.1 Megapixel , LCD 3.5" , Siêu Zoom 14x/4x, ISO 3200,Công nghệ DIGIC IV, HDMI, Movie Full
HD, Tính năng định vị toàn cầu, Tự biên tập phim ngắn, Battery Lithium.
NIKON S220 (Green) 10.0 Megapixel , LCD 2.5" , Zoom 5x/4x, 50MB, ISO 2000, Battery Lithium
12.7 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 3x/5x, 16MB, ISO 1600, Battery AA
6.0 Megapixel , LCD 2.2" , Zoom 3x/4x, ISO 400, Battery Lithium
7.2 Megapixel , LCD 2.6" , Zoom 3x/4x, ISO 400, Battery Lithium
BATTERY FOR DIGITAL CAMERA (Đã bao gồm VAT)
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 34
20 SONY NP-BN1 For SONY
300 0T
21 CANON CHARGER BộsạcpindanhchomayanhCanon4L/5L
213 0T
22 CHARGER MP-805 Bộ sạc 4 Pin AA - AAA . Điện thế : 220-240V
100 0T
23 CHARGER MP-904
270 0T
24 PIN Sony NH-AAA-B2K 2 Pin AAA, 1.5V
140 0T
25 PIN ENERGIZER Max AA
Pin không cho sạc
15 0T
26 PIN ENERGIZER Max AAA 2 Pin AAA, 1.5V
23 0T
27 PIN ENERGIZER Max AA 4Pin AA, 1.5V, E91 BP4 AA
40 0T
28 PIN 700 UNiROSS + Sạc 2 Pin AAA, công suất 700mAh
130 0T
29 PIN 900 ENERGIZER 2 Pin AAA, Công suất 900mAh
135 0T
30 PIN AAA 1250mAh C/2 40 0T
31 PIN ENERTRYZER 2000 2 Pin AA, Công suất 2000mAh
125 0T
32 PIN ENERGIZER 2023 90 0T
33 PIN ENERGIZER 2450 2 Pin AA, Công suất 2450mAh
188 0T
34 PIN ENERGIZER 2450 4 Pin AA, Công suất 2450mAh
323 0T
35 PIN ENERGIZER 2650 2 Pin AA, Công suất 2650mAh
230 0T
36 Bộ Sạc 9V ENERGIZER Bộ sạc 4 Pin AA - AAA. Điện thế : 220-240V
185 0T
37 PIN + Bộ Sạc 900 ENERGIZER 2 Pin + Bộ sạc 2 Pin AAA. Công suất sạc 900mAh. Điện thế : 100-240V
200 0T
38 PIN + Bộ Sạc 2000 ENERGIZER 2 Pin AA + Bộ sạc 2 Pin AA - AAA. Công suất sạc 2000mAh. Điện thế : 100-240V
285 0T
39 PIN + Bộ Sạc 2000 ENERGIZER 4 Pin AA + Bộ sạc 4 Pin AA - AAA. Công suất sạc 2000mAh. Điện thế : 100-240V
366 0T
40 PIN + Bộ Sạc 2450 ENERGIZER 2 Pin AA + Bộ sạc 4 Pin AA - AAA hoặc 2 Pin 9V. Công suất sạc 2450mAh. Điện thế : 100-240V
330 0T
1 Micro-SD (Giaù S c ) ố
2 GB
89 12T
2 4 GB
95 12T
3 8 GB
179 12T
4 Micro-SDHC
16 GB Silicom/ KingMax
515 12T
5 Micro-SDHC
32 GB Silicom/ KingMax
1.200 12T
6 SD
2 GB
105 12T
7 SDHC Class 4
8 GB Kingston
260 12T
8 4 GB Kingston/Silicom Power/ PNY
119 12T
10 SDHC Class 2
8 GB Silicom Power
255 12T
11 SDHC Class 10
8 GB Silicom Power / TransCend
270 12T
12 SDHC Class 10
16 GB Silicom Power/ TransCend/ Kingston
490 12T
14 32 GB Silicom / Kingston / TransCend
999 12T
15 CF - Compact Flash
4 GB Transcend / Adata / Kingston / PNY
295 12T
16 CF - Compact Flash
8 GB Transcend / PNY
415 12T
17 Duo Pro
2 GB Sony
230 12T
1 Ipod Nano 8 GB Máy nghe nhạc MP3 + MP4 + Video của hãng Apple, Pin sạc
3.300 12T
2 Ipod Nano New-Camera 8 GB Máy nghe nhạc MP3 + Camera + Video của hãng Apple, Pin sạc
3.400 12T
3 8 GB Máy nghe nhạc MP3 + MP4, Pin sạc
3.800 12T
4 8 GB Black 4.700 12T
5 8 GB White
5.300 12T
6 32 GB W /B
6.900 12T
1 MICRO SONY Micro gắn ngoài cho các dòng máy ghi âm chuyên nghiệp
70 0T
2 SONY Walkman NWZ-B162F 2 GB
1.190 12T
3 SONY Walkman NWZ-B163F 4 GB 1.490 12T
4 2 GB
1.490 12T
5 4 GB 1.990 12T
6 8 GB 2.490 12T
Bộ sạc 4 Pin AA - AAA . Điện thế : 220-240V Sạc nhanh 8 giờ
2 AA, 1.5V Giá Sốc : 12,000đ
2 Pin AAA, Công suất 1250mAh Giá Sốc : 40,000 đ
2 Pin AAA, Công suất 2023mAh, Chụp 195 bức ảnh. Pin không sạc
THẺ NHỚ (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT).
KingMax/ PNY/ Silicom/ PQI
sử dụng cho điện thoại
di động, MP3, MP4,
Ghi âm …
Micro-SD (Giaù S c ) ố
Silicom/ PNY/ PQI
Micro-SDHC (Giaù S c ) ố
Silocom / PNY/ PQI
Silicom/ Kington/ PQI/ PNY
sử dụng cho máy ảnh Canon, Nikon,
Kodak, Panasonic, Casio, các dòng máy
Sony từ năm 2010, khung ảnh KTS
SDHC (Giaù S c ) ố
SDHC Class 10 (Giaù S c ) ố
MÁY NGHE NHẠC IPOD (Hàng Chính Hãng)
Ipod Nano (Gen 6) Giá Sốc
Ipod Touch New (Gen 4) Camera, Máy nghe nhạc MP3 + Video của hãng Apple, Pin sạc, Wifi
Ipod Touch New (Gen 5) Camera, Máy nghe nhạc MP3 + Video của hãng Apple, Pin sạc, Wifi
Ipod Touch New (Gen 5) Camera, Máy nghe nhạc MP3 + Video của hãng Apple, Pin sạc, Wifi
MÁY NGHE NHẠC MP3 & MP4 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Mua 01 máy nghe nhạc kỹ thuật số Sony ( trừ NWZ-W262 ) được tặng 01 áo thun thời trang .
( Từ 05/12/2011 đến hết quà ) (slch)
MP3 + FM + Ghi FM + USB, nghe nhạc 18h, chống thấm nước, sạc 3 phút-nghe 90
phút, USB trực tiếp. (Đỏ, hồng, đen, xanh dưong, xanh lá, đồng)
Giảm 10% (slch)
SONY Walkman NWZ-W252
Tặng sạc trị giá 250.000đ
MP3 không dây, thân máy ngay trên tai nghe, chống thấm nước, sạc 3 phút-nghe 90
phút (Đỏ, hồng, đen, xanh)
SONY Walkman NWZ-E463
(Green, Gold, Blue)
Xem vidio với màu sắc rực rỡ, sắc nét. Thời lượng Pin lên đến 50 giờ nghe nhạc, 10
giờ xem phim. Âm thanh tiên tiến với công nghệ " Clear Stereo", "Clear Bass,
"DSEE", và tai nge "in-ear" cao cấp kèm theo, chức năng học ngoại ngữ, nghe đài,
karaoke, ghi âm giọng nói.... Giảm 100,000 đ
SONY Walkman NWZ-E464
(Pink, Red)
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 35
7 8 GB
3.990 12T
8 SAFA M300F 512 MB Data + MP4 + MP3 + Ghi âm + nghe&ghi âm FM + 2.2" TFT- LCD+ Game
800 12T
9 SAFA M300F 1 GB Data + MP4 + MP3 + Ghi âm + nghe&ghi âm FM + 2.2" TFT- LCD+ Game
1.100 12T
10 SAFA M800F 2 GB Data + MP4 + MP3 + Ghi âm + FM + Xem ảnh + Pin xạc .
1.500 12T
11 MP3 ENJOY V2 4 GB Kiểu dáng sang trọng, Có thể đọc file Mp3/Wma,Thời gian nghe tối đa 3h.
299
12 JVJ APOLLO 2 GB
399 12T
14 JVJ ZING 2G / Nice 2 GB Kiểu dáng sang trọng/ Màn hình Led, Mp3/Wma/FM, Ghi âm voice/ FM, USB
380
15 2 GOOD X8 2 GB
380
16 2 GOOD 63 2 GB
390
17 JVJ X6 2 GB
700
18 JVJ X10 4 GB
750
19 JVJ Xtime 2 GB
799
20 JVJ F35i 4 GB
1.350
21 Sạc MP3, MP4 Dùng cho tất cả các dòng Creative Zen
150 0T
1 SONY ICD-PX112 2 GB 1.490 12T
3 SONY ICD-PX312 2 GB 1.990 12T
4 4 GB 2.490 12T
5 JXD 890 2 GB 1.150 12T
6 JXD 890 4 GB 1.250 12T
8 JVJ DVR 920 2 GB 640 12T
9 JVJ DVR 950 2 GB 710 12T
10 JVJ DVR 940T 2 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin sạc , Loa ngoài .
1.250 12T
11 JVJ DVR 500 4 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin sạc , Loa ngoài .
1.370 12T
12 JVJ DVR 945T 4 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA, Loa ngoài .
1.319 12T
13 2 GB 1.259 12T
15 JVJ DVR 980 4 GB 2.350 12T
16 CENIX VR-W600J 2 GB 1.145 12T
17 SAFA R400C 2 GB 1.250 12T
19 SAFA R500C 2 GB 1.350 12T
20 SAFA R500C 4 GB 1.550 12T
21 SAFA R600C 2 GB 1.250 12T
22 SAFA A700R 2 GB 1.400 12T
23 4 GB 1.650 12T
1 2GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Transcend 500/ Kingston G3
108 12T
2 2GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Venture // Element
176 12T
3 2GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Maxstix
183 12T
SONY Walkman NWZ-S764
(Đen, Trắng, Đồng)
Giảm 200,000đ
Kết nối Bluetooth, Ghi âm giọng nói, Thời lượng pin lên đến 50 giờ nghe nhạc, 10
giờ xem phim, Thời gian sạc đầy : 3 giờ, Âm thanh tiên tiến với công nghệ “Clear
Stereo”, “Clear Bass”, “DSEE”, Chức năng học ngoại ngữ, nghe đài, karaoke, hiển
thị lời bài hát, nhóm nhạc theo tâm trạng, thời điểm (SensMe™ Channel)
GIÁ
SOCK
(SLCH)
12T
MP3 + FM + Ghi FM + USB Giá Sốc
12T
MP3 + Data + Play Text + Ghi aâm, màn hình OLED 12T
MP3 + Data + Play Text + Ghi aâm, màn hình OLED 12T
MP3 + Data + Play Text + Play(A-B) + Ghi aâm, màn hình OLED 12T
MP3 + Data + Play Text + Play(A-B) + Ghi aâm, màn hình OLED 12T
MP3 + Data + Play Text + Play(A-B) + Ghi aâm, màn hình OLED 12T
Hiệu ứng 3D EQ, Học anh văn, Light, Multi EQ mode, Ghi âm voice, Đài FM, Hẹn
giờ tắt máy, Xem phim, Loa ngoài 3D Surround, Xem ảnh, Chơi game, Hiển thị lịch,
Định dạng file có thể đọc: FLAC, AMV, MP3, RMVB, WAV, WMA, Vob, DAT, FLV,
JPEG, GIF, AVI, WMV, LCD 3.0", Loa ngoài.
12T
MÁY GHI ÂM (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Chương trình tài trợ giá & luôn model mới nhất
Ghi âm định dạng MP3, 534h, giảm nhiễu âm, phát lặp lại theo ý muốn, chỉnh tốc độ
phát, không kết nối máy tính. Giảm 80,000 đ
Ghi âm định dạng MP3, 534h, giảm nhiễu âm, phát lặp lại theo ý muốn, chỉnh tốc độ
phát, kết nối máy tính, khe cấm thẻ nhớ Micro SD ngoài. Giảm 100,000 đ
SONY ICD-UX523F
Giảm 150.000đ
Ghi âm chất lượng stereo, giảm nhiểu, loa ngoài, nghe và ghi âm FM, khe cắm thẻ
nhớ, kết nối máy tính, lưu trữ dữ liêu, sao chép dể dàng, sạc pin trên máy.
Ghi âm rõ, thật tiếng lọc âm tốt. Ghi âm thông minh với chế độ Vor, Ghi âm tự động
khi có tiếng động. Có loa phân vùng nhỏ khi ghi âm ở nơi ồn ào, ghi âm FM, Nghe
MP3, kết nối máy tính.
Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA, Loa ngoaøi .
Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA, Loa ngoaøi .
JVJ DVR 955 Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA , Loa ngoaøi .
Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. Camera 5.0, micro thu âm 3 chiều, cho phép thu hình
định dạng AVI với độ phân giải 640 x 480 pixel, Loa ngoài, khe cắm thẻ nhớ ngoài.
Thiết bị ghi âm chuyên nghiệp với 3 chuân ghi âm (HQ, SP, LP). Ghi âm tín hiệu từ
điện thoại (Analog) + Xoá file trực tiếp. Thời gian ghi âm tối đa: 140giờ. Kết nối với
máy tính USB 2.0 Chức năng nghe MP3.
Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng
động mới ghi âm). Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ). Nghe
Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA & Pin sạc. Xoá file trực tiếp / Ghi âm tiếp theo file
đã ghi âm trước
Ghi âm điện thoại bàn. Dùng pin trọng sạc được. Tiết kiệm chi phí lâu dài cho người
tiêu dung. Ghi âm rõ, thật tiếng. Ghi âm thông minh với chế độ Vor, Ghi âm tự động
khi có tiếng động..
Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng
động mới ghi âm). Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ). Nghe
Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA & Pin sạc. Xoá file trực tiếp/ Ghi âm tiếp theo file đã
ghi âm trước
Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / VOR (có tiếng
động mới ghi âm), Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ), Nghe
Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA & Pin sạc, Xoá file trực tiếp / Ghi âm tiếp theo file
đã ghi âm trước.
SAFA R1100C
Máy ghi âm 3 in 1: Ghi âm, nghe nhạc, thu phát FM. 4 Chuẩn ghi âm SHQ, HQ, SP,
LP, dual gắn liền trên máy. Ghi âm điện thoại bàn, điện di động. Có 2 chuẩn ghi âm
Meeting, interview rất tiện dụng các cuộc họp và phỏng vấn chuyển nghiệp. Ghi âm
rõ, thật tiếng. Loa ngoài nghe cực "nét" ... Dùng pin AAA phổ biến.
USB Flash 2.0 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Tặng 50.000đ
tiền mặt
(SLCH)
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 36
4 2GB USB Flash 2.0 USB 2.0
189 12T
5 2GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Wings // love
191 12T
6 2GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Inspire Crystal
227 12T
7 2GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Platium Pro
233 12T
8 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0
119 12T
8 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax PD03/ 07
119 12T
9 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax UD05
135 12T
10 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax PD71
138 12T
11 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax UI 01
169 12T
12 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax Super Star
239 12T
13 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0
118 12T
14 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingston G3 / DT108
128 12T
15 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingston Dream Girls
210 12T
16 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Đen
112 12T
17 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Transcend 500 Đen
119 12T
18 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V135
145 12T
19 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V115W/ V117W
150 12T
20 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V210/ V220W
170 12T
21 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V245W
180 12T
22 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 A-DATA C906 // C003 Đen/ Trắng
126 12T
23 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 A-DATA T809 Hồng
169 12T
24 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0
109 12T
25 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Silicon Power Touch 810 Xanh/ Đỏ
