Máy học và mạng neural
(Machine Learning and Neural Networks)
Giảng viên: TS. Vũ Đức Lung Email:
[email protected]
1
Điểm số và Kế hoạch học
– –
Điểm 40%
Điểm chuyên cần (dự lớp, tham gia giải BT, thảo luận,…): 10% Bài tập kiểm tra trên lớp : 30%
– –
Điểm cuối kỳ 60%
Báo cáo & thảo luận seminar: 30% Trình bày báo cáo (quyển báo cáo, chương trình, file kèm,…): 30%
Kế hoạch học:
– Mỗi tuần 1 topic – Từ tuần 2: Sáng học lý thuyết, chiều bài tập + seminar thảo luận – Báo cáo lý thuyết + demo bằng MATLAP hoặc các ngôn ngữ lập trình bất kỳ
2
Tài liệu tham khảo
Text books:
- Machine Learning. Tom M. Mitchell, McGraw Hill,1997 - E. Alpaydin. Introduction to Machine Learning. The MIT Press, 2010.
Video lectures from Stanford university:
http://academicearth.org/lectures/applications-of-machine-learning
Iain Murray, School of Informatics, University of Edinburgh
http://videolectures.net/bootcamp2010_murray_iml/
Slides bài giảng được tổng hợp từ nhiều nguồn trong và ngoài nước Nguồn download tài liệu môn học:
https://sites.google.com/site/vdlung/mlnn
3
Software Packages & Datasets • Weka: Mã nguồn mở các thuật toán ML cho giải quyết các vấn đề Data Mining Software in Java
• http://www.cs.waikato.ac.nz/~ml/weka/index.html
• MLC++
• Machine learning library in C++ • http://www.sig.com/Technology/mlc
• GALIB
• MIT GALib in C++ • http://lancet.mit.edu/ga
• UCI
• Machine Learning Data Repository UC Irvine • http://www.ics.uci.edu/~mlearn/ML/Repository.html
Các kiến thức yêu cầu
Toán: Calculus, linear algebra, optimization Xác suất thống kê Kiến thức về Lập trình, cấu trúc dữ liệu và giải thuật Sử dụng một số phần mềm công cụ: C, Matlab,…: Neural network tools, Support vector machine, text/image processing, Bayesian,…
5
NỘI DUNG
Tổng quan về học máy (Introduction to Machine Learning) Học khái niệm (Concept Learning) Cây quyết định (Decision tree learning) Mạng nơron nhân tạo (Artificial Neural Networks) Mô hình Markov ẩn (Hidden Markov Model) Học với luật Bayes (Bayesian Learning) Giải thuật di truyền (Genetic algorithm – GA) Các giải thuật học máy khác SVM (Support Vector Machine), k-láng giềng gần nhất (k-Nearest Neighbor)
6