Timer

Published on November 2016 | Categories: Documents | Downloads: 39 | Comments: 0 | Views: 408
of 13
Download PDF   Embed   Report

Comments

Content

Zelio Time
Giới thiệu về sản phẩm và thị trường

1

Nơi bạn tìm thấy các timer
Trong các hệ thống tự ñộng có PLC:
oCó thể thêm các tuỳ chọn vào chân ñế tiêu
chuẩn.
oDễ cài ñặt( + có thể ñiều khiển từ xa, cài ñặt
bằng potentiometer. )

Trong các hệ thống rơ-le:
oCài ñặt ñơn giản
oKhông cần công cụ hoặc phần mềm.

ðiều khiển truy cập
An toàn
Các hệ thống quản lý toà nhà

Division - Name - Date - Language

2

Lưới ñiện

Máy ñiện

Tác ñộng

Thu thập dữ liệu

Xử lý dữ liệu

ðiều khiển
mạch ñộng lực

Giao tiếp Người-Máy

Division - Name - Date - Language

3

Nguyên lý tổng quát
Một Electronic Timing Relay ñược làm từ:
o Một hệ thống ñấu nối (cage connector với
ñai ốc hoặc lò xo ) .
o Một vỏ bảo vệ có cửa sổ khóa ñược
o Một bộ ñiều khiển µ card ñiện tử quản lý
nhiều chức năng khác nhau.
o Một panel mặt trước trang bị các di-ốt phát
phát sáng (Light Emitting Diode), các
potentiometer ñể cài ñặt, và các công tắc ñể
ñạt ñược các chức năng ñiều khiển và cài ñặt
cần thiết.

Division - Name - Date - Language

4

ðấu nối giữa Tải và Timer

Ngõ ra static : Nối tiếp

Ngõ ra rơ le : Song song

K

K
A1

A1

15

25

18

28

A2

L

L

RE11L / RE9

RE11 / RE7/8/REXL

Division - Name - Date - Language

5

Các chức năng chính của timer- TIME DIAGRAM

Biểu ñồ thời gian ñưa ra trạng thái (ON/OFF) của các ngõ vào và ngõ ra khác
nhau cùng với ñường ñiều khiển của chúng.
ON
OFF

U : Nguồn cấp
C : Tiếp ñiểm ngoài (lệnh ñiều khiển)
T : Thời gian trôi qua
R : Rơ le ngõ ra

Division - Name - Date - Language

6

Nơi nào tìm thấy tất cả các biểu ñồ thời gian?
Trong catalog DIA3ED2051205EN

Acrobat Document

Tuy nhiên…
4 chức năng ñịnh thời chính bao trùm hơn 90% việc sử dụng
oON DELAY
oPULSE ON ENERGISATION
oONE SHOT TIMER
oOFF DELAY

Division - Name - Date - Language

7

ON DELAY
Khi timer ñược cấp ñiện (U)
Khởi ñộng thời gian trễ (T)
Sau thời gian trễ này, ngõ ra của timer (R)
bật ON.

oVí dụ. : lò nung.
Một tín hiệu âm thanh ñược phát ra khi thời gian trễ kết thúc.
oVí dụ. : hàn lò nung.
Băng chuyền ñược cho phép hoạt ñộng sau thời gian làm nóng sơ bộ.

Division - Name - Date - Language

8

PULSE ON ENERGISATION
Chu kỳ bắt ñầu khi timer ñược cấp ñiện (U)
Ngõ ra (R) bật mở cho ñến khi hết thời gian
cài ñặt trước.

oVí dụ : Thời gian tráng phim. Thời gian vận hành ñược xác ñịnh cụ thể
trước khi bắt ñầu chu kỳ.
oLý do : mỗi lần timer ñược sử dụng, việc cài ñặt có thể khác nhau.
oVí dụ : Jacuzzi, balneotherapy, sun-tanning bench, surface treatment ( erosion,
stripping, degreasing, polymerisation .), thời gian vận hành ñược xác ñịnh cụ thể
trước khi bắt ñầu chu kỳ.
oLý do : mỗi lần timer ñược sử dụng, việc cài ñặt có thể khác nhau.
Division - Name - Date - Language

9

ONE SHOT TIMER

Khi ngõ vào ñiều khiển (C) ñóng,
Ngõ ra (R) bật mở cho ñến khi hết thời
gian cài ñặt trước.

oVí dụ : ðóng chai, ñịnh liều lượng vật liệu, thời gian làm ñầy
thùng chứa.
oLý do : thời gian phụ thuộc vào kích thước của thùng chứa.
oXem Pancake dosing machine

Division - Name - Date - Language

10

OFF DELAY

Khi ngõ vào ñiều khiển (C) ñóng ,
Ngõ ra (R) bật mở.
Thời gian bắt ñầu ñược tính khi ngõ vào ñiều khiển
mở.
Sau ñó ngõ ra tắt khi hết thời gian.
oVí dụ : Hệ thống hút bụi trong xưởng làm.
oVẫn tiếp tục hoạt ñộng sau khi sử dụng.
oLý do : Vẫn tiếp tục hút bụi sau khi ñã dừng máy.