145 12T
26 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Silicon Power Touch 851 Silver, Gold
165 12T
27 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Silicon Power Ultima II
110 12T
28 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Silicon Power Helios 101
135 12T
29 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 PQI U262/ U273/ U275
115 12T
30 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 PQI U819L Trắng, đen
155 12T
31 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0
105 12T
32 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 PNY Lovely
140 12T
33 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0
214 12T
34 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Wings // Love
218 12T
35 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Element // Maxstix //Aroma
227 12T
36 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Inspire Crystal // Netbook // Platium Pro
258 12T
37 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Corsair Chống sốc, chống thấm
225 12T
38 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0
179 12T
39 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax UD 05
189 12T
39 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax PD71
195 12T
40 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax UI 01
249 12T
41 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax Super Star
362 12T
42 8GB USB Flash 3.0 USB 3.0 Kingmax ED01
316 12T
43 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingston DT108
190 12T
44 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0
178 12T
45 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0
176 12T
46 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0
178 12T
47 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V115W/ V117W
219 12T
48 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V210W/ V220W
244 12T
49 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V245
250 12T
50 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Silicon Power Touch 810/ 850 Xanh, đỏ
240 12T
51 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0
372 12T
52 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Platium Pro
409 12T
53 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0
159 12T
54 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 PNY Lovely
218 12T
55 8GB USB Flash 3.0 USB 3.0 PNY - 3.0 (Normal speed)
395 12T
56 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 PQI U273
195 12T
57 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Corsair Chống sốc, chống thấm
260 12T
58 8GB USB Flash 3.0 USB 3.0 Corsair Chống sốc, chống thấm
437 12T
59 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Visipro
205 12T
Tặng 50.000đ
tiền mặt
(SLCH)
Maxell Aroma // 360
o
Kingmax PD02 GIÁ SỐC 99.000đ (SLCH)
Kingston G2 GIÁ SỐC
Transcend 300 GIÁ SỐC
Silicon Power Touch 830 Giá Sốc
PNY Sliding/ Pop/ Curve/ Cube GIÁ SỐC
Maxell Venture // 360
o
Tặng 50.000đ
tiền mặt
(SLCH)
Kingmax PD02/ 03/ 07 GIÁ SỐC
Kingston G2 GIÁ SỐC
Transcend 300 GIÁ SỐC
Transcend 500 GIÁ SỐC
Maxell Venture // 360
o
Tặng 50.000đ
tiền mặt (SLCH)
PNY POP/ CURVE/ CUBE/ Sliding GIÁ SỐC
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 37
60 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 A-DATA C906 Xanh / Đỏ
214 12T
61 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0
369 12T
62 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Transcend 500
385 12T
63 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0
359 12T
64 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax PD-02
369 12T
65 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax UD05
369 12T
65 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax PD07
378 12T
66 16GB USB Flash 3.0 USB 3.0 Kingmax ED01
505 12T
67 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0
335 12T
68 16GB USB Flash 3.0 USB 3.0 PNY - 3.0 (Normal speed)
730 12T
69 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V115W/ V117W
420 12T
70 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V210W/ V220W
440 12T
71 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V245W
468 12T
72 16GB USB Flash 3.0 USB 3.0 Corsair Chống sốc, chống thấm
690 12T
73 32GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingston 101 G2/ Transcend 500
970 12T
74 32GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax PD07
1.095 12T
75 32GB USB Flash 3.0 USB 3.0 Kingmax ED01
1.125 12T
76 32GB USB Flash 3.0 USB 3.0 PNY - 3.0 (Normal speed)
1.330 12T
77 32GB USB Flash 3.0 USB 3.0 PNY - 3.0 (High speed)
1.490 12T
78 64GB USB Flash 3.0 USB 3.0 PNY - 3.0 (High speed)
2.550 12T
79 32GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Corsair Chống sốc, chống thấm
1.730 12T
80 64GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Corsair Chống sốc, chống thấm
2.799 12T
1 READER SY-T50 Đầu đọc thẻ nhớ Micro SD
40
03T
2 READER HDH-539 Đầu đọc thẻ nhớ All In One Micro SD GiaSôc19.000đ 21
03T
3 READER SY682/ 846 Đầu đọc thẻ nhớ All In One
65
03T
4 READER 323/849B/ SSK-010 Đầu đọc thẻ nhớ All In One
105
03T
5 READER SSK 053 // 848 Đầu đọc thẻ nhớ All In One
75
06T
6 READER SSK 056 Đầu đọc thẻ nhớ All In One Giá Sốc 35.000đ 35
06T
7 READER SSK 029 Đầu đọc thẻ nhớ 54 in 1 . Tốc độ chép nhanh . USB 2.0 Loaïi 1 100
06T
8 READER SSK 0712 Đầu đọc thẻ nhớ 54 in 1 . Tốc độ chép nhanh . USB 2.0 Loaïi 1 112
06T
9 READER CR29/ CR01A Đầu đọc thẻ nhớ All In One Loaïi 1 97
03T
10 Đầu đọc thẻ nhớ All In One Đặc biệt đọc thẻ M2
50
03T
11 Đầu đọc thẻ nhớ All In One + Hub USB 3 port
75
03T
12 Đầu đọc thẻ nhớ + có thể đọc, ghi, xóa, lưu,chuyển đổi số phone, tin nhắn, đổi mã Pin
75
03T
13 READER TRANSCEND P8-B Đầu đọc thẻ nhớ. USB
209
12T
14 READER CLIPTEC RZR507 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp mini SD không cần Adapter
100
12T
15 READER CLIPTEC RZR508 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp SDHC
105
12T
16 READER CLIPTEC RZR524 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp SDHC
155
12T
17 HUB USB CLIPTEC-RZH207 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp SDHC
140
18 READER APACER 402 Đầu đọc thẻ nhớ All In One (45 in 1)
170
12T
19 READER APACER AM500 Đầu đọc thẻ nhớ All In One
235
12T
20 READER CHOIIX Đầu đọc thẻ nhớ All In One Giá Sốc : 120,000đ 120
12T
21 HDD TO IDE note-book Card chuyển HDD sang IDE của note-book
20
0T
22 CARD IDE TO SATA Card chuyển từ IDE sang chuẫn SATA
107
01T
23 CARD PCI TO USB Card chuyển PCI sang chuẫn USB 2.0
107
03T
24 CARD PCI TO 1394 Card chuyển PCI sang chuẫn 1394.
140
03T
25 CARD PCI TO PARALLEL Card chuyển PCI sang chuẫn Parallel BAFO Loại 1
170
03T
26 CARD PCI TO SATA Card chuyển PCI sang chuẫn SATA
215
03T
27 CARD PCI TO COM 9 Card chuyển PCI sang chuẫn COM
180
03T
28 PCMCIA TO USB 2.0 PCMCIA chuyển sang USB 2.0
190
03T
30 HUB USB Apacer 110 Hub USB
180
06T
30 HUB USB 1-4 Apacer AP 520 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0, tốc độ truy xuất cao 480Mbps
195
12T
31 HUB USB 1-4 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0
65
0T
32 HUB USB SSK013 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0
75
0T
33 HUB USB SSK 017 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0
75
0T
33 HUB Trái me // SY-H12 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0
85
0T
Transcend 300 GIÁ SỐC
Kingston G2 GIÁ SỐC
PNY K1/ POP/ SLIDING/ CURVE/ CUBE GIÁ SỐC
READER, BLUETOOTH & CARD CHUYỂN CÁC LOẠI (Đã bao gồm VAT)
READER DIBOOM UCR - 53
READER DIBOOM UCR - 48
READER DIBOOM UCR - 49
06T
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 38
36 HUB USB CLIPTEC-RZR524 Hub USB 1 đầu ra 3 đầu , chuẩn USB 2.0
165
37 HUB USB CLIPTEC-RZH208 Hub USB 1 đầu ra 3 đầu , chuẩn USB 2.0
130
38 HUB USB CLIPTEC-RZH211 Hub USB 1 đầu ra 3 đầu , chuẩn USB 2.0
140
39 HUB USB LEXMA UA9 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0
180
40 Bluetooth Mini Bluetooth dùng cho điện thoại di động
80
01T
41 Bluetooth + Card Reader 690 Bluetooth dùng cho điện thoại di động + Reader All In One XP töï nhaän Driver 100
01T
1 SSK OC-B331 USB 640x480 pixels
190 06T
2 SSK 023 / 330 USB 640x480 pixels SSK-014/ 023 / 024 / 330 195 06T
3 SSK USB 640x480 pixels SSK031 205 06T
4 SSK 027 USB 640x480 pixels
235 06T
5 SSK USB 640x480 pixels SSK335 210 06T
6 SSK USB 640x480 pixels 032 230 06T
7 COLORVIS 2005 USB 640x480 pixels
135 06T
8 COLORVIS Loại A 1001A USB 640x480 pixels
177 06T
9 A4 TECH PK-760E USB 640x480 pixels Note-book
270 06T
10 A4 TECH PK-720MJ USB 640x480 pixels Micro, Tự động chỉnh tiêu cự và độ sáng.
370 06T
11 NaSin A10 II/ T12/ A9/A10 USB 640x480 pixels (tự nhận Driver)
320 06T
12 LOGITECH C170 USB 640x480 pixels Video capture: Up to 1024 x 768 pixels
439 24T
13 LOGITECH Webcam C210-AP USB 640x480 pixels Vid™ HD, Đế kẹp, RightLight™
479 24T
14 LOGITECH C270 USB 3.0 Mega pixels. Hình ảnh chất lượng cao 720p, âm thanh & ánh sáng thực
750 24T
15 USB 2.0, 640 x 480 pixels, photo 1.3 pixel, Cảm biến VGA, 15fps, nút chụp hình, built in noise micro
1.119 06T
1 ADAPTER GADMEID Bộ nguồn sử dụng cho TV Box 2188 / 3488 / 3388 .
80 0T
2 REMOTE GADMEID Remote điều khiển cho GADMEID 3388 / 3488 .
100 0T
3 GADMEI 2587F Internal TV Turner, TV Capture , Remote controls . Sử dụng truyền hình cáp.
355 06T
4 GADMEI EX2830 External TV Box, Sử dụng cho màn hình LCD, Sử dụng truyền hình cáp. Có FM
380 06T
5 GADMEI UTV382/332, External USB TV Box , USB 2.0 .Sử dụng truyền hình cáp.
385 06T
6 2.200 18T
7 2.800 18T
1 Bộ lọc Filter 32 0T
2 GoodM! GSL-200 1 WAN, 1 port RJ45 10/100, 1USB, ADSL 2/2 + Combo Ethernet / USB Router
295
36T
3 GoodM! GSL-400 1 WAN, 4 port RJ45 10/100, ADSL 2/2 +
380
36T
4 GoodM! GWL-254 1 WAN, 4 port RJ45 10/100, ADSL WL, 802.11g, 54Mbps, indoor 100m, outdoor 300m
630
36T
5 D-LINK DSL 526B 1 port RJ45, 1USB, ADSL2/ 2 + Router
315 24T
6 D-LINK DSL 2542B 4 port RJ45, ADSL2/ 2 + Router
410 24T
7 D-LINK DSL 2640B
810 24T
8 D-LINK DSL G804V 4 port RJ45, ADSL 2 + Wireless G & VPN Router
1.960 24T
10 SMC-7904BRA3 Wireless ADSL2+ Barricade Router/Bridge Modem - 4 port 10/100 UTP
474 12T
12 SMC-7904WBRAS-N Wireless ADSL2+ Barricade Router/Bridge Modem - 4 port 10/100 UTP, 1 fixed ext antenna.
666 12T
13 PLANET ADE-3410 ADSL 2/2 + Modem Router 01 port RJ45 + 1 port RJ11 + 1 port USB
439 12T
14 PLANET ADE-4400 ADSL/ADSL 2/2 + Firewall Router with 4 Port Ethernet built-in - Annix A (Trend-chip)
540 12T
15 TP-LINK TD-8817 1 x RJ45 10/100 Mbps Base-T, 1USB, 1RJ11
308 24T
16 TP-LINK TD-8840T 4 port RJ45 10/100, ADSL 2+ Router
395 24T
17 TP-LINK TD-8901G 4 port RJ45 10/100 Base-T, 4 x RJ45 10/100/1000 Mbps LAN.
750 24T
18 TP-LINK TD-W8950N/ W8951ND 1 WAN, 4 port RJ45, ADSL 2 + Wireless N 150Mb. DHCP Server,DMZ, NAT,Firewall,…
726 24T
19 TP-LINK TD-W8961ND/ 8960ND 1 WAN, 4 port RJ45 (2 antaner), ADSL 2 + Wireless N 300Mb. DHCP Server,DMZ, NAT,Firewall,…
979 24T
20 TP-LINK TL-WR340G Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b/g, IEEE 802.3, IEEE 802.3u
410 24T
21 TP-LINK TL-R480T+ Load Balance, 3 port RJ45, 2WAN, Có thể nối 2 line ADSL
1.750 24T
22 Linksys by Cisco AG300 4 port RJ45, 1 RJ11, WAN, ADSL2 Router
1.065
23 Linksys by Cisco WAG120N 802.11N, 150Mbps, 4RJ45. Router ADSL Wireless chuẩn N
1.260
06T
06T
06T
06T
WEB CAM & DIGITAL CAMCORDER (Đã bao gồm VAT)
CREATIVE Notbook Ultra
TV CARD, TV BOX & TV KỸ THUẬT SỐ (Đã bao gồm VAT)
ACR PLAYON HD - PV73500
Media
Thiết bị xem phim HD chuẩn 1080P, ổ cứng 3.5" Sata tích hợp đến 2TB, xem phim, nghe nhạc,
Slideshow, giao tiếp HDMI, Optical, Composite AV, Remote: AVI, MKV, TS, TP, TRP, M2TS, MPG, MP4,
MOV, M4V, VOB, ISO, IFO, DAT, WMV….
ACR PLAYON HD - PV73100
Media
Thiết bị xem phim HD chuẩn 1080P, ổ cứng 3.5" Sata tích hợp đến 2TB, xem phim, nghe nhạc, Radio
Internet, Slideshow, Kết nối mạng có dây và không dây,, Downmix DTS, Phụ đề tiếng việt unicode 8,
chuyển màu và size phụ đề, Định dạng file AVI, MKV, TS, TP, TRP, M2TS, MPG, MP4.....
ADSL & ADSL WIRELESS ROUTER (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Mua ADSL, Wireless, USB 3G Dlink được tặng ngay thẻ cào tham gia chương trình "
Mua Dlink Rinh Vàng" -> 12/01/2012
P
l
u
s
+

1

S
p
i
t
t
e

(
G
i
á

S

c
)
802.11G, 54Mbps, 4 port RJ45, Router ADSL WL Tặng thẻ cào -> 12/1/2012
12T
12T
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 39
24 Linksys by Cisco WAG -160N Router ADSL wireless Chuẩn N nhanh hơn 12 lần và xa hơn 4 lần so với chuẩn G, 4 port RJ45 1GB
2.470
25 Linksys by Cisco X2000 1PortRJ45,RouterADSLWirelesschuânN
2.010
26 Linksys by Cisco WAG-320N 10/100/1000Mbps, 802.11b/g/n
3.390
27 DRAYTEK 2700 5 x RJ45 10/100 Mbps Base-T, ADSL2/2+
1.780
29 DRAYTEK 2820 Router ADSL+ Load Balance, 2 in 1, DDNS,VPN Server
3.780
36 4 port RJ45, Có thể kết nối 3 đường ADSL cùng lúc . Load Balancing
4.700
1 TP-LINK TF-3200 10/100 Mbps PCI
73 12T
2 D-Link DFE - 520TX 10/100 Base -T, UTP PCI
112 12T
3 D-LINK DGE-528T 10/100/1000 Mbps PCI
305 12T
4 LINKPRO TL8000TX 10/100/1000 Mbps 32 bit PCI
263 12T
1 ACRYAN 199
06T
2 ZyXel
370
3 ZyXel
1.197
4 GoodM! GRT-105N 440
5 GoodM! GRT-203N
810
6 265
7 CWU-906
275
8 CBR-970 620
9 CQR-981 740
10 SMC-WBR14S-N4 4 Port 10/100 LAN Swich, Hight speed Wireless-N access point, 1 fixed 2dBi antennas, 1T1R
420
11 SMC-WBR14S-N3 4 Port 10/100 LAN Swich, Hight speed Wireless-N access point, 2 fixed 2dBi antennas, 2T2R
654
12 Linksys by Cisco E1200 1.049
13 Linksys by Cisco E1500
1.350
14 Linksys by Cisco E2000
1.890
15 Linksys by Cisco E2500 2.150
16 Linksys by Cisco E3000
3.090
17 Linksys by Cisco E3200
3.230
18 Linksys by Cisco E4200 4 x RJ45 LAN, 1xUSB, 10/ 100/ 1000Mbps, 300 - 450Mbps
4.150
19 Linksys by Cisco USB54GC
540
20 Linksys by Cisco WRH54G
820
21 WRT54GL IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.3, 5 x RJ45, 10/100Mbps, 54Mbps
1.170
22 WRT120N
775
23 WRT160NL WLchuânnnhanhhơn9lân,XahơnsovơichuânGthương
2.050
24 D-LINK DWA - 125
415 36T
25 D-LINK DWA - 525
400 36T
26 D-LINK DWA - 160
1.300 36T
27 D-LINK DAP-1360
1.090 36T
28 D-LINK DIR 600
620 36T
29 D-LINK DIR 615
980 36T
30 D-LINK DIR 655
1.850 36T
31 TP-LINK TL-WN723N
236 12T
32 TP-LINK TL-WR340G 802.11b/g/n, Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps
361 24T
33 TP-LINK TL-WN350G
178 24T
34 TP-LINK TL-WN721N 193 24T
35 TP-LINK TL-WN722N Card Wireless USB chuẩn N 150Mbps, 1T1R, Ăng ten rời 4dBi
253 24T
37 TP-LINK TL-WN781ND
226 24T
38 TP-LINK TL-WN851ND 451 24T
39 TP-LINK TL-WA701ND
588 24T
40 TP-LINK TL-WA901ND
957 24T
41 TP-LINK TL-WR740N 435 24T
42 TP-LINK TL-WR741ND
480 24T
43 TP-LINK TL-WR841N
627 24T
12T
12T
12T
Giảm 100.000đ
SLCH
12T
12T
DRAYTEK V3300B+
Giảm 200.000đ SLCH
12T
NETWORK (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
NETWORK WIRELESS (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
USB EnsOho 3G EN861 giá cực sốc 505.000đ (SLCH)
N300, 802.11g 108Mbps WirelessUSB adapter. Giá Sốc 199,000đ
NWD-270N, 802.11N, 150Mbps Wireless -N Lite USB Network Adapter 24T
NBG-419N, 802.11b/g/n, 300Mbps, 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN 24T
802.11N 150Mbps Wireless, 4 Cổng RJ45, 1 cổng WAN, Indoor up to 100m, outdoor up to 300m. 36T
802.11N 300Mbps Wireless, 4 Port RJ45 LAN, 1 Port RJ45 WAN, 300m. 36T
GoodM! GWL-518G (1 Antenna) 802.11g, 108Mbps Wireless PCI adapter, 1 Antenna 2dBi 36T
CNET (Taiwan) 802.11 b/g/n, 300Mbps wireless Pendrive USB 2.0 24T
CNET (Taiwan)
150Mbps Wireless - N, thu sóng Wifi bất kì, phát sóng wifi chuẩn N, Router,
AccessPoint, Wifi AccessPoint, WDS, cổng mini USB, 1xWAN, 4xLAN.
24T
CNET (Taiwan)
150Mbps Wireless - N, thu sóng Wifi bất kì, phát sóng wifi chuẩn N, Router,
AccessPoint, Wifi AccessPoint, WDS, cổng mini USB. (3G wireless Router)
24T
12T
12T
802.11b/g/n 300Mbps, 4 cổng LAN 10/100Mbps 12T
Wireless N, 300Mbps Tặng PST Coop Mart 50.000đ (SLCH) 12T
Wireless N Dual Band 4-Port Gigabit Router Giá Sốc 12T
4 x RJ45, Wireless chuẩn N tốc độ lên đến 300Mbps 12T
802.11N 300Mbps Wireless AP Router Port RJ45 10/ 100/ 1000 12T
4 x RJ45 10/100/1000, Wireless chuẩn N tốc độ lên đến 600Mbps 12T
12T
802.11g 54Mbps Wireless USB 2.0 adapter 12T
802.11g 54Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45 12T
Linksys by Cisco 12T
Linksys by Cisco 802.11N 150Mbps, 4 port LAN 12T
Linksys by Cisco 12T
T