Division - Name - Date - Language

11

Ví dụ trong Catalog:
Các dãy ñiện áp khác nhau

Division - Name - Date - Language

12

ðáp ứng các yêu cầu khác nhau...

o Các thiết bị tối ưu
 Một chức năng, tầm ñiện áp nhỏ
 Giá thấp
 ðáp ứng các yêu cầu cho OEM

o Các thiết bị cho mục ñích thông thường
 Nhiều chức năng, tầm ñiện áp rộng hơn
 Giá cao hơn, giảm tồn kho, sử dụng linh hoạt
 ðáp ứng nhu cầu nhà phân phối

Division - Name - Date - Language

13

RE48

Các họ sản phẩm

48x48 big knob

RE11
Modular DIN rail

RE 7 / 8 / 9

REXL

Industrial DIN rail

Miniature

RE 88

Division - Name - Date - Language

14

RE11 Modular DIN rail mounted timer

o 17 loại thiết bị bao trùm tất cả các ứng dụng
về ñịnh thời
o khoảng thời gian rộng từ 0.1s ñến100h
o ngõ ra rơ le và ngõ ra bán dẫn
o tiết kiệm không gian
o một chức năng hoặc nhiều chức năng
o ñấu nối bằng ñai ốc hoặc lò xo

Division - Name - Date - Language

15

Các ñiểm ñặc trưng của RE11
oHiệu chỉnh thời gian trễ
oChọn tầm thời gian

oKích thước gọn

o Sơ ñồ ñấu nối
o Sơ ñồ chức năng
oVỏ bọc ñóg kín ñược
oLED
oGắn trên thanh ray DIN
Division - Name - Date - Language

oðầu nối

oLựa chọn chức năng

16

RE 7 / 8 / 9 Industrial DIN rail mounted timer

o bề rộng 22.5mm, phù hợp cho các panel công nghiệp
o tầm thời gian từ 0.05s ñến 300h
o loại tiêu chuẩn và loại tối ưu
o ngõ ra rơ le và ngõ ra bán dẫn
o một chức năng và nhiều chức năng

Division - Name - Date - Language

17

Chỉnh ñịnh RE 7 8 9

oVí dụ :
ðể cài ñặt ñịnh

thời…
Thời gian yêu cầu : 120s

oCài ñặt tầm thời gian

1 cài ñặt tầm = 300
2 hiệu chỉnh thời gian

oHiệu chỉnh thời gian

Division - Name - Date - Language

120 / 300 = 40 %

18

RE48 A Electronic Timing Relays
oChọn thời gian chuẩn 12 - 30
oðọc thời gian trực tiếp
oDùng Potentiometer ñể hiệu chỉnh tốt

oChỉ thị LED cho nguồn cấp
oChớp sáng khi ñếm thời gian

oLED : Trạng thái rơ-le ngõ ra
oCông tắc lựa chọn chức năng

Các chức năng:
oON delay
oAsymetrical Flasher
oPulse on
oOff delay

oChọn ñơn vị thời gian
X 0.1s
Cửa sổ hiển thị :
X 1s
oChức năng ñược chọn
X 10s
oðơn vị thời gian ñược chọn
X 1 mn
X 10 mx
X 1h
X 10H

Division - Name - Date - Language

19

REXL – Electronic Mini plug Timer
oSơ ñồ ñấu dây

oRA : 2 or 4 change over contacts
o8 or 14 pins square terminals for socket

oChức năng:
oTạo trễ trước khi cấp ñiện

oCông tắc xoay ñể chọn tầm thời gian
o7 vị trí
o0,1s to 100 h
Division - Name - Date - Language

oNúm cài ñặt thời gian

o2 Led ñể chỉ :
oNguồn cấp
oRơ le ngõ ra
20

oCài ñặt thời gian

oChọn tầm thời gian

Division - Name - Date - Language

21

REXL ,mini plug timer, ngõ ra rơ le

oTạo trễ trước khi tác ñộng – chức năng A .......... 2 change over contacts

oTạo trễ trước khi tác ñộng – chức năng A.......... 4 change
over contacts

Division - Name - Date - Language

22

Zelio time

Toàn cảnh sản phẩm
Loại ñiện tử
Một chức năng





Nhiều chức năng





Một ñiện áp









Nhiều ñiện áp














Loại cơ ñiện
Một chức năng

















Nhiều chức năng
Một ñiện áp
Nhiều ñiện áp

Rear panel


Front panel

Division - Name - Date - Language

23

Ví dụ ứng dụng:
Máy rửa công nghiệp cho các ứng dụng y dược

Timer ñược sử dụng ñể tạo trễ khi mở cửa và ñảm bảo khí ñược thoát ra

Division - Name - Date - Language

24

Ví dụ ứng dụng:
Máy công cụ dành cho sản xuất các bộ phận tự ñộng

Cài ñặt thời gian từ xa

Nằm cạnh PLC, timer cho phép thiết
lập dễ dàng chu kỳ thời gian cho
người dùng máy

Division - Name - Date - Language

25

Ví dụ ứng dụng: Máy chế biến mì sợi

Standard wired automation
timers / relays / ....

Division - Name - Date - Language

26

Sponsor Documents

Or use your account on DocShare.tips

Hide

Forgot your password?

Or register your new account on DocShare.tips

Hide

Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link to create a new password.

Back to log-in

Close