n
g

P
h
i
ế
u

C
à
o

1
2
/
1
/
2
0
1
2
802.11N 150Mbps Wireless USB 2.0 adapter
Wireless N PCI Adapter - 150Mbps
802.11a/b/g/n 300Mbps
802.11N 300Mbps Wireless AP Router
802.11N 150Mbps Wireless
802.11N 300Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45
802.11N 300Mbps Wireless Router 4 Port RJ45 1G, Antenna
Card Wireless USB chuẩn N 150Mbps, 1TRT, Ăng -ten ngầm cực kỳ nhỏ gọn
802.11g 54Mbps Wireless PCI Adapter ( Anten liền )
802.11N 150Mbps (Kiểu USB)
802.11N 150Mbps Wireless PCI ( Anten ngoài )
802.11N 300Mbps Wireless PCI ( Anten liền )
802.11N 150Mbps Wireless Access Point
802.11N 300Mbps, 1xPJ45
802.11N 150Mbps Wireless Router 4 Port RJ45, Anten liền.
802.11N 150Mbps Wireless N Router, 1T1R, 4Port RJ45, 1Port WAN, Anten rời 5dBi
802.11b/g/n 300Mbps 4 x RJ-45 ( LAN ), 1 x RJ-45 ( WAN ) (2 Anten liền)
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 40
44 TP-LINK TL-WR940N
803 24T
45 TP-LINK TL-WR941ND 902 24T
46 TP-LINK TL-WR1043ND
1.209 24T
47 EN-861 Tốc độ 7.2Mbp, Khe cắm Micro SD, (Hổ trợ mạng 3G: Vina, Viettel, Mobi, EVN)
505 24T
48 TL-MR3220
572 24T
49 TL-MR3420
759 24T
50 DWM-152 Tốc độ dowload 3.6 Mbps, upload 384Kbps, sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone
569 12T
51 DWM-156 Tốc độ dowload tối đa 7.2Mbps, upload 5.76Mbps. sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobi
790 12T
52 DIR 412 830 12T
53 DIR 457 2.860 12T
54 USB Internet 3G Viettel+ Bộ Kit 655
55 Fast connect E1800 + Sim Vina 899
56 Fast connect E1780 + Sim Vina
899
57 Bộ Kit 3G Viettel
Sim 3G Viettel 60
1 TP-LINK TL-SF1005D 05 port 10/100 Mbps GIÁ SỐC (SLCH)
129
2 TP-LINK TL-SF1008D 08 port 10/100 Mbps
187
3 TP-LINK TL-SF1016D 16 port 10/100 Mbps
407
4 TP-LINK TL-SF1016DS 16 port 10/100 Mbps
688
5 TP-LINK TL-SF1024D 24 port 10/100 Mbps 799
6 PLANET SW-804 Switch 08 port 10/100 Mbps 300
7 PLANET FSD-1603 Switch 16 port 10/100 Mbps 768
8 PLANET FNSW-2401 24 Port 10/100 Base-TX Fast Ethernet Switch, 19" Rack-mount size 1.008
9 PLANET FGSW-2620 24 Port 10/100 Base-TX + 02 port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Switch 2.052
10 PLANET FNSW-4800 48 Port 10/100 Base-TX + 02 port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Switch 3.204
11 SMC-FS8 Switch 08 port 10/100 Mbps 234
12 SMC-FS2401 1.099
13 08 port 10/100 Mbps 940
14 08 port 10/100/1000 Mbps 1.860
15 16 port 10/100 Mbps 1.540
16 16 port 10/100 Mbps MAC addresses supported: 4,000
1.780
17 24 port 10/100 Mbps MAC addresses supported: 4,000
2.360
18 4.790
20 Cisco EG008W 08 port 10/100/1000 Mbps 1.270
21 Cisco SD208T 08 port 10/100 Mbps 775
22 Cisco SD216T 16 port 10/100 Mbps 1.450
23 Cisco SR216T 16 port 10/100 Mbps Rackmount
1.510
24 Cisco SR224T 24 port 10/100 Mbps 1.910
25 8 port 10/100 Mbps 195
26 24 port 10/100 Mbps Rackmount 19" Tặng PM Avira (SLCH) 850
27 D-LINK DES-1008A 245 36T
28 D-LINK DGS-1008D 08 port 10/100/1000 Mbps Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet
1.150 36T
29 D-LINK DES-1016A 695 36T
30 D-LINK DGS-1210(16E) 16 port 10/100/1000 Mbps Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet (19" Rack mount)
4.470 36T
31 D-LINK DES-1024A
980 36T
32 D-LINK DES-1026G 24 port 100+2 port 1000 Mbps
2.270 36T
33 D-LINK DGS-1210-24/E 24 port 10/100/1000 Mbps + Combo SFP
5.770 36T
34 INFOSMART INS-2400 24 port 10/100 Mbps Tặng PM Avira + Giảm 100.000đ (SLCH)
950
35 LINKPRO SH-9305RS 05 port 10/100 Mbps
240
36 LINKPRO SGD500R 05 port 10/100/1000 Mbps
880
1 TP-LINK PS110U Printer Server 1Port USB + 1 Port Lan 10/100 Mbps
737
2 TP-LINK PS110P Printer Server 1Port Paralell + 1Port Lan 10/100 Mbps
764
802.11N 300Mbps, 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN (3 Anten liền)
802.11N 300Mbps Wireless Router, 4 Port RJ45, 2 Anten liền.
802.11N 300Mbps Ultimate Wireless N Gigabit Router, 4RJ45 1GB, 3 Anten rời
GIÁ SỐC
ENSOHO (USB 3G)
TP-LINK (3G Wireless Router) 802.11N 150Mbps Wireless lite 3G Router, s/p UPTS/HSPA/EVDO, 1 Anten rời
TP-LINK (3G Wireless Router) 802.11N 300Mbps Wireless 3G Router, s/p UPTS/HSPA/EVDO, 2 Anten rời.
D-LINK (3G Wireless Router)
Tặng phiếu cào 12/1/2012
D-LINK (3G Wireless Router)
Tặng phiếu cào 12/1/2012
D-LINK (3G Wireless Router)
Tặng phiếu cào 12/1/2012
802.11N 150Mbps Mobile Wireless Router (Wireless router / USB 3G)
D-LINK (3G Wireless Router)
Tặng phiếu cào 12/1/2012
802.11g 54Mbps My Pocket 3G Wireless Router (s/p Sim Vina/Viettel/Mobifone)
E173Eu-1, HSDPA USB Stick, Kết nối Internet tốc độ 7.2Mbps (Kích hoạt có 150.000đ trong TK,
tặng thêm 1.5GB x 12 tháng) Giá sốc 655.000đ
12T
Kết nối Internet từ máy tính, tốc độ 7.2Mbps, Xoay, mạng Viettel, Mobile, Vina, TK: Mobi 1.5G/tháng,
Vina 1GB/tháng KM 09 tháng.
12T
Kết nối Internet từ máy tính, tốc độ 7.2Mbps (Sim Vina TKKM 1G x 9 tháng) 12T
0T
HUB - SWITCH (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
24T
24T
24T
Có thể cắm vào tủ Rack khi mua kèm Rack-KIT 24T
24T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
24 port 10/100 Mbps UTP, Auto-MDIX, 13", Full Duplex, IEEE 802.3x Flow Control 12T
HP 3COM (JD867A) 36T
HP 3COM (JD871A) 36T
HP 3COM (JD858A) 36T
HP 3COM (JD984A) 36T
HP 3COM (JD986A) 36T
HP 3COM (JD990A) 24 port 100+2 port 1000 Mbps, Web-based configuration, SNMP management 36T
24T
24T
24T
24T
24T
CNET CSH-800 (Taiwan) 24T
CNET CSH-2400 (Taiwan) 24T
8 port 10/100 Mbps Base - T
16 port 10/100 Mbps Base - T
24 port 10/100 Mbps Base - T
24T
24T
24T
PRINT SERVER (Đã bao gồm VAT)
24T
24T
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 41
3 TP-LINK PS310U Printer Server Single USB + Storage server
776
4 D-LINK DP-301P+ Printer Server 1 Port Paralell + 1 Port Lan 10/100 Mbps
1.060 36T
5 D-LINK DPR-1020 Printer Server 1 Port USB 2.0 + 1 Port Lan 10/100Mbps
1.080 36T
6 D-LINK DPR-1061 Printer Server 2 Port USB 2.0 + 1 Port Paralell + 1 Port Lan 10/100 Mbps
1.450 36T
2 GRANDTEC CAMERA PRO Wireless, 640x480 pixels, IP Cam + PC Cam + Wifi (802.11b/g)
1.990
2 LINKPRO 818W
5.450
3 TP-LINK TL-SC3130G 2.050
1 USB PHONE 240/ 241 Thiết bị gọi điện thoại Internet .
235 03T
1 Brother FAX-878 1.990 12T
2 Brother FAX-1020E 2.750 12T
3 1.970 12T
4 1.990 12T
5 Panasonic KX-FT 983CX 2.200 12T
7 Panasonic KX-FP 701 2.170 12T
8 Panasonic KX-FP 711 2.650 12T
9 Panasonic KX-FL 422 4.500 12T
10 Panasonic KX-FL 612 4.950 12T
1 Panasonic 262 4.500
12T
2 EPSON T30 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 20 ppm color, 38 ppm black , USB 5 hộp mực rời, 73N
2.490
12T
3 EPSON T50 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 28 ppm color, 37 ppm black , USB, In CD / DVD
3.600
12T
4 EPSON T60 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 28 ppm color, 37 ppm black , USB, In CD / DVD, 6 hộp mực rời
4.100
12T
5 EPSON M2010DN In lazer, A4, 1200x600 dpi, 28 ppm , 64MB, USB 2.0, In 2 mặt, In mạng.
6.000
12T
6 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 28 ppm black, 15 ppm color , USB 2.0.
1.400
12T
7 3.240
12T
8 4.200
12T
9 EPSON LQ-300 II In kim, A4, 24 kim, khổ hẹp, 1bản chính, 3 bản sao, 300 ký tự / giây (10cpi), USB & Parallel.
4.600
12T
10 EPSON LQ-2190 In kim, A3, 24 kim, 136 côt, 1bản chính, 5 bản sao, 480 ký tự / giây(10cpi), USB & Parallel.
15.000
12T
11 EPSON SP1390 In phun, A3, 5760x1440dpi, 15ppm Black/ Color, USB 2.0. 6 hộp mực T085X
8.200
12T
12 EPSON STX-121 In phun, A4, 5760x1440dpi, đen 28ppm, 15ppm màu, USB 2.0, Scan, Copy.
2.150
12T
13 EPSON K100 2.850
12T
14 EPSON K200 3.750
12T
15 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 15 ppm color, 27 ppm black , USB.
3.650
12T
24T
IP - CAMERA (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
12T
Wireless G2-way audio surveillance camera, MPEG4 & MJPEG dual stream, 3GPP compliant (xem
được qua điện thoại di động 3G), tự động phát hiện di chuyển. Chế độ tự động xoay 360 độ
24T
Wireless G 2-way audio surveillance camera, MPEG4 & MJPEG dual stream, 3GPP compliant (xem
được qua điện thoại di động 3G), tự động phát hiện di chuyển. Plus+ phần mềm theo dõi cùng lúc
16 camera
24T
INTERNET PHONE & PHONE IP (Đã bao gồm VAT)
MÁY FAX (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Maùy Fax giây th ng. Modem Speed:9,600bps (Fax),Khay giaáy 30 trang, Khay n p gi y t ñoäng 10 t . ́ ườ ạ ấ ự đ ờ
T c ñ truy n 15s. B nh 512K. N ng 2.8kg. Ribbon PC-402RF ố ộ ề ộ ớ ặ
Maùy Fax giây th ng. Modem Speed: 14,400bps (Fax),Khay giaáy 100 trang, Khay n p gi y t ñoäng 20 ́ ườ ạ ấ ự
t .T c ñoä truy n 10s. B nh 512KB. N ng 6.0kg. Ribbon PC-202RF ờ ố ề ộ ớ ặ
Sharp GQ72 / F077
Tặng giấy Fax nhiệt
Fax gi y nhi t. Töï ñoäng caét giaáy, Khay n p gi y t ñoäng 10 t , B nh 17 trang v n b n khi h t gi y. ấ ệ ạ ấ ự đ ờ ộ ớ ă ả ế ấ
Hi n th s g i ñ n: s , teân, ngaøy, thôøi gian cuoäc goïi. Phím nh v 5 chi u ti n l i khi s d ng. Ch c n ng ể ị ố ọ ế ố đị ị ề ệ ợ ử ụ ứ ă
c m nh n Fax khoâng c n thi t. ấ ậ ầ ế
Sharp UX-P710
Tặng phim mực FO-6CR
Fax gi y th ng. Chuy n fax 15 giaây, t c ñ 9.6 Kbps, Ch c n ng copy ti n l i, Khay ñ ng gi y 50 t , ấ ườ ể ố ộ ứ ă ệ ợ ự ấ ờ
ti p gi y t ñoäng 10 tôø, Ki u daùng g n nh , B nh 448KB coù kh n ng l u gi h n 24 trang taøi lieäu, Cho ế ấ ựđ ể ọ ẹ ộ ớ ả ă ư ữ ơ
pheùp b n l u tr ñ n 30 s ñi n tho i cho vi c quay s nhanh. Phim m c F0-6CR ạ ư ữ ế ố ệ ạ ệ ố ự
Fax gi y nhi t. Töï ñoäng caét giaáy, Khay n p gi y t ñoäng10 t , B nh 28 trang v n b n khi h t gi y. ấ ệ ạ ấ ự đ ờ ộ ớ ă ả ế ấ
Hi n th s g i ñ n: s , teân, ngaøy, thôøi gian cuoäc goïi. Phím nh v 5 chi u ti n l i khi s d ng. Ch c n ng ể ị ố ọ ế ố đị ị ề ệ ợ ử ụ ứ ă
c m nh n Fax khoâng c n thi t. ấ ậ ầ ế
Fax gi y th ng, ñi u ch nh ñ saùng t i khi Fax vaø Copy, nhanh ,truy n Fax v i t c ñ cao, fax lieân t c 10 ấ ườ ề ỉ ộ ố ề ớ ố ộ ụ
b n, nh ñ c 28 trang khi h t gi y, hieån thò soá goïi ñeán. Film KX-FA57 ả ớ ượ ế ấ
Fax gi y th ng, ñi u ch nh ñoä saùng t i khi Fax vaø Copy, truy n Fax v i t c ñ cao, fax lieân t c 10 b n, ấ ườ ề ỉ ố ề ớ ố ộ ụ ả
nh ñ c 25 trang khi h t gi y, hieån thò soá goïi ñeán ớ ượ ế ấ
Fax gi y th ng laser , B nh 150 trang v n b n, n p v n b n t ñ ng (10 t ), danh b l u 100 s ñi n ấ ườ ộ ớ ă ả ạ ă ả ự ộ ờ ạ ư ố ệ
tho i, Ch c n ng copy naâng cao. Söû duïng möïc KX-FA88 ạ ứ ă
Chöùc naêng phoùng to thu nhoû, gôûi 1 noäi dung ñeán 112 ñòa chæ, löu ñöôïc 170 trang taøi lieäu khi heát giaáy/möïc,
duøng möïc KX-FA83E, coù coång noái maùy ghi aâm,coù hoäp thö thoaïi bí maät
PRINTER : (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
Tặng 1 lốc 6 lon bia Heineken khi mua máy in SAMSUNG -> 31/12/2011 (Hoặc hết quà)
Tặng đèn bàn USB Pixma khi mua máy in phun CANON (SLCH)
Điểm Khuyến Mãi HP : 01 Đường 3/2, Q.10 ; ĐT : 66604260 - Hotline : 01262684562
In laser, A4, 1200 dpi, 18 ppm, Memory 32MB, Scan, Copy
EPSON ME32
Tặng thẻ ĐT: 50.000Đ
EPSON ME620F
Tặng thẻ ĐT 100.000đ
In phun, A4, 5760x1440 dpi, 34 ppm black, 15 ppm color , USB 2.0, Scan, Copy, Fax
EPSON ME900WD
Tặng thẻ ĐT 100.000đ
In phun, A4, 5760x1440 dpi, 26 ppm color, 36 ppm black , USB, Scan, Copy, In 2 mặt, In mạng.
In phun đen/ trắng, A4, 1440x720dpi, đen 37ppm, USB, Lan 10/100, Sử dụng cùng lúc 2 hộp mực
đen, in 2 mặt tự dộng.
In phun đen/ trắng, Scan mau khổ A4, 1440x720dpi, đen 37ppm, USB, Lan 10/100, Sử dụng cùng
lúc 2 hộp mực đen, in 2 mặt tự dộng.
EPSON L100
Tặng thẻ ĐT 200.000đ
Hệ thống mực liên tục
chính hãng T6641/2/3/4
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 42
16 4.250
12T
17 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 34 ppm color, 34 ppm black , USB 2.0.
6.470
12T
19 2.490
12T
20 3.090
12T
21 3.590
12T
22 5.950
12T
23 8.690
12T
24 In lazer, A4, 600 dpi, 18 ppm, USB 2.0, Memory 2MB CE285A
2.400
12T
25 In lazer, A4, 600 dpi, 30 ppm, USB 2.0, Memory 16MB CE505A
6.500
12T
26 CE505A
8.950
12T
27 HP LazerJet CP1025 5.380
12T
28 HP LazerJet CP1525NW 8.590
12T
29 HP LJ-P1606DN CB278A
4.900
12T
30 HP LazerJet-5200L Q7516A
21.300
12T
31 XEROX Phaser 3435D 6.700
12T
32 XEROX M105b 2.890
12T
33 XEROX CM205b 7.600
12T
34 770
12T
35 CANON Pixma IP3680 1.800
12T
36 2.600
37 2.800
39 CANON IP4870 2.900
40 CANON LBP2900 In lazer, A4, 2400x600 dpi, 12 ppm, 2 MB, USB 2.0 Canon 303
2.670
41 CANON LBP3300 In lazer, A4, 2400x600 dpi, 21 ppm .8 MB . USB 2.0 Mực 308
3.670
42 CANON LBP6000 In lazer, A4, 2400x600 dpi, 18 ppm .2 MB . USB 2.0 Mực 325
2.080
43 CANON LBP5050 In lazer màu, A4, 9600x600 dpi, 12 ppm black, 8 ppm color, USB 2.0. Mực 316
6.250
44 CANON LBP5050N In lazer màu, A4, 9600x600 dpi, 12 ppm black, 8 ppm color, USB 2.0, in mạng Mực 316
7.550
45 CANON LBP3370 Mực 715
9.700
46 In lazer, A3, A4, 2400dpi, 15 ppm-A3, 22 ppm-A4, USB 2.0. Mực 309
13.750
47 CANON MF 4412 Mực 328
4.650
48 CANON MF D520 In lazer, A4, 1200x600 dpi, 25/26 ppm black, 64Mb, In 2 mặt, Scan màu, Copy Mực 328
5.100
49 CANON MF 4450 Mực 728
7.500
50 2.900
51 In laser, A4, 2400x600 dpi, 20 ppm, USB 2.0, 8MB, Mực 2060. Mực TN2060
1.900
52 2.390
53 2.590
54 3.170
55 BROTHER DCP-7060D 3.650
56 BROTHER MFC-2820 4.270
12T
57 BROTHER DCP-7055 3.250
58 BROTHER MFC-7360 5.170
59 BROTHER MFC-7470D 6.350
Hệ thống mực liên tục
chính hãng T6641/2/3/4
EPSON L200
Tặng thẻ ĐT 200.000đ
In phun, A4, 5760x1440 dpi, 15 ppm color, 27 ppm black, USB.
Scan, Copy
EPSON L800
Tặng thẻ ĐT 200.000đ
Mực liên tục chính hãng
6 màu
HP K209G
Tặng phiếu đổi quà HP
In phun, A4, 4800x1200 dpi, 23ppm color, 29ppm Black, USB 2.0, Scan, Copy. CD887/888
HP PhotoSmart 6510
Tặng phiếu đổi quà HP
In phun, A4, 4800x1200 dpi, 22ppm, USB 2.0, Wireless, Dubplex, Scan, Copy. Mực HP564
HP LaserJet Pro M1132
Tặng PST 250.000đ từ HP
In lazer, A4, 600 dpi, 18 ppm, USB 2.0, Memory 8MB, Scan, Copy. CE285A
HP LaserJet Pro M1212NF
Tặng PST 250.000đ từ HP
In lazer, A4, 1200 dpi, 19 ppm, USB 2.0, Memory 64MB, Scan, Copy, Fax, In mạng. CE285A
HP M1536DNF
Tặng PST 250.000đ từ HP
In lazer, A4, 1200 dpi, 25 ppm, Memory 128MB, Scan, Copy, Fax, Duplex, In mạng. CE278A
HP LazerJet P1102
Tặng thẻ ĐT 300.000đ
HP LazerJet P2035
Tặng PST 300.000đ từ HP
HP LazerJet P2055D
Tặng PST 300.000đ từ HP
In lazer, A4, 1200 dpi, 35 ppm, USB 2.0, Memory 64MB, In 2 mặt tự động
In lazer, Màu, A4, 600 dpi, 4 ppm màu, 17ppm black, USB 2.0, Memory 64MB. CE310/1/2/3
In lazer, Màu, A4, 600 dpi, 8 ppm màu, 12ppm black, USB 2.0, Memory 128MB, In Wireless
In lazer, A4, 1200 dpi, USB 2.0, 32MB, Tốc dộ in 25ppm, In mạng.
In lazer, A3, 600x600 dpi, USB 2.0, 32MB, 16ppm A3, 25ppm A4.
In lazer, A4, 1200x1200 dpi, 35 ppm.USB 2.0 & LPT, 64MB, In 2 mặt tự động
In lazer, A4, 1200x1200 dpi, 20 ppm, Memory 128MB, Scan, Copy, Hi-speed USB 2.0.
In lazer, màu, A4, 1200x2400 dpi, 15ppm black, 10ppm color, 128MB, USB 2.0, Scan, Copy
GIÁ SỐC
CANON Pixma IP2770
In phun, A4, 4800x1200 dpi, 7ppm black,4.8ipm color,USB 2.0,PictBridge. Mực PG810, PL811
In phun, A4, 9600x2400 dpi, 26ppm black,17ppm color,USB 2.0,PictBridge. Mực PGI820, CLI821
CANON Pixma MX347 WiFi
In phun, A4, 4800x1200 dpi, 4.8ipm color, 8.4ipm black, PictBridge, USB 2.0, Copy, Scan, Fax
, In Wireless, Mực PG-810, CL-811
12T
CANON Pixma MX357 WiFi
In phun, A4, 4800x1200 dpi, 4.8ipm color, 8.4ipm black, PictBridge, USB 2.0, Copy, Scan, Fax
, In Wireless, Mực PG-810, CL-811.
12T
In phun, A4, 9600x2400 dpi, 31ppm black, 19ppm color, PictBridge, USB 2.0, In dĩa CD, DVD, Mực
PGI725/ 726.
12T
12T
12T
12T
12T
12T
In lazer, A4, 600x600 dpi, 26 ppm . 64 MB . USB 2.0, In mạng, In 2 mặt 12T
CANON LBP3500 12T
In lazer, A4, 1200x600 dpi, 23/24 ppm black, 64Mb, Scan màu, Copy 12T
12T
In lazer, A4, 1200x600 dpi, 26 ppm black, 64Mb, Scan màu, Copy, Fax 12T
BROTHER MFC-J265W
In phun màu, A4, 1200x6000 dpi, 27ppmcolor, 33ppmblack. USB, PictBridge, 32MB, Copy, Scan,
Fax, In Wireless. Mực LC-39
12T
BROTHER HL-2130 Mua kèm
Mực TN2060 giảm 300.000đ
36T
BROTHER HL-2240D Mua
kèm Mực TN2260 giảm 400.000đ
In laser, A4, 2400x600 dpi, 24 ppm, USB 2.0, 8MB, In 2 mặt, Mực TN2280/ 2260 36T
BROTHER HL-2250DN Mua
kèm Mực TN2260 giảm 400.000đ
In laser, A4, 2400x600 dpi, 26 ppm, USB 2.0, 32MB, In 2 mặt, In mạng. Mực TN2280/ 2260 36T
BROTHER HL-2270DW Mua
kèm Mực TN2260 giảm 400.000đ
In lazer, A4, 2400x600 dpi, 26 ppm, USB, 32MB, In 2 mặt, In Wireless 36T
In lazer, A4, 2400x600 dpi, 24 ppm, USB, 32MB, In 2 mặt, Copy, Scan. Mực TN2280/ 2260 12T
In lazer, A4, 1200x600 dpi, 14 ppm.USB, 8MB, Copy, Fax, PC Fax. Mực TN2060
In lazer, A4, 2400x600 dpi, in/ copy 20 trang/ phút, 16MB, Phóng to thu nhỏ 25%-400%, Copy, Scan
phẵng. Mực TN2060
12T
In lazer, A4, 2400x600 dpi, 24 ppm, USB, 16MB, Copy, Scan, Fax, PC Fax. Mực TN2280/2260 12T
In lazer, A4, 2400x600 dpi, 26 ppm, USB 2.0, 32MB, Copy, Scan, Fax, PC Fax, In 2 mặt.
Mực TN2280 / 2260
12T
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 43
59 BROTHER MFC-7860DW 7.100
60 SAMSUNG CLP-325 In lazer màu, A4, 2400x600 dpi, 32MB, 16ppm black, 4ppm color, USB 2.0. Mực 407S
3.750
12T
61 SAMSUNG ML-1671/ VIT In lazer, A4, 1200x1200 dpi, 8MB, 16ppm, USB 2.0 MưcD1043S
1.580
12T
62 SAMSUNG ML-1866 In lazer, A4, 1200x1200 dpi, 8MB, 18ppm, USB 2.0 MưcD1043S
1.680
12T
63 SAMSUNG SCX3201/ VIT MưcD1043S
2.750
12T
64 SAMSUNG SCX4623F In lazer, A4, 1200x1200 dpi, 22 ppm.USB 2.0, 16MB. Copy, Scan, Fax. MTL-D105L
4.700
12T
65 OKI ML 1190 Plus In kim, A4, 24 kim, khổ hẹp, 1bản chính, 4 bản sao, USB & Parallel.
4.150
12T
66 OKI C310DN 8.850
12T
67 OKI C330DN 9.850
12T
68 OKI MC361DN 15.700
12T
69 Ricoh SP3400 In lazer, A4, 1200x600 dpi, 28 ppm.USB 2.0.
4.150
12T
70 Ricoh SP3410 8.400
12T
1 CANON Lide 110 1.280
12T
2 CANON Lide 210 1.950
12T
3 EPSON V33 1.940
12T
4 EPSON PER-V330 New 3.190
12T
5 HP 2410 1.690
12T
6 HP G3110 2.620
12T
7 HP G4010 4.820
12T
1
Giaù Treo
30 -> 60 cm 264 290
2
Giaù Treo
60 -> 120 cm 355 390
3
Maøn Chieáu Treo
60" (1.52m x 1.52m) (60x60)
Dalite / Apollo 691 760
4
Maøn Chieáu Treo
70" (1.78m x 1.78m) (70x70)
Dalite / Apollo 709 780
5
Maøn Chieáu Treo
84" (2.2m x 2.2m) (84x84)
Apollo 1.445 1.590
6
Maøn Chieáu Treo
96" (2.44m x 2.44m) (96x96)
Dalite / Apollo 1.682 1.850
7
Maøn Chieáu ng Đứ
60" (1.52m x 1.52m) (60x60)
Dalite / Apollo 700 770
8
Maøn Chieáu ng Đứ
70" (1.78m x 1.78m) (70x70)
Dalite / Apollo 709 780
9
Maøn Chieáu ng Đứ
84" (2.2m x 2.2m) (84x84)
Apollo 1.545 1.700
10
Maøn Chieáu ng Đứ
96" (2.44m x 2.44m) (96x96)
Apollo 1.791 1.970
11
BENQ MS500
2500 ansilumens. XGA 640x480. Contrast :4000:1 9.364 10.300
12
BENQ MX501
11.636 12.800
13
Panasonic PT-LB1VEA
2200 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 500:1, LAN
9.864 10.850
14
Panasonic PT-LB2VEA
2600 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 500:1, LAN
11.955 13.150
15
Panasonic PT-LB3VEA
3200 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 600:1, LAN
16.182 17.800
16
Panasonic PT-LB78VEA
3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 500:1, LAN (Japan)
20.455 22.500
17
SONY VPL-EX100
2300 ansilumens. XGA 1024x768. 750 TV line.Contrast : 2200:1,3.2kg
11.909 13.100
18
SONY VPL-EX120
2600 ansilumens. XGA 1024x768. 750 TV line.Contrast : 2500:1,3.2kg
14.045 15.450
19
SONY VPL-DX11
3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 700:1
22.591 24.850
20
SONY VPL-DX15
3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 700:1, LAN, WL, USB.
29.500 32.450
21
NEC V230G
2300 ansilumens. SVGA 800x600 . Contrast : 2000:1, 2.5kg
9.364 10.300
22
NEC M230XG
13.545 14.900
23
EPSON EB-S9 2500 ansilumens. SVGA 800x600 . Contrast : 2000:1, 2.3kg 9.364 10.300
24
EPSON EB-X9 2500 ansilumens. XGA 1024x768 . Contrast : 2000:1, 2.3kg 13.182 14.500
25
EPSON EB-X11
13.273 14.600
26
EPSON EB-905
17.818 19.600
27
ACER X1110 2500 ansilumens. SVGA 800x600. Contrast : 4500:1 11.136 12.250
28 ACER X1261P 2700 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast :3700:1 15.000 16.500
29 ACER P1206P
3500 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast :3700:1 Tương thích 3D, HDMI
31.818 35.000
30 ACER P3251 15.455 17.000
31
DELL 1210S 2500 ansilumens. SVGA 800x600. Contrast : 2200:1 10.818 11.900
32
DELL 1410X 2700 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 2200:1 14.264 15.690
33
DELL 1510X 3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 2100:1 17.900 19.690
In lazer, A4, 2400x600 dpi, USB, Copy, Scan, Fax, Wireless, In 2 mặt. Mực TN2280 / 2260 12T
T

n
g

1

l

c

6

l
o
n

B
i
a

H
e
i
n
e
k
e
n
In lazer, A4, 1200x1200 dpi, 16 ppm, 32MB, Scan, Copy.
In lazer màu, A4, 1200x600 dpi, 64MB, 22 ppm color, 24 ppm black, công nghệ Led, Network, USB
2.0, In đảo mặt.
In lazer màu, A4, 1200x600 dpi, 64MB, 22 ppm color, 24 ppm black, công nghệ Led, Network, USB
2.0, In đảo mặt, ngôn ngữ Postscript 3, phù hợp cho thiết kế.
In lazer màu, copy, scan, fax , A4, 1200x600 dpi, 256MB, 22/ 24 ppm, Network, USB
2.0, In 2 mặt tự động, ngôn ngữ Postscript 3.
In lazer, A4, 1200x600 dpi, 30 ppm, 128 MB, USB 2.0, Scan, Fax, Copy
SCANNER (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)
A4, 2400 x 4800dpi, Đơn sắc 16 bit, màu 48 bit, USB.
A4, 4800 x 4800dpi, 48-bit (màu nhập) / 48-bit (màu ra).
A4, 4800x9600 dpi, 48 Bit màu, USB.
A4, 4800x9600 dpi, USB, Scan Film
A4, 1200x1200 dpi, USB
A4, 4800 dpi, 48-bit, Grayscale levels:256, Scan film.
A4, 4800 dpi, 96-bit màu, USB, Scan film.
PROJECTOR Quà Plus+ đặc biệt khi mua hàng
BH : 12T- Bóng đèn 500h
(Tùy đk nào đến trước)
2500 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 4000:1
Tặng điều khiển không dây Genius Media Pointer 100
BH: 12T- bóng đèn 500h
hay 3T (tùy đk nào đến
trước)
BH: 24T- bóng đèn 1000h
hay 3T (tùy đk nào đến
trước)
BH:24T- bóng đèn 500h hay
5T (tùy đk nào đến trước)
2300 ansilumens. XGA 1024x768 . Contrast : 2000:1, 2.9kg, Trình chiếu trực
tiếp bằng USB.
BH: 24T- bóng đèn 1000h
hay 12T (tùy đk nào đến
trước)
2600 ansilumens. XGA 1024x768 . Contrast : 3000:1, trình chiếu bằng USB,
tự động cân chỉnh chiều dọc, điều chỉnh ngang bằng thanh trược.
3000 ansilumens. XGA 1024x768 . Contrast : 2000:1, Loa am thanh 16W
Mono, LAN, Wireless, LAN, HDMI, USB
T

n
g

m
à
n

c
h
i
ế
u

7
0
"
BH: 24T- bóng đèn 1000h
hay 12T (tùy đk nào đến
trước)
2100 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast :3700:1 HDMI, Trình chiếu trực
tiếp bằng USB và SD Card
BH: 24T- bóng đèn 1000h
hoặc 3 tháng
(tùy đk nào đến trước)
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 44
34
DELL 1610X HD 3500 ansilumens. WXGA 1280x800. Contrast: 2100:1 22.627 24.890
1 GAME 851S 85 01T
2 GAME 860S / 870S / 8600 100 01T
3 GAME PR20 / PR 30 125 01T
4 75 01T
5 GAME EW 701D Game ôi đ 95 01T
6 170 01T
7 GAME đơn rung hình, SZ706, EW702 140 01T
8 130 01T
9 200 01T
10 175 01T
11 200 01T
12 235 01T
13 560 12T
14 Logitech Precision 430 12T
15 Logitech F310 455 12T
16 Logitech F510 680 12T
17 Logitech F710 WL 850 12T
18 Logitech Rumblepad 790 12T
19 Logitech Rumblepad 2 900 12T
1 Headphone EX Plush EV-805SL Giá Cực Sốc 25 0T
2 Microphone SM 001, SM 005 60 0T
3 Microphone SM 008
80 0T
4 Microphone Ovan 399
70 0T
5 Microphone C201 / Q04 / HY59 / HD 112 95 0T
6 Micro Philips SHM1000 Micro
348 0T
7 Ear Phone AL02 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3
40 0T
8 EarPhone Hama HS-70 có mic Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3
185 0T
9 EarPhone Philips SHQ1000 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3
338 0T
10 EarPhone Philips SHH2610 Tai nghe
189 0T
11 EarPhone Philips SHE2610 Tai nghe
200 0T
12 EarPhone Philips SHE3620/ 3621/ 3622 Tai nghe tương thích I-Phone
300 0T
13 EarPhone Philips SBCHL145 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3
120 0T
14 EarPhone Philips SHE2640 / 1/ 2/ 3/ 8/ 2660 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3
210 0T
15 EarPhone Philips SHE2610 / 2611 (i-pod) Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3
218 0T
16 EarPhone Philips SHE3580 / 3581 / 3582 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3
228 0T
17 EarPhone Philips SHE3600 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3
258 0T
20 HeadPhone Philips SHM2000 Tai nghe + Micro
240 0T
21 HeadPhone Philips SHM2100U Tai nghe + Micro
240 0T
22 HeadPhone Philips SHM3400 Tai nghe + Micro
348 0T
23 HeadPhone Philips SHM3600 Tai nghe + Micro
430 0T
24 HeadPhone Philips SHM6103 Tai nghe + Micro
390 0T
25 HeadPhone Philips SHM7110U Tai nghe + Micro
500 0T
26 HeadPhone Philips SHM7410U Tai nghe + Micro
490 0T
27 HeadPhone Philips SHM7500 Tai nghe + Micro
490 0T
28 HeadPhone Philips SHP1800 Tai nghe
348 0T
29 HeadPhone Philips SHL2800 Tai nghe
508 0T
30 EarPhone Creative EP-50 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3
118 0T
31 EarPhone Creative EP-220 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 Nhiều màu đẹp
354 0T
32 EarPhone Creative EP-510 113dB, 20Hz-20kHz, 24W, 1.2 m cable, stereo audio
252 0T
33 EarPhone Creative EP-550 113dB, 20Hz-20kHz, 32W, 1.0 m cable, stereo audio
425 0T
34 EarPhone Creative EP-430 113dB, 20Hz-20kHz, 32W, 1.0 m cable, stereo audio
363 0T
34 Headset Creative HE-100 Tai nghe một bên tai + Mic, 121dB, 20Hz-20kHz, 2.3 m Cable + Microphone
195 0T
35 Headset Creative HS-150 113dB, 20Hz-20kHz, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio
327 0T
35 Headset Creative HS-330 110dB, 20Hz-20kHz, 2.5m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio
410 0T
35 Headset Creative HS-350 102dB, 20Hz-20kHz, 2.0m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio
450 0T
35 Headset Creative HQ-1450 105dB, 20Hz-20kHz, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio
499 0T
35 Headset Creative HS-400 110dB, 20Hz-20kHz, 32W, 2.5m cable+Microphone, stereo audio, for music
550 0T
36 HeadPhone Creative HQ-1400 115dB, 10Hz-25kHz, 35W, 3.0 m cable, stereo audio
739 0T
37 HeadSet Genius HS-200C 85 0T
BH: 24T- bóng đèn 1000h
hoặc 3 tháng
(tùy đk nào đến trước)
GAME PAD & JOYSTICK (Đã bao gồm VAT)
GAME PAD KM-06/ 701
GAME PAD COLORVIS CVP-30 (2008D) " OÂI , RUNG " Đ
GAME PAD USB 262
GAME PAD U01, U02, U03 : Hình Thuù
GAME PAD NAZAR V37
GAME PAD Betop BTP-CO33 / SZ702D
GAME PAD Betop BTP-CO31
Logitech Force 3D Pro cân lai iê u khiên game may bay . ̀ ́ đ ̀ ̉ ́
MICROPHONE - HEADPHONE - EARPHONE (Đã bao gồm VAT)
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 45
38 HeadSet Genius HS-02S
95 6T
39 HeadSet Genius HS-200A
108 6T
40 HeadSet Genius HS-300A 138 6T
41 HeadSet Genius GHP-02V
135 6T
42 HeadSet Genius GHP-200X
176 6T
43 HeadSet Genius HS-03N 138 6T
44 HeadSet Genius HS-300i
168 6T
45 HeadSet Genius HS-04A
215 6T
46 HeadSet Genius HS-05A Nghe nhạc cực hay 263 6T
47 HeadSet Genius HS-04SU
269 6T
48 EarPhone Sony MDR-EX33A Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3
360 0T
49 EarPhone Sony DR-620 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3
180 0T
18 Headphone Shike 440A
80 0T
19 Headphone Shike 610A
85 0T
50 HeadPhone JVJ 301 35 0T
51 HeadPhone JVJ 401
90 0T
52 HeadPhone JVJ 402
110 0T
53 HeadPhone JVJ 501 180 0T
54 HeadPhone Huyndai HY 300/ 810/ 820/ L-30 (Giá Sốc)
70 0T
55 HeadPhone Huyndai HY 302 85 0T
56 HeadPhone Huyndai HY501/ HY559/ HY528/ / HY530/ HY515/ 303/ 500 90 0T
57 HeadPhone Huyndai HY8211
100 0T
58 HeadPhone Huyndai HY365/ HY569/ HY665/ HY830/ HY955/ HY850 128 0T
59 HeadPhone Huyndai HY 505 115 0T
60 HeadPhone Huyndai HY503/ HY551/ HY558/ HY9688
135 0T
61 HeadPhone Somic 301/ 440 Giá Sốc 42.000đ
65 0T
62 HeadPhone Somic 402 / 303 // Ovan KMS 90 0T
63 HeadPhone Somic 838/ 916/ 901/ 818 Giá Sốc 65.000đ
85 0T
64 HeadPhone Somic 418/ 991/ 315 / 808
85 0T
65 HeadPhone Somic 401/ 2188/ 305 95 0T
66 HeadPhone Somic 4700 / Wave ES003
107 0T
68 HeadPhone Somic Somic E10 / Labsic LU802
170 0T
69 HeadPhone Somic Targus AE H03AP 235 0T
70 HeadPhone Somic Somic E81
255 0T
71 HeadPhone Somic EP-13 / EV-53
280 0T
72 HeadPhone Somic EP-19 330 0T
73 HeadPhone Somic 463
550 0T
74 HeadPhone Senic IS R13
120 0T
75 HeadPhone Konic KM800 Giá Sốc 19.000đ 19 0T
76 HeadPhone Konic KM500 Giá Sốc 35.000đ
35 0T
77 HeadPhone Konic K55/ K88/ KM310
85 0T
78 HeadPhone Konic 2012 / 2014 / 2015 96 0T
79 HeadPhone Konic (USB) 9100 / 9200 Kết nối máy tính qua cổng USB
165 0T
80 HeadPhone OUANN OA-5002MV Giá Sốc 65.000đ
105 0T
81 HeadPhone OUANN OA-5001MV / OA-6006MV 105 0T
82 HeadPhone OUANN 6020
85 0T
83 HeadPhone OUANN 6006
95 0T
84 HeadPhone OUANN OA-6002MV / 6003MV Giá Sốc 112.000đ 112 0T
85 HeadPhone OUANN (USB) OU-6000 Kết nối máy tính qua cổng USB
280 0T
86 HeadPhone OUANN OU-G10 không dây có micro
515 0T
87 HeadPhone OVAN Ovan 361
Giá Sốc
65 0T
88 HeadPhone OVAN Ovan K31/ T461
65 0T
89 HeadPhone OVAN Ovan T621
79 0T
90 HeadPhone GO-ON GH757 Tai nghe không dây
280 0T
91 EarPhone Altec Lansing CHP223 Tai nghe dành cho máy MP3, âm thanh hay, kiểu dáng đẹp
380 0T
92 EarPhone Altec Lansing AHP423 Tai nghe dành cho máy MP3, âm thanh hay, kiểu dáng đẹp
320 0T
93 HeadPhone A4 Tech (*) HS-10 Âm thanh cực rõ - Tai nghe 2 bên sành diệu, Màu đen
165 12T
94 HeadPhone A4 Tech (*) HS-12 Khử tiếng ồn
155 12T
95 HeadPhone A4 Tech HS-26 Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại, Thiết kế ôm gọn tai, có mic, dây dài 1.8m.
159 12T
96 HeadPhone A4 Tech HS-28 Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại
179 12T
97 HeadPhone A4 Tech HS-800 Khử tiếng ồn
235 12T
98 HeadPhone A4 (*) T120 210 12T
98 HeadPhone A4 HS-50 229 12T
99 HeadPhone Soundmax AH 302 Nhiều Màu Đẹp
172 12T
100 HeadPhone Soundmax AH 304 192 12T
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 46
101 HeadPhone Soundmax AH 306 Giá Sốc 110.000đ
118 12T
102 HeadPhone Soundmax AH 311
420 12T
103 EarPhone Sennheiser 508 12T
104 TDK EB-100
Giảm 20%
196 0T
105 TDK EB-300 366 0T
106 TDK SHP-MCR300 / MCG 300 / MCB 300 646 06T
107 TDK EB-550 676 06T
108 TDK EB-650 766 06T
109 TDK EB-750 916 06T
110 MEMOREX CB-25 346 06T
111 MEMOREX CB-50 436 06T
112 MEMOREX WR-100 486 06T
113 HeadPhone Logitech H150 300 12T
114 HeadPhone Logitech H250 360 12T
115 HeadSet Logitech Clearchat Premium PC 310 12T
116 HeadSet Logitech Clearchat Stereo 269 12T
117 HeadSet Logitech Clearchat Style 350 12T
118 HeadPhone Wesent WST009 170 0T
119 Headphone Sennheiser MX 170 EAST 216 24T
120 Headphone Sennheiser MX 271 363 24T
121 Headphone Sennheiser MX 270 431 24T
122 Headphone Sennheiser MX 371 477 24T
123 Headphone Sennheiser MX 370
544 24T
124 Headphone Sennheiser HD 202 II EAST
850 24T
125 Headphone Sennheiser MX 580
896 24T
126 Headphone Sennheiser CX 200 STREET II WHITE // CX 200 STREET II
669 24T
127 Headphone Sennheiser CX 300 II CHROME // CX 300 II GOLD // CX 300-II PRECISION BLACK // CX 300-II PRECISION WHITE
1.296 24T
128 Headphone Sennheiser CX 400-II PRECISION BLACK // CX 400-II PRECISION WHITE
1.622 24T
129 Headphone Sennheiser HD 228 BLACK // HD 228 WHITE
1.513 24T
130 Headset Sennheiser PX 200 - Iii (for Iphone)
2.493 24T
LOA MINI
1 LOA KLA1/S3/Búp Bê khe cắm thẻ nhớ, USB
270 06T
2 LOA T630 / SG06 khe cắm thẻ nhớ, USB
200 06T
3 LOA SN660 khe cắm thẻ nhớ, USB
240 06T
4 LOA MK-2 khe cắm thẻ nhớ, USB, FM
320 06T
5 LOA Imusic 6 khe cắm thẻ nhớ, USB
450 06T
6 LOA FQ12 khe cắm thẻ nhớ, USB
180 06T
7 LOA AFS 850 khe cắm thẻ nhớ, USB
250 06T
8 LOA AFS 900 / AFS 900A khe cắm thẻ nhớ, USB
370 06T
9 LOA LV520II khe cắm thẻ nhớ, USB
400 06T
10 LOA LV416 / LV310 USB
240 06T
11 LOA LV350 / LV721/ LV530 USB
270 06T
12 LOA LV920 USB
300 06T
13 LOA KM 17 MP3, MP4 sử dụng pin AAA
300 06T
14 LOA JH601 MP3, MP4 sử dụng pin AAA
166 06T
15 LOA MD-X2 Điện thoại, MP3, Notebook
145 06T
16 LOA VK08A Điện thoại, MP3, Notebook
155 06T
17 LOA SA109/ SA500 Điện thoại, MP3, Notebook
207 06T
18 LOA K03 Điện thoại, MP3, Notebook
230 06T
19 LOA SU 105/ 109 Điện thoại, MP3, Notebook
199 06T
20 LOA MD-D4/ K3 Điện thoại, MP3, Notebook
186 06T
21 LOA SA200 Điện thoại, MP3, Notebook
269 06T
22 LOA SA800 Điện thoại, MP3, Notebook
290 06T
23 Philips SBA1500 IPOD, MP3, Notebook, ĐT…
155 06T
24 Philips SBA220 IPOD, MP3, Notebook, ĐT…
350 06T
25 Artdio DS-760 IPOD,MP3, Notebook, ĐT…
1.650 06T
26 TDK Icubic ADS - 01 IPOD, MP3, Notebook, ĐT…
1.496 06T
27 TDK Icubic ADS - 03 IPOD, MP3, Notebook, ĐT…
2.656 06T
28 Memorex Mi2290WHT IPOD, MP3, Notebook, ĐT…
2.476 06T
29 Memorex Mi3XGR IPOD, MP3, Notebook, ĐT…
2.476 06T
MX660 (bạc) / MX 560 (đỏ) / MXL 560 (trắng + đen)/ CX 400 (xanh ngọc) / CXL 400 (trắng)
Sử dụng cho: MP3, PC, Portable CD player, MD player, Handy phone  music
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011
** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 47
30 PHILIP MMS321 IPOD, MP3, Notebook, ĐT…
2.460 06T
31 PHILIP SBA220 IPOD, MP3, Notebook, ĐT…
1.358 06T
32 PHILIP SBA290 IPOD, MP3, Notebook, ĐT…
1.278 06T
33 PHILIP SBA1250 IPOD, MP3, Notebook, ĐT…
658 06T
1 FINA WELL FW-09A/ 02A 1.950 12T
2 HENRY HL - 2010 1.900 12T
3 HENRY HL - 2020 1.900 12T
4 HENRY HL - 2100 1.990 12T
5 INNO BC - 4080UM 4.490 12T
6 CUNCAN A6 5.400 12T
1 INNO 2015 4.550 12T
2 INNO 1008CD 2.690 12T
3 TIMMY B-CC5 2.050 12T
4 TIMMY B-CC12 2.800 12T
5 TIMMY B-CC15 4.000 12T
6 TIMMY B-S16T 2.950 12T
7 ZIBA HC-26 2.450 36T
8 ZIBA HC-38 3.500 36T
9 ZIBA HC-49 4.950 36T
MRT ÐEM TlEN (Ðo Þoo gom VRTj
Máy đếm tiền Polymer/ Giấy, kiểu dáng mới đẹp, sang trọng, màn hình LCD, Có màn hình số phụ
kéo dài, Tốc độ đếm: > 1.000 pcs/min, Thích hợp cho tất cả các loại tiền VN, Chức năng đếm ấn
định số, đếm cộng dồn.
Tự động đếm khi bỏ tiền vào phễu. Tự động dừng khi đếm hết tiền. Phân bó tiền từ 1-100 tờ. Thích
hợp cho tất cả các loại tiền. THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Tốc độ đếm: ≥1,000 pcs/min. Cỡ tiền đếm:
50mm×110mm/90mm×180 mm. Kích cỡ máy: 327mm×246mm×198mm.
Tự động dừng khi đếm hết tiền. Phân bó tiền từ 1-100 tờ. Tích hợp cho tất cả các loại tiền. THÔNG
SỐ KỸ THUẬT. Tốc độ đếm: ≥1,000 pcs/min. Cỡ tiền đếm: 50mm×110mm/90mm×180 mm. Kích cỡ
máy: 327mm×246mm×198mm. Trọng lượng máy: 5.3kg. Nguồn cung cấp: AC 230V.
Máy đếm tiền Polymer/ Giấy, kiểu dáng mới đẹp, sang trọng, màn hình LCD, Có màn hình số phụ
kéo dài, Tốc độ đếm: > 1,000 pcs/min, Thích hợp cho tất cả các loại tiền VN, Chức năng đếm ấn
định số, đếm cộng dồn.
Máy đếm tiền phát hiện tiền giả bằng tia cực tím, báo lỗi khi phát hiện tiền rách, tiền lạ, tốc độ đếm:
> 1,000 pcs/min, Thích hợp cho tất cả các loại tiền VN, Nhận diện và phân biệt các loại mệnh giá,
Có chức năng lập trình số đếm (đếm mẻ).
Máy đếm tiền và kiểm tra tiền siêu giả, Kiểm tra tiền giả phát sáng dưới tia cực tím, Kiểm tra mệnh
giá in chìm, Kiểm tra kích thước và độ dài của tiền. Tự động nhận dạng và phân biệt mệnh giá. Tự
động khởi động và dừng. Tự động xóa số về 0. Có hút bụi làm sạch mắt đọc. Có chức năng lập
trình số đếm (đếm mẻ), Có màn hình số kéo dài.
MRT HUT UlRT (Ðo Þoo gom VRTj
Lưỡi cắt bằng thép đặc biệt cắt được giấy, ghim bắm, ghim kẹp. Máy Hủy rất êm, kiểu huỷ: sợi. Kích thước
huỷ: 3.0 mm.Công suất huỷ: 12~15 tờ/ lần. Tốc độ cắt : 3m/ phút.Cửa nhận giấy: 220mm. Thể tích thùng
chứa: 20L. Khay chứa giấy hủy rời: tiện nghi.
Lưỡi cắt bằng thép đặc biệt cắt được giấy, ghim bắm, ghim kẹp, đĩa CD. Máy Hủy rất êm, kiểu huỷ: vụn. Kích
thước huỷ: 3 x 15 mm.Công suất huỷ: 05 tờ/ lần. Tốc độ cắt : 3m/ phút.Cửa nhận giấy: 220mm. Thể tích thùng
chứa: 15L. Khay chứa giấy hủy rời.
Lưỡi cắt bằng thép đặc biệt cắt được giấy, ghim bắm, ghim kẹp. Tự động tắt mở khi huỷ, chế độ trả ngược khi
kẹt giấy. Máy Hủy rất êm, kiểu huỷ: vụn. Kích thước huỷ: 2 x 6 mm.Công suất huỷ: 05 tờ/ lần. Tốc độ cắt : 5-7
giây/ tờ.Cửa nhận giấy: 220mm. Thể tích chứa:15L. Trọng lượng: 12kg. Khay chứa giấy hủy rời. Điện thế :
220v/ 50Hz/ 120w.
Lưỡi cắt bằng thép đặc biệt cắt được giấy, ghim bắm, ghim kẹp. Tự động tắt mở khi huỷ, chế độ trả ngược khi
kẹt giấy. Máy Hủy rất êm, kiểu huỷ: vụn.Kích thước huỷ: 2 x 16 mm.Công suất huỷ: 07 tờ/ lần.Tốc độ cắt : 5-7
giây/ tờ.Cửa nhận giấy: 220mm. Thể tích chứa:20L. Trọng lượng: 14.5kg. Khay chứa giấy hủy rời. Điện thế:
220v/ 50Hz/ 180w
Lưỡi cắt bằng thép đặc biệt cắt được giấy, ghim bắm, ghim kẹp, CD. Tự động tắt mở khi huỷ, chế độ trả
ngược khi kẹt giấy. Máy Hủy rất êm, kiểu huỷ: vụn. Kích thước huỷ : 3x25 mm. Công suất huỷ: 10-12 tờ/ lần.
Tốc độ cắt : 5-7 giây/ tờ. Cửa nhận giấy: 220mm. Thể tích chứa:25L. Trọng lượng: 17.5kg. Khay chứa giấy
hủy rời. Điện thế: 220v/ 50Hz/ 180w.
Lưỡi cắt bằng thép đặc biệt cắt được giấy & Thẻ Nhựa. Tự động tắt mở khi huỷ, chế độ trả ngược khi kẹt giấy.
Máy Hủy rất êm, kiểu huỷ: sợi. Kích thước huỷ: 3x8 mm.Công suất huỷ: 12 tờ/ lần.Tốc độ cắt : 5-7 giây/ tờ.
Cửa nhận giấy: 220mm. Thể tích chứa:20L. Trọng lượng: 14.5kg. Khay chứa giấy hủy rời. Điện thế: 220v/
50Hz/ 180w.
Hủy vụn thành mảnh 3x15mm. Công suất cắt 6 tờ A4/ 70gr , Miệng cắt 220 mm. Tốc độ 3.5m/phút. Dung tích:
15 lít. Chức năng tự khởi động, trả giấy ngược, ngưng khi kẹt giấy. Kích thước 364x246x413mm.
Hủy vụn thành mảnh 3x10mm. Công suất cắt 7-8 tờ A4/70gr. Miệng cắt 220 mm. Tốc độ 3.5m/phút. Dung tích
17 lít. Chức năng tự khởi động, trả giấy ngược, ngưng khi kẹt giấy. Hệ thống chống ồn thế hệ mới, chạy êm.
Có bánh xe di chuyển dễ dàng. Kích thước 360x270x510mm.
Hủy thành mảnh 2x14mm. Công suất cắt 8-9 tờ A4/70gr. Miệng cắt 220 mm. Tốc độ 3.5m/phút. Dung tích 28
lít. Chức năng tự khởi động, trả giấy ngược, ngưng khi kẹt giấy, báo giấy đầy. Hệ thống chốngồn thế hệ mới,
chạy êm. Có bánh xe di chuyển dễ dàng. Kích thước 385 x 285 x 580mm.

Sponsor Documents

Or use your account on DocShare.tips

Hide

Forgot your password?

Or register your new account on DocShare.tips

Hide

Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link to create a new password.

Back to log-in

Close